Skip to main content

Author: TNTP LAW

Những điểm đặc trưng của loại hình công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên

Công ty trách nhiệm hữu hạn (TNHH) hai thành viên trở lên là một trong những loại hình doanh nghiệp phổ biến tại Việt Nam, được nhiều nhà đầu tư lựa chọn vì tính linh hoạt và an toàn trong quá trình quản lý. Loại hình công ty TNHH hai thành viên có những đặc điểm pháp lý riêng biệt, đảm bảo sự kiểm soát chặt chẽ của các thành viên góp vốn và hạn chế rủi ro tài chính cá nhân. Thông qua bài viết này TNTP sẽ phân tích những điểm của loại hình công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên.

1. Tư cách pháp nhân và trách nhiệm hữu hạn

• Công ty TNHH hai thành viên trở lên có tư cách pháp nhân kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Điều này có nghĩa công ty có tài sản riêng, tự chịu trách nhiệm bằng tài sản của mình và có quyền tham gia vào các quan hệ pháp lý một cách độc lập.

Công ty trách nhiệm hữu hạn có thể có nhiều người đại diện theo pháp luật, với số lượng, chức danh quản lý, quyền và nghĩa vụ do Điều lệ công ty quy định. Nếu công ty có từ hai người đại diện theo pháp luật trở lên, Điều lệ cần xác định rõ phạm vi quyền hạn và trách nhiệm của từng người. Trường hợp Điều lệ không quy định cụ thể, mỗi người đại diện theo pháp luật được mặc nhiên coi là có đầy đủ thẩm quyền đại diện doanh nghiệp trong các giao dịch và quan hệ với bên thứ ba.

Số lượng thành viên: Công ty TNHH hai thành viên trở lên phải có ít nhất hai thành viên và tối đa không vượt quá 50 thành viên. Thành viên có thể là cá nhân hoặc tổ chức, nhưng phải đáp ứng các điều kiện theo quy định của pháp luật.

So với công ty cổ phần, số lượng thành viên bị giới hạn hơn, nhưng điều này giúp doanh nghiệp kiểm soát tốt hơn các hoạt động nội bộ, tránh sự phân tán quyền lực và đảm bảo tính ổn định trong quá trình điều hành.

Trách nhiệm hữu hạn: Các thành viên công ty TNHH hai thành viên trở lên chỉ chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản của công ty trong phạm vi số vốn góp vào công ty. Đây là điểm khác biệt lớn so với công ty hợp danh hoặc doanh nghiệp tư nhân, nơi chủ sở hữu phải chịu trách nhiệm vô hạn.

2. Cơ cấu tổ chức của công ty TNHH hai thành viên trở lên

Công ty TNHH hai thành viên trở lên có cơ cấu tổ chức quản lý linh hoạt, bao gồm:

Hội đồng thành viên: Là cơ quan quyết định cao nhất, bao gồm tất cả các thành viên công ty. Hội đồng thành viên có quyền quyết định các vấn đề quan trọng như sửa đổi điều lệ, tăng hoặc giảm vốn điều lệ, bổ nhiệm hoặc miễn nhiệm các chức danh quản lý.

Điều này đảm bảo rằng mọi quyết định quan trọng của công ty đều phải được thông qua bởi các thành viên góp vốn giúp giảm thiểu rủi ro lạm quyền từ một cá nhân, đồng thời thúc đẩy tính minh bạch và trách nhiệm trong quản lý.

Chủ tịch Hội đồng thành viên: Do Hội đồng thành viên bầu, có nhiệm vụ điều hành hoạt động của Hội đồng thành viên. Nhiệm kỳ của Chủ tịch Hội đồng thành viên do Điều lệ công ty quy định nhưng không quá 05 năm và có thể được bầu lại với số nhiệm kỳ không hạn chế

Giám đốc/Tổng giám đốc: Là người điều hành hoạt động hàng ngày của công ty, do Hội đồng thành viên bổ nhiệm, có quyền và nghĩa vụ theo quy định tại Điều lệ công ty.

Ban kiểm soát: Trường hợp công ty TNHH hai thành viên trở lên là doanh nghiệp do nhà nước nắm giữ từ trên 50% vốn điều lệ hoặc công ty con của doanh nghiệp nhà nước sẽ phải thành lập ban kiểm soát từ 01 đến 05 Kiểm soát viên.

3. Việc chuyển nhượng phần vốn góp

Khác với công ty cổ phần, việc chuyển nhượng vốn góp trong công ty TNHH sẽ phải tuân theo quy trình nhất định. Thành viên muốn chuyển nhượng vốn phải ưu tiên chào bán cho các thành viên còn lại trước khi chuyển nhượng cho người ngoài. Nếu các thành viên còn lại không mua hoặc không mua hết phần vốn muốn chuyển nhượng, thành viên mới có thể bán phần vốn đó cho người ngoài.

Điều này giúp bảo vệ tính ổn định của doanh nghiệp và tạo ra một lớp bảo vệ, giúp các thành viên trong công ty có quyền kiểm soát và nắm rõ về những thay đổi trong cơ cấu sở hữu, tránh những biến động không mong muốn.

4. Khả năng huy động vốn

So với công ty cổ phần, công ty TNHH hai thành viên trở lên có khả năng huy động vốn hạn chế hơn do không thể phát hành cổ phiếu ra công chúng. Tuy nhiên, công ty vẫn có thể huy động vốn thông qua việc tăng vốn góp từ các thành viên hiện tại hoặc tiếp nhận thành viên mới. Ngoài ra, công ty có thể vay vốn từ ngân hàng, tổ chức tín dụng hoặc phát hành trái phiếu riêng lẻ theo quy định pháp luật.

Công ty TNHH hai thành viên trở lên là loại hình doanh nghiệp kết hợp giữa tính linh hoạt trong quản lý và tính an toàn về tài chính. Loại hình này phù hợp với việc duy trì sự kiểm soát nội bộ một cách chặt chẽ trong khi vẫn có thể huy động vốn một cách linh hoạt. Tuy nhiên, doanh nghiệp cũng cần cân nhắc những hạn chế như khả năng huy động vốn thấp hơn so với công ty cổ phần và quy trình chuyển nhượng vốn bị ràng buộc.

