Hậu quả pháp lý của hợp đồng vô hiệu: Bên ngay tình trong việc thu hoa lợi, lợi tức không phải hoàn trả lại hoa lợi, lợi tức đó
Hợp đồng dân sự có thể bị tuyên vô hiệu khi không đáp ứng đầy đủ các điều kiện về hiệu lực theo quy định pháp luật. Khi đó, các bên có nghĩa vụ hoàn trả cho nhau những gì đã nhận và khôi phục tình trạng ban đầu. Tuy nhiên, sau khi tài sản được chuyển giao, hoa lợi, lợi tức có thể đã phát sinh từ việc khai thác tài sản đó. Một vấn đề pháp lý đặt ra là liệu bên nhận tài sản có phải hoàn trả phần hoa lợi, lợi tức đã thu được hay không, đặc biệt khi chủ thể này là bên ngay tình. Bài viết này sẽ phân tích những khía cạnh liên quan đến hậu quả pháp lý đối với bên ngay tình trong việc thu hoa lợi, lợi tức trong trường hợp hợp đồng vô hiệu.
1.Hoa lợi, lợi tức
Khái niệm hoa lợi và lợi tức được quy định tại Điều 109 Bộ luật Dân sự 2015 (“BLDS”).
Cụ thể, hoa lợi là sản vật tự nhiên mà tài sản mang lại, không phụ thuộc vào ý chí của con người. Trong thực tiễn, hoa lợi còn được gọi là “quả thực”. Những sản vật này có thể phát sinh từ cây trồng, vật nuôi hoặc các đối tượng tương tự.
Lợi tức là khoản lợi ích vật chất thu được từ việc khai thác tài sản. Lợi tức có thể phát sinh từ hoạt động đầu tư, cho thuê, kinh doanh tài sản hoặc các hình thức sử dụng hợp pháp khác. Cần lưu ý rằng lợi tức là phần lợi ích phát sinh từ quá trình khai thác tài sản, và hoàn toàn khác biệt với phần chênh lệch giá trị của tài sản do biến động thị trường. Việc phân biệt này có ý nghĩa đặc biệt trong các trường hợp xử lý hậu quả pháp lý của hợp đồng vô hiệu hoặc tranh chấp tài sản. Chẳng hạn, A chuyển nhượng một căn hộ cho B với giá 3 tỷ đồng. B đã thanh toán đầy đủ và nhận bàn giao căn hộ. Trong thời gian sở hữu, B cho thuê căn hộ và thu được 120 triệu đồng trong một năm. Sau đó, Tòa án đã tuyên hợp đồng mua bán vô hiệu. Tại thời điểm đó, giá thị trường của căn hộ đã tăng lên 4,2 tỷ đồng. Trong quá trình giải quyết hậu quả pháp lý của hợp đồng vô hiệu, khoản lợi tức hợp pháp mà B được giữ là 120 triệu đồng từ việc cho thuê căn hộ, không bao gồm phần chênh lệch 1,2 tỷ đồng do giá thị trường tăng.
2.Các tiêu chí để xác định bên ngay tình
BLDS không quy định cụ thể tiêu chí để xác định bên ngay tình trong trường hợp thu hoa lợi, lợi tức từ hợp đồng vô hiệu. Tuy nhiên, dựa trên quy định chung của BLDS về chiếm hữu ngay tình, có thể suy luận rằng, bên ngay tình trong trường hợp này là chủ thể có căn cứ hợp lý để tin rằng mình có quyền đối với tài sản đang chiếm hữu thông qua một giao dịch dân sự hợp pháp (Ví dụ: Tin tưởng giao dịch chuyển giao tài sản có hiệu lực), hoặc không biết và không buộc phải biết rằng việc chiếm hữu tài sản của mình không có căn cứ pháp luật (Ví dụ: Không biết tài sản được giao dịch là tài sản chung cần sự đồng ý của người đồng sở hữu).
3.Hướng xử lý đối với hoa lợi, lợi tức mà bên ngay tình thu được khi hợp đồng bị tuyên vô hiệu
Trong thực tiễn, đối với các hợp đồng có đối tượng là tài sản, việc chuyển giao tài sản thường diễn ra trước khi hợp đồng bị tuyên vô hiệu. Trong khoảng thời gian bên nhận tài sản chiếm hữu và sử dụng tài sản đó, hoa lợi, lợi tức có thể phát sinh từ tài sản thông qua quá trình sinh trưởng tự nhiên hoặc từ việc khai thác hợp pháp. Để bảo vệ quyền lợi cho bên ngay tình khi hợp đồng bị tuyên vô hiệu, BLDS quy định rằng bên ngay tình trong việc thu hoa lợi, lợi tức không phải hoàn trả lại hoa lợi, lợi tức đó.
Ví dụ: Anh A ký kết hợp đồng mua nhà với chị B, thanh toán đầy đủ và được bàn giao nhà theo thỏa thuận. Trong hai năm, anh A cho thuê nhà và thu được 240 triệu đồng. Sau đó, chồng chị B khởi kiện yêu cầu tuyên hợp đồng vô hiệu vì căn nhà là tài sản chung của vợ chồng nhưng chỉ mình chị B ký kết hợp đồng, không có sự đồng ý hoặc ủy quyền của người chồng. Tòa án xác định hợp đồng vô hiệu do vi phạm điều kiện về chủ thể định đoạt tài sản.
Tại thời điểm giao dịch, anh A không biết và cũng không buộc phải biết căn nhà là tài sản chung, do chị B đứng tên trong Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất và trực tiếp ký kết hợp đồng. Vì vậy, anh A được xác định là bên ngay tình. Theo khoản 3 Điều 131 BLDS, anh A không phải hoàn trả 240 triệu đồng tiền thuê nhà, vì đây là lợi tức hợp pháp phát sinh trong thời gian chiếm hữu hợp pháp tài sản, dù hợp đồng sau đó bị tuyên vô hiệu.
Trong thực tiễn giao kết và thực hiện hợp đồng dân sự, các chủ thể thường hành động trên cơ sở tự nguyện, thiện chí và tuân thủ đúng quy định pháp luật với mục tiêu đạt được lợi ích chính đáng. Tuy nhiên, không phải mọi giao dịch đều mang lại kết quả như kỳ vọng, đặc biệt khi hợp đồng bị tuyên vô hiệu do những nguyên nhân khách quan ngoài ý chí của các bên. Trong những trường hợp đó, việc xác định và bảo vệ quyền lợi cho bên ngay tình – bên đã tham gia và thực hiện giao dịch một cách trung thực, hợp pháp và không có lỗi – là cần thiết và phù hợp với tinh thần của pháp luật dân sự hiện hành. Việc thừa nhận quyền sở hữu của bên ngay tình đối với hoa lợi, lợi tức phát sinh từ tài sản là cơ chế bảo vệ sự ổn định giao dịch, đồng thời góp phần đảm bảo công bằng trong việc xử lý hậu quả pháp lý của hợp đồng vô hiệu.
Trên đây là bài viết “Hậu quả pháp lý của hợp đồng vô hiệu: Bên ngay tình trong việc thu hoa lợi, lợi tức không phải hoàn trả lại hoa lợi, lợi tức đó” mà TNTP gửi đến Quý độc giả. TNTP hy vọng bài viết này giúp ích cho Quý độc giả.
Trân trọng,