Skip to main content

Author: TNTP LAW

Thuế thu nhập cá nhân đối với thu nhập từ tiền ảo

Hiện nay, pháp luật Việt Nam chưa công nhận tiền ảo là một loại tài sản hay phương tiện thanh toán hợp pháp. Theo quy định tại Điều 1 Nghị định 80/2016/NĐ-CP về thanh toán không dùng tiền mặt, tiền ảo không thuộc danh mục phương tiện thanh toán hợp pháp. Tuy nhiên, hoạt động mua bán, trao đổi và đầu tư tiền ảo vẫn diễn ra phổ biến và có thể tạo ra một nguồn thu rất lớn đối với các cá nhân. Do đó, Chính phủ cùng các cơ quan chức năng đang từng bước nghiên cứu, xây dựng khung pháp lý phù hợp để quản lý loại hình giao dịch này, đồng thời đưa ra các quy định liên quan đến nghĩa vụ thuế. Trong bài viết dưới đây, luật sư của TNTP sẽ cung cấp những thông tin quan trọng về thuế thu nhập cá nhân đối với thu nhập từ tiền ảo, giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về các quy định hiện hành và những vấn đề cần lưu ý sau này.

1.Lợi nhuận từ đầu tư tiền ảo có chịu thuế thu nhập cá nhân không?

Hiện tại, pháp luật Việt Nam chưa có quy định điều chỉnh hoạt động phát hành, mua bán, trao đổi tiền ảo, đồng thời tiền ảo chưa được xem là tài sản. Do đó, lợi nhuận đầu tư từ tiền ảo chưa phải chịu thuế thu nhập cá nhân. Tuy nhiên, các cơ quan chuyên ngành đã bắt đầu xây dựng khung pháp lý để điều chỉnh về vấn đề này, bao gồm hoạt động xây dựng dự thảo Luật Công nghiệp công nghệ số hay Bộ Tài chính đang đề nghị xây dựng dự án Luật Thuế thu nhập cá nhân thay thế. Theo đó, tiền ảo có thể được xem là tài sản số và Luật Thuế thu nhập cá nhân sẽ bổ sung các quy định về thu nhập chịu thuế liên quan đến tiền ảo.

2.Cách xác định mức thuế suất có thể được áp dụng để tính thuế thu nhập cá nhân từ tiền ảo.

Nếu tiền ảo được pháp luật Việt Nam thừa nhận, cơ quan thuế có thể áp dụng các quy định chung để đánh thuế thu nhập từ đầu tư tiền ảo theo các cách sau:

  • Thuế thu nhập cá nhân từ đầu tư vốn: Căn cứ quy định tại Điều 23 Văn bản hợp nhất Luật Thuế thu nhập cá nhân số 03/VBHN-VPQH năm 2024, thuế suất áp dụng đối với thu nhập từ đầu tư vốn là 5%. Do đó, nếu xem đầu tư tiền ảo là một hình thức đầu tư, lợi nhuận từ việc mua bán có thể bị đánh thuế theo mức 5% trên tổng thu nhập.
  • Thuế thu nhập cá nhân từ kinh doanh: Căn cứ quy định tại Khoản 3 Điều 10 Văn bản hợp nhất Luật Thuế thu nhập cá nhân số 03/VBHN-VPQH năm 2024, thì thuế suất đối với hoạt động kinh doanh là 0,5% – 5% tuỳ theo doanh thu đối với từng lĩnh vực, ngành nghề sản xuất, kinh doanh. Do đó, nếu cá nhân thường xuyên giao dịch tiền ảo để kiếm lời, cơ quan thuế có thể coi đây là hoạt động kinh doanh và áp dụng mức thuế suất 0,5% – 5% tùy theo doanh thu.
  • Thuế thu nhập cá nhân từ chuyển nhượng tài sản: Căn cứ quy định tại Điều 23 Văn bản hợp nhất Luật Thuế thu nhập cá nhân số 03/VBHN-VPQH năm 2024 thì thuế suất áp dụng là 0,1% – 20% tuỳ theo loại tài sản chuyển nhượng. Theo đó, trong trường hợp tiền ảo được xem là tài sản số, thuế suất có thể là 0,1% – 20% trên doanh thu chuyển nhượng.

Như vậy, thuế suất áp dụng đối với thu nhập từ việc phát hành, mua bán, trao đổi tiền ảo có thể là 0,1 – 20% tuỳ theo cách xác định loại thu nhập chịu thuế trong trường hợp tiền ảo được pháp luật Việt Nam công nhận.

3.Cách kê khai và nộp thuế

Do chưa có hướng dẫn cụ thể về kê khai thuế đối với thu nhập từ tiền ảo, tuy nhiên nếu thu nhập từ tiền ảo là đối tượng chịu thuế thì cá nhân có thể tham khảo cách kê khai thuế thu nhập cá nhân từ đầu tư vốn hoặc kinh doanh theo quy định tại Điểm a và b Khoản 1 Điều 7 của Nghị định 126/2020/NĐ-CP như sau:

  • Bước 1: Xác định tổng thu nhập từ đầu tư, mua bán, trao đổi tiền ảo trong kỳ tính thuế.
  • Bước 2: Áp dụng mức thuế suất phù hợp theo quy định.
  • Bước 3: Kê khai thuế tại cơ quan thuế hoặc qua hệ thống kê khai thuế điện tử.
  • Bước 4: Nộp thuế theo thông báo của cơ quan thuế.

Theo đó, những cá nhân thực hiện đầu tư tiền ảo có thể tham khảo quy trình kê khai thuế theo quy định của Luật Quản lý thuế.

4.Rủi ro pháp lý khi không nộp thuế 

Mặc dù thu nhập từ tiền ảo chưa phải là đối tượng chịu thuế, tuy nhiên trong thời gian sắp tới, nếu tiền ảo được công nhận là tài sản số và thu nhập phát sinh từ hoạt động đầu tư, kinh doanh tiền ảo là đối tượng chịu thuế theo quy định pháp luật thì cá nhân không thực hiện kê khai và nộp thuế đối với lợi nhuận từ tiền ảo, có thể đối mặt với các chế tài xử phạt theo Luật Quản lý thuế, bao gồm:

  • Phạt chậm nộp thuế: Căn cứ theo quy định tại Điểm a Khoản 2 Điều 59 Luật Quản lý thuế năm 2019, mức tính tiền chậm nộp là 0,03%/ngày trên số tiền chậm nộp.
  • Phạt vi phạm hành chính: Phạt tiền tùy mức độ vi phạm theo Nghị định 125/2020/NĐ-CP về xử phạt vi phạm hành chính về thuế, hóa đơn.
  • Truy thu thuế và xử lý hình sự: Nếu số tiền trốn thuế lớn, cá nhân có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự theo Điều 200 Bộ luật Hình sự 2015, sửa đổi bổ sung 2017.

Theo đó, trong trường hợp thu nhập tiền ảo là đối tượng chịu thuế thì cá nhân khi chậm nộp thuế đối với lợi nhuận từ tiền ảo có thể phải chịu các trách nhiệm pháp lý tuỳ theo hành vi và mức độ.

Như vậy, mặc dù chưa có quy định cụ thể về thuế đối với lợi nhuận từ tiền ảo, tuy nhiên các cá nhân, nhà đầu tư cần cân nhắc và theo dõi các chính sách mới từ cơ quan thuế và một số lĩnh vực liên quan để tránh rủi ro pháp lý. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào về nghĩa vụ thuế đối với tiền ảo, cá nhân có thể tham khảo ý kiến từ cơ quan thuế hoặc chuyên gia tư vấn thuế để đảm bảo tuân thủ đúng quy định pháp luật.

Trên đây là bài viết “Thuế thu nhập cá nhân đối với lợi nhuận từ đầu tư tiền ảo” mà luật sư TNTP gửi đến Quý Độc giả. TNTP hi vọng bài viết này giúp ích cho Quý Độc giả.

Trân trọng,

Khuyến nghị pháp lý khi áp dụng cơ chế Earn-out trong giao dịch M&A

Trong cấu trúc của một thương vụ mua bán và sáp nhập doanh nghiệp (M&A), cơ chế xác định và thanh toán giá mua là một yếu tố then chốt quyết định thành công của giao dịch. Thay vì sử dụng một mức giá cố định thanh toán ngay tại thời điểm chuyển nhượng, nhiều giao dịch lựa chọn mô hình điều chỉnh giá mua linh hoạt nhằm cân bằng kỳ vọng giữa bên bán và bên mua, đồng thời kiểm soát rủi ro pháp lý phát sinh trong và sau quá trình chuyển nhượng. Trong bối cảnh đó, cơ chế “Earn-out” ngày càng được sử dụng rộng rãi như một giải pháp cân bằng lợi ích, phân bổ rủi ro giữa các bên. Bài viết này phân tích cơ chế Earn-out dưới góc độ pháp lý và đưa ra các khuyến nghị chuyên sâu dành cho doanh nghiệp và nhà đầu tư nhằm hạn chế tranh chấp và đảm bảo hiệu quả của giao dịch.

1.Khi nào nên áp dụng cơ chế Earn-out?

Trước khi áp dụng cơ chế định giá, bên mua cần tiến hành đánh giá kỹ lưỡng tình hình hoạt động, cấu trúc tài chính và khả năng dự báo của doanh nghiệp mục tiêu.

