Skip to main content

Tag: Hợp đồng vô hiệu

Hậu quả pháp lý của hợp đồng vô hiệu: Bên ngay tình trong việc thu hoa lợi, lợi tức không phải hoàn trả lại hoa lợi, lợi tức đó

Hợp đồng dân sự có thể bị tuyên vô hiệu khi không đáp ứng đầy đủ các điều kiện về hiệu lực theo quy định pháp luật. Khi đó, các bên có nghĩa vụ hoàn trả cho nhau những gì đã nhận và khôi phục tình trạng ban đầu. Tuy nhiên, sau khi tài sản được chuyển giao, hoa lợi, lợi tức có thể đã phát sinh từ việc khai thác tài sản đó. Một vấn đề pháp lý đặt ra là liệu bên nhận tài sản có phải hoàn trả phần hoa lợi, lợi tức đã thu được hay không, đặc biệt khi chủ thể này là bên ngay tình. Bài viết này sẽ phân tích những khía cạnh liên quan đến hậu quả pháp lý đối với bên ngay tình trong việc thu hoa lợi, lợi tức trong trường hợp hợp đồng vô hiệu.

1.Hoa lợi, lợi tức

Khái niệm hoa lợi và lợi tức được quy định tại Điều 109 Bộ luật Dân sự 2015 (“BLDS”).

Cụ thể, hoa lợi là sản vật tự nhiên mà tài sản mang lại, không phụ thuộc vào ý chí của con người. Trong thực tiễn, hoa lợi còn được gọi là “quả thực”. Những sản vật này có thể phát sinh từ cây trồng, vật nuôi hoặc các đối tượng tương tự.

Lợi tức là khoản lợi ích vật chất thu được từ việc khai thác tài sản. Lợi tức có thể phát sinh từ hoạt động đầu tư, cho thuê, kinh doanh tài sản hoặc các hình thức sử dụng hợp pháp khác. Cần lưu ý rằng lợi tức là phần lợi ích phát sinh từ quá trình khai thác tài sản, và hoàn toàn khác biệt với phần chênh lệch giá trị của tài sản do biến động thị trường. Việc phân biệt này có ý nghĩa đặc biệt trong các trường hợp xử lý hậu quả pháp lý của hợp đồng vô hiệu hoặc tranh chấp tài sản. Chẳng hạn, A chuyển nhượng một căn hộ cho B với giá 3 tỷ đồng. B đã thanh toán đầy đủ và nhận bàn giao căn hộ. Trong thời gian sở hữu, B cho thuê căn hộ và thu được 120 triệu đồng trong một năm. Sau đó, Tòa án đã tuyên hợp đồng mua bán vô hiệu. Tại thời điểm đó, giá thị trường của căn hộ đã tăng lên 4,2 tỷ đồng. Trong quá trình giải quyết hậu quả pháp lý của hợp đồng vô hiệu, khoản lợi tức hợp pháp mà B được giữ là 120 triệu đồng từ việc cho thuê căn hộ, không bao gồm phần chênh lệch 1,2 tỷ đồng do giá thị trường tăng. 

2.Các tiêu chí để xác định bên ngay tình

BLDS không quy định cụ thể tiêu chí để xác định bên ngay tình trong trường hợp thu hoa lợi, lợi tức từ hợp đồng vô hiệu. Tuy nhiên, dựa trên quy định chung của BLDS về chiếm hữu ngay tình, có thể suy luận rằng, bên ngay tình trong trường hợp này là chủ thể có căn cứ hợp lý để tin rằng mình có quyền đối với tài sản đang chiếm hữu thông qua một giao dịch dân sự hợp pháp (Ví dụ: Tin tưởng giao dịch chuyển giao tài sản có hiệu lực), hoặc không biết và không buộc phải biết rằng việc chiếm hữu tài sản của mình không có căn cứ pháp luật (Ví dụ: Không biết tài sản được giao dịch là tài sản chung cần sự đồng ý của người đồng sở hữu).

3.Hướng xử lý đối với hoa lợi, lợi tức mà bên ngay tình thu được khi hợp đồng bị tuyên vô hiệu 

Trong thực tiễn, đối với các hợp đồng có đối tượng là tài sản, việc chuyển giao tài sản thường diễn ra trước khi hợp đồng bị tuyên vô hiệu. Trong khoảng thời gian bên nhận tài sản chiếm hữu và sử dụng tài sản đó, hoa lợi, lợi tức có thể phát sinh từ tài sản thông qua quá trình sinh trưởng tự nhiên hoặc từ việc khai thác hợp pháp. Để bảo vệ quyền lợi cho bên ngay tình khi hợp đồng bị tuyên vô hiệu, BLDS quy định rằng bên ngay tình trong việc thu hoa lợi, lợi tức không phải hoàn trả lại hoa lợi, lợi tức đó.