Trên đây là bài viết phân tích “Những đặc trưng của loại hình công ty trác nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên” TNTP hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho Quý độc giả.

Trân trọng,

Hậu quả pháp lý của hợp đồng vô hiệu: Các bên khôi phục lại tình trạng ban đầu, hoàn trả cho nhau những gì đã nhận

Khi hợp đồng vi phạm các điều kiện có hiệu lực theo quy định của pháp luật, hợp đồng đó có thể bị tuyên bố vô hiệu. Một trong những hậu quả pháp lý quan trọng của hợp đồng vô hiệu là các bên phải khôi phục lại tình trạng ban đầu và hoàn trả cho nhau những gì đã nhận. Nếu không thể hoàn trả bằng hiện vật, việc hoàn trả sẽ được thực hiện dưới dạng thanh toán bằng tiền, nhằm đảm bảo nguyên tắc công bằng trong giao dịch dân sự. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết hậu quả pháp lý của hợp đồng vô hiệu, đặc biệt là các quy định liên quan đến việc khôi phục tình trạng ban đầu và hoàn trả tài sản giữa các bên.

1. Khôi phục tình trạng ban đầu

Khôi phục tình trạng ban đầu được hiểu là nghĩa vụ của chủ thể đã có hành vi làm thay đổi hiện trạng của đối tượng phải thực hiện các biện pháp cần thiết để đưa đối tượng trở về trạng thái ban đầu, như trước khi chịu sự tác động. Việc hoàn trả cho nhau những gì đã nhận chỉ là một phần trong nghĩa vụ khôi phục tình trạng ban đầu trước khi giao kết hợp đồng. Trong nhiều trường hợp, việc hoàn trả tài sản đã nhận không thể đảm bảo hoàn toàn việc khôi phục trạng thái ban đầu. Chẳng hạn, trong hợp đồng mua bán tài sản, sau khi bên bán chuyển giao tài sản cho bên mua, bên mua đã khai thác, sử dụng tài sản và gây ra thiệt hại cho tài sản đó. Nếu hợp đồng mua bán sau đó bị tuyên bố vô hiệu, việc chỉ buộc bên mua hoàn trả lại tài sản mà không xem xét đến mức độ hư hỏng hoặc hao mòn có thể dẫn đến thiệt hại cho bên bán. Do đó, trong những trường hợp như vậy, Toà án không chỉ xác định nghĩa vụ hoàn trả tài sản mà còn có thể yêu cầu bên mua phải thực hiện các nghĩa vụ khác nhằm đảm bảo quyền lợi hợp pháp của bên bán.

2. Hoàn trả cho nhau những gì đã nhận

2.1. Hoàn trả đối với từng đối tượng

i) Động sản

Đối với tài sản là vật đặc định, việc hoàn trả bằng hiện vật có thể được hiểu là bên nhận tài sản phải hoàn trả lại chính vật đã được nhận. Đối với tài sản là vật cùng loại, các bên có thể hoàn trả vật cùng loại. Tuy vậy, việc hoàn trả động sản không thể thực hiện được trong các trường hợp sau:

– Tài sản đã được khai thác, sử dụng;
– Tài sản đã bị mất mát, hư hỏng;
– Tài sản đã được chuyển giao cho bên thứ ba và đã bị khai thác, sử dụng, bị mất mát, hư hỏng hoặc hết thời hạn sử dụng;
– Tài sản không còn bảo đảm chất lượng, chức năng, công dụng do lỗi của bên nhận tài sản, chẳng hạn như không thực hiện bảo quản theo đúng quy định;
– Một hoặc một số bộ phận của tài sản đã bị mất mát và không thể phục hồi nguyên trạng như khi nhận.

Trong trường hợp không thể hoàn trả tài sản bằng hiện vật, bên nhận tài sản có nghĩa vụ thanh toán bằng tiền theo giá trị đã được các bên thỏa thuận, trừ khi có thỏa thuận khác.

ii) Bất động sản

Bất động sản được coi là vật đặc định. Về nguyên tắc chung, bên nhận tài sản có nghĩa vụ hoàn trả tài sản đó cho bên giao tài sản khi hợp đồng bị tuyên vô hiệu. Trường hợp bên nhận tài sản đã tiến hành tháo dỡ, sửa chữa, làm thêm mới hoặc đầu tư làm tăng giá trị tài sản, việc xử lý sẽ căn cứ vào từng hoàn cảnh cụ thể. Cách thức xử lý có thể được thực hiện như sau:

– Trường hợp bên nhận tài sản đã tháo dỡ hoặc sửa chữa tài sản thì bên này có nghĩa vụ khôi phục lại tình trạng ban đầu và tháo dỡ các phần thay đổi để đảm bảo tài sản được hoàn trả theo hiện trạng ban đầu;

– Trường hợp bên nhận tài sản đã làm thêm mới hoặc đầu tư làm tăng giá trị tài sản, theo quy định tại Khoản 2 Điều 579 Bộ luật Dân sự 2015 về nghĩa vụ hoàn trả của người được lợi về tài sản không có căn cứ pháp luật, Tòa án có thể buộc bên nhận lại phần tài sản được tạo lập thêm phải thanh toán cho bên đã tạo ra giá trị gia tăng một khoản tiền tương ứng khi tuyên bố hợp đồng vô hiệu. Thực tiễn xét xử cho thấy, các phương án xử lý có thể bao gồm: i) Nếu tài sản được tạo lập thêm một cách hợp pháp, bên nhận tài sản phải hoàn trả giá trị tương ứng với phần gia tăng giá trị; ii) Nếu tài sản được tạo lập thêm không hợp pháp hoặc bên giao tài sản phản đối việc bổ sung giá trị, bên nhận tài sản có thể bị buộc phải tháo dỡ, loại bỏ phần tài sản được tạo lập thêm. Ngoài ra, các bên có thể thỏa thuận một phương thức xử lý khác phù hợp với quy định pháp luật.

iii) Tài sản vô hình, công việc

Khi đối tượng của hợp đồng là tài sản vô hình (chẳng hạn như quyền tài sản), việc hoàn trả trong trường hợp hợp đồng bị tuyên bố vô hiệu thường gặp nhiều khó khăn. Đặc thù của tài sản vô hình là không có hình thái vật chất cụ thể, do đó, nếu tài sản vô hình đã được bên nhận sử dụng hoặc tiêu dùng, việc hoàn trả lại nguyên trạng như ban đầu gần như không thể thực hiện được.