Cơ chế Earn-out phù hợp trong các trường hợp doanh nghiệp mục tiêu chưa đạt mức ổn định tài chính, đang trong giai đoạn tăng trưởng, có tiềm năng mở rộng nhưng phụ thuộc vào kết quả thực hiện chiến lược kinh doanh trong tương lai. Đây là lựa chọn phổ biến trong các giao dịch: Mua lại công ty khởi nghiệp (startup); Doanh nghiệp đang trong quá trình tái cấu trúc; Doanh nghiệp có dự án chưa ghi nhận doanh thu nhưng đã được cấp phép hoặc có tiềm năng phát triển.

Trong mô hình này, bên mua sẽ thanh toán một phần giá mua ngay tại thời điểm chuyển nhượng, phần còn lại sẽ được thanh toán nếu bên bán hoặc doanh nghiệp đạt được các chỉ tiêu tài chính đã thỏa thuận trước đó. Điều này giúp bên mua phòng ngừa rủi ro khi kết quả kinh doanh thực tế không như kỳ vọng, đồng thời vẫn tạo động lực để bên bán tích cực thực hiện kế hoạch sau sáp nhập.

2.Xác lập chỉ tiêu tài chính minh bạch và có thể xác minh

Cơ chế Earn-out chỉ thực sự phát huy hiệu quả khi các chỉ tiêu tài chính được thiết lập một cách hợp lý, có tính đo lường khách quan, có thể xác minh độc lập và không tạo khoảng trống pháp lý dẫn đến diễn giải tùy nghi hoặc tranh chấp về nội dung hợp đồng. Các chỉ tiêu thường bao gồm: doanh thu thuần (net revenue), lợi nhuận ròng sau thuế (net profit), hoặc EBITDA (Earnings Before Interest, Taxes, Depreciation and Amortization).

Hợp đồng chuyển nhượng cần quy định cụ thể: (i) công thức tính toán, (ii) nguồn số liệu tài chính sử dụng, (iii) phương pháp kế toán áp dụng (theo VAS hoặc IFRS), và (iv) chu kỳ đánh giá chỉ tiêu. Trường hợp cần thiết, các bên nên thống nhất sử dụng báo cáo tài chính kiểm toán bởi đơn vị độc lập để xác nhận việc đạt chỉ tiêu. Điều này không chỉ tăng tính khách quan mà còn giảm thiểu nguy cơ phát sinh tranh chấp kéo dài về mặt kỹ thuật kế toán hoặc thao túng dữ liệu vận hành.

3.Bảo đảm quyền giám sát và kiểm toán sau giao dịch

Vì cơ chế Earn-out phụ thuộc vào kết quả hoạt động sau thời điểm chuyển nhượng, bên mua cần có quyền giám sát hợp lý để bảo đảm dữ liệu được thu thập và phản ánh một cách minh bạch. Khi áp dụng Earn-out, bên mua nên quy định các nội dung sau trong hợp đồng: i) Quyền truy cập của bên mua vào hệ thống kế toán, phần mềm tài chính, kế hoạch kinh doanh và hợp đồng; ii) Tần suất báo cáo, định dạng và phạm vi dữ liệu được cung cấp; iii) Cơ chế kiểm tra định kỳ hoặc đột xuất; iv) Cam kết không che giấu, trì hoãn hoặc điều chỉnh chỉ tiêu mang tính bất thường.

Trường hợp bên bán tiếp tục tham gia điều hành doanh nghiệp sau giao dịch, hợp đồng cần quy định rõ giới hạn quyền quản trị (ví dụ: không điều chỉnh bất thường chi phí, không ký hợp đồng dài hạn ngoài kế hoạch) để tránh ảnh hưởng đến kết quả tài chính. Ngoài ra, các bên có thể cân nhắc bổ sung điều khoản về kiểm toán sau giao dịch bắt buộc với sự tham gia của đơn vị trung lập do hai bên cùng chỉ định.

4.Áp dụng cơ chế ký quỹ để đảm bảo thực hiện nghĩa vụ

Cơ chế ký quỹ (escrow) là công cụ hữu hiệu để đảm bảo nghĩa vụ thanh toán Earn-out được thực hiện minh bạch và không phụ thuộc vào thiện chí của bất kỳ bên nào.

Tài khoản ký quỹ nên được thiết lập trong các trường hợp: i) Thời hạn Earn-out kéo dài (thường trên 12 tháng); ii) Bên bán là cá nhân hoặc doanh nghiệp không thực hiện việc kiểm toán thường xuyên; iii) Giao dịch có giá trị lớn và rủi ro tiềm ẩn cao.

Các nội dung cần quy định rõ trong hợp đồng: i) Tổng giá trị và tỷ lệ khoản ký quỹ; ii) Tổ chức quản lý tài khoản ký quỹ (ngân hàng hoặc bên thứ ba có thẩm quyền); iii) Điều kiện giải ngân (xác nhận chỉ tiêu đạt được, không phát sinh vi phạm); iv) Cơ chế xử lý tranh chấp liên quan đến quỹ.

Việc sử dụng escrow giúp tránh tình trạng bên mua đơn phương trì hoãn thanh toán và cũng đảm bảo quyền lợi cho bên bán nếu các chỉ tiêu đã đạt được.

5.Thiết lập giới hạn trách nhiệm và cơ chế miễn trừ

Để đảm bảo công bằng và dự đoán trước được nghĩa vụ, hợp đồng cần quy định rõ:

  • Giới hạn trách nhiệm: Các bên nên thỏa thuận rõ trong hợp đồng về mức trần trách nhiệm bồi thường của bên bán đối với các vi phạm nghĩa vụ sau chuyển nhượng, thông thường dao động trong khoảng từ 10% đến 30% tổng giá trị giao dịch, căn cứ vào phạm vi tiết lộ thông tin và mức độ rủi ro được phát hiện qua quá trình thẩm định pháp lý và tài chính.
  • Thời hiệu khiếu nại: Hợp đồng cần quy định cụ thể thời hạn để bên mua được quyền khiếu nại và yêu cầu bồi thường đối với các vi phạm điều khoản, thường được đề xuất trong khoảng 12 đến 24 tháng kể từ ngày hoàn tất giao dịch, nhằm bảo đảm tính xác định và giới hạn nghĩa vụ phát sinh.
  • Các trường hợp miễn trừ trách nhiệm: Ví dụ như, bên bán không phải chịu trách nhiệm trong các trường hợp phát sinh do sự kiện bất khả kháng theo quy định của pháp luật, bao gồm nhưng không giới hạn ở thiên tai, chiến tranh, dịch bệnh hoặc thay đổi chính sách pháp luật, quy định hành chính hoặc các khủng hoảng ngành vượt ngoài khả năng kiểm soát hợp lý của các bên.

Cơ chế Earn-out được xem là một công cụ pháp lý nhằm phân bổ hợp lý rủi ro, điều tiết kỳ vọng và thúc đẩy động lực vận hành sau chuyển nhượng trong giao dịch M&A. Việc áp dụng thành công cơ chế này yêu cầu doanh nghiệp và nhà đầu tư phải đánh giá kỹ lưỡng hiện trạng doanh nghiệp mục tiêu, có năng lực thẩm định nội tại, phối hợp chặt chẽ với luật sư và kiểm toán viên từ khi bắt đầu giao dịch đến khi hoàn tất nghĩa vụ sau chuyển nhượng.

Trên đây là bài viết “Khuyến nghị pháp lý khi áp dụng cơ chế Earn-out trong giao dịch M&A” mà TNTP gửi đến bạn đọc. Trường hợp có vấn đề cần trao đổi, bạn đọc vui lòng liên hệ với TNTP để được hỗ trợ kịp thời.

Trân trọng,

 

Nhiều doanh nghiệp được hưởng ưu đãi thuế theo Luật Thuế thu nhập Doanh nghiệp sửa đổi 2025

Luật Thuế Thu nhập Doanh nghiệp sửa đổi (“Luật Thuế TNDN sửa đổi”) được Quốc hội thông qua vào ngày 14 tháng 6 năm 2025 và sẽ có hiệu lực từ ngày 01 tháng 10 năm 2025 dự kiến sẽ mở ra một “làn sóng” ưu đãi mới với phạm vi rộng hơn, sâu hơn và sát với xu thế phát triển hiện đại hơn. Thay vì chỉ tập trung vào quy mô vốn hay địa bàn như trước, Luật Thuế TNDN sửa đổi lần này đã định hình lại khái niệm ưu đãi thuế: ưu đãi phải gắn với công nghệ, đổi mới sáng tạo, hiệu quả môi trường và đóng góp thực chất vào nền kinh tế. Với những thay đổi lớn đang tới gần, doanh nghiệp cần chủ động rà soát mô hình hoạt động và chiến lược đầu tư để không bỏ lỡ cơ hội từ các chính sách ưu đãi thuế thế hệ mới.

1.Các ưu đãi thuế nổi bật trong Luật Thuế Thu nhập Doanh nghiệp sửa đổi 2025

  • Ưu đãi thuế sẽ tập trung mạnh vào các ngành nghề ứng dụng công nghệ cao

Lần đầu tiên, một số ngành nghề ứng dụng công nghệ cao như sản xuất sản phẩm phần mềm, an toàn thông tin mạng, sản xuất chip, vi mạch, phần mềm nhúng, cảm biến thông minh được xác định là ngành nghề được hưởng ưu đãi thuế suất và miễn giảm thuế sâu. Điều này thể hiện sự dịch chuyển chính sách rất rõ: ưu đãi không còn giới hạn trong “sản xuất truyền thống” mà mở rộng sang các ngành dịch vụ và công nghệ hiện đại. Trước đây, mặc dù một số ngành công nghệ đã được khuyến khích về mặt định hướng đầu tư, nhưng chưa được luật thuế xác lập rõ ràng là đối tượng hưởng ưu đãi. Điều này dẫn đến nhiều doanh nghiệp công nghệ gặp khó khăn trong việc xin xác nhận, dẫn đến bỏ lỡ cơ hội hoặc bị áp dụng mức thuế suất phổ thông. Việc luật hóa lần này giúp doanh nghiệp công nghệ có cơ sở pháp lý rõ ràng, từ đó yên tâm đầu tư dài hạn và mở rộng hoạt động.

