Skip to main content

Author: TNTP LAW

Các vấn đề cần lưu ý khi giải quyết tranh chấp Hợp đồng tín dụng

Việc giải quyết tranh chấp phát sinh từ Hợp đồng tín dụng luôn là mối quan tâm hàng đầu đối với các tổ chức tín dụng, doanh nghiệp cũng như cá nhân vay vốn. Để bảo vệ tốt nhất quyền và lợi ích hợp pháp của mình, các bên liên quan cần nắm rõ các dạng tranh chấp thường gặp, phương thức giải quyết phù hợp, cũng như những sai lầm phổ biến trong thực tiễn xét xử. Trong bài viết dưới đây, TNTP sẽ phân tích những vấn đề trọng yếu cần lưu ý khi xử lý tranh chấp Hợp đồng tín dụng, giúp Quý bạn đọc có được cái nhìn toàn diện và định hướng rõ ràng cho từng tình huống cụ thể.

1.Các dạng tranh chấp Hợp đồng tín dụng phổ biến

Hợp đồng tín dụng là một văn bản pháp lý ràng buộc giữa tổ chức cho vay (ngân hàng hoặc công ty tài chính) và bên vay (cá nhân hoặc doanh nghiệp). Theo đó, bên cho vay cấp một khoản tiền cho khách hàng, và khách hàng có trách nhiệm hoàn trả đầy đủ cả gốc lẫn lãi trong thời gian đã thỏa thuận.

Tranh chấp hợp đồng tín dụng phát sinh khi có sự bất đồng giữa ngân hàng, tổ chức tín dụng và khách hàng vay vốn về quyền và nghĩa vụ trong quan hệ tín dụng. Một số dạng tranh chấp hợp đồng tín dụng phổ biến có thể kể đến như sau:

  • Tranh chấp về nghĩa vụ thanh toán nợ gốc và lãi: Đây là tranh chấp phổ biến nhất, xảy ra khi khách hàng vay không thanh toán hoặc thanh toán không đầy đủ khoản nợ gốc và lãi. Nguyên nhân có thể do mất khả năng thanh toán, sử dụng vốn không hiệu quả hoặc cố tình trốn tránh nghĩa vụ. Một số trường hợp khách hàng cho rằng lãi suất áp dụng không đúng thỏa thuận hoặc vượt quy định pháp luật. Theo Nghị quyết 01/2019/NQ-HĐTP, mức lãi suất quá hạn không được vượt quá 150% lãi suất trong hạn tại thời điểm chuyển nợ quá hạn. Tranh chấp về nghĩa vụ thanh toán nợ gốc và lãi còn phát sinh trong trường hợp khách hàng vay cho rằng bên cho vay áp dụng sai lãi suất, tính lãi chồng lãi, hoặc áp dụng các khoản phí, phạt không đúng quy định.
  • Tranh chấp về tài sản bảo đảm: Tranh chấp thường phát sinh do bất đồng về hiệu lực hợp đồng thế chấp, phạm vi bảo đảm hoặc xử lý tài sản. Phổ biến nhất là tranh chấp về quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất khi tài sản đứng tên một người trong thời kỳ hôn nhân hoặc hộ gia đình. Ngoài ra, tranh chấp còn phát sinh khi tổ chức tín dụng thực hiện các biện pháp xử lý tài sản bảo đảm không đúng quy định, hoặc không thống nhất được với bên vay về giá trị tài sản khi xử lý. 
  • Tranh chấp liên quan đến bên thứ ba: Theo Điều 335 Bộ luật Dân sự 2015, cá nhân, tổ chức có tự mình đứng ra bảo lãnh để bảo đảm nghĩa vụ của bên vay. Tranh chấp thường xoay quanh phạm vi trách nhiệm của bên thứ ba và hiệu lực hợp đồng bảo lãnh, hợp đồng thế chấp.

2.Phương thức giải quyết tranh chấp hợp đồng tín dụng

Khi phát sinh tranh chấp hợp đồng, các bên có thể lựa chọn một trong bốn phương thức giải quyết chính: thương lượng, hòa giải, trọng tài hoặc khởi kiện tại tòa án.

  • Giải quyết tranh chấp hợp đồng tín dụng bằng phương thức thương lượng
  • Thương lượng là phương thức được khuyến khích sử dụng vì tính linh hoạt, nhanh chóng và giúp duy trì mối quan hệ hợp tác lâu dài giữa các bên. Trong quá trình thương lượng, các bên tự bàn bạc, đàm phán mà không bị ràng buộc bởi trình tự, thủ tục phức tạp.
  • Trong thực tiễn, nhiều tổ chức tín dụng đã xây dựng quy trình thương lượng, cơ cấu lại khoản nợ cho khách hàng gặp khó khăn tài chính. Các biện pháp thương lượng có thể bao gồm: giãn thời hạn trả nợ, miễn, giảm lãi suất, cơ cấu lại khoản nợ, hoặc thỏa thuận về việc bán tài sản bảo đảm để thu hồi nợ.
  • Giải quyết tranh chấp hợp đồng tín dụng bằng phương thức hòa giải
  • Hòa giải là phương thức sử dụng bên thứ ba trung gian (hòa giải viên hoặc trung tâm hòa giải) để hỗ trợ các bên tìm ra giải pháp chung để giải quyết tranh chấp. Tuy nhiên, giống như thương lượng, kết quả hòa giải không mang tính bắt buộc và phụ thuộc vào thiện chí của các bên trong việc thực hiện thỏa thuận chung..
  • Giải quyết tranh chấp hợp đồng tín dụng bằng phương thức trọng tài
  • Để áp dụng phương thức giải quyết tranh chấp trọng tài, các bên cần có thỏa thuận trọng tài, thường được ghi nhận trong hợp đồng tín dụng hoặc thỏa thuận riêng sau khi tranh chấp phát sinh.
  • Phương thức này có nhiều ưu điểm như phán quyết có giá trị chung thẩm; thủ tục linh hoạt, tiết kiệm thời gian so với tố tụng tòa án; bảo mật thông tin, phù hợp với doanh nghiệp muốn giữ kín tranh chấp.
  • Tuy nhiên, chi phí trọng tài thường cao hơn so với các phương thức khác và đòi hỏi các bên phải có thỏa thuận giải quyết tranh chấp bằng trọng tài.
  • Giải quyết tranh chấp hợp đồng tín dụng bằng Tòa án
  • Khi các phương thức trên không đem lại kết quả, khởi kiện tại tòa án là giải pháp cuối cùng. Tòa án là phương thức giải quyết tranh chấp mạnh mẽ nhất, áp dụng khi các bên không thể tự thỏa thuận giải quyết với nhau. Theo Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, tòa án sẽ xem xét hồ sơ, chứng cứ và ra phán quyết dựa trên quy định pháp luật.
  • Tuy nhiên, giải quyết tranh chấp tại Tòa án thường kéo dài, tốn kém chi phí và không bảo đảm bí mật thông tin. Đặc biệt, đối với tranh chấp hợp đồng tín dụng, việc kéo dài thời gian giải quyết có thể làm tăng nghĩa vụ trả nợ của bên vay do phát sinh thêm lãi, lãi quá hạn.

3.Các vấn đề cần lưu ý khi giải quyết tranh chấp Hợp đồng tín dụng

Giải quyết tranh chấp hợp đồng tín dụng đòi hỏi sự am hiểu pháp luật, đánh giá chứng cứ chặt chẽ và lựa chọn phương án phù hợp. Dưới đây là một số vấn đề cần lưu ý khi các bên giải quyết tranh chấp hợp đồng tín dụng:

  • Thứ nhất, kiểm tra tính hợp pháp của hợp đồng tín dụng: Một số hợp đồng tín dụng có thể bị tuyên vô hiệu một phần hoặc toàn bộ nếu vi phạm các quy định pháp luật về hình thức, nội dung, hoặc điều kiện giao kết. Khi các bên tham gia giải quyết tranh chấp cần kiểm tra về tính hợp pháp của hợp đồng tín dụng như: tính hợp pháp của các điều khoản trong hợp đồng; hình thức hợp đồng, thẩm quyền ký kết hợp đồng, lãi suất cho vay,
  • Thứ hai, đánh giá thực trạng thực hiện nghĩa vụ trong hợp đồng: Tranh chấp thường phát sinh từ việc khách hàng không thể trả nợ đúng hạn hoặc ngân hàng áp dụng các điều khoản bất lợi cho khách hàng. Để giải quyết tranh chấp một cách hiệu quả, các bên cần tiến hành đối chiếu nội dung hợp đồng với tình hình thực hiện thực tế, xác định các khoản đã thanh toán và số dư nợ thực tế, kiểm tra tính hợp lý của việc áp dụng lãi suất chậm trả,…
  • Thứ ba, chuẩn bị hồ sơ chứng cứ đầy đủ, chặt chẽ: Việc thu thập và đánh giá chứng cứ là yếu tố quan trọng quyết định thành công của vụ việc. Các bên cần chuẩn bị kỹ lưỡng những tài liệu liên quan để chứng minh quyền lợi và nghĩa vụ của mình, bao gồm Hợp đồng tín dụng, sao kê giao dịch thanh toán nợ, biên bản làm việc giữa các bên, chứng từ liên quan đến tài sản bảo đảm (nếu có),…
  • Thứ tư, lựa chọn phương án giải quyết phù hợp: Việc lựa chọn phương thức giải quyết cần cân nhắc đến mức độ nghiêm trọng của tranh chấp, thiện chí hợp tác của các bên. Các bên nên ưu tiên lựa chọn thương lượng để giải quyết tranh chấp một cách nhanh chóng và tránh ảnh hưởng đến quan hệ hợp tác. Nếu một bên không thiện chí, bên còn lại có thể lựa chọn các phương thức khác như hòa giải, trọng tài hoặc khởi kiện.
  • Thứ năm, xác định đúng tư cách tố tụng của đương sự: Xác định đúng tư cách tố tụng của đương sự là yêu cầu quan trọng đầu tiên trong quá trình giải quyết tranh chấp hợp đồng tín dụng tại Tòa án. Một số lưu ý khi xác định tư cách đương sự như sau:
  • Theo quy định pháp luật, chi nhánh, phòng giao dịch của tổ chức tín dụng không có tư cách pháp nhân, nên đương sự phải là tổ chức tín dụng.
  • Tương tự, với doanh nghiệp tư nhân vay vốn, doanh nghiệp tư nhân không phải là pháp nhân, chủ doanh nghiệp tư nhân là chủ sở hữu của toàn bộ tài sản, chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản của mình về mọi hoạt động của doanh nghiệp. Do đó, đương sự trong vụ án phải là chủ doanh nghiệp tư nhân.
  • Trong tranh chấp tài sản thế chấp đứng tên một người thời kỳ hôn nhân, cần xác định tài sản thế chấp là tài sản chung hay tài sản riêng của vợ chồng, đảm bảo cả vợ và chồng tham gia tố tụng khi cần thiết.

Giải quyết tranh chấp hợp đồng tín dụng đòi hỏi sự am hiểu quy định pháp luật, đánh giá chứng cứ chặt chẽ và lựa chọn phương án giải quyết tranh chấp phù hợp. Việc chủ động kiểm tra hợp đồng, xác định rõ quyền và nghĩa vụ của các bên và lựa chọn biện pháp giải quyết hợp lý sẽ giúp các bên giảm thiểu rủi ro và đạt được kết quả tốt nhất.

Trên đây là bài viết của TNTP về các vấn đề cần lưu ý khi giải quyết tranh chấp hợp đồng tín dụng. Hi vọng những thông tin trên sẽ hữu ích với quý độc giả. Trường hợp cần hỗ trợ, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi.

Trân trọng.

TNTP Chúc Mừng Tân Luật Sư Đặng Mai Phương Gia Nhập Đoàn Luật Sư Hà Nội

Chi nhánh Công ty Luật TNHH Quốc tế TNTP & Các Cộng sự (“TNTP”) trân trọng chúc mừng Tân Luật sư Đặng Mai Phương – người đã xuất sắc vượt qua kỳ kiểm tra kết thúc quá trình tập sự hành nghề Luật sư để chính thức trở thành Luật sư thuộc Đoàn Luật sư thành phố Hà Nội. Đây là một cột mốc quan trọng, đánh dấu sự trưởng thành và ghi nhận những nỗ lực bền bỉ của Luật sư Phương trong suốt hành trình theo đuổi nghề luật.

Luật sư Đặng Mai Phương là một trong những nhân sự tiêu biểu trưởng thành từ TNTP, đã gắn bó và đồng hành cùng công ty trong nhiều năm qua. Với tinh thần trách nhiệm cao trong công việc, sự cầu thị trong học tập và phong cách làm việc nghiêm túc, Luật sư Phương đã trở thành một phần không thể thiếu trong sự phát triển của chi nhánh TNTP Hà Nội.

Bạn Đặng Mai Phương chính là thế hệ luật sư “made by TNTP” khẳng định cho sự uy tín, năng lực của TNTP trong quá trình đào tạo và nâng cao chất lượng đội ngũ nhân sự.

Một lần nữa, TNTP gửi lời chúc mừng nồng nhiệt đến Luật sư Đặng Mai Phương trên cương vị mới đầy trọng trách. Chúc Luật sư Phương sẽ tiếp tục vững bước, không ngừng phát triển, gặt hái thêm nhiều thành công trên bước đường hành nghề Luật.

Trân trọng.

Tổng quan về quản trị công nợ phải thu của doanh nghiệp

Hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp và các tổ chức luôn đòi hỏi một hệ thống quản trị chặt chẽ, rõ ràng nhằm đảm bảo đạt được các mục tiêu đề ra. Trong đó, quản trị công nợ phải thu là một trong những yếu tố quan trọng, góp phần duy trì sự ổn định tài chính và tối ưu hóa dòng tiền. Trong bài viết này, TNTP sẽ gửi đến Quý bạn đọc những thông tin tổng quan về Quản trị công nợ phải thu của doanh nghiệp.

1.Khái niệm quản trị công nợ phải thu của doanh nghiệp 

Quản trị công nợ doanh nghiệp là quá trình kiểm soát, theo dõi và xử lý các khoản phải thu và phải trả trong hoạt động kinh doanh nhằm đảm bảo dòng tiền ổn định, hạn chế rủi ro tài chính và duy trì sự phát triển bền vững. Trong đó, quản trị công nợ phải thu của doanh nghiệp là việc thiết lập các chính sách, theo dõi tình trạng thanh toán, đôn đốc công nợ và xử lý các khoản nợ xấu khi cần thiết. Một hệ thống quản trị công nợ phải thu hiệu quả sẽ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa nguồn vốn, nâng cao khả năng thanh toán và giảm thiểu nguy cơ mất vốn.

2. Doanh nghiệp cần xây dựng quy chế quản trị công nợ phải thu chặt chẽ

Để có thể kiểm soát các khoản công nợ phải thu và tiến hành thu hồi nợ hiệu quả, các doanh nghiệp nên cân nhắc để tạo ra quy chế quản trị công nợ với các nội dung cơ bản sau:

a.Quy chế quản trị công nợ phải thu giúp phân loại các khoản nợ và bên nợ

Quy chế giúp phân loại các khoản nợ theo giá trị, thời gian tồn đọng, mức độ hợp tác của bên nợ và khả năng tài chính, từ đó xác định mức độ ưu tiên thu hồi và phương án xử lý phù hợp.

Cụ thể, mọi khoản nợ và bên nợ đều phải được phân thành các nhóm cụ thể để tiến hành các biện pháp thu hồi nợ tương ứng, ví dụ như: Các khoản nợ có giá trị nhỏ và có thời gian nợ mới phát sinh sẽ có thứ tự ưu tiên thu hồi thấp hơn các khoản nợ có giá trị lớn và thời gian phát sinh kéo dài.

Việc quản trị, phân loại các khoản nợ và bên nợ sẽ giúp doanh nghiệp có thể đưa ra các phương án thu hồi nợ nhanh chóng và hiệu quả theo từng khoản nợ và bên nợ tương ứng. Điều này cũng là công việc đầu tiên mà doanh nghiệp cần thực hiện khi phát sinh bất cứ khoản nợ nào nhằm đảm bảo việc theo dõi và xử lý nợ khi cần thiết, cũng như tránh việc “bỏ quên” các khoản nợ gây ảnh hưởng đến dòng tiền của doanh nghiệp.

b.Quy chế quản trị công nợ phải thu giúp doanh nghiệp có quy trình thu hồi nợ rõ ràng, hiệu quả

Doanh nghiệp cần xây dựng quy chế quản trị công nợ để xử lý một khoản nợ nhanh chóng và hiệu quả. Quy trình, ừ việc trao đổi, thương lượng qua điện thoại, email, văn bản cho đến các biện pháp phức tạp hơn như khởi kiện tại các cơ quan giải quyết tranh chấp,…

3. Quy trình quản trị công nợ trong doanh nghiệp

Quản trị và thu hồi công nợ là yếu tố thiết yếu liên quan đến tài chính doanh nghiệp. Từ những nội dung nêu trên, TNTP khái quát quy trình doanh nghiệp quản trị công nợ đảm bảo đúng quy định pháp luật như sau:

Bước 1: Xây dựng quy chế quản trị công nợ doanh nghiệp

  • Xây dựng quy chế quản trị công nợ bao gồm:
  • Phân loại công nợ và bên nợ
  • Quy trình giải quyết, xử lý nợ
  • Trách nhiệm của từng bộ phận và cá nhân liên quan
  • Các biện pháp xử lý nợ khó đòi

Bước 2: Ghi nhận công nợ và phát hành hóa đơn

  • Xuất hóa đơn chính thức theo đúng quy định và thời hạn trong hợp đồng
  • Ghi nhận công nợ vào hệ thống kế toán
  • Gửi hóa đơn và xác nhận công nợ với khách hàng

Bước 3: Phân loại bên nợ

  • Phân loại khách hàng theo mức độ rủi ro thanh toán: Nhóm khách hàng sắp đến hạn thanh toán, nhóm khách hàng thanh toán chậm, nhóm khách hàng nợ xấu.