Ví dụ: Anh A ký kết hợp đồng mua nhà với chị B, thanh toán đầy đủ và được bàn giao nhà theo thỏa thuận. Trong hai năm, anh A cho thuê nhà và thu được 240 triệu đồng. Sau đó, chồng chị B khởi kiện yêu cầu tuyên hợp đồng vô hiệu vì căn nhà là tài sản chung của vợ chồng nhưng chỉ mình chị B ký kết hợp đồng, không có sự đồng ý hoặc ủy quyền của người chồng. Tòa án xác định hợp đồng vô hiệu do vi phạm điều kiện về chủ thể định đoạt tài sản.

Tại thời điểm giao dịch, anh A không biết và cũng không buộc phải biết căn nhà là tài sản chung, do chị B đứng tên trong Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất và trực tiếp ký kết hợp đồng. Vì vậy, anh A được xác định là bên ngay tình. Theo khoản 3 Điều 131 BLDS, anh A không phải hoàn trả 240 triệu đồng tiền thuê nhà, vì đây là lợi tức hợp pháp phát sinh trong thời gian chiếm hữu hợp pháp tài sản, dù hợp đồng sau đó bị tuyên vô hiệu.

Trong thực tiễn giao kết và thực hiện hợp đồng dân sự, các chủ thể thường hành động trên cơ sở tự nguyện, thiện chí và tuân thủ đúng quy định pháp luật với mục tiêu đạt được lợi ích chính đáng. Tuy nhiên, không phải mọi giao dịch đều mang lại kết quả như kỳ vọng, đặc biệt khi hợp đồng bị tuyên vô hiệu do những nguyên nhân khách quan ngoài ý chí của các bên. Trong những trường hợp đó, việc xác định và bảo vệ quyền lợi cho bên ngay tình – bên đã tham gia và thực hiện giao dịch một cách trung thực, hợp pháp và không có lỗi – là cần thiết và phù hợp với tinh thần của pháp luật dân sự hiện hành. Việc thừa nhận quyền sở hữu của bên ngay tình đối với hoa lợi, lợi tức phát sinh từ tài sản là cơ chế bảo vệ sự ổn định giao dịch, đồng thời góp phần đảm bảo công bằng trong việc xử lý hậu quả pháp lý của hợp đồng vô hiệu.

Trên đây là bài viết “Hậu quả pháp lý của hợp đồng vô hiệu: Bên ngay tình trong việc thu hoa lợi, lợi tức không phải hoàn trả lại hoa lợi, lợi tức đó” mà TNTP gửi đến Quý độc giả. TNTP hy vọng bài viết này giúp ích cho Quý độc giả.

Trân trọng,

 

 

 

Hậu quả pháp lý của hợp đồng vô hiệu: Bên có lỗi gây thiệt hại thì phải bồi thường

Khi hợp đồng không đáp ứng đủ các điều kiện hiệu lực theo quy định pháp luật, hợp đồng có thể bị tuyên vô hiệu, dẫn đến nhiều hậu quả pháp lý. Bên cạnh nghĩa vụ khôi phục tình trạng ban đầu và hoàn trả những gì đã nhận, một hậu quả quan trọng khác cần đặc biệt lưu ý là trách nhiệm bồi thường thiệt hại của bên có lỗi gây ra thiệt hại cho bên còn lại. Việc xác định thiệt hại phát sinh từ hợp đồng vô hiệu được căn cứ vào các thiệt hại thực tế và trực tiếp, đồng thời tính đến tỷ lệ thực hiện nghĩa vụ hợp đồng trên thực tế cũng như yếu tố lỗi của các bên liên quan.

1. Nghĩa vụ bồi thường thiệt hại khi hợp đồng vô hiệu

Theo khoản 4 Điều 131 Bộ luật Dân sự 2015 (“BLDS 2015”), nghĩa vụ bồi thường thiệt hại chỉ phát sinh khi có thiệt hại xảy ra do hợp đồng vô hiệu, bên có lỗi làm hợp đồng bị tuyên vô hiệu mà gây ra thiệt hại phải bồi thường thiệt hại cho bên bị thiệt hại.