Doanh nghiệp kinh doanh các ngành nghề được hưởng ưu đãi thuế thu nhập doanh nghiệp theo khoản 2 Điều 12 Luật Thuế TNDN sửa đổi cần chủ động rà soát lại ngành nghề đăng ký kinh doanh, thực hiện chế độ kế toán, hóa đơn, chứng từ và nộp thuế theo kê khai. Ngoài ra, doanh nghiệp cần chuẩn bị hồ sơ chứng minh tính chất công nghệ cao, đổi mới sáng tạo hoặc thân thiện môi trường của hoạt động kinh doanh, như tài liệu kỹ thuật, bằng sáng chế, chứng chỉ công nghệ nhằm đảm bảo đủ căn cứ áp dụng ưu đãi thuế.

  • Cơ hội cho doanh nghiệp nếu đầu tư vào các ngành nghề “xanh”

Luật Thuế TNDN sửa đổi cũng dành ưu đãi đáng kể cho các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực phát triển bền vững như năng lượng tái tạo, xử lý rác thải, tái chế, sản xuất thiết bị tiết kiệm năng lượng, logistics xanh, giao thông điện.

Khác với các chính sách trước đây vốn chỉ ưu đãi các doanh nghiệp lớn, Luật Thuế TNDN sửa đổi quy định các doanh nghiệp quy mô nhỏ nhưng đầu tư vào lĩnh vực đúng định hướng vẫn có thể được hưởng ưu đãi, nếu đáp ứng các tiêu chí về công nghệ và đóng góp môi trường. 

Doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực này nên lưu ý:

  • Dự án đầu tư mới vào năng lượng tái tạo, tái chế, xử lý chất thải cần đăng ký rõ ràng mục tiêu công nghệ – môi trường để được xét ưu đãi;
  • Các khoản đầu tư vào thiết bị tiết kiệm năng lượng, phương tiện vận tải điện, hệ thống logistics thông minh có thể được tính vào tiêu chí ưu đãi nếu chứng minh hiệu quả vận hành.
  • Ưu đãi đối với báo chí

Một điểm đổi mới đáng chú ý trong Luật Thuế TNDN sửa đổi là việc xác định lại và mở rộng ưu đãi thuế đối với lĩnh vực báo chí là một ngành có vai trò quan trọng trong định hướng dư luận xã hội, truyền thông, chính sách và giữ gìn văn hóa. Theo Điều 12 của Luật Thuế TNDN sửa đổi, báo chí (bao gồm cả hoạt động quảng cáo trên báo) được đưa vào danh mục ngành nghề áp dụng ưu đãi thuế. Theo đó, thu nhập của cơ quan báo chí từ hoạt động báo in, kể cả quảng cáo trên báo in sẽ được áp dụng thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp 10% trong suốt thời gian hoạt động; đối với các hoạt động báo chí khác áp dụng mức thuế suất ưu đãi là 15%.

Trước khi luật sửa đổi, chỉ thu nhập từ báo in và quảng cáo trên báo in được hưởng thuế suất 10%, còn các hoạt động báo chí khác bao gồm báo chí điện tử hoặc đa phương tiện thường bị áp dụng mức thuế suất phổ thông 20%. Việc đồng bộ hóa mức thuế suất 15% cho toàn bộ hoạt động báo chí còn lại trong Luật Thuế TNDN sửa đổi thể hiện chuyển biến quan trọng trong chính sách thuế, nhằm tạo điều kiện cho các cơ quan báo chí phát triển bền vững, thích ứng với mô hình chuyển đổi số, trong khi vẫn đảm bảo giữ vững chức năng chính trị – xã hội của báo chí trong nền kinh tế thị trường.

  • Ưu đãi không còn là “đặc ân” địa bàn

Trước đây, các chính sách thuế thường ưu tiên địa bàn cụ thể là các vùng sâu vùng xa, khu kinh tế, khu công nghệ cao. Tuy nhiên, với Luật Thuế TNDN sửa đổi, ưu đãi thuế mang tính chiến lược, nghĩa là ở bất kỳ địa phương nào, nếu doanh nghiệp đầu tư vào ngành nghề được hưởng ưu đãi, ngành nghề ứng dụng công nghệ tiên tiến và tạo ra hiệu quả kinh tế – xã hội cao, thì đều có thể được hưởng chính sách tốt nhất.

Điều này mở ra cơ hội bình đẳng cho doanh nghiệp tại các đô thị lớn, nơi tập trung lực lượng công nghệ cao và đổi mới sáng tạo vốn trước đây khó tiếp cận ưu đãi do không nằm trong vùng địa lý khuyến khích.

2.Mức ưu đãi và thời gian ưu đãi

Theo Luật Thuế TNDN sửa đổi, thuế suất ưu đãi được áp dụng đối với thu nhập của doanh nghiệp từ thực hiện dự án đầu tư thuộc ngành nghề, địa bàn được ưu đãi thuế. Cụ thể, doanh nghiệp thực hiện dự án đầu tư mới trong lĩnh vực đặc biệt ưu đãi như sản xuất vi mạch, chip bán dẫn, năng lượng tái tạo, công nghệ môi trường,… có thể được hưởng thuế suất 10% trong thời hạn 15 năm, kèm theo miễn thuế 4 năm và giảm 50% số thuế trong 9 năm tiếp theo. Đối với các ngành nghề ưu đãi khác hoặc đầu tư tại địa bàn có điều kiện phát triển khó khăn, mức ưu đãi thuế suất được hưởng cũng được quy định rõ ràng tại Điều 13 Luật này.

Điểm mới đáng chú ý trong Luật Thuế TNDN sửa đổi là việc lần đầu tiên đưa vào mức thuế suất ưu đãi cố định 17% áp dụng lâu dài, dành cho các doanh nghiệp thực hiện hoạt động sản xuất, kinh doanh trong ngành nghề ưu đãi nhưng không thuộc nhóm đặc biệt ưu đãi, hoặc đầu tư tại các địa bàn khuyến khích. Trước đây, mức 17% chỉ xuất hiện trong một số nghị định hướng dẫn thi hành, mang tính tạm thời và giới hạn đối tượng; nay, mức 17% đã được luật hóa và mở rộng, tạo thêm một tầng ưu đãi trung gian rõ ràng giữa mức phổ thông 20% và mức ưu đãi sâu 10%–15%. Điều này giúp đa dạng hóa chính sách thuế, tăng tính phân tầng và phù hợp hơn với thực tiễn.

Doanh nghiệp cần chủ động xác định vị trí ngành nghề của mình trong hệ thống phân loại ưu đãi, đánh giá khả năng đáp ứng điều kiện về tỷ lệ doanh thu từ hoạt động ưu đãi và chuẩn bị đầy đủ hồ sơ pháp lý, kỹ thuật để áp dụng đúng mức thuế suất và thời gian ưu đãi theo quy định mới.

3.Doanh nghiệp nên hành động gì ngay từ bây giờ?

Luật Thuế TNDN sửa đổi vừa được Quốc hội thông qua vào ngày 14 tháng 6 năm 2025 và sẽ có hiệu lực từ ngày 01 tháng 10 năm 2025, do đó, để tận dụng tốt chính sách mới, doanh nghiệp không nên chờ đợi mà cần hành động sớm, cụ thể:

  • Rà soát lại ngành nghề kinh doanh, mã ngành đăng ký thuế để cập nhật theo định hướng ưu đãi;
  • Đánh giá lại mô hình doanh thu, xác định phần nào thuộc hoạt động ưu đãi để tách bạch và chứng minh.
  • Lập kế hoạch đầu tư mới hoặc mở rộng, trong đó định vị rõ lĩnh vực công nghệ cao, đổi mới sáng tạo hoặc phát triển xanh,…;
  • Tham vấn chuyên gia pháp lý và thuế để xây dựng chiến lược, chuẩn bị hồ sơ ưu đãi rõ ràng, phòng ngừa các rủi ro pháp lý và rủi ro tài chính.

Như vậy, Luật Thuế TNDN sửa đổi không chỉ mở rộng về số lượng ngành nghề được ưu đãi mà còn thể hiện tư duy mới của chính sách thuế: ưu đãi phải đúng người, đúng ngành, đúng tác động. Doanh nghiệp nếu có sự đầu tư, tạo giá trị dài hạn cho xã hội sẽ nhận được ưu đãi của chính sách thuế một cách tương xứng. Ngược lại, doanh nghiệp nếu không hoạt động và kê khai thuế một cách minh bạch thì sẽ đối mặt với kiểm tra, truy thu và các chế tài xử lý trách nhiệm hành chính, hình sự. Chính vì vậy, giai đoạn 2025–2026 là thời điểm then chốt để doanh nghiệp chủ động cấu trúc lại hoạt động, định hình chiến lược đầu tư phù hợp, chuẩn bị hồ sơ pháp lý – thuế để sẵn sàng bước vào giai đoạn mới của chính sách ưu đãi thuế.