Quy định tại Khoản 2 Điều 131 Bộ luật Dân sự năm 2015 bộc lộ những hạn chế nhất định trong việc xử lý hậu quả pháp lý đối với các hợp đồng có đối tượng là công việc. Cụ thể, khi hợp đồng có đối tượng là công việc đang được thực hiện hoặc đã hoàn thành trước khi bị tuyên vô hiệu, việc hoàn trả trở nên không khả thi. Điều này đặc biệt rõ nét trong các loại hợp đồng dịch vụ, hợp đồng vận chuyển, hợp đồng tư vấn…, có đối tượng của hợp đồng mang tính phi vật chất.

Ngoài ra, trong trường hợp hợp đồng bị tuyên bố vô hiệu do vi phạm điều cấm của pháp luật hoặc trái đạo đức xã hội, việc hoàn trả càng trở nên phức tạp, đặc biệt khi đối tượng hợp đồng liên quan đến các giá trị nhân thân của chủ thể. Trong những tình huống này, việc giải quyết hậu quả pháp lý cần phải cân nhắc kỹ lưỡng nhằm đảm bảo sự công bằng và tuân thủ các nguyên tắc cơ bản của pháp luật dân sự.

iv) Tiền

Hậu quả pháp lý này chỉ phát sinh đối với các hợp đồng vô hiệu trong trường hợp các bên đã hoặc đang thực hiện hợp đồng, mà không áp dụng đối với các hợp đồng vô hiệu nhưng các bên chưa tiến hành thực hiện bất kỳ nghĩa vụ nào theo hợp đồng. Đối với hợp đồng vô hiệu có đối tượng là tài sản, nếu việc hoàn trả tài sản cho bên có quyền không thể thực hiện được do tài sản đã bị mất, hủy hoại hoặc không còn tồn tại, bên có nghĩa vụ hoàn trả phải thanh toán một khoản tiền tương ứng với giá trị của tài sản đó nhằm đảm bảo nguyên tắc hoàn trả và bảo vệ quyền lợi của bên có quyền.

2.2. Thời điểm hoàn trả

BLDS 2015 không quy định cụ thể về thời điểm các bên phải hoàn trả cho nhau những gì đã nhận khi hợp đồng bị tuyên bố vô hiệu. Tuy nhiên, thực tiễn xét xử cho thấy, mặc dù pháp luật không có quy định về thời điểm thực hiện nghĩa vụ hoàn trả, cơ quan giải quyết tranh chấp, khi tuyên bố hợp đồng vô hiệu và xử lý hậu quả pháp lý phát sinh, sẽ xác định thời điểm hoàn trả. Thông thường, thời điểm này được xác định là thời điểm bản án hoặc quyết định có hiệu lực pháp luật, trừ khi các bên có thỏa thuận khác.

Trên đây là bài viết “Hậu quả pháp lý của hợp đồng vô hiệu: Các bên khôi phục lại tình trạng ban đầu, hoàn trả cho nhau những gì đã nhận” mà TNTP gửi đến Quý độc giả. TNTP hy vọng bài viết này giúp ích cho Quý độc giả.

Trân trọng,

 

Những điểm đặc trưng của loại hình công ty cổ phần

Công ty cổ phần (CTCP) là một trong những loại hình doanh nghiệp phổ biến nhất hiện nay, đặc biệt phù hợp với các doanh nghiệp có quy mô lớn, cần huy động vốn từ nhiều nhà đầu tư. Loại hình công ty này có những đặc điểm pháp lý riêng biệt, tạo nên sự khác biệt so với các loại hình doanh nghiệp khác. Thông qua bài viết này, TNTP gửi đến bạn đọc những điểm đặc trưng của loại hình công ty cổ phần.

1. Khái quát chung về công ty cổ phần

Công ty cổ phần có tư cách pháp nhân đầy đủ theo quy định của pháp luật. Điều này có nghĩa là công ty có tài sản riêng, tự chịu trách nhiệm bằng tài sản của mình, và có quyền tham gia vào các quan hệ pháp lý một cách độc lập với các cổ đông. Các cổ đông chỉ chịu trách nhiệm trong phạm vi số vốn góp vào công ty.

Vốn điều lệ của công ty cổ phần là tổng mệnh giá cổ phần các loại đã bán. Cổ đông có thể sở hữu một hoặc nhiều cổ phần, và quyền lợi, nghĩa vụ của cổ đông được xác định dựa trên số lượng cổ phần nắm giữ. Công ty cổ phần có cổ phần phổ thông và cổ phần ưu đãi.

2. Những đặc trưng của công ty cổ phần

a. Tính chất đa sở hữu

• Theo quy định tại công ty cổ phần có thể có nhiều cổ đông, bao gồm cả tổ chức và cá nhân. Số lượng cổ đông tối thiểu là 03 và không giới hạn số lượng tối đa. Do đó, để thành lập công ty cổ phần, cần đáp ứng điều kiện về số lượng cổ đông tối thiểu theo quy định pháp luật.

• Đồng thời, với số lượng cổ đông không giới hạn, công ty cổ phần có khả năng huy động vốn từ nhiều nguồn khác nhau. Điều này tạo điều kiện thuận lợi để công ty kêu gọi, thu hút thêm nguồn vốn lớn từ nhiều nhà đầu tư, thông qua phát hành trái phiếu, chào bán cổ phiếu ra công chúng và các loại hình chứng khoán khác.