2. Điều kiện phát sinh trách nhiệm bồi thường thiệt hại

Việc xác định trách nhiệm bồi thường thiệt hại khi hợp đồng vô hiệu đặt ra hai vấn đề cơ bản là cần xác định thiệt hại trực tiếp và thực tế của bên bị thiệt hại và cần xác định lỗi của các bên liên quan đến thiệt hại phát sinh.

i) Thiệt hại thực tế và trực tiếp

Trách nhiệm bồi thường thiệt hại khi hợp đồng vô hiệu chỉ phát sinh khi thiệt hại đó là thiệt hại thực tế, trực tiếp từ việc hợp đồng bị tuyên vô hiệu. Pháp luật Việt Nam hiện nay chưa có quy định cụ thể về các loại thiệt hại được bồi thường trực tiếp trong trường hợp hợp đồng vô hiệu; vì vậy, thực tiễn xét xử thường áp dụng tương tự như trường hợp vi phạm hợp đồng. Trong trường hợp hợp đồng bị vi phạm, thiệt hại thực tế và trực tiếp gồm năm loại là: tổn thất về tài sản; chi phí hợp lý để ngăn chặn, hạn chế và khắc phục thiệt hại; thu nhập thực tế bị mất và giảm sút; lợi ích đáng lẽ được hưởng do hợp đồng mang lại; chi phí khác phát sinh do không hoàn thành nghĩa vụ hợp đồng mà không trùng lặp với lợi ích đáng lẽ được hưởng do hợp đồng mang lại.

Tham khảo hướng dẫn tại Nghị quyết 01/2003/NQ-HĐTP và Nghị quyết 02/2004/NQ-HĐTP của Hội đồng Thẩm phán Tòa án Nhân dân Tối cao liên quan đến các hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất, mua bán nhà ở bị tuyên vô hiệu, thiệt hại thực tế và trực tiếp bao gồm:

• Khoản chênh lệch giữa giá trị tài sản được xác định vào thời điểm xét xử sơ thẩm và giá trị tài sản theo thỏa thuận ban đầu. Theo đó, hướng dẫn tại hai Nghị quyết nêu trên chỉ mang tính định hướng và không loại trừ khả năng các bên có thể yêu cầu xác định lại giá trị tài sản tại thời điểm xét xử ở các cấp cao hơn như phúc thẩm hoặc giám đốc thẩm,… trong trường hợp các bên không đồng ý với bản án sơ thẩm và tiếp tục thực hiện quyền tố tụng ở các cấp xét xử cao hơn.

• Khoản tiền mà bên bán phải chi trả nhằm khôi phục lại tình trạng ban đầu của tài sản được hoàn trả (ví dụ, bên mua đã gây ra những hư hỏng làm phát sinh các chi phí sửa chữa, phục hồi tình trạng ban đầu của tài sản). Theo đó, hướng dẫn tại hai Nghị quyết nêu trên cần được hiểu là chỉ mang tính chất định hướng và không loại trừ những chi phí hợp lý khác nhằm ngăn chặn và hạn chế thiệt hại phát sinh (nếu có).

• Khoản tiền mà bên nhận chuyển nhượng đã bỏ ra để cải tạo, làm gia tăng giá trị tài sản so với ban đầu (ví dụ như xây dựng thêm công trình mới trên đất).

Có quan điểm cho rằng thiệt hại được bồi thường trong trường hợp hợp đồng vô hiệu sẽ không bao gồm các lợi ích đáng lẽ các bên được hưởng nếu hợp đồng có hiệu lực, bởi tại thời điểm giao kết hợp đồng, các lợi ích này mới chỉ mang tính chất giả định và chưa thực sự phát sinh. Về nguyên tắc chung, việc hợp đồng bị tuyên vô hiệu dẫn đến nghĩa vụ các bên phải khôi phục lại tình trạng ban đầu như khi chưa từng giao kết. Do vậy, việc yêu cầu bồi thường các lợi ích giả định này sẽ không phù hợp về mặt pháp lý, đồng thời mâu thuẫn với mục tiêu khôi phục trạng thái ban đầu của các bên khi hợp đồng bị vô hiệu.

ii) Tỷ lệ thực hiện hợp đồng

Theo hướng dẫn tại Nghị quyết số 01/2003 và Nghị quyết số 02/2004, khi xác định trách nhiệm bồi thường thiệt hại do hợp đồng vô hiệu, cần phải xét đến mức độ hợp đồng đã được thực hiện trên thực tế. Về nguyên tắc, thiệt hại được bồi thường phải là những thiệt hại thực tế và trực tiếp phát sinh từ hợp đồng bị vô hiệu. Do đó, trong trường hợp các bên chỉ thực hiện một phần nghĩa vụ theo hợp đồng, thiệt hại sẽ được xác định tương ứng với mức độ thực hiện thực tế, thay vì căn cứ vào toàn bộ giá trị hợp đồng mà các bên đã thỏa thuận ban đầu.