Trân trọng,

 

 

 

Pháp lý về “Earn-out” và “Locked Box” trong giao dịch M&A: So sánh, ưu nhược điểm và rủi ro tranh chấp

Trong các giao dịch mua bán và sáp nhập doanh nghiệp (M&A), việc xác định giá mua (purchase price) không chỉ là vấn đề thương mại, mà còn là một thách thức pháp lý và kỹ thuật, đặc biệt khi giá trị doanh nghiệp chịu ảnh hưởng đáng kể bởi kết quả hoạt động sau thời điểm ký kết. Để giải quyết tình trạng bất đối xứng về thông tin và kỳ vọng giữa các bên, thực tiễn M&A quốc tế và tại Việt Nam đã áp dụng hai mô hình định giá phổ biến là Earn-out và Locked Box. Bài viết này phân tích cơ sở pháp lý, đặc điểm vận hành, ưu nhược điểm và rủi ro pháp lý liên quan đến hai mô hình trên, đồng thời đề xuất một số lưu ý thực tiễn cho doanh nghiệp và nhà đầu tư khi lựa chọn và áp dụng hai cơ chế này.

1.Khái niệm pháp lý và cơ chế vận hành

  • Earn-out

“Earn-out” là một cơ chế định giá theo đó một phần giá mua được thanh toán ngay tại thời điểm chuyển nhượng, phần còn lại sẽ được thanh toán sau, phụ thuộc vào việc doanh nghiệp mục tiêu có đạt được các chỉ tiêu tài chính nhất định hay không. Các chỉ tiêu này thường bao gồm doanh thu (revenue), thu nhập trước lãi vay, thuế và khấu hao (EBITDA), hoặc tỷ suất sinh lời.

Ví dụ: Bên mua đồng ý thanh toán 70% giá mua và giữ lại 30% còn lại, chỉ thanh toán nếu doanh thu sau sáp nhập đạt từ 100 tỷ đồng trở lên trong 12 tháng.

Earn-out tạo cơ hội để bên bán được hưởng phần giá trị tăng thêm nếu doanh nghiệp hoạt động tốt, đồng thời giảm thiểu rủi ro cho bên mua trong trường hợp hiệu quả vận hành không như kỳ vọng.

  • Locked Box

“Locked Box” là một cơ chế định giá cố định, trong đó giá mua được xác định dựa trên bảng cân đối kế toán đã được chốt tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ (gọi là “ngày Locked Box”). Bên bán cam kết rằng kể từ thời điểm đó đến thời điểm hoàn tất giao dịch, sẽ không có dòng tiền nào bị rút ra khỏi doanh nghiệp, ngoại trừ các khoản đã được bên mua chấp thuận trước, gọi là “permitted leakage”.

Ví dụ: Báo cáo tài chính ngày 31/12/2023 được sử dụng làm cơ sở xác định giá mua. Các khoản cổ tức, thưởng ban điều hành hoặc giao dịch nội bộ nếu không được phê duyệt trước sẽ bị coi là “leakage” và phải bồi hoàn cho bên mua.

2.So sánh Earn-out và Locked Box

Tiêu chí Earn-out Locked Box
Thời điểm xác định giá mua Sau khi hoàn tất giao dịch Tại thời điểm trong quá khứ (Locked Box Date)
Cơ chế thanh toán Chia nhiều đợt, phụ thuộc vào kết quả tài chính thực tế Trả một lần, không điều chỉnh sau
Kiểm soát sau giao dịch Bên mua phải theo dõi hoạt động và kết quả tài chính để xác định điều kiện trả thêm Không cần theo dõi sau giao dịch, miễn không có leakage
Rủi ro cho bên mua Dễ bị thao túng chỉ số tài chính hoặc thiếu minh bạch khi đo lường kết quả Không được chia sẻ rủi ro nếu tình hình kinh doanh xấu đi sau ngày Locked Box
Rủi ro cho bên bán Không nhận đủ giá trị nếu doanh nghiệp không đạt chỉ tiêu Bị ràng buộc nghĩa vụ giữ nguyên giá trị doanh nghiệp và cam kết không “rút vốn”

 

3.Cơ sở pháp lý và thực tiễn áp dụng tại Việt Nam

Cả hai mô hình Earn-out và Locked Box đều có thể được áp dụng, nếu tuân thủ quy định pháp luật Việt Nam. Tuy nhiên, tại Việt Nam, do chưa có hướng dẫn chuyên biệt về hai mô hình này, doanh nghiệp và nhà đầu tư cần đặc biệt lưu ý những nội dung sau:

  • Tính minh bạch và khả năng kiểm toán của số liệu tài chính;
  • Sự phối hợp giữa hợp đồng chuyển nhượng, điều lệ công ty và hệ thống báo cáo nội bộ;
  • Các nghĩa vụ kê khai thuế và ghi nhận dòng tiền sau giao dịch theo pháp luật thuế và kế toán.

4.Rủi ro pháp lý và tranh chấp thường gặp

  • Rủi ro với Earn-out
  • Bên bán có thể cho rằng bên mua cố ý điều chỉnh hoạt động (cắt chi phí, hoãn đơn hàng) để tránh phải thanh toán phần giá còn lại.
  • Các chỉ tiêu Earn-out nếu không được định nghĩa rõ có thể gây tranh chấp về cách tính toán.
  • Tranh chấp thường phát sinh do thiếu cơ chế xác nhận chỉ tiêu thông qua kiểm toán hoặc bên thứ ba trung lập.
  • Rủi ro với Locked Box
  • Nếu không phát hiện kịp thời, bên bán có thể rút lợi ích từ công ty qua các giao dịch liên kết.
  • Bên mua khó kiểm soát các dòng tiền phát sinh trong thời gian giữa ngày Locked Box và ngày chuyển nhượng.
  • Việc xác định “permitted leakage” không rõ ràng có thể dẫn đến tranh chấp về nghĩa vụ bồi hoàn.

5.Khuyến nghị cho doanh nghiệp và nhà đầu tư

  • Doanh nghiệp chỉ nên áp dụng Earn-out khi doanh nghiệp có tiềm năng tăng trưởng nhưng khó xác định giá trị tại thời điểm giao dịch. Đồng thời, các bên cần kiểm soát hoạt động vận hành trong thời gian Earn-out.
  • Với mô hình Locked Box, doanh nghiệp nên sử dụng báo cáo tài chính đã kiểm toán tại thời điểm Locked Box để làm cơ sở tính giá, đồng thời ghi rõ trong hợp đồng tất cả các khoản permitted leakage.
  • Các bên cần xây dựng điều khoản điều chỉnh giá mua bằng ngôn ngữ pháp lý chặt chẽ và rõ ràng, kèm theo cơ chế giải quyết tranh chấp.
  • Các bên nên sử dụng cơ chế ký quỹ hoặc giữ lại một phần thanh toán để bảo đảm nghĩa vụ sau giao dịch.

Earn-out và Locked Box là hai mô hình điều chỉnh giá mua có ý nghĩa thực tiễn sâu sắc trong giao dịch M&A. Tuy cùng nhằm mục đích là giải quyết việc thông tin bất đối xứng và hạn chế rủi ro, nhưng mỗi mô hình sẽ phù hợp với từng loại hình doanh nghiệp và cấu trúc giao dịch khác nhau. Việc lựa chọn mô hình phù hợp, kết hợp cùng hệ thống điều khoản minh bạch và sự hỗ trợ chuyên môn từ các đơn vị tư vấn pháp lý – tài chính, sẽ là yếu tố quyết định để đảm bảo thương vụ được thực hiện thành công, ổn định và hạn chế phát sinh tranh chấp.

Trên đây là bài viết “Pháp lý về “Earn-out” và “Locked Box” trong giao dịch M&A: So sánh, ưu nhược điểm và rủi ro tranh chấp” mà TNTP gửi đến bạn đọc. Trường hợp có vấn đề cần trao đổi, bạn đọc vui lòng liên hệ với TNTP để được hỗ trợ kịp thời.

Trân trọng,

 

Cưỡng chế thi hành nghĩa vụ trả tiền: Khấu trừ tiền trong tài khoản và trừ vào thu nhập của người phải thi hành án

Trong hoạt động thi hành án dân sự, nghĩa vụ trả tiền là loại nghĩa vụ phổ biến nhất phát sinh từ các bản án, quyết định, phán quyết của Tòa án, Trọng tài. Khi người phải thi hành án không tự nguyện thanh toán tiền dù có điều kiện, cơ quan thi hành án dân sự buộc phải áp dụng các biện pháp cưỡng chế. Các biện pháp này có thể hướng tới việc xử lý tài sản không phải là tiền để thu hồi khoản tiền phải trả, hoặc trực tiếp thu hồi tài sản là tiền của người phải thi hành án. Bài viết này sẽ đi sâu làm rõ hai trong số các biện pháp cưỡng chế thi hành án nghĩa vụ trả tiền khi tài sản bị xử lý trực tiếp là tiền, đó là khấu trừ tiền trong tài khoản và trừ vào thu nhập của người phải thi hành án.

1.Thi hành nghĩa vụ trả tiền là gì?

Pháp luật hiện hành không quy định khái niệm “thi hành nghĩa vụ trả tiền”. Tuy nhiên, dựa vào khái niệm “thi hành án” và “nghĩa vụ trả tiền”, thi hành nghĩa vụ trả tiền có thể được hiểu là việc người phải thi hành án thực hiện nghĩa vụ thanh toán khoản tiền mà bản án, quyết định của người có thẩm quyền tuyên họ có nghĩa vụ phải thanh toán cho bên có quyền.

2.Cưỡng chế thi hành nghĩa vụ trả tiền đối với tài sản là tiền

Khi người phải thi hành án có nghĩa vụ trả tiền nhưng không tự nguyện thực hiện và Chấp hành viên xác định người đó có tài sản là tiền (tiền mặt, tiền trong tài khoản, thu nhập bằng tiền,…), pháp luật cho phép áp dụng các biện pháp cưỡng chế trực tiếp đối với khoản tiền này. Những biện pháp này thường mang lại hiệu quả thu hồi cao, nhanh chóng và hạn chế các thủ tục phức tạp so với việc xử lý các loại tài sản khác. Dưới đây sẽ là hai trong số các biện pháp cưỡng chế thi hành nghĩa vụ trả tiền khi người phải thi hành án có tài sản là tiền.