Bước 4: Theo dõi và nhắc nhở thanh toán trước hạn

  • Gửi thông báo nhắc thanh toán đến những Khách hàng sắp đến kỳ thanh toán
  • Cập nhật trạng thái thanh toán của khách hàng
  • Liên hệ khách hàng nếu có dấu hiệu chậm thanh toán

Bước 5: Thu hồi công nợ quá hạn

  • Yêu cầu bên nợ ký biên bản đối chiếu công nợ
  • Liên hệ khách hàng qua email, điện thoại, công văn để yêu cầu thanh toán
  • Thiết lập cuộc họp với bên nợ để tìm phương án thanh toán khoản nợ
  • Đàm phán và thương lượng với bên nợ về lộ trình thanh toán
  • Nếu bên nợ tiếp tục không thanh toán, doanh nghiệp có thể xem xét hợp tác với công ty luật để xử lý thu hồi nợ thông qua khởi kiện hoặc các biện pháp pháp lý phù hợp.

Bước 6: Lưu trữ chứng từ và theo dõi quá trình thanh toán

  • Lưu trữ đầy đủ chứng từ giao dịch, hóa đơn, biên bản đối chiếu công nợ
  • Cập nhật thường xuyên tình trạng thanh toán
  • Đánh giá lại quy trình quản trị công nợ để điều chỉnh và cải tiến

Quản trị công nợ phải thu hiệu quả không chỉ giúp doanh nghiệp duy trì dòng tiền ổn định mà còn giảm thiểu rủi ro tài chính, đảm bảo hoạt động kinh doanh diễn ra bền vững. TNTP hy vọng bài viết này đã cung cấp những thông tin hữu ích, giúp Quý bạn đọc có cái nhìn tổng quan về “Quản trị công nợ phải thu của doanh nghiệp”.

Trân trọng.

 

 

Hậu quả pháp lý của hợp đồng vô hiệu: Bên ngay tình trong việc thu hoa lợi, lợi tức không phải hoàn trả lại hoa lợi, lợi tức đó

Hợp đồng dân sự có thể bị tuyên vô hiệu khi không đáp ứng đầy đủ các điều kiện về hiệu lực theo quy định pháp luật. Khi đó, các bên có nghĩa vụ hoàn trả cho nhau những gì đã nhận và khôi phục tình trạng ban đầu. Tuy nhiên, sau khi tài sản được chuyển giao, hoa lợi, lợi tức có thể đã phát sinh từ việc khai thác tài sản đó. Một vấn đề pháp lý đặt ra là liệu bên nhận tài sản có phải hoàn trả phần hoa lợi, lợi tức đã thu được hay không, đặc biệt khi chủ thể này là bên ngay tình. Bài viết này sẽ phân tích những khía cạnh liên quan đến hậu quả pháp lý đối với bên ngay tình trong việc thu hoa lợi, lợi tức trong trường hợp hợp đồng vô hiệu.

1.Hoa lợi, lợi tức

Khái niệm hoa lợi và lợi tức được quy định tại Điều 109 Bộ luật Dân sự 2015 (“BLDS”).

Cụ thể, hoa lợi là sản vật tự nhiên mà tài sản mang lại, không phụ thuộc vào ý chí của con người. Trong thực tiễn, hoa lợi còn được gọi là “quả thực”. Những sản vật này có thể phát sinh từ cây trồng, vật nuôi hoặc các đối tượng tương tự.

Lợi tức là khoản lợi ích vật chất thu được từ việc khai thác tài sản. Lợi tức có thể phát sinh từ hoạt động đầu tư, cho thuê, kinh doanh tài sản hoặc các hình thức sử dụng hợp pháp khác. Cần lưu ý rằng lợi tức là phần lợi ích phát sinh từ quá trình khai thác tài sản, và hoàn toàn khác biệt với phần chênh lệch giá trị của tài sản do biến động thị trường. Việc phân biệt này có ý nghĩa đặc biệt trong các trường hợp xử lý hậu quả pháp lý của hợp đồng vô hiệu hoặc tranh chấp tài sản. Chẳng hạn, A chuyển nhượng một căn hộ cho B với giá 3 tỷ đồng. B đã thanh toán đầy đủ và nhận bàn giao căn hộ. Trong thời gian sở hữu, B cho thuê căn hộ và thu được 120 triệu đồng trong một năm. Sau đó, Tòa án đã tuyên hợp đồng mua bán vô hiệu. Tại thời điểm đó, giá thị trường của căn hộ đã tăng lên 4,2 tỷ đồng. Trong quá trình giải quyết hậu quả pháp lý của hợp đồng vô hiệu, khoản lợi tức hợp pháp mà B được giữ là 120 triệu đồng từ việc cho thuê căn hộ, không bao gồm phần chênh lệch 1,2 tỷ đồng do giá thị trường tăng. 

2.Các tiêu chí để xác định bên ngay tình

BLDS không quy định cụ thể tiêu chí để xác định bên ngay tình trong trường hợp thu hoa lợi, lợi tức từ hợp đồng vô hiệu. Tuy nhiên, dựa trên quy định chung của BLDS về chiếm hữu ngay tình, có thể suy luận rằng, bên ngay tình trong trường hợp này là chủ thể có căn cứ hợp lý để tin rằng mình có quyền đối với tài sản đang chiếm hữu thông qua một giao dịch dân sự hợp pháp (Ví dụ: Tin tưởng giao dịch chuyển giao tài sản có hiệu lực), hoặc không biết và không buộc phải biết rằng việc chiếm hữu tài sản của mình không có căn cứ pháp luật (Ví dụ: Không biết tài sản được giao dịch là tài sản chung cần sự đồng ý của người đồng sở hữu).

3.Hướng xử lý đối với hoa lợi, lợi tức mà bên ngay tình thu được khi hợp đồng bị tuyên vô hiệu 

Trong thực tiễn, đối với các hợp đồng có đối tượng là tài sản, việc chuyển giao tài sản thường diễn ra trước khi hợp đồng bị tuyên vô hiệu. Trong khoảng thời gian bên nhận tài sản chiếm hữu và sử dụng tài sản đó, hoa lợi, lợi tức có thể phát sinh từ tài sản thông qua quá trình sinh trưởng tự nhiên hoặc từ việc khai thác hợp pháp. Để bảo vệ quyền lợi cho bên ngay tình khi hợp đồng bị tuyên vô hiệu, BLDS quy định rằng bên ngay tình trong việc thu hoa lợi, lợi tức không phải hoàn trả lại hoa lợi, lợi tức đó.

Ví dụ: Anh A ký kết hợp đồng mua nhà với chị B, thanh toán đầy đủ và được bàn giao nhà theo thỏa thuận. Trong hai năm, anh A cho thuê nhà và thu được 240 triệu đồng. Sau đó, chồng chị B khởi kiện yêu cầu tuyên hợp đồng vô hiệu vì căn nhà là tài sản chung của vợ chồng nhưng chỉ mình chị B ký kết hợp đồng, không có sự đồng ý hoặc ủy quyền của người chồng. Tòa án xác định hợp đồng vô hiệu do vi phạm điều kiện về chủ thể định đoạt tài sản.

Tại thời điểm giao dịch, anh A không biết và cũng không buộc phải biết căn nhà là tài sản chung, do chị B đứng tên trong Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất và trực tiếp ký kết hợp đồng. Vì vậy, anh A được xác định là bên ngay tình. Theo khoản 3 Điều 131 BLDS, anh A không phải hoàn trả 240 triệu đồng tiền thuê nhà, vì đây là lợi tức hợp pháp phát sinh trong thời gian chiếm hữu hợp pháp tài sản, dù hợp đồng sau đó bị tuyên vô hiệu.