iii) Lỗi của các bên

Khi hợp đồng bị tuyên vô hiệu, lỗi có thể xuất phát từ một hoặc các bên hoặc không do bên nào. Theo quy định tại BLDS 2015, trong trường hợp một hoặc các bên có lỗi trong việc làm cho hợp đồng bị tuyên vô hiệu dẫn đến thiệt hại, bên có lỗi phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại tương ứng với mức độ lỗi của mình. Căn cứ vào hướng dẫn tại Nghị quyết số 01/2003 và Nghị quyết số 02/2004, có thể phân biệt ba trường hợp cụ thể như sau:

• Trường hợp thứ nhất, nếu bên bị thiệt hại hoàn toàn không có lỗi trong việc làm hợp đồng vô hiệu, bên có lỗi sẽ phải bồi thường toàn bộ thiệt hại phát sinh từ việc hợp đồng vô hiệu.

• Trường hợp thứ hai, nếu bên bị thiệt hại hoàn toàn có lỗi trong việc làm hợp đồng vô hiệu, bên còn lại không có trách nhiệm phải bồi thường thiệt hại.

• Trường hợp thứ ba, nếu cả hai bên cùng có lỗi dẫn đến hợp đồng bị vô hiệu, trách nhiệm bồi thường thiệt hại sẽ được phân chia dựa trên mức độ lỗi của từng bên. Trong trường hợp các bên có mức độ lỗi ngang nhau, mỗi bên sẽ phải chịu trách nhiệm tương đương nhau đối với những thiệt hại đã phát sinh.

3. Thực tiễn xét xử

Việc xác định trách nhiệm bồi thường khi hợp đồng vô hiệu thường gặp nhiều khó khăn, nhất là các vụ việc phức tạp liên quan đến bất động sản hay tài sản vô hình. Ví dụ, một bên mua nhà đã xây dựng thêm nhiều công trình kiên cố trên đất, sau đó hợp đồng bị tuyên vô hiệu do vi phạm các điều kiện chuyển nhượng. Trong trường hợp này, việc xác định rõ giá trị tài sản trước và sau khi xây dựng, chi phí hợp lý để khôi phục nguyên trạng, cũng như yếu tố lỗi chủ quan của các bên, đều cần được đánh giá cẩn trọng.

Trên thực tế, việc xác định lỗi cũng như tỷ lệ lỗi của từng bên gặp không ít khó khăn, bởi lỗi cần được xác định dựa trên yếu tố ý chí chủ quan của các bên tại thời điểm giao kết hợp đồng. Do ý chí chủ quan của mỗi bên khó có thể nhận biết trực tiếp, cơ quan xét xử thường dựa vào các hành vi khách quan, biểu hiện bên ngoài của các bên trong quá trình giao kết và thực hiện hợp đồng để suy luận về ý chí thực sự của họ. Trong đó, việc xác định lỗi để làm căn cứ tính mức bồi thường thiệt hại sẽ được xem xét thông qua hành vi vi phạm của các bên tại thời điểm giao kết hợp đồng. Ví dụ, nếu một bên biết rõ hoặc buộc phải biết hợp đồng có thể bị vô hiệu do không đáp ứng các điều kiện theo luật định nhưng vẫn cố ý giao kết, hoặc cố ý làm cho bên kia giao kết hợp đồng, thì hành vi này có thể được xem là căn cứ để xác định lỗi của bên đó trong việc gây ra thiệt hại từ hợp đồng vô hiệu.

Trên đây là bài viết “Hậu quả pháp lý của hợp đồng vô hiệu: Bên có lỗi gây thiệt hại thì phải bồi thường” mà TNTP gửi đến Quý độc giả. TNTP hy vọng bài viết này giúp ích cho Quý độc giả.