  • Khấu trừ tiền trong tài khoản

Biện pháp khấu trừ tiền trong tài khoản là một trong những cách hiệu quả và nhanh chóng nhất để thu hồi tiền thi hành án, đặc biệt khi người phải thi hành án có số dư đáng kể trong tài khoản tại các tổ chức tín dụng hoặc Kho bạc Nhà nước.

Việc khấu trừ tiền trong tài khoản được tiến hành khi Chấp hành viên ra quyết định khấu trừ tiền trong tài khoản của người phải thi hành án theo khoản 1 Điều 76 Luật Thi hành án dân sự 2008, sửa đổi bổ sung 2014 (“Luật Thi hành án”). Theo đó, ngay sau khi nhận được quyết định này, tổ chức đang quản lý tài khoản (Ví dụ: Tổ chức tín dụng, Kho bạc Nhà nước…) có trách nhiệm thực hiện ngay việc khấu trừ số tiền theo yêu cầu. Số tiền này sẽ được chuyển vào tài khoản của cơ quan thi hành án dân sự hoặc chuyển trực tiếp cho người được thi hành án theo chỉ định cụ thể trong quyết định.

Về số tiền được khấu trừ, số tiền này sẽ không được vượt quá tổng số tiền tương ứng với giá trị nghĩa vụ thi hành án và các chi phí cưỡng chế phát sinh liên quan theo quy định. Trong trường hợp người phải thi hành án có nhiều tài khoản tại các tổ chức tín dụng khác nhau, căn cứ vào khoản 2 Điều 21 Nghị định số 62/2015/NĐ-CP, Chấp hành viên sẽ căn cứ vào số dư của các tài khoản để quyết định áp dụng biện pháp khấu trừ tại một hoặc nhiều tài khoản của người phải thi hành án. 

Ví dụ: Ông A có nghĩa vụ trả 500.000.000 đồng theo Bản án và có tài khoản tại Ngân hàng X với số dư 600.000.000 đồng. Chấp hành viên C xác minh được tài khoản này thuộc sở hữu của ông A và ra quyết định yêu cầu Ngân hàng X khấu trừ từ tài khoản của ông A số tiền 500.000.000 đồng cùng với chi phí cưỡng chế.

  • Trừ vào thu nhập của người phải thi hành án

Khi người phải thi hành án có nguồn thu nhập ổn định như tiền lương, lương hưu, trợ cấp thì Chấp hành viên có thể xem xét tiến hành biện pháp trừ vào thu nhập để buộc thi hành nghĩa vụ trả tiền.

Việc trừ vào thu nhập của người phải thi hành án chỉ được Chấp hành viên quyết định tiến hành khi có một trong số các căn cứ sau: (1) Khấu trừ khi có thỏa thuận của đương sự; (2) Khi Bản án, Quyết định giải quyết vụ án đã quyết định trừ thu nhập của người có nghĩa vụ; hoặc (3) Khi thi hành án cấp dưỡng, các khoản thi hành án theo định kỳ, khoản tiền thi hành án không lớn, hoặc khi giá trị tài sản khác của người phải thi hành án không đủ để thi hành án.

Các loại thu nhập có thể bị trừ bao gồm tiền lương, tiền công, tiền lương hưu, tiền trợ cấp mất sức lao động và các thu nhập hợp pháp khác mà người phải thi hành án được nhận. Pháp luật cũng quy định mức khấu trừ tối đa để đảm bảo cuộc sống tối thiểu cho người phải thi hành án và người phụ thuộc. Đối với tiền lương, tiền công, lương hưu, trợ cấp mất sức lao động, mức cao nhất được trừ là 30% tổng số tiền được nhận hàng tháng, trừ trường hợp đương sự có thỏa thuận khác. Đối với các khoản thu nhập khác, mức khấu trừ được xác định dựa trên thu nhập thực tế của người phải thi hành án, nhưng vẫn phải bảo đảm mức sống tối thiểu cho người đó và những người mà họ có nghĩa vụ nuôi dưỡng, theo quy định của pháp luật hiện hành.

Trình tự thực hiện biện pháp trừ vào thu nhập được bắt đầu bằng việc Chấp hành viên ra quyết định cưỡng chế trừ vào thu nhập. Sau đó, cơ quan, tổ chức, người sử dụng lao động hoặc Bảo hiểm xã hội nơi người phải thi hành án nhận thu nhập có trách nhiệm phối hợp và thực hiện việc trừ thu nhập theo quyết định này.

Ví dụ: Bà D đang làm việc tại Công ty Y với mức lương là 15.000.000 đồng/tháng. Theo Bản án của Tòa án, bà D phải trả 50.000.000 đồng tiền bồi thường thiệt hại cho ông E và Bản án ấn định trừ 30% thu nhập hàng tháng của bà D để trả tiền bồi thường cho ông E. Do đó, Chấp hành viên ra quyết định trừ vào thu nhập hàng tháng của bà D tại Công ty Y với mức 30% tiền lương, tương đương 4.500.000 đồng. Quyết định này được gửi tới Công ty Y và Công ty Y thực hiện việc trừ 4.500.000 đồng từ lương bà D mỗi tháng để nộp cho cơ quan thi hành án cho đến khi đủ số tiền phải thi hành án.

Trên đây là bài viết “Cưỡng chế thi hành nghĩa vụ trả tiền: Khấu trừ tiền trong tài khoản và trừ vào thu nhập của người phải thi hành án” mà TNTP gửi tới Quý bạn đọc. Hy vọng bài viết sẽ hữu ích với những độc giả quan tâm tới vấn đề này.

Trân trọng.

 

 

 

 

 

Khuyến nghị nhằm kiểm soát tranh chấp trong giao dịch M&A trước khi giao dịch hoàn tất

Giao dịch mua bán và sáp nhập doanh nghiệp (M&A) là một công cụ chiến lược quan trọng trong quá trình tái cấu trúc, mở rộng quy mô và tối ưu hóa hoạt động của doanh nghiệp. Tuy nhiên, với đặc điểm phức tạp, kéo dài và có giá trị lớn, giao dịch M&A luôn tiềm ẩn nguy cơ phát sinh tranh chấp giữa các bên tham gia. Để kiểm soát và phòng ngừa rủi ro tranh chấp một cách hiệu quả, doanh nghiệp cần có chiến lược tổng thể, đồng thời áp dụng các biện pháp quản trị pháp lý xuyên suốt toàn bộ vòng đời của thương vụ. Bài viết này phân tích các nhóm khuyến nghị thực tiễn và mang tính ứng dụng, hỗ trợ doanh nghiệp xây dựng khung kiểm soát tranh chấp hiệu quả trong quá trình thực hiện giao dịch M&A.

Khuyến nghị nhằm kiểm soát tranh chấp trong giao dịch M&A trước khi giao dịch hoàn tất

1.Soạn thảo hợp đồng M&A chặt chẽ và toàn diện

Một trong những nguyên nhân phổ biến dẫn đến tranh chấp là hợp đồng không được soạn thảo đầy đủ. Hợp đồng M&A cần được thiết kế với cấu trúc logic, mạch lạc, đảm bảo bao quát đầy đủ các nhóm điều khoản trọng yếu, bao gồm:

  • Cam đoan và bảo đảm: Các tuyên bố xác nhận tình trạng pháp lý, tài chính, thuế, tài sản, nhân sự, tranh chấp đang tồn tại,…;
  • Cam kết thực hiện nghĩa vụ: Các nghĩa vụ trong giai đoạn trước và sau chuyển nhượng như không cạnh tranh, không lôi kéo nhân sự, bảo mật thông tin,…;
  • Điều kiện tiên quyết: Các điều kiện bắt buộc phải hoàn thành để giao dịch có hiệu lực pháp lý;
  • Cơ chế bồi thường thiệt hại và giới hạn trách nhiệm: Thiết lập trách nhiệm pháp lý, thời hiệu khiếu nại, mức trần bồi thường thiệt hại,…

Việc soạn thảo hợp đồng cần có sự tham gia của đội ngũ luật sư chuyên sâu về M&A nhằm đảm bảo tính chặt chẽ và phòng ngừa rủi ro từ giai đoạn đầu.

2.Thực hiện thẩm định pháp lý toàn diện và có hệ thống

Thẩm định pháp lý là bước không thể thiếu trong bất kỳ giao dịch M&A nào. Quá trình này giúp bên mua đánh giá chính xác tình trạng pháp lý của doanh nghiệp mục tiêu và phát hiện sớm các rủi ro tiềm ẩn. Để đảm bảo hiệu quả, thẩm định pháp lý cần được thực hiện bởi đơn vị tư vấn chuyên nghiệp, bao quát các lĩnh vực sau:

  • Tư cách pháp lý, điều lệ và quyền sở hữu;
  • Hợp đồng trọng yếu và nghĩa vụ phát sinh;
  • Tài sản và quyền sử dụng đất;
  • Vấn đề thuế, tài chính, bảo hiểm;
  • Lao động, nhân sự và an sinh xã hội;
  • Tranh chấp đang diễn ra hoặc có nguy cơ phát sinh;
  • Tuân thủ pháp luật.

Kết quả thẩm định cần được phản ánh trong quá trình thương lượng hợp đồng và xây dựng thành điều khoản bảo vệ lợi ích cho bên mua.