Đây là một đặc trưng và là ưu thế của công ty cổ phần so với các loại hình doanh nghiệp khác.

b. Chuyển nhượng cổ phần trong công ty cổ phần

• Một trong những đặc điểm quan trọng của công ty cổ phần là tính thanh khoản cao của cổ phần, thể hiện qua quyền chuyển nhượng cổ phần một cách tương đối tự do.
Riêng đối với các cổ đông sáng lập, luật giới hạn quyền chuyển nhượng cổ phần phổ thông của cổ đông sáng lập trong vòng 3 năm kể từ khi công ty được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Trong thời gian này, cổ đông sáng lập chỉ có thể tự do chuyển nhượng cổ phần cho nhau. Nếu muốn chuyển nhượng cho người không phải là cổ đông sáng lập, họ phải được Đại hội đồng cổ đông chấp thuận, đồng thời không có quyền biểu quyết về việc chuyển nhượng này.

Nhờ cơ chế chuyển nhượng linh hoạt, công ty cổ phần dễ dàng thu hút nhà đầu tư và huy động vốn trên thị trường, đồng thời tạo điều kiện cho cổ đông chủ động điều chỉnh danh mục đầu tư của mình.

c. Cơ cấu tổ chức điều hành công ty cổ phần

Theo quy định tại Điều 137 Luật Doanh nghiệp 2020, công ty cổ phần có cơ cấu tổ chức chặt chẽ với các cơ quan quản lý chính bao gồm:

Đại hội đồng cổ đông: Cơ quan quyết định cao nhất của công ty, có quyền thông qua các quyết định quan trọng như chia lợi nhuận, thay đổi điều lệ, bầu thành viên Hội đồng quản trị.

Hội đồng quản trị (HĐQT): Cơ quan quản lý, quyết định các vấn đề chiến lược, của công ty, bổ nhiệm Giám đốc hoặc Tổng giám đốc điều hành. Nhiệm kỳ của Hội đồng quản trị (HĐQT) do Điều lệ công ty quy định nhưng không quá 5 năm, thành viên HĐQT có thể được bầu lại với số nhiệm kỳ không hạn chế.

Ban kiểm soát: là cơ quan có chức năng giám sát hoạt động của công ty, đặc biệt là việc tuân thủ pháp luật và điều lệ công ty trong quản lý, điều hành. Ban kiểm soát có nhiệm vụ kiểm tra tính trung thực của báo cáo tài chính, giám sát Hội đồng quản trị và Ban giám đốc nhằm đảm bảo quyền lợi của cổ đông.

Trong một số trường hợp, công ty cổ phần không bắt buộc phải có Ban kiểm soát nếu có ít hơn 11 cổ đông và các tổ chức sở hữu dưới 50% tổng số cổ phần. Hoặc, đối với công ty không có Ban kiểm soát, ít nhất 20% số thành viên Hội đồng quản trị phải là thành viên độc lập, đồng thời công ty phải thành lập Ủy ban kiểm toán trực thuộc Hội đồng quản trị để thực hiện chức năng giám sát theo quy định tại Điều lệ công ty hoặc quy chế hoạt động do Hội đồng quản trị ban hành..

Giám đốc hoặc Tổng giám đốc: người điều hành hoạt động kinh doanh hằng ngày của công ty thuộc thẩm quyền theo quy định của pháp luật, Điều lệ công ty và hợp đồng lao động đã ký với công ty, chịu trách nhiệm trước Hội đồng quản trị về việc tổ chức thực hiện các nghị quyết, quyết định của Hội đồng quản trị.

Như vậy, có thể khái cơ cấu tổ chức của công ty cổ phần theo hai mô hình sau:

Mô hình 1: Đại hội đồng cổ đông– Hội đồng quản trị – Ban kiểm soát – Giám đốc/Tổng giám đốc.

Mô hình 2: Đại hội đồng cổ đông– Hội đồng quản trị – Giám đốc/Tổng giám đốc (trường hợp không bắt buộc có Ban kiểm soát nếu công ty có dưới 11 cổ đông và các cổ đông tổ chức nắm giữ dưới 50% tổng số cổ phần).

Cơ cấu này giúp công ty cổ phần hoạt động chuyên nghiệp, có sự phân quyền rõ ràng giữa quản trị và điều hành.

Công ty cổ phần là loại hình doanh nghiệp có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng huy động vốn lớn và tính linh hoạt trong quản lý. Tuy nhiên, việc thành lập và vận hành công ty cổ phần đòi hỏi sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật và sự minh bạch trong hoạt động. Đây là loại hình phù hợp với các doanh nghiệp có quy mô lớn hoặc những công ty khởi nghiệp có định hướng mở rộng và thu hút thêm nguồn vốn đầu tư.

Trên đây là bài viết “Những điểm đặc trưng của loại hình công ty cổ phần” mà TNTP gửi đến Quý độc giả. TNTP hi vọng bài viết này giúp ích cho Quý độc giả.

Trân trọng,

Thẩm quyền giải quyết tranh chấp hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế tại Tòa án Việt Nam

Hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế là thỏa thuận mua bán hàng hóa có yếu tố nước ngoài, vì vậy việc xác định cơ quan có thẩm quyền giải quyết khi xảy ra tranh chấp cũng phức tạp hơn nhiều so với tranh chấp hợp đồng mua bán hàng hóa trong nước. Thẩm quyền giải quyết tranh chấp hợp đồng này được xác định dựa trên hai nguồn luật chính là Điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên và pháp luật quốc gia. Việc xác định thẩm quyền được căn cứ theo thứ tự như sau: Điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên sẽ được ưu tiên áp dụng, pháp luật Việt Nam sẽ được áp dụng nếu chưa có Điều ước quốc tế.