Trân trọng,

Hậu quả pháp lý của hợp đồng vô hiệu: Các bên khôi phục lại tình trạng ban đầu, hoàn trả cho nhau những gì đã nhận

Khi hợp đồng vi phạm các điều kiện có hiệu lực theo quy định của pháp luật, hợp đồng đó có thể bị tuyên bố vô hiệu. Một trong những hậu quả pháp lý quan trọng của hợp đồng vô hiệu là các bên phải khôi phục lại tình trạng ban đầu và hoàn trả cho nhau những gì đã nhận. Nếu không thể hoàn trả bằng hiện vật, việc hoàn trả sẽ được thực hiện dưới dạng thanh toán bằng tiền, nhằm đảm bảo nguyên tắc công bằng trong giao dịch dân sự. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết hậu quả pháp lý của hợp đồng vô hiệu, đặc biệt là các quy định liên quan đến việc khôi phục tình trạng ban đầu và hoàn trả tài sản giữa các bên.

1. Khôi phục tình trạng ban đầu

Khôi phục tình trạng ban đầu được hiểu là nghĩa vụ của chủ thể đã có hành vi làm thay đổi hiện trạng của đối tượng phải thực hiện các biện pháp cần thiết để đưa đối tượng trở về trạng thái ban đầu, như trước khi chịu sự tác động. Việc hoàn trả cho nhau những gì đã nhận chỉ là một phần trong nghĩa vụ khôi phục tình trạng ban đầu trước khi giao kết hợp đồng. Trong nhiều trường hợp, việc hoàn trả tài sản đã nhận không thể đảm bảo hoàn toàn việc khôi phục trạng thái ban đầu. Chẳng hạn, trong hợp đồng mua bán tài sản, sau khi bên bán chuyển giao tài sản cho bên mua, bên mua đã khai thác, sử dụng tài sản và gây ra thiệt hại cho tài sản đó. Nếu hợp đồng mua bán sau đó bị tuyên bố vô hiệu, việc chỉ buộc bên mua hoàn trả lại tài sản mà không xem xét đến mức độ hư hỏng hoặc hao mòn có thể dẫn đến thiệt hại cho bên bán. Do đó, trong những trường hợp như vậy, Toà án không chỉ xác định nghĩa vụ hoàn trả tài sản mà còn có thể yêu cầu bên mua phải thực hiện các nghĩa vụ khác nhằm đảm bảo quyền lợi hợp pháp của bên bán.

2. Hoàn trả cho nhau những gì đã nhận

2.1. Hoàn trả đối với từng đối tượng

i) Động sản

Đối với tài sản là vật đặc định, việc hoàn trả bằng hiện vật có thể được hiểu là bên nhận tài sản phải hoàn trả lại chính vật đã được nhận. Đối với tài sản là vật cùng loại, các bên có thể hoàn trả vật cùng loại. Tuy vậy, việc hoàn trả động sản không thể thực hiện được trong các trường hợp sau:

– Tài sản đã được khai thác, sử dụng;
– Tài sản đã bị mất mát, hư hỏng;
– Tài sản đã được chuyển giao cho bên thứ ba và đã bị khai thác, sử dụng, bị mất mát, hư hỏng hoặc hết thời hạn sử dụng;
– Tài sản không còn bảo đảm chất lượng, chức năng, công dụng do lỗi của bên nhận tài sản, chẳng hạn như không thực hiện bảo quản theo đúng quy định;
– Một hoặc một số bộ phận của tài sản đã bị mất mát và không thể phục hồi nguyên trạng như khi nhận.

Trong trường hợp không thể hoàn trả tài sản bằng hiện vật, bên nhận tài sản có nghĩa vụ thanh toán bằng tiền theo giá trị đã được các bên thỏa thuận, trừ khi có thỏa thuận khác.

ii) Bất động sản

Bất động sản được coi là vật đặc định. Về nguyên tắc chung, bên nhận tài sản có nghĩa vụ hoàn trả tài sản đó cho bên giao tài sản khi hợp đồng bị tuyên vô hiệu. Trường hợp bên nhận tài sản đã tiến hành tháo dỡ, sửa chữa, làm thêm mới hoặc đầu tư làm tăng giá trị tài sản, việc xử lý sẽ căn cứ vào từng hoàn cảnh cụ thể. Cách thức xử lý có thể được thực hiện như sau:

– Trường hợp bên nhận tài sản đã tháo dỡ hoặc sửa chữa tài sản thì bên này có nghĩa vụ khôi phục lại tình trạng ban đầu và tháo dỡ các phần thay đổi để đảm bảo tài sản được hoàn trả theo hiện trạng ban đầu;