Trong thực tiễn giao kết và thực hiện hợp đồng dân sự, các chủ thể thường hành động trên cơ sở tự nguyện, thiện chí và tuân thủ đúng quy định pháp luật với mục tiêu đạt được lợi ích chính đáng. Tuy nhiên, không phải mọi giao dịch đều mang lại kết quả như kỳ vọng, đặc biệt khi hợp đồng bị tuyên vô hiệu do những nguyên nhân khách quan ngoài ý chí của các bên. Trong những trường hợp đó, việc xác định và bảo vệ quyền lợi cho bên ngay tình – bên đã tham gia và thực hiện giao dịch một cách trung thực, hợp pháp và không có lỗi – là cần thiết và phù hợp với tinh thần của pháp luật dân sự hiện hành. Việc thừa nhận quyền sở hữu của bên ngay tình đối với hoa lợi, lợi tức phát sinh từ tài sản là cơ chế bảo vệ sự ổn định giao dịch, đồng thời góp phần đảm bảo công bằng trong việc xử lý hậu quả pháp lý của hợp đồng vô hiệu.

Trên đây là bài viết “Hậu quả pháp lý của hợp đồng vô hiệu: Bên ngay tình trong việc thu hoa lợi, lợi tức không phải hoàn trả lại hoa lợi, lợi tức đó” mà TNTP gửi đến Quý độc giả. TNTP hy vọng bài viết này giúp ích cho Quý độc giả.

Trân trọng,

 

 

 

Chuyển giao quyền và nghĩa vụ thi hành án dân sự

Thi hành án dân sự là giai đoạn nhằm đảm bảo bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật được thực thi trên thực tế. Tuy nhiên, trong thực tế, các bên trong vụ việc thi hành án có thể thay đổi do nhiều lý do khác nhau như chết, chuyển nhượng, chia tách, sáp nhập doanh nghiệp… Trong những trường hợp đó, việc chuyển giao quyền và nghĩa vụ thi hành án là đóng vai trò quan trọng. Theo đó thông qua bài viết này, TNTP sẽ gửi đến quý bạn đọc phân tích về chuyển giao quyền và nghĩa vụ thi hành án dân sự.

1. Chuyển giao quyền và nghĩa vụ thi hành án là gì 

  • Chuyển giao quyền và nghĩa vụ thi hành án dân sự là việc chuyển quyền và nghĩa vụ từ một cá nhân hoặc tổ chức (người được thi hành án hoặc người phải thi hành án ban đầu) sang một chủ thể khác thực hiện tiếp các quyền hoặc nghĩa vụ liên quan đến bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật. Việc chuyển giao này có thể phát sinh do các yếu tố như: thừa kế, tổ chức lại doanh nghiệp (chia, tách, sáp nhập, hợp nhất, giải thể), chuyển nhượng nghĩa vụ hoặc quyền yêu cầu thi hành án, hoặc do thỏa thuận dân sự.
  • Chuyển giao quyền và nghĩa vụ thi hành án không làm thay đổi bản chất của nghĩa vụ phải thực hiện mà chỉ thay đổi chủ thể thực hiện quyền hoặc nghĩa vụ đó trong quá trình thi hành án.

2. Các trường hợp chuyển giao quyền và nghĩa vụ thi hành án

Việc chuyển giao quyền và nghĩa vụ thi hành án dân sự được quy định tại Điều 54 Luật Thi hành án dân sự 2008 (sửa đổi, bổ sung năm 2014) và theo quy định tại Bộ luật Dân sự cũng như Luật Doanh nghiệp. Theo đó, các trường hợp chuyển giao quyền và nghĩa vụ thi hành án dân sự bao gồm:

  • Trường hợp hợp nhất hoặc sáp nhập: Tổ chức mới có trách nhiệm tiếp tục thực hiện các quyền và nghĩa vụ thi hành án của tổ chức cũ, trừ khi pháp luật có quy định khác.
  • Trường hợp chia hoặc tách tổ chức: Quyết định chia, tách phải xác định rõ tổ chức hoặc cá nhân kế thừa quyền và nghĩa vụ thi hành án. Nếu quyết định không nêu rõ, các tổ chức mới sẽ phải liên đới thực hiện nghĩa vụ thi hành án của tổ chức bị chia, tách.
  • Trường hợp giải thể: Cơ quan có thẩm quyền quyết định giải thể phải thông báo trước cho cơ quan thi hành án dân sự. Trường hợp quyền, nghĩa vụ thi hành án của tổ chức bị giải thể được chuyển giao cho tổ chức khác thì tổ chức mới tiếp tục thực hiện quyền, nghĩa vụ thi hành án. Trường hợp tài sản không còn do giải thể trái pháp luật thì cơ quan giải thể phải chịu trách nhiệm tương ứng..

Cơ quan thi hành án dân sự, người được thi hành án, người có quyền, nghĩa vụ liên quan có quyền đề nghị cơ quan có thẩm quyền xem xét lại quyết định giải thể theo quy định của pháp luật.

  • Trường hợp phá sản: Quyền và nghĩa vụ thi hành án được xử lý theo quy định của pháp luật về phá sản, trong đó thực xử lý theo quy trình gồm: Xác định tiền lãi đối với khoản nợ; Xử lý khoản nợ có bảo đảm; và Xác định thứ tự phân chia tài sản.
  • Trường hợp chuyển đổi loại hình doanh nghiệp: Công ty chuyển đổi chịu trách nhiệm về các khoản nợ của công ty được chuyển đổi. 
  • Trường hợp cá nhân chết: Quyền và nghĩa vụ thi hành án được chuyển giao cho người thừa kế theo quy định về thừa kế trong Bộ luật Dân sự. Theo đó người thừa kế hoặc người quản lý di sản của người phải thi hành án thực hiện nghĩa vụ thi hành án của người phải thi hành án để lại.
  • Trường hợp đương sự thỏa thuận về việc chuyển giao quyền, nghĩa vụ về thi hành án cho người thứ ba: Người thứ ba sẽ trở thành chủ thể có quyền, nghĩa vụ thi hành án. Theo quy định tại Khoản 2 Điều 15 Nghị định 62/2015/NĐ-CP việc thỏa thuận phải được lập thành văn bản. Tuy nhiên, trường hợp người được thi hành án chuyển giao quyền thì không cần có sự đồng ý của người phải thi hành án, trừ trường hợp pháp luật có quy định khác. Nhưng người phải thi hành án chuyển giao nghĩa vụ thi hành án cho người thứ ba thì phải được sự đồng ý của người được thi hành án.

3. Hệ quả pháp lý của việc chuyển giao quyền và nghĩa vụ thi hành án

  • Cá nhân, tổ chức nhận chuyển giao quyền và nghĩa vụ sẽ trở thành người được thi hành hoặc người phải thi hành. Tổ chức, cá nhân được chuyển giao quyền và nghĩa vụ thi hành án có quyền làm đơn yêu cầu thi hành án
  • Cơ quan thi hành án dân sự sau khi tiếp nhận đủ hồ sơ và xác minh việc chuyển giao hợp pháp, sẽ ra quyết định xác nhận việc chuyển giao quyền, nghĩa vụ thi hành án và tiếp tục tổ chức thi hành án theo quy đúng quy định.

Chuyển giao quyền và nghĩa vụ thi hành án dân sự không chỉ là cơ chế pháp lý bảo đảm cho việc thi hành bản án được chính xác, hiệu quả, mà còn là biện pháp hạn chế việc lợi dụng các biến động pháp nhân hoặc nhân thân để tránh nghĩa vụ pháp lý. Đối với người tham gia thi hành án, việc nắm vững quy định này giúp bảo về quyền lợi và hạn chế tranh chấp phát sinh không cần thiết.

Trên đây là bài viết “Chuyển giao quyền và nghĩa vụ thi hành án dân sự” mà TNTP gửi đến Quý độc giả. TNTP hi vọng bài viết này giúp ích cho Quý độc giả.

Trân trọng,

Bản tin pháp lý tháng 5/2025

Kính gửi Quý độc giả,

Chúng tôi trân trọng giới thiệu với quý độc giả Bản tin pháp luật tổng hợp các văn bản pháp luật chính trong tháng 5, bao gồm:

– Nghị định 82/2025/NĐ-CP: Gia hạn thời gian nộp thuế GTGT, thuế TNDN, thuế TNCN và tiền thuê đất năm 2025;

– Những điểm mới của Nghị định 70/2025/NĐ-CP sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 123/2020/NĐ-CP của Chính phủ quy định về hóa đơn, chứng từ;

– Án lệ số 20/2018/AL về xác lập quan hệ hợp đồng lao động sau khi hết thời gian thử việc.

Tải Bản tin pháp lý

Chúng tôi hy vọng rằng các Bản tin pháp luật này sẽ đem lại giá trị hữu ích, đảm bảo việc cập nhật các văn bản pháp lý có giá trị với độc giả trong quá trình hành nghề và trong cuộc sống.

Trân trọng.