1. Thẩm quyền giải quyết tranh chấp Hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế theo quy định của Điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên

Theo quy định của các Điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên, mà cụ thể là các Hiệp định tương trợ tư pháp đã được Việt Nam ký kết thì thẩm quyền giải quyết tranh chấp hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế của Tòa án có thể được xác định theo một số tiêu chí như sau:

– Tòa án nơi ký kết hợp đồng hoặc nơi thực hiện hợp đồng: Trong trường hợp tranh chấp về hợp đồng, hợp đồng đã được ký kết hoặc sẽ được thực hiện trên lãnh thổ của Bên ký kết thì Tòa án của Bên ký kết đó có thẩm quyền giải quyết (Điều 18 Hiệp định tương trợ tư pháp Việt Nam – Trung Quốc, hiệu lực vào năm 1999);

– Tòa án nơi nguyên đơn thường trú hoặc có trụ sở: Đối với tranh chấp về hợp đồng, Toà án nơi nguyên đơn thường trú hoặc có trụ sở có thẩm quyền giải quyết nếu trên lãnh thổ của nước này có đối tượng tranh chấp hoặc tài sản của bị đơn (Điều 36 Hiệp định tương trợ tư pháp Việt Nam – Nga, hiệu lực vào năm 2012);

– Tòa án nơi bị đơn thường trú hoặc cư trú hoặc có trụ sở: Đối với tranh chấp liên quan đến hợp đồng, thẩm quyền giải quyết thuộc về Toà án nơi bị đơn thường trú hoặc có trụ sở (Điều 36 Hiệp định tương trợ tư pháp Việt Nam – Nga, hiệu lực vào năm 2012) hoặc Tòa án nơi bị đơn cư trú hoặc có trụ sở (Khoản 3 Điều 28 Hiệp định về tương trợ tư pháp Việt Nam – Triều Tiên, hiệu lực vào năm 2004).

2. Thẩm quyền giải quyết tranh chấp Hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế theo quy định của pháp luật Việt Nam

Theo quy định của pháp luật Việt Nam, thẩm quyền của Tòa án Việt Nam đối với các tranh chấp thương mại quốc tế nói chung và tranh chấp hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế nói riêng được xác định qua hai giai đoạn: (i) Xác định thẩm quyền giải quyết của Tòa án Việt Nam đối với tranh chấp; (ii) Xác định Tòa án Việt Nam cụ thể có thẩm quyền giải quyết tranh chấp.

2.1. Các tranh chấp Hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế thuộc thẩm quyền của Tòa án Việt Nam

Căn cứ khoản 1 Điều 469 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, Tòa án Việt Nam sẽ có thẩm quyền chung giải quyết tranh chấp hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế trong các trường hợp sau:

– Bị đơn là cá nhân cư trú, làm ăn, sinh sống lâu dài tại Việt Nam. Ngoài các trường hợp hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế được ký kết giữa các doanh nghiệp thường thấy, việc hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế được ký kết giữa cá nhân với doanh nghiệp cũng khá phổ biến. Tòa án Việt Nam sẽ có thẩm quyền giải quyết tranh chấp hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế đối với những tranh chấp có bị đơn là người nước ngoài hoặc người Việt Nam cư trú, làm ăn, sinh sống lâu dài tại Việt Nam.

– Bị đơn là cơ quan, tổ chức có trụ sở tại Việt Nam hoặc có chi nhánh, văn phòng đại diện tại Việt Nam đối với các vụ việc liên quan đến hoạt động của chi nhánh, văn phòng đại diện của cơ quan, tổ chức đó tại Việt Nam. Tranh chấp hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế thuộc thẩm quyền giải quyết của Tòa án Việt Nam khi bị đơn là doanh nghiệp trong hai trường hợp sau: (i) Doanh nghiệp có trụ sở tại Việt Nam; hoặc (ii) Doanh nghiệp nước ngoài nhưng có chi nhánh, văn phòng đại diện tại Việt Nam.

– Bị đơn có tài sản trên lãnh thổ Việt Nam. Việc thực hiện tố tụng tại nơi có tài sản của bị đơn tạo điều kiện thuận lợi trong việc xử lý tài sản của bị đơn tại giai đoạn thi hành án.

– Vụ việc liên quan đến hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế mà việc xác lập, thay đổi, chấm dứt hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế đó xảy ra ở Việt Nam, đối tượng của hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế đó là tài sản trên lãnh thổ Việt Nam hoặc hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế được thực hiện trên lãnh thổ Việt Nam. Quy định này có hai cách hiểu. Một là, Tòa án Việt Nam có thẩm quyền giải quyết tranh chấp nếu tất cả các giai đoạn xác lập, thay đổi, chấm dứt quan hệ hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế đều xảy ra tại Việt Nam. Hai là, Tòa án Việt Nam sẽ có thẩm quyền giải quyết tranh chấp nếu một trong các giai đoạn trên xảy ra ở Việt Nam.

– Vụ việc xác lập, thay đổi, chấm dứt hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế đó xảy ra ở ngoài lãnh thổ Việt Nam nhưng có liên quan đến quyền và nghĩa vụ của cơ quan, tổ chức, cá nhân Việt Nam hoặc có trụ sở, nơi cư trú tại Việt Nam.

Bên cạnh đó, Điểm c Khoản 1 Điều 470 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015 đã thể hiện được tinh thần tôn trọng sự thỏa thuận của pháp luật dân sự khi quy định theo hướng Tòa án Việt Nam có thẩm quyền riêng biệt để giải quyết các tranh chấp liên quan đến hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế trong trường hợp được lựa chọn Tòa án Việt Nam để giải quyết theo pháp luật Việt Nam, Điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên và các bên đồng ý lựa chọn Tòa án Việt Nam để giải quyết tranh chấp.

2.2. Tòa án Việt Nam có thẩm quyền giải quyết các tranh chấp liên quan đến Hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế

Đối với các tranh chấp hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế thuộc thẩm quyền giải quyết của Tòa án Việt Nam thì Tòa án cụ thể có thẩm quyền sẽ được xác định như sau:

Căn cứ điểm b khoản 1 Điều 35, khoản 3 Điều 35 và điểm a Khoản 1 Điều 37 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, tranh chấp hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế có ít nhất một bên đương sự ở nước ngoài hoặc tài sản ở nước ngoài hoặc cần ủy thác tư pháp cho cơ quan đại diện của Việt Nam ở nước ngoài, cho Tòa án, cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài sẽ do Tòa án nhân dân cấp tỉnh giải quyết.