– Trường hợp bên nhận tài sản đã làm thêm mới hoặc đầu tư làm tăng giá trị tài sản, theo quy định tại Khoản 2 Điều 579 Bộ luật Dân sự 2015 về nghĩa vụ hoàn trả của người được lợi về tài sản không có căn cứ pháp luật, Tòa án có thể buộc bên nhận lại phần tài sản được tạo lập thêm phải thanh toán cho bên đã tạo ra giá trị gia tăng một khoản tiền tương ứng khi tuyên bố hợp đồng vô hiệu. Thực tiễn xét xử cho thấy, các phương án xử lý có thể bao gồm: i) Nếu tài sản được tạo lập thêm một cách hợp pháp, bên nhận tài sản phải hoàn trả giá trị tương ứng với phần gia tăng giá trị; ii) Nếu tài sản được tạo lập thêm không hợp pháp hoặc bên giao tài sản phản đối việc bổ sung giá trị, bên nhận tài sản có thể bị buộc phải tháo dỡ, loại bỏ phần tài sản được tạo lập thêm. Ngoài ra, các bên có thể thỏa thuận một phương thức xử lý khác phù hợp với quy định pháp luật.

iii) Tài sản vô hình, công việc

Khi đối tượng của hợp đồng là tài sản vô hình (chẳng hạn như quyền tài sản), việc hoàn trả trong trường hợp hợp đồng bị tuyên bố vô hiệu thường gặp nhiều khó khăn. Đặc thù của tài sản vô hình là không có hình thái vật chất cụ thể, do đó, nếu tài sản vô hình đã được bên nhận sử dụng hoặc tiêu dùng, việc hoàn trả lại nguyên trạng như ban đầu gần như không thể thực hiện được.

Quy định tại Khoản 2 Điều 131 Bộ luật Dân sự năm 2015 bộc lộ những hạn chế nhất định trong việc xử lý hậu quả pháp lý đối với các hợp đồng có đối tượng là công việc. Cụ thể, khi hợp đồng có đối tượng là công việc đang được thực hiện hoặc đã hoàn thành trước khi bị tuyên vô hiệu, việc hoàn trả trở nên không khả thi. Điều này đặc biệt rõ nét trong các loại hợp đồng dịch vụ, hợp đồng vận chuyển, hợp đồng tư vấn…, có đối tượng của hợp đồng mang tính phi vật chất.

Ngoài ra, trong trường hợp hợp đồng bị tuyên bố vô hiệu do vi phạm điều cấm của pháp luật hoặc trái đạo đức xã hội, việc hoàn trả càng trở nên phức tạp, đặc biệt khi đối tượng hợp đồng liên quan đến các giá trị nhân thân của chủ thể. Trong những tình huống này, việc giải quyết hậu quả pháp lý cần phải cân nhắc kỹ lưỡng nhằm đảm bảo sự công bằng và tuân thủ các nguyên tắc cơ bản của pháp luật dân sự.

iv) Tiền

Hậu quả pháp lý này chỉ phát sinh đối với các hợp đồng vô hiệu trong trường hợp các bên đã hoặc đang thực hiện hợp đồng, mà không áp dụng đối với các hợp đồng vô hiệu nhưng các bên chưa tiến hành thực hiện bất kỳ nghĩa vụ nào theo hợp đồng. Đối với hợp đồng vô hiệu có đối tượng là tài sản, nếu việc hoàn trả tài sản cho bên có quyền không thể thực hiện được do tài sản đã bị mất, hủy hoại hoặc không còn tồn tại, bên có nghĩa vụ hoàn trả phải thanh toán một khoản tiền tương ứng với giá trị của tài sản đó nhằm đảm bảo nguyên tắc hoàn trả và bảo vệ quyền lợi của bên có quyền.

2.2. Thời điểm hoàn trả

BLDS 2015 không quy định cụ thể về thời điểm các bên phải hoàn trả cho nhau những gì đã nhận khi hợp đồng bị tuyên bố vô hiệu. Tuy nhiên, thực tiễn xét xử cho thấy, mặc dù pháp luật không có quy định về thời điểm thực hiện nghĩa vụ hoàn trả, cơ quan giải quyết tranh chấp, khi tuyên bố hợp đồng vô hiệu và xử lý hậu quả pháp lý phát sinh, sẽ xác định thời điểm hoàn trả. Thông thường, thời điểm này được xác định là thời điểm bản án hoặc quyết định có hiệu lực pháp luật, trừ khi các bên có thỏa thuận khác.

Trên đây là bài viết “Hậu quả pháp lý của hợp đồng vô hiệu: Các bên khôi phục lại tình trạng ban đầu, hoàn trả cho nhau những gì đã nhận” mà TNTP gửi đến Quý độc giả. TNTP hy vọng bài viết này giúp ích cho Quý độc giả.