3.Tuân thủ đầy đủ quy định pháp luật hiện hành

Để tránh phát sinh tranh chấp hoặc rủi ro giao dịch bị tuyên vô hiệu, các bên cần tuân thủ nghiêm ngặt quy định pháp luật, bao gồm:

  • Luật Đầu tư và Luật Doanh nghiệp: Liên quan đến điều kiện đầu tư, tỷ lệ sở hữu của nhà đầu tư nước ngoài, thủ tục đăng ký góp vốn, mua cổ phần;
  • Luật Cạnh tranh: Nghĩa vụ thông báo tập trung kinh tế;
  • Luật Thuế: Nghĩa vụ khai, nộp và quyết toán thuế chuyển nhượng (Thuế TNDN, Thuế TNCN);
  • Các quy định về công bố thông tin, đặc biệt trong trường hợp bên liên quan là công ty đại chúng hoặc tổ chức tín dụng.

4.Chuẩn bị kế hoạch tích hợp hậu sáp nhập một cách bài bản (PMI)

Nhiều tranh chấp phát sinh ở giai đoạn sau sáp nhập do thiếu sự chuẩn bị đồng bộ trong khâu tích hợp. Do đó, doanh nghiệp cần xây dựng kế hoạch hậu sáp nhập rõ ràng, bao gồm:

  • Thiết lập cơ cấu tổ chức mới;
  • Đồng bộ hệ thống tài chính, kế toán, nhân sự;
  • Hợp nhất các nền tảng công nghệ và dữ liệu;
  • Truyền thông nội bộ và hòa nhập văn hóa doanh nghiệp;
  • Theo dõi chỉ số hợp lực và cam kết tài chính sau giao dịch.

PMI không chỉ giúp hiện thực hóa giá trị thương vụ mà còn hạn chế mâu thuẫn nội bộ và duy trì động lực phát triển sau sáp nhập.

5.Sử dụng tư vấn pháp lý xuyên suốt giao dịch

Luật sư không chỉ đóng vai trò rà soát hợp đồng mà còn là người hoạch định cấu trúc pháp lý giao dịch, đánh giá rủi ro, đàm phán điều khoản trọng yếu và xử lý các vấn đề phát sinh trong quá trình thực hiện giao dịch. Đặc biệt, đối với các giao dịch có yếu tố nước ngoài hoặc tiềm ẩn tranh chấp, việc có luật sư đồng hành từ giai đoạn đầu sẽ giúp:

  • Thiết kế cấu trúc giao dịch tối ưu về pháp lý và thuế;
  • Đưa ra giải pháp dự phòng tranh chấp;
  • Hỗ trợ xử lý vấn đề phát sinh như điều chỉnh điều lệ, quyền của cổ đông thiểu số, nghĩa vụ công bố thông tin,…

Sự tham gia của luật sư còn tạo điều kiện để doanh nghiệp chủ động bảo vệ quyền lợi hợp pháp trong suốt vòng đời thương vụ.

Tranh chấp trong giao dịch M&A là điều khó tránh khỏi trong bối cảnh hội nhập và cạnh tranh kinh tế sâu rộng. Tuy nhiên, phần lớn các tranh chấp có thể được kiểm soát hoặc phòng ngừa từ giai đoạn đầu nếu doanh nghiệp áp dụng đúng các nguyên tắc quản trị pháp lý và có sự hỗ trợ chuyên sâu từ đội ngũ tư vấn pháp luật. Việc xây dựng hệ thống hợp đồng chặt chẽ, kết hợp với quy trình thẩm định toàn diện, lựa chọn cơ chế giải quyết tranh chấp hợp lý và triển khai kế hoạch hậu sáp nhập có tổ chức sẽ là nền tảng để đảm bảo tính bền vững và an toàn pháp lý cho doanh nghiệp trong và sau quá trình M&A.

Trên đây là bài viết “Khuyến nghị nhằm kiểm soát tranh chấp trong giao dịch M&A” mà TNTP gửi đến bạn đọc. Trường hợp cần trao đổi về giải pháp pháp lý trong M&A hoặc hỗ trợ tranh chấp, bạn đọc vui lòng liên hệ với TNTP để được tư vấn kịp thời.

Trân trọng,

Bản tin pháp lý tháng 6/2025

Kính gửi Quý độc giả,

Chúng tôi trân trọng giới thiệu với quý độc giả Bản tin pháp luật tổng hợp các văn bản pháp luật chính trong tháng 5, bao gồm:

– Nghị định 82/2025/NĐ-CP: Gia hạn thời gian nộp thuế GTGT, thuế TNDN, thuế TNCN và tiền thuê đất năm 2025;

– Những điểm mới của Nghị định 70/2025/NĐ-CP sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 123/2020/NĐ-CP của Chính phủ quy định về hóa đơn, chứng từ;

– Án lệ số 20/2018/AL về xác lập quan hệ hợp đồng lao động sau khi hết thời gian thử việc.

Tải Bản tin pháp lý

Chúng tôi hy vọng rằng các Bản tin pháp luật này sẽ đem lại giá trị hữu ích, đảm bảo việc cập nhật các văn bản pháp lý có giá trị với độc giả trong quá trình hành nghề và trong cuộc sống.

Trân trọng.

Cơ chế giải quyết tranh chấp trong giao dịch M&A: Trọng tài thương mại và Tòa án

Tranh chấp trong giao dịch mua bán và sáp nhập doanh nghiệp (M&A) có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến hiệu quả và giá trị của thương vụ. Sau khi nhận diện được nguyên nhân và giai đoạn phát sinh tranh chấp, doanh nghiệp cần lựa chọn và áp dụng cơ chế giải quyết tranh chấp phù hợp. Nối tiếp bài viết trước, bài viết này sẽ tiếp tục phân tích các cơ chế giải quyết tranh chấp còn lại trong giao dịch M&A là Trọng tài thương mại và Tòa án. Đồng thời, bài viết cũng đưa ra các đánh giá so sánh, từ đó đề xuất khuyến nghị nhằm hỗ trợ doanh nghiệp lựa chọn cơ chế tối ưu ngay từ khi soạn thảo hợp đồng M&A.

Cơ chế giải quyết tranh chấp trong giao dịch M&A: Trọng tài thương mại và Tòa án

1.Trọng tài thương mại

Trọng tài được đánh giá là cơ chế phù hợp với giao dịch M&A, đặc biệt là các giao dịch có yếu tố nước ngoài hoặc yêu cầu bảo mật cao. Theo Luật Trọng tài thương mại 2010, điều kiện tiên quyết để được giải quyết bằng trọng tài là phải có thỏa thuận trọng tài hợp pháp được ghi nhận trong hợp đồng hoặc văn bản riêng biệt. Các bên nên quy định rõ về số lượng trọng tài viên, trung tâm trọng tài (VIAC, SIAC, HKIAC,…), luật áp dụng, địa điểm và ngôn ngữ trọng tài.

Ưu điểm của trọng tài là thủ tục xét xử linh hoạt, nhanh gọn, tính bảo mật cao, đặc biệt phù hợp với các doanh nghiệp niêm yết hoặc có yếu tố bí mật công nghệ. Đồng thời, phán quyết trọng tài có hiệu lực chung thẩm và có thể được công nhận và thi hành tại nước ngoài nếu đáp ứng các quy định tại Công ước New York 1958. Tuy nhiên, bên cạnh những ưu điểm nêu trên, cơ chế trọng tài cũng tồn tại một số hạn chế nhất định, chẳng hạn: Chi phí trọng tài thường cao hơn so với chi phí tố tụng tại tòa án; Khả năng cưỡng chế bằng các biện pháp khẩn cấp tạm thời còn hạn chế, do trong một số trường hợp việc áp dụng các biện pháp này vẫn phải có sự hỗ trợ từ tòa án; Phán quyết trọng tài có thể bị tuyên hủy theo quy định pháp luật tố tụng dân sự và trọng tài thương mại.

2.Tòa án

Trong trường hợp hợp đồng không có điều khoản trọng tài hoặc tranh chấp phát sinh ngoài phạm vi hợp đồng (Ví dụ: Tranh chấp cổ đông, điều lệ công ty), tòa án có thể là cơ quan có thẩm quyền giải quyết. Doanh nghiệp nên lựa chọn tòa án làm cơ chế giải quyết tranh chấp thay vì trọng tài trong một số trường hợp đặc thù, cụ thể như sau:

  • Khi doanh nghiệp cần yêu cầu Tòa án áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời, chẳng hạn như phong tỏa tài khoản ngân hàng, kê biên tài sản đang tranh chấp, tạm dừng việc chuyển nhượng cổ phần hoặc phần vốn góp trong thời gian giải quyết tranh chấp. Khi giải quyết theo cơ chế trọng tài, các bên cũng có thể yêu cầu áp dụng các biện pháp này, tuy nhiên trong thực tiễn, tòa án có thẩm quyền rộng hơn và khả năng thi hành trực tiếp cao hơn.
  • Khi tranh chấp phát sinh liên quan đến quyết định hành chính, giấy phép đầu tư hoặc phê duyệt chủ trương đầu tư, theo pháp luật hiện hành, chỉ Tòa án có thẩm có quyền tuyên hủy các quyết định này.