Quy trình cơ bản trong một thương vụ M&A

Hoạt động mua bán và sáp nhập doanh nghiệp (M&A) là một trong những công cụ phát triển chiến lược quan trọng của doanh nghiệp trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu. M&A không chỉ đơn thuần là hoạt động chuyển nhượng tài sản hoặc cổ phần, mà còn là quá trình pháp lý – tài chính – tổ chức, yêu cầu sự chuẩn bị kỹ lưỡng và phối hợp chuyên môn sâu giữa các bên liên quan. Trong bài viết này, TNTP sẽ trình bày quy trình cơ bản trong một thương vụ M&A.

1. Chuẩn bị chiến lược và xác định mục tiêu

Bước khởi đầu trong một thương vụ M&A là xác định rõ động cơ chiến lược và mục tiêu giao dịch. Các mục tiêu phổ biến bao gồm: mở rộng thị phần, thâm nhập thị trường mới, tích hợp theo chiều dọc hoặc chiều ngang trong chuỗi giá trị, tiếp cận công nghệ mới, hoặc thoái vốn khỏi những lĩnh vực hoạt động kém hiệu quả. Trên cơ sở đó, doanh nghiệp cần xây dựng bộ tiêu chí định tính và định lượng để lựa chọn đối tượng mục tiêu phù hợp, đồng thời hoàn thiện bản ghi nhớ chiến lược (strategic brief) nhằm định hướng toàn bộ quá trình giao dịch. Cùng với đó, doanh nghiệp cần thành lập nhóm thực hiện giao dịch (deal team) bao gồm đại diện của các bộ phận pháp lý, tài chính, chiến lược và vận hành để đảm bảo sự phối hợp chặt chẽ và chuyên môn hóa trong từng giai đoạn.

2. Tìm kiếm, tiếp cận và đánh giá sơ bộ doanh nghiệp mục tiêu

Sau khi lựa chọn được danh sách doanh nghiệp mục tiêu đáp ứng định hướng chiến lược, bên mua sẽ thực hiện việc đánh giá sơ bộ dựa trên các tiêu chí định lượng và định tính, bao gồm: năng lực tài chính, khả năng hiện thực hóa hiệu quả hợp lực, mức độ minh bạch thông tin và các rủi ro pháp lý có thể phát sinh. Trên cơ sở kết quả rà soát ban đầu, các bên sẽ tiến hành thảo luận và đàm phán sơ bộ, đồng thời ký kết các tài liệu tiền giao dịch như Thỏa thuận bảo mật thông tin (Non-Disclosure Agreement – NDA), Biên bản ghi nhớ hợp tác (Memorandum of Understanding – MoU) hoặc Thư bày tỏ ý định (Letter of Intent – LOI). Các tài liệu này đóng vai trò là nền tảng pháp lý cho việc khởi động quy trình thẩm định chi tiết và xây dựng cơ cấu giao dịch phù hợp.

3. Thẩm định chi tiết (Due Diligence)

Đây là bước thiết yếu để xác định rủi ro pháp lý, tài chính và vận hành. Nội dung thẩm định thường bao gồm:

• Hồ sơ thành lập và hoạt động;

• Vốn và chủ sở hữu;

• Nhân sự quản lý và cơ cấu tổ chức;

• Lao động;

• Hợp đồng – giao dịch;

• Tài chính, thuế và kế toán;

• Tài sản;

• Ngân hàng và tín dụng;

• Điều kiện kinh doanh, giấy phép;

• Xử phạt, tranh chấp và tố tụng.

4. Định giá và xây dựng cấu trúc giao dịch

Tùy vào tính chất doanh nghiệp mục tiêu và dữ liệu thu thập được, bên mua có thể sử dụng một hoặc kết hợp các phương pháp định giá như:

• Phương pháp chiết khấu dòng tiền (DCF);

• Phương pháp so sánh các thương vụ tương đương (Market comparables);

• Phương pháp tài sản thuần.

Đồng thời, bên mua cần xây dựng cơ cấu giao dịch (deal structure) phù hợp với mục tiêu đầu tư và kết quả thẩm định, bao gồm việc xác định hình thức mua lại (mua cổ phần/phần vốn góp hoặc mua tài sản), phạm vi chuyển nhượng (mua toàn bộ hoặc một phần vốn điều lệ), phương thức thực hiện (giao dịch một lần hoặc chia theo từng giai đoạn), cũng như cơ chế thanh toán (chuyển khoản hoặc hoán đổi cổ phần).

5. Đàm phán và soạn thảo hợp đồng

Các tài liệu chủ yếu cần soạn gồm: Thỏa thuận mua bán cổ phần (Share Purchase Agreement – SPA), Biên bản ghi nhận thông tin (Disclosure Letter), Hợp đồng phụ (Ancillary Agreements) và các điều kiện tiền đề (Conditions Precedent). Một số điều khoản quan trọng mà các bên cần lưu ý trong quá trình soạn thảo hợp đồng bao gồm:

• Cam đoan và bảo đảm (Warranties and Representations);

• Cam kết thực hiện (Covenants);

• Giới hạn trách nhiệm (Liability Caps);

• Giải quyết tranh chấp (Dispute Resolution Clause);

• Điều kiện đình chỉ và hủy bỏ giao dịch, bồi thường thiệt hại.

6. Hoàn thành giao dịch và thực hiện thủ tục pháp lý

Sau khi các điều kiện tiên quyết (conditions precedent) được đáp ứng đầy đủ, các bên tiến hành ký kết các văn bản chính thức, thực hiện việc chuyển nhượng cổ phần hoặc tài sản theo cơ cấu đã thỏa thuận. Đồng thời, các bên cần phối hợp thực hiện các thủ tục pháp lý liên quan, bao gồm:

• Đăng ký thay đổi nội dung Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp tại Cơ quan đăng ký kinh doanh có thẩm quyền (sửa đổi thông tin cổ đông, thành viên góp vốn, người đại diện theo pháp luật…);

• Cập nhật hồ sơ nội bộ như sổ đăng ký cổ đông, sổ đăng ký thành viên, điều lệ, nghị quyết đại hội đồng cổ đông hoặc hội đồng thành viên;

• Thực hiện nghĩa vụ thuế đối với giao dịch chuyển nhượng, bao gồm thuế thu nhập doanh nghiệp, lệ phí trước bạ, thuế thu nhập cá nhân (nếu cá nhân chuyển nhượng);

• Công bố thông tin theo quy định pháp luật, trong trường hợp bên chuyển nhượng hoặc bên nhận chuyển nhượng là công ty đại chúng, tổ chức tín dụng, hoặc đơn vị thuộc ngành nghề có điều kiện về công bố minh bạch.

7. Giai đoạn tích hợp sau giao dịch (Post-Merger Integration – PMI)

Giai đoạn hậu giao dịch có vai trò quyết định trong việc hiện thực hóa hiệu quả của thương vụ M&A. Việc tích hợp cần được chuẩn bị từ giai đoạn trước chuyển giao và triển khai ngay sau khi hoàn tất thủ tục chuyển nhượng. Các nội dung trọng yếu trong kế hoạch PMI bao gồm:

• Thiết lập cơ cấu tổ chức mới: Phân công lại vai trò, trách nhiệm của người quản lý, người đại diện theo pháp luật, bộ phận chuyên môn; thống nhất hệ thống báo cáo và kiểm soát nội bộ;

• Tích hợp hệ thống vận hành: Đồng bộ phần mềm kế toán, hệ thống tài chính, quản trị nhân sự, quy trình sản xuất – kinh doanh và hệ thống công nghệ thông tin;

• Hài hòa văn hóa doanh nghiệp: Xây dựng kế hoạch truyền thông nội bộ, kết nối giá trị cốt lõi giữa các bên, điều chỉnh chính sách nhân sự, lương – thưởng – đãi ngộ cho phù hợp;

• Theo dõi việc thực hiện cam kết sau sáp nhập, bao gồm các nghĩa vụ duy trì hợp đồng, chỉ tiêu tài chính, điều kiện bảo lưu quyền lợi cổ đông hoặc nhà đầu tư;

• Đánh giá định kỳ hiệu quả sau sáp nhập: Đo lường chỉ số hợp lực về doanh thu, chi phí, nhân sự, thị phần và năng suất.

Giao dịch M&A, nếu được tổ chức và thực hiện đúng quy trình pháp lý và chiến lược, sẽ là đòn bẩy hiệu quả cho sự tăng trưởng bền vững. Việc thực hiện thẩm định pháp lý – tài chính bài bản là điều kiện tiên quyết để phòng ngừa rủi ro và bảo vệ lợi ích hợp pháp của các bên. Trong bối cảnh Việt Nam hội nhập thương mại quốc tế, việc chuẩn hóa quy trình M&A theo thông lệ toàn cầu không chỉ là yêu cầu kỹ thuật mà còn là năng lực cạnh tranh cốt lõi của doanh nghiệp.