Trân trọng,

 

Sự tự nguyện trong giao kết hợp đồng và những trường hợp dẫn đến hợp đồng vô hiệu

Trong lĩnh vực dân sự, mọi giao dịch nói chung và hợp đồng nói riêng đều không được trái với nguyên tắc cơ bản của pháp luật dân sự và một trong số đó là việc xác lập, thực hiện, chấm dứt quyền, nghĩa vụ của hợp đồng trên cơ sở tự nguyện. Các trường hợp giao kết hợp đồng trái với nguyên tắc tự nguyện có thể bị tuyên bố vô hiệu. Qua bài viết này, TNTP sẽ gửi đến độc giả các kiến thức pháp lý về Sự tự nguyện trong giao kết hợp đồng và những trường hợp dẫn đến hợp đồng vô hiệu.

1. Sự tự nguyện trong giao kết hợp đồng

Tự nguyện được hiểu là được làm những gì bản thân mong muốn, không bị tác động, ép buộc bởi các yếu tố, tác động từ bên ngoài. Nói cách khác, sự tự nguyện chỉ tồn tại khi có sự tổng hòa của ý chí thực sự bên trong và sự biểu hiện bằng hành động ra bên ngoài của ý chí đó. Trong đó, ý chí bên trong là suy nghĩ, khao khát và là mục đích thực sự mà các bên muốn đạt được khi ký kết hợp đồng. Sự biểu hiện ra bên ngoài của ý chí là việc ý chí, mong muốn ấy được hiện thực hóa qua các hành động, hành vi cụ thể.

Vì vậy, một hợp đồng được coi là xác lập trên cơ sở tự nguyện là khi đảm bảo có sự thống nhất giữa mong muốn thực sự và hành động trên thực tế. Trong trường hợp việc xác lập hợp đồng giữa các bên không đảm bảo sự tự do ý chí và bày tỏ ý chí hoặc phá vỡ tính thống nhất giữa hai yếu tố này thì không được coi là có sự tự nguyện. Khi ấy, một trong các bên có thể yêu cầu Tòa án tuyên bố hợp đồng đó là vô hiệu.

2. Các trường hợp hợp đồng vô hiệu do vi phạm sự tự nguyện

2.1 Hợp đồng vô hiệu do bị lừa dối

Căn cứ Điều 127 Bộ luật Dân sự 2015, lừa dối trong giao kết hợp đồng xảy ra khi:

– Một bên hoặc người thứ ba cố tình đưa thông tin sai lệch về chủ thể, tính chất, đối tượng hoặc nội dung của hợp đồng và người nghe không biết sự sai lệch đó; và

– Người nghe tin vào thông tin không chính xác nên quyết định giao kết hợp đồng.

Như vậy, đối với trường hợp này, lừa dối phải là yếu tố quyết định để một bên tham gia hợp đồng và nếu không có việc một bên hoặc người thứ ba cố tình đưa ra thông tin sai lệch khiến một bên hiểu sai thì hợp đồng có thể không được xác lập trên thực tế. Hành vi lừa dối người khác để bên đó đạt được mục đích riêng khi xác lập hợp đồng là trái với nguyên tắc tự nguyện giao kết hợp đồng.

Khi một bên tham gia hợp đồng do bị lừa dối thì người bị lừa dối có quyền yêu cầu Tòa án tuyên bố giao dịch dân sự vô hiệu trong thời hạn 02 năm kể từ thời điểm người bị lừa dối biết hoặc phải biết hợp đồng được xác lập do bị lừa dối.

2.2 Hợp đồng vô hiệu do bị nhầm lẫn

Căn cứ Điều 126 Bộ luật Dân sự 2015, một hợp đồng được xác định là có sự nhầm lẫn khi đảm bảo các yếu tố sau:

– Tại thời điểm xác lập hợp đồng, một bên hoặc các bên có nhận định không đúng, không đầy đủ về các yếu tố liên quan đến hợp đồng; và

– Sự nhầm lẫn làm cho một hoặc các bên bị thiệt hại và/hoặc không đạt được mục đích khi tham gia hợp đồng.

Trong khi bên bị lừa dối nhận định sai lệch về các nội dung trong hợp đồng là do có sự tác động từ một bên hoặc người thứ ba thì sự sai lệch trong nhầm lẫn đến từ nhận thức chủ quan của chính chủ thể bị nhầm lẫn. Có thể nói việc giao kết hợp đồng do nhầm lẫn đã không phản ánh chính xác mong muốn và ý chí thực sự của người bị nhầm lẫn trên thực tế.