Tuy nhiên, các bên cũng cần cân nhắc kỹ vì quá trình tố tụng tại tòa thường kéo dài, công khai, có thể gây ảnh hưởng đến danh tiếng thương mại và tính bảo mật thông tin của thương vụ. Việc xác định đúng tòa án có thẩm quyền xét xử là điều kiện tiên quyết để tránh bị chuyển đơn khởi kiện. Các bên có thể thỏa thuận lựa chọn tòa án giải quyết tranh chấp trong hợp đồng theo nơi có trụ sở của bị đơn theo Điều 39 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015 hoặc nơi hợp đồng được thực hiện giải quyết theo Điều 40 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015. Ngoài ra, việc xác định luật áp dụng (luật Việt Nam hoặc nước ngoài) cũng cần được làm rõ nếu có yếu tố nước ngoài.

Đề xuất lựa chọn cơ chế giải quyết tranh chấp

Không có cơ chế nào là tối ưu tuyệt đối trong mọi trường hợp. Do vậy, doanh nghiệp nên thiết kế “điều khoản phân tầng giải quyết tranh chấp” với trình tự như sau: Thương lượng bắt buộc – Hòa giải trong thời hạn xác định – Trọng tài (hoặc tòa án nếu không có thỏa thuận trọng tài). Cách tiếp cận này giúp tối ưu hóa khả năng tự giải quyết tranh chấp của các bên trước khi chuyển sang phương thức khác. Đồng thời, doanh nghiệp cần lưu ý việc xây dựng hồ sơ pháp lý rõ ràng, có sự thống nhất giữa hợp đồng M&A với các tài liệu khác (NDA, MoU, LOI,…).

Tranh chấp trong giao dịch M&A là hệ quả tất yếu của một quá trình thương lượng và thực hiện hợp đồng mang tính chiến lược, thường có giá trị lớn, kéo dài trong thời gian và chịu sự điều chỉnh bởi nhiều luật khác nhau. Tuy nhiên, trong thực tiễn hành nghề, phần lớn tranh chấp có thể được hạn chế nếu các bên thực hiện tốt các nguyên tắc quản trị rủi ro pháp lý, bao gồm việc chuẩn hóa hợp đồng, nâng cao chất lượng thẩm định pháp lý, lựa chọn đúng cơ chế giải quyết tranh chấp phù hợp và duy trì sự đồng hành của đội ngũ tư vấn pháp lý xuyên suốt quá trình.

Trên đây là bài viết “Cơ chế giải quyết tranh chấp trong giao dịch M&A: Trọng tài thương mại và Tòa án” mà TNTP gửi đến bạn đọc. Trường hợp có vấn đề cần trao đổi, vui lòng liên hệ với TNTP để được hỗ trợ kịp thời.

Trân trọng,

 

Các cơ chế giải quyết tranh chấp trong giao dịch M&A: Thương lượng và Hòa giải

Trong bối cảnh thị trường vốn và doanh nghiệp đang không ngừng phát triển, hoạt động mua bán và sáp nhập doanh nghiệp (M&A – Merger and Acquisition) trở thành một công cụ quan trọng nhằm tái cấu trúc, mở rộng quy mô và nâng cao năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp. Tuy nhiên, do tính chất phức tạp của các thương vụ M&A, tranh chấp là điều khó tránh khỏi và có thể phát sinh tại bất kỳ giai đoạn nào: từ đàm phán, ký kết đến thực hiện hợp đồng hoặc hậu sáp nhập. Việc lựa chọn cơ chế giải quyết tranh chấp phù hợp có ý nghĩa then chốt trong việc bảo vệ quyền lợi hợp pháp, kiểm soát rủi ro và duy trì ổn định pháp lý cho các bên liên quan. Bài viết này sẽ phân tích hai cơ chế giải quyết tranh chấp có tính chất “phi tài phán”, thường được áp dụng ở giai đoạn tiền tố tụng là thương lượng và hòa giải.

Các cơ chế giải quyết tranh chấp trong giao dịch M&A: Thương lượng và Hòa giải

1.Thương lượng

Thương lượng là quá trình trong đó các bên trực tiếp trao đổi và thỏa thuận với nhau nhằm tìm ra giải pháp giải quyết tranh chấp mà không cần sự tham gia của bên thứ ba. Đây là phương thức linh hoạt và thường được áp dụng đầu tiên trong các tranh chấp phát sinh từ giao dịch M&A.

Trong bối cảnh giao dịch M&A, thương lượng có thể giúp các bên duy trì quan hệ hợp tác chiến lược, đặc biệt trong các thương vụ mà bên bán vẫn sở hữu một phần nhỏ cổ phần trong công ty hoặc tiếp tục đồng hành trong giai đoạn hậu sáp nhập. Tuy nhiên, hiệu quả của cơ chế thương lượng phụ thuộc phần lớn vào thiện chí và mức độ cân bằng về quyền lực giữa các bên. Trường hợp một trong các bên không có thiện chí thực hiện hoặc không tồn tại cơ chế khuyến khích thương lượng, quá trình này dễ bị bế tắc hoặc bị lợi dụng để kéo dài thời gian, trì hoãn thực hiện nghĩa vụ.

Để nâng cao khả năng áp dụng thực tế của thương lượng, các bên nên quy định cụ thể trong hợp đồng M&A về thời hạn tiến hành thương lượng, người đại diện có thẩm quyền tham gia thương lượng, phương thức ghi nhận kết quả thương lượng và điều kiện chuyển tiếp sang cơ chế xử lý khác nếu thương lượng không thành.

Các cơ chế giải quyết tranh chấp trong giao dịch M&A: Thương lượng và Hòa giải

2.Hòa giải

Hòa giải là phương thức giải quyết tranh chấp với sự hỗ trợ của một bên thứ ba độc lập – hòa giải viên – nhằm giúp các bên đạt được thỏa thuận. Khác với trọng tài hoặc tòa án, hòa giải không mang tính tài phán, mà thiên về hỗ trợ đối thoại và thúc đẩy giải pháp tự nguyện. Việc hòa giải có thể được thực hiện thông qua trung tâm hòa giải chuyên nghiệp, ví dụ như Trung tâm Hòa giải Việt Nam (VMC).

Hòa giải viên thường là người có chuyên môn và kỹ năng điều phối, giúp các bên kiểm soát cảm xúc, khắc phục mâu thuẫn và tiếp cận lợi ích thực chất. Hòa giải đặc biệt hữu ích trong các tranh chấp mang tính tâm lý cao, hoặc trong các thương vụ có sự tham gia của nhiều nhà đầu tư với vị thế khác nhau.

Theo pháp luật Việt Nam, kết quả hòa giải chỉ mang tính ràng buộc nếu được lập thành văn bản và được các bên ký kết dưới hình thức “biên bản ghi nhận kết quả hòa giải thành”. Trong trường hợp cần cơ quan thi hành án dân sự có thẩm quyền thực hiện việc thi hành án, các bên cần yêu cầu tòa án công nhận hiệu lực của biên bản này theo quy định của pháp luật tố tụng dân sự.

Tuy nhiên, hạn chế của hòa giải nằm ở việc nếu một bên không thiện chí hoặc cố tình trì hoãn, hòa giải khó đạt được kết quả. Do đó, việc lựa chọn hòa giải viên cần được thỏa thuận rõ trong hợp đồng hoặc lựa chọn thông qua một trung tâm hòa giải uy tín, đồng thời các bên nên quy định rõ trong hợp đồng về trình tự áp dụng hòa giải, thời gian tối đa và điều kiện chuyển sang tố tụng hoặc trọng tài nếu hòa giải không thành.

3.Đề xuất lựa chọn cơ chế giải quyết tranh chấp

Một mô hình đang được triển khai hiệu quả tại nhiều doanh nghiệp là điều khoản phân tầng giải quyết tranh chấp với lộ trình như sau:

  • Thương lượng bắt buộc trong thời hạn 15–30 ngày kể từ ngày phát sinh tranh chấp;
  • Nếu thương lượng không thành, các bên chuyển sang hòa giải, lựa chọn trung tâm hoặc hòa giải viên độc lập;
  • Nếu hòa giải không thành, tranh chấp được giải quyết bằng trọng tài hoặc tòa án.

Việc thiết lập cấu trúc ba tầng giúp các bên:

  • Tạo cơ hội tự chủ trong việc xử lý tranh chấp;
  • Duy trì quan hệ thương mại lâu dài;
  • Tăng hiệu quả pháp lý, giảm chi phí và rủi ro tố tụng.

Thương lượng và hòa giải là hai cơ chế thiết yếu trong quá trình giải quyết tranh chấp M&A, nhất là trong bối cảnh doanh nghiệp muốn tối thiểu hóa tổn thất về tài chính và danh tiếng. Sự kết hợp hợp lý giữa các phương thức giải quyết tranh chấp này và sự hỗ trợ chuyên môn từ đội ngũ luật sư sẽ giúp các bên không chỉ giải quyết mâu thuẫn, mà còn đảm bảo sự phát triển ổn định và bền vững sau thương vụ. Trong phần tiếp theo, TNTP sẽ phân tích hai cơ chế tài phán còn lại bao gồm trọng tài thương mại và tòa án.

Trên đây là bài viết “Các cơ chế giải quyết tranh chấp trong giao dịch M&A: Thương lượng và Hòa giải” mà TNTP gửi đến bạn đọc. Trường hợp có vấn đề cần trao đổi, bạn đọc vui lòng liên hệ với TNTP để được hỗ trợ kịp thời.

Trân trọng,

 

Lưu ý và rủi ro khi góp vốn bằng tài sản vào doanh nghiệp

Góp vốn bằng tài sản là một trong những hình thức phổ biến được nhiều cá nhân và tổ chức lựa chọn khi thành lập hoặc tăng vốn điều lệ cho doanh nghiệp. Tuy nhiên, khác với góp vốn bằng tiền, việc góp vốn bằng tài sản đòi hỏi phải tuân thủ nhiều quy định pháp lý và tiềm ẩn không ít rủi ro. Bài viết dưới đây sẽ phân tích những lưu ý và các rủi ro khi góp vốn bằng tài sản vào doanh nghiệp.