Trên đây là bài viết “Quy trình cơ bản trong một thương vụ M&A” mà TNTP sẽ gửi đến bạn đọc. Trường hợp có vấn đề cần trao đổi, vui lòng liên hệ với TNTP để được hỗ trợ kịp thời.

Trân trọng,

Cưỡng chế thi hành án dân sự

Các bản án, quyết định của Tòa án, phán quyết của Trọng tài và quyết định khác của các cơ quan nhà nước là cơ sở pháp lý quan trọng xác định quyền và nghĩa vụ giữa các chủ thể có tranh chấp. Tuy nhiên, giá trị thực tiễn của các quyết định này chỉ được phát huy khi và chỉ khi nghĩa vụ đó được các bên thực hiện. Do đó, để đảm bảo các bên nghiêm chỉnh chấp hành, cơ quan thi hành án sẽ sử dụng quyền lực nhà nước tiến hành cưỡng chế thi hành án khi người phải thi hành án có điều kiện thi hành án nhưng không tự nguyện thực hiện nghĩa vụ sau khi hết thời hạn quy định. Trong bài viết này, TNTP sẽ trình bày quy định chung về cưỡng chế thi hành án dân sự.

1. Cưỡng chế thi hành án là gì?

Theo quy định của pháp luật hiện hành, cưỡng chế thi hành án dân sự có thể được hiểu là việc cơ quan thi hành án và Chấp hành viên sử dụng quyền lực nhà nước để thực hiện biện pháp cưỡng chế thi hành án đối với người phải thi hành án và những người có quyền và nghĩa vụ liên quan nhằm bảo đảm thi hành các quyền, nghĩa vụ đã được xác định trong bản án, quyết định, phán quyết của Tòa án, Trọng tài và chủ thể có thẩm quyền khác.

Điều 45 Luật Thi hành án dân sự 2008, sửa đổi bổ sung năm 2014 (“Luật Thi hành án”) quy định kể từ ngày người phải thi hành án nhận được hoặc được thông báo hợp lệ quyết định thi hành án, người phải thi hành án phải tự nguyện thi hành án trong vòng 10 ngày. Sau thời gian này, cơ quan thi hành sẽ cưỡng chế nếu người phải thi hành án có điều kiện thi hành án.

2. Thông báo cưỡng chế và thời gian không được cưỡng chế thi hành án

Việc cưỡng chế thi hành án không được thực hiện một cách tùy tiện mà phải tuân thủ các nguyên tắc và thủ tục luật định. Trong đó bao gồm việc thông báo cưỡng chế cho các bên liên quan và không thực hiện cưỡng chế trong các khoảng thời gian đặc biệt.

• Thông báo cưỡng chế thi hành án: Theo quy định tại Điều 39 Luật Thi hành án, quyết định cưỡng chế thi hành án phải được Chấp hành viên thông báo đến đương sự, người có quyền, nghĩa vụ liên quan trong thời hạn 03 ngày làm việc kể từ ngày ra quyết định, trừ trường hợp ngoại lệ là khi đương sự có các hành vi nhằm trốn tránh nghĩa vụ được quy định tại khoản 2 Điều này. Việc thông báo này nhằm mục đích để họ biết việc cưỡng chế và thực hiện quyền, nghĩa vụ theo nội dung quyết định.

• Thời gian không được cưỡng chế thi hành án: Nhằm đảm bảo trật tự xã hội, tôn trọng thời gian nghỉ ngơi của công dân và các giá trị văn hóa, truyền thống, pháp luật quy định những khoảng thời gian sau đây cơ quan thi hành án dân sự không được tiến hành các hoạt động cưỡng chế:

– Thời gian trong ngày từ 22 giờ đêm đến 06 giờ sáng ngày hôm sau;
– Ngày nghỉ và ngày lễ theo quy định.

Ngoài ra, riêng đối với cưỡng chế thi hành án có huy động lực lượng, cơ quan thi hành án không tổ chức cưỡng chế trong các khoảng thời gian sau:

– Thời gian 15 ngày trước và sau Tết Nguyên Đán;
– Các ngày truyền thống của đối tượng chính sách mà người phải thi hành án thuộc diện đó;
– Các trường hợp khác mà việc cưỡng chế thi hành án ảnh hưởng nghiêm trọng đến an ninh, chính trị, trật tự an toàn xã hội, phong tục, tập quán tại địa phương.

3. Xử lý một số trường hợp đặc biệt khi cưỡng chế thi hành án

3.1. Tài sản thi hành án là tài sản chung

Khi cưỡng chế thi hành án tài sản thuộc sở hữu chung (chẳng hạn như tài sản phát sinh trong thời kỳ hôn nhân của vợ chồng), bước đầu tiên cần xác định được phần quyền sở hữu của người phải thi hành án trong khối tài sản chung đó.

Trước khi cưỡng chế, Chấp hành viên sẽ thông báo cho cả người phải thi hành án và những người đồng sở hữu tài sản chung. Mục đích của việc này là để các bên tự thỏa thuận phân chia tài sản thuộc sở hữu chung hoặc yêu cầu Tòa án giải quyết việc phân chia.

Sau thời hạn 30 ngày kể từ khi nhận được thông báo, nếu các bên không thỏa thuận, có thỏa thuận nhưng không đạt được thỏa thuận hoặc thỏa thuận đạt được là thỏa thuận vi phạm pháp luật Điều 6 Luật Thi hành án, đồng thời, không yêu cầu Tòa án giải quyết, Chấp hành viên sẽ thông báo cho người được thi hành án. Kể từ ngày nhận được thông báo, người được thi hành án có thời hạn 15 ngày để yêu cầu Tòa án xác định phần quyền sở hữu của người phải thi hành án trong khối tài sản chung. Trường hợp người được thi hành án cũng không yêu cầu Tòa án giải quyết, để tiếp tục tiến hành thi hành án, Chấp hành viên sẽ yêu cầu Tòa án giải quyết.

Sau khi xác định được phần sở hữu của người phải thi hành án, Chấp hành viên sẽ tiến hành cưỡng chế dựa trên việc tài sản chung là tài sản có thể chia được hay là tài sản không thể chia được. Đối với tài sản có thể chia được, Chấp hành viên sẽ cưỡng chế phần tài sản thuộc sở hữu của người phải thi hành án. Đối với tài sản không thể chia được, Chấp hành viên cưỡng chế toàn bộ tài sản và thanh toán cho các chủ sở hữu còn lại giá trị phần tài sản mà họ có quyền sở hữu từ số tiền thu được sau khi xử lý tài sản.

3.2. Tài sản thi hành án là đối tượng tranh chấp

Trong quá trình cưỡng chế, có thể phát sinh trường hợp người thứ ba tranh chấp về tài sản phải thi hành án (Ví dụ: Tranh chấp quyền sở hữu, quyền sử dụng tài sản thi hành án). Đối với trường hợp này, theo khoản 1 Điều 75 Luật Thi hành án, Chấp hành viên có trách nhiệm thông báo cho đương sự (bao gồm người phải thi hành án và người được thi hành án) và người đang có tranh chấp về quyền khởi kiện tại Tòa án hoặc đề nghị cơ quan có thẩm quyền khác giải quyết tranh chấp.

Trong thời hạn 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo, nếu các bên khởi kiện hoặc đề nghị cơ quan có thẩm quyền giải quyết tranh chấp, việc thi hành án đối với tài sản đó sẽ được Chấp hành viên thực hiện theo quyết định giải quyết tranh chấp. Ngược lại, Chấp hành viên sẽ xử lý tài sản đó để thi hành án nếu các bên không tiến hành khởi kiện hoặc yêu cầu cơ quan có thẩm quyền giải quyết trong thời hạn 30 ngày nêu trên.

Trên đây là bài viết “Cưỡng chế thi hành án dân sự” mà TNTP gửi tới Quý bạn đọc. Hy vọng bài viết sẽ hữu ích với độc giả quan tâm tới vấn đề này.

Trân trọng.

 

Kinh nghiệm thu hồi nợ: Khởi kiện thu hồi nợ có luôn cần đi đến xét xử?

Trong các biện pháp để thu hồi nợ, việc khởi kiện gần như là phương án cuối cùng mà chủ nợ nên thực hiện nếu việc thương lượng không còn hiệu quả và bên nợ không còn hợp tác để thanh toán. Khi đó, trường hợp Tòa án là cơ quan giải quyết tranh chấp thì mục đích cuối cùng của chủ nợ thường hướng đến việc xét xử để Tòa án ban hành Bản án có hiệu lực nhằm chuyển sang giai đoạn thi hành án. Tuy nhiên trong một số trường hợp, việc kiên quyết đến cùng để đưa vụ án ra xét xử không những không thuận lợi để thi hành án mà còn khiến vụ việc kéo dài. Trong bài viết sau, luật sư của TNTP sẽ đưa ra quan điểm về việc khởi kiện thu hồi nợ có luôn cần đi đến xét xử hay không?