Trên đây là nội dung bài viết “Thẩm quyền giải quyết tranh chấp hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế tại Tòa án Việt Nam” mà chúng tôi gửi đến bạn đọc. Hi vọng bài viết nêu trên hữu ích đối với những ai đang quan tâm đến vấn đề này.

Trân trọng,

Bản tin tháng 02/2025

Kính gửi Quý độc giả,

Chúng tôi trân trọng giới thiệu với quý độc giả Bản tin pháp lý tháng 02/2025 tổng hợp các văn bản pháp luật chính trong tháng 02/2025 bao gồm:

– Những thay đổi về thi hành án dân sự trong Nghị định số 152/2024/NĐ-CP;

– Một số điểm mới của Luật Công chứng 2024; và

– Thẩm quyền giải quyết tranh chấp của Tòa án trong lĩnh vực kinh doanh thương mại đối với hợp đồng mua bán hàng hóa giữa hai doanh nghiệp.

Tải Bản tin pháp lý

Chúng tôi hy vọng rằng các Bản tin pháp lý tháng 02/2025 này sẽ đem lại giá trị hữu ích, đảm bảo việc cập nhật các văn bản pháp lý có giá trị với độc giả trong quá trình hành nghề và trong cuộc sống.

Trân trọng,

Chuyển giao quyền yêu cầu và chuyển giao nghĩa vụ trong giao dịch dân sự

Thông thường, trong một quan hệ nghĩa vụ, bên có nghĩa vụ sẽ phải thực hiện nghĩa vụ với bên có quyền và bên có quyền sẽ có quyền yêu cầu bên có nghĩa vụ thực hiện nghĩa vụ. Tuy nhiên, trên thực tế, khi quyền và nghĩa vụ của các bên vẫn còn hiệu lực, bên có quyền và bên có nghĩa vụ có thể chuyển giao quyền, chuyển giao nghĩa vụ của mình cho bên thứ ba thông qua thỏa thuận và theo quy định pháp luật. Trong bài viết này, luật sư của TNTP sẽ phân tích quy định tại Bộ luật Dân sự 2015 (“BLDS 2015”) về Chuyển giao quyền yêu cầu và chuyển giao nghĩa vụ trong giao dịch dân sự

1. Chuyển giao quyền yêu cầu

• Chuyển giao quyền yêu cầu là việc bên có quyền yêu cầu thực hiện nghĩa vụ chuyển giao quyền yêu cầu của mình cho bên thế quyền theo thỏa thuận. Đồng thời, việc chuyển giao quyền yêu cầu không cần có sự đồng ý của bên có nghĩa vụ (Quy định pháp luật về chuyển giao quyền yêu cầu được quy định tại Điều 365, Điều 366, Điều 367, Điều 368 và Điều 369 BLDS 2015).

• Về trường hợp không được chuyển giao quyền yêu cầu, bao gồm: (1) Quyền yêu cầu cấp dưỡng, yêu cầu bồi thường thiệt hại do xâm phạm đến tính mạng, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm, uy tín; và (2) Bên có quyền và bên có nghĩa vụ có thỏa thuận hoặc pháp luật có quy định về việc không được chuyển giao quyền yêu cầu.

Về cơ bản, những quyền không được chuyển giao là những quyền mà chỉ riêng người có quyền được hưởng thì mới có ý nghĩa về mặt thực tiễn. Chẳng hạn như quyền được cấp dưỡng thì chỉ có ý nghĩa đối với người được cấp dưỡng, quyền yêu cầu bồi thường thiệt hại do xâm phạm sức khỏe thì chỉ có ý nghĩa đối với người đã bị xâm phạm sức khỏe để bù đắp lại những tổn thất về sức khỏe mà họ phải gánh chịu.

Ngoài ra, về nguyên tắc, việc chuyển giao quyền cón không được thực hiện được khi pháp luật cấm và không trái đạo đức xã hội.

• Về hậu quả pháp lý sau khi quyền yêu cầu được chuyển giao: Về mặt nguyên tắc lẫn quy định pháp luật, sau khi chuyển giao quyền yêu cầu, người thế quyền sẽ đương nhiên trở thành bên có quyền yêu cầu. Khi đó, với yêu cầu đã chuyển giao, bên thế quyền sẽ có quyền yêu cầu bên có nghĩa vụ thực hiện nghĩa vụ với mình. Đồng thời, người chuyển giao quyền yêu cầu không phải chịu trách nhiệm về khả năng thực hiện nghĩa vụ của bên có nghĩa vụ sau khi chuyển giao quyền yêu cầu, trừ trường hợp các bên có thỏa thuận khác.

Lưu ý: Riêng đối với các trường hợp quyền yêu cầu thực hiện nghĩa vụ có biện pháp bảo đảm, việc chuyển giao quyền yêu cầu bao gồm cả biện pháp bảo đảm đó.

• Về nghĩa vụ của bên chuyển giao quyền yêu cầu, bên chuyển giao quyền yêu cầu có các nghĩa vụ sau đây:

– Nghĩa vụ thông báo: Người chuyển giao quyền yêu cầu phải thông báo bằng văn bản cho bên có nghĩa vụ biết về việc chuyển giao quyền yêu cầu, trừ trường hợp các bên có thỏa thuận khác. Trường hợp bên chuyển giao quyền yêu cầu không thông báo về việc chuyển giao quyền mà phát sinh chi phí cho bên có nghĩa vụ thì bên chuyển giao quyền yêu cầu phải thanh toán chi phí này.

– Nghĩa vụ cung cấp thông tin và chuyển giao giấy tờ: Người chuyển giao quyền yêu cầu phải cung cấp thông tin cần thiết, chuyển giao giấy tờ có liên quan tới việc chuyển giao cho người thế quyền.