1. Quy định về việc góp vốn bằng tài sản vào doanh nghiệp

• Theo quy định tại Khoản 18 Điều 2 và Điều 34 Luật Doanh nghiệp 2020, góp vốn là việc góp tài sản để hình thành vốn điều lệ hoặc tăng vốn điều lệ của doanh nghiệp. Tài sản góp vốn có thể bao gồm: tiền Việt Nam, ngoại tệ tự do chuyển đổi, vàng, giá trị quyền sử dụng đất, quyền sở hữu trí tuệ, công nghệ, bí quyết kỹ thuật và các tài sản khác có thể định giá được bằng đồng Việt Nam.

Chỉ những tổ chức, cá nhân là chủ sở hữu, có quyền sử dụng hợp pháp hợp pháp của tài sản mới có quyền sử dụng tài sản để góp vốn vào doanh nghiệp.

Trong phạm vi bài viết này, TNTP tập trung phân tích các vấn đề pháp lý liên quan đến việc góp vốn bằng tài sản không phải là tiền, vàng hoặc ngoại tệ, cụ thể là các tài sản hữu hình và vô hình khác như bất động sản, tài sản trí tuệ, công nghệ, v.v.

• Việc góp vốn bằng tài sản được điều chỉnh bởi Luật Doanh nghiệp 2020, Bộ luật Dân sự 2015 và các quy định pháp luật liên quan tùy theo loại tài sản được dùng để góp vốn (ví dụ: Luật Đất đai, Luật Nhà ở, Luật Sở hữu trí tuệ, v.v.). Với mỗi loại tài sản, việc góp vốn cần đáp ứng những điều kiện riêng về quyền sở hữu, khả năng chuyển nhượng, trình tự, thủ tục chuyển giao quyền sở hữu, quyền sử dụng, v.v.

2. Những lưu ý khi góp vốn bằng tài sản vào doanh nghiệp

a. Phải định giá và thống nhất giá trị tài sản góp vốn vào doanh nghiệp

• Theo quy định tại điều 36 Luật Doanh nghiệp 2020, tài sản không phải tiền mặt, vàng khi góp vốn phải được các thành viên, cổ đông sáng lập hoặc một tổ chức định giá chuyên nghiệp định giá và được thể hiện giá trị thành Đồng Việt Nam.

– Đối với việc góp vốn khi thành lập doanh nghiệp, trường hợp tài sản do tổ chức thẩm định giá định giá thì giá trị định giá phải được trên 50% thành viên, cổ đông sáng lập chấp thuận.

– Đối với việc góp vốn để tăng vốn điều lệ trong quá trình hoạt động của doanh nghiệp, tài sản góp vốn sẽ do chủ sở hữu, Hội đồng thành viên trong công ty trách nhiệm hữu hạn và công ty hợp danh, Hội đồng quản trị đối trong công ty cổ phần và người góp vốn thỏa thuận định giá hoặc do một tổ chức thẩm định giá định giá.

b. Thủ tục chuyển quyền sở hữu tài sản góp vốn

• Theo quy định tại Điều 35 Luật Doanh nghiệp 2020, việc góp vốn chỉ được coi là thanh toán xong khi quyền sở hữu hợp pháp tài sản góp vốn được chuyển giao.

Đối với tài sản đăng ký quyền sở hữu hoặc quyền sử dụng đất (như: quyền sử dụng đất, nhà ở, xe ô tô, tàu thuyền, quyền sở hữu trí tuệ, v.v.) thì phải làm thủ tục chuyển quyền sở hữu, quyền sử dụng cho doanh nghiệp theo quy định pháp luật đối với từng loại tài sản.

Trường hợp tài sản không có đăng ký quyền sở hữu thì việc chuyển giao tài sản góp vốn phải được lập thành biên bản trong đó ghi rõ thông tin công ty; thông tin bên góp vốn; thông tin tài sản (loại tài sản và số đơn vị tài sản; tổng giá trị tài sản và tỷ lệ của tài sản trong vốn điều lệ của công ty).

• Riêng đối với tài sản được sử dụng trong hoạt động kinh doanh của chủ doanh nghiệp tư nhân sẽ không phải làm thủ tục chuyển quyền sử hữu cho doanh nghiệp. Lý do của việc này là doanh nghiệp tư nhân không có tư cách pháp nhân và chủ sở hữu phải chịu trách nhiệm vô hạn bằng toàn bộ tài sản cúa cá nhân trong quá trình hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.

• Ngoài ra, doanh nghiệp cần lưu ý: nếu bên góp vốn không hoàn tất việc chuyển quyền sở hữu tài sản trong thời hạn quy định (tùy thuộc loại hình công ty), bao gồm: yêu cầu bồi thường thiệt hại hoặc bị thu hồi phần vốn đã góp.

c. Có thể thay đổi loại tài sản góp vốn vào doanh nghiệp không ?

• Theo quy định của Luật Doanh nghiệp 2020, khi góp vốn thành lập doanh nghiệp thành viên của công ty TNHH hai thành viên trở lên có thể góp vốn bằng loại tài sản khác nếu được trên 50% thành viên còn lại tán thành.

• Đối với các loại hình doanh nghiệp còn lại Luật không có quy định cụ thể. Tuy nhiên, trong trường hợp việc thay đổi loại tài sản dẫn đến thay đổi giá trị vốn góp, tức là làm tăng hoặc giảm số vốn thực góp của thành viên, cổ đông, thì doanh nghiệp phải thực hiện thủ tục điều chỉnh vốn điều lệ tương ứng theo quy định pháp luật.

3. Những rủi ro khi góp vốn bằng tài sản vào doanh nghiệp

a. Rủi ro từ định giá sai tài sản

• Theo nội dung được quy định tại Khoản 2, Khoản 3 Điều 36 Luật Doanh nghiệp 2020, trường hợp tài sản góp vốn bị định giá cao hơn giá trị tại thời điểm góp (do thiếu hiểu biết, chủ quan hoặc cố tình gian dối) thì người góp vốn, chủ sở hữu cùng liên đới góp thêm bằng số chêch lẹc còn thiếu, đồng thời liên đới chịu trách nhiệm đối với những thiệt hại do việc cố ý định giá sai giá trị tài sản góp vốn.

• Ngoài ra, đối với một số loại tài sản đặc thù như quyền ở hữu trí tuệ, công nghệ, bí quyết kỹ thuật sẽ khó có thể định giá được chính xác. Ngay cả việc thuê một tổ chức định giá để định giá tài sản thì việc tìm được một tổ chức định giá có hiểu biết chuyên sâu về các lĩnh vực cũng như có khả năng phân tích thị trường. Khi đó doanh nghiệp có thể gặp phải các rủi ro trong việc xác định trách nhiệm của các bên liên quan khi xảy ra tranh chấp trong tương lai.

b. Rủi ro từ tranh chấp quyền sở hữu, quyền sử dụng

• Nhiều doanh nghiệp không chú trọng việc hoàn tất thủ tục pháp lý đối với tài sản góp vốn, dẫn đến tình trạng tài sản vẫn đứng tên cá nhân, không được ghi nhận là tài sản doanh nghiệp, gây tranh chấp khi giải thể, chia lợi nhuận hoặc xử lý nghĩa vụ tài chính.

Nếu sau khi góp vốn phát sinh tranh chấp về quyền sở hữu tài sản (ví dụ tài sản đang bị tranh chấp và chưa đăng ký đứng tên người góp vốn…), doanh nghiệp có thể bị mất quyền sở hữu, sử dụng tài sản, dẫn đến thiệt hại nghiêm trọng.

4. Kiến nghị và giải pháp hạn chế rủi ro

• Kiểm tra pháp lý tài sản trước khi nhận góp vốn, đảm bảo tài sản không bị kê biên, không có tranh chấp và thuộc sở hữu hợp pháp của người góp vốn.

• Thực hiện định giá tài sản một cách trung thực, minh bạch, nên có sự tham gia của tổ chức định giá độc lập trong trường hợp tài sản có giá trị lớn hoặc khó định giá.

• Hoàn tất thủ tục pháp lý chuyển quyền sở hữu tài sản đúng thời hạn theo quy định.

Góp vốn bằng tài sản là một phương thức đầu tư phổ biến nhưng tiềm ẩn không ít rủi ro pháp lý nếu các bên không tuân thủ đầy đủ quy định của pháp luật. Do đó, các nhà đầu tư, chủ doanh nghiệp cần đặc biệt cẩn trọng trong quá trình định giá, xác lập quyền sở hữu và hoàn thiện thủ tục pháp lý để bảo vệ quyền lợi của mình và tránh tranh chấp không đáng có.

Trên đây là bài viết “Lưu ý và rủi ro khi góp vốn bằng tài sản vào doanh nghiệp” mà TNTP gửi đến Quý độc giả. TNTP hi vọng bài viết này giúp ích cho Quý độc giả.

Trân trọng,

Công ty Luật TNHH Quốc Tế TNTP và Các Cộng Sự

  • Văn phòng tại Hồ Chí Minh:
    Phòng 1901, Tầng 19 Tòa nhà Saigon Trade Center, 37 Tôn Đức Thắng, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
  • Văn phòng tại Hà Nội:
    Số 2, Ngõ 308 Tây Sơn, Phường Thịnh Quang, Quận Đống Đa, Hà Nội
  • Email: ha.nguyen@tntplaw.com


    Bản quyền thuộc về: Công ty Luật TNHH Quốc Tế TNTP và Các Cộng Sự