Trong trường hợp việc xác lập hợp đồng do nhầm lẫn gây thiệt hại cho một hoặc các bên thì bên bị nhầm lẫn có quyền yêu cầu Tòa án tuyên bố hợp đồng vô hiệu trong thời hạn 02 năm kể từ thời điểm người bị nhầm lẫn biết hoặc phải biết hợp đồng xác lập do có sự nhầm lẫn, trừ trường hợp các bên đã khắc phục được sự nhầm lẫn và mục đích của hợp đồng đã đạt được.

2.3 Hợp đồng vô hiệu do bị đe dọa, cưỡng ép

Căn cứ Điều 127 Bộ luật Dân sự 2015, việc đe dọa, cưỡng ép trong giao kết hợp đồng được hiểu như sau:

– Một bên hoặc người thứ ba có hành vi đe dọa, cưỡng ép bằng cách tác động vào thể chất hoặc gây áp lực tâm lý đối với người bị đe dọa, cưỡng ép;

– Sự đe dọa, cưỡng ép là yếu tố quyết định để bên bị đe dọa, cưỡng ép buộc phải giao kết hợp đồng để tránh thiệt hại về tính mạng, sức khỏe, danh dự, uy tín, nhân phẩm, tài sản của mình hoặc của người thân, bạn bè,… của mình.

Như vậy, khi một bên thực hiện hành vi đe dọa, cưỡng ép để bên kia giao kết hợp đồng theo mục đích của họ thì bên bị đe dọa, cưỡng ép đã buộc phải tham gia hợp đồng mà không được lựa chọn làm theo đúng mong muốn, ý chí của mình. Do đó, Bộ luật Dân sự 2015 ghi nhận đây là một trong những trường hợp dẫn đến sự vô hiệu của hợp đồng. Cụ thể, bên tham gia giao kết hợp đồng do bị đe dọa, cưỡng ép có quyền yêu cầu Tòa án tuyên bố hợp đồng vô hiệu trong thời hạn 02 năm kể từ thời điểm người có hành vi đe dọa, cưỡng ép chấm dứt hành vi đe dọa, cưỡng ép.

2.4 Hợp đồng vô hiệu do giả tạo

Căn cứ Điều 124 Bộ luật Dân sự 2015, hợp đồng giả tạo xảy ra khi hai bên đồng thời xác lập hai hợp đồng như sau:

– Một hợp đồng thể hiện đúng với ý chí, mong muốn đích thực của họ nhưng bị che dấu, không được công khai vì nhiều lý do như ảnh hưởng đến các quyền và lợi ích của bên thứ ba hoặc vi phạm pháp luật,…

– Một hợp đồng được các bên xác lập và công khai nhằm che dấu hợp đồng còn lại, được gọi là hợp đồng giả tạo.

Đây cũng là điểm đặc biệt của hợp đồng giả tạo bởi có sự thống nhất về ý chí của cả hai bên chủ thể, tuy nhiên, ý chí được ghi nhận trong hợp đồng này không phải mong muốn, nguyện vọng thực sự của họ. Hay nói cách khác, đây là hợp đồng mà các bên “tự nguyện” tham gia nhưng các bên đều không có ý định triển khai thực hiện Hợp đồng này trên thực tế.

Vì vậy, hậu quả pháp lý của hợp đồng giả tạo cũng đặc biệt hơn khi hợp đồng này luôn vô hiệu trong mọi trường hợp; còn hợp đồng bị che giấu vẫn có hiệu lực, trừ trường hợp giao dịch đó cũng vô hiệu theo quy định của Bộ luật Dân sự 2015 hoặc luật khác có liên quan.

Trên đây là bài viết “Sự tự nguyện trong giao kết hợp đồng và những trường hợp dẫn đến hợp đồng vô hiệu” mà TNTP gửi đến Quý độc giả. TNTP hi vọng bài viết này giúp ích cho Quý độc giả.

Trân trọng,

 

Công ty Luật TNHH Quốc Tế TNTP và Các Cộng Sự

  • Văn phòng tại Hồ Chí Minh:
    Phòng 1901, Tầng 19 Tòa nhà Saigon Trade Center, 37 Tôn Đức Thắng, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
  • Văn phòng tại Hà Nội:
    Số 2, Ngõ 308 Tây Sơn, Phường Thịnh Quang, Quận Đống Đa, Hà Nội
  • Email: ha.nguyen@tntplaw.com


    Bản quyền thuộc về: Công ty Luật TNHH Quốc Tế TNTP và Các Cộng Sự