• Về quyền từ chối của bên có nghĩa vụ:

Sau khi bên có quyền chuyển giao quyền yêu cầu cho bên thế quyền, bên có nghĩa vụ sẽ thực hiện nghĩa vụ đối với bên thế quyền thay vì thực hiện nghĩa vụ đối với bên chuyển giao quyền. Tuy nhiên, do việc chuyển giao quyền là giao dịch của bên chuyển giao quyền và bên thế quyền, bên có nghĩa vụ không có quyền tham gia vào nên để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của bên có nghĩa vụ, pháp luật quy định bên có nghĩa vụ có thể từ chối yêu cầu của bên thế quyền trong một số trường hợp sau:

Thứ nhất, trường hợp bên có nghĩa vụ không được thông báo về việc chuyển giao quyền yêu cầu và người thế quyền không chứng minh về tính xác thực của việc chuyển giao quyền yêu cầu thì bên có nghĩa vụ có quyền từ chối việc thực hiện nghĩa vụ đối với người thế quyền.

Thứ hai, trường hợp bên có nghĩa vụ do không được thông báo về việc chuyển giao quyền yêu cầu mà đã thực hiện nghĩa vụ đối với người chuyển giao quyền yêu cầu thì người thế quyền không được yêu cầu bên có nghĩa vụ phải thực hiện nghĩa vụ đối với mình. Khi đó, bên thế quyền yêu cầu bên có nghĩa vụ thực hiện nghĩa vụ với mình thì bên có nghĩa vụ có quyền yêu cầu từ chối.

2. Chuyển giao nghĩa vụ

• Chuyển giao nghĩa vụ là việc bên có nghĩa vụ chuyền giao nghĩa vụ cho người thế nghĩa vụ trên cơ sở sự đồng ý của bên có quyền. Đây được coi là điểm khác biệt cơ bản giữa chuyển giao quyền và chuyển giao nghĩa vụ. Bởi, đối với chuyển giao nghĩa vụ, sau khi chuyển giao, bên thế nghĩa vụ thay thế bên có nghĩa vụ ban đầu thực hiện nghĩa vụ với bên có quyền nên khả năng thực hiện nghĩa vụ của bên thế quyền là yêu tố ảnh hưởng trực tiếp tới quyền lợi hợp pháp của bên có quyền. Vì vậy, pháp luật quy định chuyển giao nghĩa vụ phải có sự đồng ý của bên có quyền là hợp lý (Quy định pháp luật về chuyển giao nghĩa vụ được quy định cụ thể tại Điều 370, Điều 371 BLDS 2015).

• Về điều kiện chuyển giao nghĩa vụ: bên có nghĩa vụ chỉ được chuyển giao nghĩa vụ cho chủ thể thứ ba khi có sự đồng ý của bên có quyền trước khi chuyển giao.

• Về các trường hợp không được chuyển giao nghĩa vụ: trường hợp nghĩa vụ gắn liền với nhân thân của bên có nghĩa vụ hoặc pháp luật có quy định không được chuyển giao nghĩa vụ.

Cũng giống như trường hợp chuyển giao quyền yêu cầu, những nghĩa vụ mà chỉ có cá nhân, tổ chức nhất định thực hiện mới có ý nghĩa thực tiễn thì sẽ không được chuyển giao. Theo quy định pháp luật hiện hành, đó là những nghĩa vụ gắn liền với nhân thân của bên có nghĩa vụ.

• Về hậu quả pháp lý sau khi chuyển giao nghĩa vụ:

– Sau khi chuyển giao nghĩa vụ, người thế nghĩa vụ trở thành bên có nghĩa vụ. Khi đó, bên thế nghĩa vụ sẽ phải thực hiện nghĩa vụ đối với bên có quyền khi tới hạn hoặc khi bên có quyền yêu cầu.

– Đối với trường hợp chuyển giao nghĩa vụ có biện pháp bảo đảm, biện pháp bảo đảm đó chấm dứt, trừ trường hợp có thỏa thuận khác.

Điều này hoàn toàn hợp lý bởi biện pháp bảo đảm là biện pháp pháp lý đề bên chuyển giao nghĩa vụ bảo đảm khả năng thực hiện nghĩa vụ của mình đối với bên có quyền. Do đó, khi bên có nghĩa vụ đã chuyển giao nghĩa vụ cho bên thế quyền, biện pháp bảo đảm này không còn ý nghĩa. Trong trường hợp này, bên có quyền có thể yêu cầu bên thế quyền xác lập biện pháp bảo đảm khác để bảo đảm thực hiện nghĩa vụ với bên có quyền.

Trên đây là nội dung bài viết “Chuyển giao quyền yêu cầu và chuyển giao nghĩa vụ” mà TNTP gửi đến quý độc giả. Hi vọng bài viết hữu ích đối với những ai đang quan tâm đến vấn đề này.

Trân trọng,

Những điểm khác biệt giữa đặt cọc và tạm ứng trong hợp đồng

Trong giao dịch dân sự và thương mại, đặt cọc và tạm ứng là hai biện pháp tài chính quan trọng, nhưng thường bị nhầm lẫn và dẫn đến tranh chấp khi các bên không rõ về bản chất và hậu quả pháp lý của chúng. Việc phân biệt rõ đặt cọc và tạm ứng không chỉ giúp các bên lựa chọn phương thức phù hợp mà còn hạn chế rủi ro pháp lý khi giao kết hợp đồng. Qua bài viết này, TNTP sẽ phân tích sự khác biệt giữa đặt cọc và tạm ứng trong hợp đồng

1. Khái niệm đặt cọc và tạm ứng

• Đặt cọc là biện pháp bảo đảm thực hiện nghĩa vụ hợp đồng. Theo quy định tại Điều 328 Bộ luật Dân sự 2015, đặt cọc là việc một bên giao cho bên kia một khoản tiền hoặc tài sản khác để bảo đảm cho việc thực hiện hợp đồng. Nếu hợp đồng được thực hiện đúng, khoản đặt cọc sẽ được hoàn trả hoặc tính vào nghĩa vụ thanh toán. Ngược lại, nếu bên đặt cọc vi phạm nghĩa vụ, khoản đặt cọc sẽ thuộc về bên nhận đặt cọc. Nếu bên nhận đặt cọc vi phạm, họ phải hoàn trả số tiền đặt cọc, trừ trường hợp có thỏa thuận khác.