1. Giai đoạn khởi kiện

Theo quy định của pháp luật, trường hợp các bên có tranh chấp phát sinh nhưng không thể tự hòa giải có quyền yêu cầu Tòa án hoặc các cơ quan có thẩm quyền giải quyết tranh chấp theo luật định. Việc lựa chọn cơ quan có thẩm quyền giải quyết tranh chấp có thể được thể hiện tại Hợp đồng hoặc thỏa thuận giữa các bên.

Việc khởi kiện được bắt đầu khi Tòa án nhận được Đơn khởi kiện của Nguyên đơn và phân công thẩm phán giải quyết vụ việc theo thủ tục tại Bộ luật Tố tụng Dân sự. Trong quá trình giải quyết vụ việc, Nguyên đơn sẽ phải đóng án phí (nếu thuộc trường hợp phải đóng án phí) và nộp các tài liệu bổ sung nếu tòa có yêu cầu, ngoài ra Nguyên đơn phải tham gia các phiên họp, phiên hòa giải và phiên tòa theo thủ tục tố tụng.

Việc xét xử sẽ được tiến hành nếu các bên không thể hòa giải và Tòa án sẽ mở phiên tòa xét xử vụ án, Bản án sẽ được ban hành sau khi kết thúc phiên tòa xét xử. Nếu bản án không bị kháng cáo, kháng nghị theo thủ tục phúc thẩm thì sẽ có hiệu lực pháp luật và có giá trị để thi hành án.

2. Khởi kiện thu hồi nợ có luôn cần đi đến xét xử?

Theo đúng thủ tục tố tụng dân sự, quá trình xét xử là giai đoạn cuối cùng để ban hành Bản án. Tuy nhiên liệu trong mọi trường hợp, việc đi đến giai đoạn xét xử có phải lựa chọn tối ưu cho các bên để giải quyết khoản nợ hay không? Với kinh nghiệm lâu năm trong lĩnh vực này, TNTP cho rằng nhiều trường hợp có thể giải quyết vụ việc mà không cần đi đến xét xử tại Tòa án. Cụ thể:

a) Kết thúc vụ việc tại giai đoạn hòa giải

Theo quy định của Bộ luật Tố tụng Dân sự, khi khởi kiện tại Tòa án thì các bên vẫn có quyền hòa giải, đối thoại trước khi Tòa án ban hành Quyết định đưa vụ án ra xét xử. Nếu các bên có thể cùng thống nhất một nội dung phù hợp để giải quyết tranh chấp thì Tòa án sẽ ban hành Quyết định công nhận sự thỏa thuận của các đương sự theo quy định. Quyết định công nhận sự thỏa thuận của các đương sự có giá trị như bản án và sẽ có hiệu lực pháp lý ngay sau khi ban hành, đồng thời chỉ có thể kháng cáo, kháng nghị theo thủ tục giám đốc thẩm.

Như vậy có thể hiểu, từ khi chủ nợ nộp đơn khởi kiện đến trước khi xét xử thì các bên hoàn toàn có quyền tự thỏa thuận với nhau để giải quyết khoản nợ. Trường hợp chủ nợ có thể cân nhắc đồng ý với đề xuất thanh toán của bên nợ thì hoàn toàn có quyền xem xét để yêu cầu Tòa án ban hành Quyết định công nhận sự thỏa thuận của các đương sự để giải quyết nhanh chóng vụ việc.

b) Lợi thế của Quyết định công nhận sự thỏa thuận so với Bản án.

• Về thời gian có hiệu lực pháp luật

So với Bản án sơ thẩm, Quyết định công nhận sự thỏa thuận có thời gian có hiệu lực pháp luật nhanh hơn, cụ thể: Bản án sơ thẩm có hiệu lực pháp luật nếu sau 15 ngày kể từ khi tuyên án mà không bị kháng cáo, kháng nghị. Còn đối với Quyết định công nhận sự thỏa thuận thì sẽ có hiệu lực pháp luật ngay sau khi được ban hành.

Thời điểm có hiệu lực pháp lý có giá trị rất quan trọng, vì kể từ thời điểm quyết định/bản án có hiệu lực thì chủ nợ mới có quyền đề nghị thi hành án đối với bên nợ. Khi đó cơ quan thi hành án nhân danh quyền lực nhà nước mới có quyền tiến hành các biện pháp cưỡng chế để thu hồi khoản nợ. Việc thời điểm có hiệu lực pháp lý kéo dài có thể tạo điều kiện cho bên nợ kháng cáo, kháng nghị nhằm trì hoãn việc giải quyết vụ việc.

• Về việc kháng cáo, kháng nghị

– Bản án sơ thẩm sẽ có thời hạn kháng cáo là 15 ngày, kể từ ngày tuyên án; thời hạn kháng nghị của Viện kiểm sát cùng cấp là 15 ngày, của Viện kiểm sát cấp trên trực tiếp là 01 tháng, kể từ ngày tuyên án.

– Còn đối với Quyết định công nhận sự thỏa thuận, khi hết thời hạn 07 ngày, kể từ ngày lập biên bản hòa giải thành mà không có đương sự nào thay đổi ý kiến về sự thỏa thuận đó thì Thẩm phán chủ trì phiên hòa giải hoặc một Thẩm phán được Chánh án Tòa án phân công sẽ ra quyết định công nhận sự thỏa thuận của các đương sự.

Quyết định công nhận sự thỏa thuận của các đương sự có hiệu lực pháp luật ngay sau khi được ban hành và không bị kháng cáo, kháng nghị theo thủ tục phúc thẩm.

Như vậy, có thể thấy việc kháng cáo, kháng nghị của Bản án sơ thẩm sẽ dễ thực hiện hơn so với việc kháng cáo, kháng nghị Quyết định công nhận sự thỏa thuận vì thời gian kháng cáo, kháng nghị bản án sơ thẩm là 15 ngày, còn đối với Quyết định công nhận sự thỏa thuận, nếu sau 07 ngày kể từ khi các bên đồng ý với nội dung Biên bản hòa giải thành thì Tòa án sẽ ban hành Quyết định công nhận sự thỏa thuận có hiệu lực pháp luật ngay. Việc kháng nghị Quyết định công nhận sự thỏa thuận được tiến hành theo thủ tục Giám đốc thẩm, tức là chỉ có thể kháng cáo, kháng nghị nếu có đủ các căn cứ, điều kiện để kháng nghị Giám đốc thẩm. Thông thường, việc có thể được xem xét kháng nghị Giám đốc thẩm không đơn giản và mất rất nhiều thời gian, cũng như tốn kém về chi phí nên không nhiều bên sẵn sàng tiến hành việc kháng nghị đối với Quyết định công nhận sự thỏa thuận.

Từ những nội dung trên, có thể thấy không phải lúc nào việc đi đến xét xử cũng đem lại lợi thế khi khởi kiện để thu hồi nợ. Việc hòa giải cũng là một phương án tiết kiệm và hiệu quả để các chủ nợ xem xét nếu điều kiện của vụ việc cho phép.

Trên đây là bài viết của luật sư TNTP về chủ đề: “Kinh nghiệm thu hồi nợ: Khởi kiện thu hồi nợ có luôn cần đi đến xét xử?”. Mong rằng bài viết này đem lại giá trị cho các độc giả.

Trân trọng,

Nghị định 115/2024/NĐ-CP hướng dẫn Luật Đấu thầu về lựa chọn nhà đầu tư thực hiện dự án đầu tư có sử dụng đất

Ngày 16 tháng 9 năm 2024, Nghị định 115/2024/NĐ-CP được ban hành, đánh dấu bước tiến quan trọng trong việc hướng dẫn và điều chỉnh các hoạt động đấu thầu liên quan đến các dự án có sử dụng đất. Nghị định này không chỉ đảm bảo tính minh bạch trong quá trình đấu thầu mà còn giúp thúc đẩy cạnh tranh lành mạnh và bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan. Trong bài viết này, luật sư của TNTP sẽ đi sâu phân tích những điểm mới trong Nghị định và tác động của chúng đối với các nhà đầu tư, cơ quan nhà nước, và các bên liên quan khác.

1. Những điểm mới trong quy định về lựa chọn nhà đầu tư

Nghị định 115/2024/NĐ-CP (“Nghị định 115”) quy định chi tiết về quy trình và tiêu chí lựa chọn nhà đầu tư trong các dự án đầu tư có sử dụng đất. Một trong những điểm mới quan trọng là việc đưa ra các tiêu chí rõ ràng và công khai hơn trong việc đánh giá năng lực của nhà đầu tư, bao gồm các yếu tố tài chính, kinh nghiệm, và năng lực triển khai dự án.

Theo đó, Nghị định 115 đã quy định về các dự án đầu tư có sử dụng đất phải lựa chọn nhà đầu tư. Cụ thể, Điều 4 Nghị định 115 quy định về các dự án sau phải tổ chức đầu thầu bao gồm:

(i) Dự án đầu tư xây dựng khu đô thị có công năng phục vụ hỗn hợp và dự án khu dân cư nông thôn được Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định việc giao đất, cho thuê đất thông qua đấu thầu.

(ii) Dự án thuộc trường hợp Nhà nước thu hồi đất phát triển kinh tế- xã hội, bảo vệ môi trường và bảo tồn di sản văn hóa.

Các cơ quan nhà nước có thẩm quyền sẽ có trách nhiệm công khai các thông tin liên quan đến kết quả lựa chọn nhà đầu tư, từ đó giúp đảm bảo tính minh bạch, ngăn ngừa tình trạng trục lợi hay gian lận trong quá trình đấu thầu.

2. Cải cách trình tự thủ tục lựa chọn nhà đầu tư

Nghị định 115/2024/NĐ-CP đã thực hiện các cải cách quan trọng trong quy trình đấu thầu và lựa chọn nhà đầu tư. Một trong những điểm đáng chú ý là việc đơn giản hóa thủ tục, giảm thiểu thời gian và chi phí, giúp quá trình lựa chọn nhà đầu tư trở nên nhanh chóng và hiệu quả hơn. Cụ thể, Nghị định 115 đã thực hiện các biện pháp như:

• Các điều khoản, quy định về việc lập, thẩm định và phê duyệt kế hoạch lựa chọn nhà đầu tư đã được loại bỏ trong Nghị định 115. Đồng thời, việc thẩm định hồ sơ mời quan tâm và danh sách các nhà đầu tư đáp ứng về mặt kỹ thuật cũng đã được đơn giản hóa. Ngoài ra, Nghị định 115 còn cho phép lập hồ sơ mời thầu và hồ sơ mời quan tâm đồng thời với các thủ tục về quy hoạch, chấp thuận chủ trương đầu tư, từ đó giảm thiểu các bước trùng lặp và tiết kiệm thời gian cho các bên liên quan.

• Việc quy định chi tiết hơn về quy trình đấu thầu và thẩm định hồ sơ dự án. Nghị định 115 yêu cầu các cơ quan có thẩm quyền cần có sự phối hợp chặt chẽ trong việc thẩm định hồ sơ dự thầu, đảm bảo tính khách quan và hiệu quả trong việc đánh giá các hồ sơ dự thầu. Các bước thẩm định phải được thực hiện theo trình tự cụ thể và nghiêm ngặt, từ đó hạn chế tình trạng bỏ sót hoặc thẩm định không đầy đủ các yếu tố quan trọng của dự án.

• Bãi bỏ thủ tục lấy ý kiến của Bộ Kế hoạch và Đầu tư: Theo quy định tại các văn bản pháp luật cũ, trong một số trường hợp đặc biệt, người có thẩm quyền sẽ phải xin ý kiến của Bộ Kế hoạch và Đầu tư về hồ sơ chấp thuận nhà đầu tư đối với các dự án thuộc thẩm quyền của Thủ tướng Chính phủ. Tuy nhiên, Nghị định 115 mới đã bãi bỏ yêu cầu này, trao quyền tự chủ và nâng cao trách nhiệm của các địa phương trong công tác đấu thầu lựa chọn nhà đầu tư, từ đó thúc đẩy sự chủ động và kịp thời trong việc thực hiện các dự án đầu tư công.

Những thay đổi này không chỉ giúp giảm bớt các thủ tục hành chính rườm rà mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà đầu tư tham gia vào các dự án đầu tư công, đồng thời tăng cường tính minh bạch và công bằng trong đấu thầu, thúc đẩy sự cạnh tranh lành mạnh giữa các nhà đầu tư.

3. Thay đổi về trình tự lựa chọn nhà đầu tư

• Một trong những điểm mới quan trọng được quy định tại Điều 59 của Nghị định 115 là quy định về việc xử lý khi chỉ có ít hơn ba nhà đầu tư tham gia đấu thầu. Cơ quan có thẩm quyền sẽ có hai lựa chọn: (i) Cho phép gia hạn thời gian đóng thầu và điều chỉnh hồ sơ mời thầu để thu hút thêm nhà đầu tư tham gia, hoặc (ii) Mở thầu ngay nếu số lượng nhà đầu tư không đủ. Quy định này giúp hạn chế tình trạng “dàn xếp” trong đấu thầu và bảo vệ lợi ích của nhà đầu tư cũng như của xã hội.

• Bằng cách thay đổi quy trình lựa chọn nhà đầu tư theo hướng công khai, minh bạch và mở rộng sự tham gia của các nhà đầu tư, Nghị định 115 đã tạo ra một cơ chế pháp lý linh hoạt và hiệu quả hơn, từ đó thúc đẩy quá trình đầu tư công và đóng góp vào sự phát triển bền vững của nền kinh tế.

4. Ưu đãi trong việc lựa chọn cho nhà đầu tư

Nghị định 115 không chỉ đơn giản hóa thủ tục đấu thầu mà còn quy định những ưu đãi rõ ràng nhằm khuyến khích các nhà đầu tư tham gia các dự án công, đặc biệt là các dự án có sử dụng đất, cụ thể theo quy định tại Điều 6 Nghị định 115 quy định hai nhóm đối tượng nhà đầu tư được hưởng các ưu đãi khi tham gia dự thầu:

• Nhà đầu tư ứng dụng công nghệ cao và thân thiện môi trường: Đối với các dự án có khả năng gây ảnh hưởng môi trường cao, nhà đầu tư áp dụng công nghệ tiên tiến để giảm thiểu tác động sẽ được ưu đãi 5% trong quá trình đánh giá hồ sơ.

• Nhà đầu tư cam kết chuyển giao công nghệ: Các nhà đầu tư thực hiện chuyển giao công nghệ tiên tiến, thuộc danh mục ưu tiên của Chính phủ, được hưởng mức ưu đãi 2%.

Để đủ điều kiện nhận ưu đãi, khi tham dự thầu nhà đầu tư phải nộp đầy đủ tài liệu chứng minh giải pháp ứng dụng công nghệ tiên tiến, công nghệ cao, công nghệ thân thiện với môi trường, kỹ thuật hiện có tốt nhất, quyền sử dụng hợp pháp công nghệ theo quy định của pháp luật về công nghệ cao, chuyển giao công nghệ, bảo vệ môi trường.

Các ưu đãi này không chỉ tăng tính cạnh tranh mà còn giúp các nhà đầu tư có đủ động lực và tiềm lực tài chính để tham gia vào các dự án lớn, đóng góp vào sự phát triển kinh tế và xã hội.

Các thay đổi này sẽ có tác động sâu rộng đến cả nhà đầu tư và các cơ quan nhà nước. Đối với nhà đầu tư, Nghị định giúp tạo ra một môi trường cạnh tranh lành mạnh, khuyến khích các nhà đầu tư thực hiện các dự án có chất lượng cao. Đồng thời, các nhà đầu tư cũng sẽ có thể tiếp cận thông tin đầy đủ và minh bạch hơn, giảm thiểu các rủi ro trong quá trình đấu thầu.

Nghị định 115/2024/NĐ-CP là một bước tiến quan trọng trong việc hoàn thiện hệ thống pháp lý về đấu thầu, đặc biệt trong các dự án có sử dụng đất. Các quy định mới sẽ giúp đảm bảo tính minh bạch, hiệu quả và công bằng trong quá trình lựa chọn nhà đầu tư, đồng thời tạo ra một môi trường đấu thầu lành mạnh và bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan.

Trên đây là bài viết của luật sư TNTP về chủ đề: “Nghị định 115/2024/NĐ-CP hướng dẫn Luật Đấu thầu về lựa chọn nhà đầu tư thực hiện dự án đầu tư có sử dụng đất”. Mong rằng bài viết này đem lại giá trị cho các độc giả.

Trân trọng,

 

Công ty Luật TNHH Quốc Tế TNTP và Các Cộng Sự

  • Văn phòng tại Hồ Chí Minh:
    Phòng 1901, Tầng 19 Tòa nhà Saigon Trade Center, 37 Tôn Đức Thắng, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
  • Văn phòng tại Hà Nội:
    Số 2, Ngõ 308 Tây Sơn, Phường Thịnh Quang, Quận Đống Đa, Hà Nội
  • Email: ha.nguyen@tntplaw.com


    Bản quyền thuộc về: Công ty Luật TNHH Quốc Tế TNTP và Các Cộng Sự