• Pháp luật không đưa ra định nghĩa cụ thể về tạm ứng.Tuy nhiên, có thể thể hiểu tạm ứng (tiền trả trước) là khoản tiền bên mua hoặc bên thuê giao cho bên bán hoặc bên cung cấp dịch vụ trước khi hợp đồng được thực hiện, nhằm phục vụ cho quá trình thực hiện nghĩa vụ hợp đồng. Tạm ứng không có chức năng bảo đảm thực hiện hợp đồng mà chỉ là một phần thanh toán trước cho nghĩa vụ tài chính đã cam kết.

2. Khác biệt về mục đích giữa đặt cọc và tạm ứng

• Đặt cọc là biện pháp có tính chất bảo đảm nghĩa vụ hợp đồng, tức là một trong các biện pháp giúp đảm bảo rằng các bên sẽ thực hiện đúng cam kết, nếu vi phạm có thể có chế tài.

• Khác với đặt cọc, tạm ứng không phải là biện pháp bảo đảm thực hiện nghĩa vụ hợp đồng mà chỉ đơn thuần là một khoản tiền trả trước cho nghĩa vụ tài chính mà các bên đã thỏa thuận.

3. Khác biệt về hậu quả pháp lý của đặt cọc và tạm ứng

• Đối với đặt cọc: khi hợp đồng bị vi phạm hoặc không được thực hình đầy đủ, khoản tiền hoặc tài sản đặt cọc sẽ thuộc về bên nhận đặt cọc hoặc bên nhận đặt. Điều này tạo ra một cơ chế khuyến khích các bên thực hiện hợp đồng một cách đầy đủ và chính xác, tránh việc vi phạm.

• Đối với tạm ứng: nếu hợp đồng không được thực hiện, bên nhận tạm ứng có nghĩa vụ hoàn trả số tiền tạm ứng theo các điều khoản hợp đồng đã ký kết hoặc theo thỏa thuận khác giữa các bên.

Trong trường hợp có tranh chấp hoặc bị hủy bỏ hợp đồng, khoản tạm ứng thường phải được hoàn trả, trừ khi có thỏa thuận khác giữa các bên. Nếu bên nhận tạm ứng đã thực hiện một phần nghĩa vụ hoặc giao một phần hàng hóa/dịch vụ, số tiền hoàn trả có thể được điều chỉnh tương ứng với phần nghĩa vụ, hàng hóa/dịch vụ đã hoàn thàn

• Trường hợp không thể xác định rõ bản chất của khoản tiền được giao thì theo quy định tại điều 37 tiểu mục 4, 5 Mục 1 Chương III Nghị định 21/2021/NĐ-CP, trường hợp một bên trong hợp đồng giao cho bên kia một khoản tiền mà các bên không xác định rõ là tiền đặt cọc hay tiền tạm ứng thì số tiền này được coi là tiền tạm ứng.

4. Các trường hợp áp dụng đặt cọc và tạm ứng

• Khi nào nên sử dụng đặt cọc:

– Khi một bên muốn tạo cơ chế buộc bên còn lại thực hiện nghĩa vụ hợp đồng đúng cam kết.
– Khi cần một biện pháp bảo đảm mang tính chế tài, ràng buộc mạnh hơn nhằm hạn chế rủi ro từ hành vi vi phạm hợp đồng.
– Ví dụ: Trong hợp đồng mua bán bất động sản, bên mua thường đặt cọc để đảm bảo bên bán không bán cho người khác hoặc thay đổi quyết định.

• Khi nào nên sử dụng tạm ứng:

– Khi khoản tiền được giao chỉ mang tính chất thanh toán trước một phần nghĩa vụ tài chính theo hợp đồng.
– Khi các bên không có ý định sử dụng khoản tiền này làm biện pháp bảo đảm thực hiện hợp đồng.
– Ví dụ: Trong hợp đồng xây dựng, chủ đầu tư tạm ứng cho nhà thầu một khoản tiền để mua vật liệu và triển khai thi công.

5. Lưu ý khi áp dụng đặt cọc và tạm ứng

• Trên thực tế, khi phát sinh các tranh chấp, việc xác định bản chất quan hệ, thỏa thuận kéo theo hệ quả pháp lý khác nhau, đặc biệt trong trường hợp các bên không thỏa thuận rõ ràng về bản chất, khi một bên muốn áp dụng chế tài của đặt cọc, trong khi bên còn lại cho rằng đó chỉ là khoản tạm ứng. Khi đó, cơ quan có thẩm quyền giải quyết tranh chấp sẽ phải xem xét và dựa trên rất nhiều yếu tố để xác định như: ý chí của các bên khi giao kết hợp đồng, nội dung thỏa thuận, cam kết và cách thức thực hiện,… để xác định khoản tiền đó là đặt cọc hay tạm ứng.

Vì vậy, để tránh tranh chấp và đảm bảo quyền lợi của mình, các bên cần thỏa thuận rõ ràng về bản chất của khoản tiền được giao khi ký kết hợp đồng. Điều này có thể được thực hiện bằng cách quy định cụ thể trong hợp đồng rằng khoản tiền đó là đặt cọc hay tạm ứng, kèm theo các điều khoản về hậu quả pháp lý nếu một bên vi phạm nghĩa vụ.

• Ngoài ra, các bên cũng nên thể hiện rõ ý chí của mình thông qua nội dung hợp đồng, bao gồm các điều kiện hoàn trả khoản tiền, trách nhiệm khi vi phạm và các biện pháp chế tài tương ứng. Chẳng hạn, nếu khoản tiền là đặt cọc, hợp đồng nên quy định rõ hậu quả nếu một bên không thực hiện cam kết, như mất khoản đặt cọc hoặc phải bồi thường. Ngược lại, nếu là tạm ứng, hợp đồng cần nêu rõ điều kiện hoàn trả hoặc khấu trừ vào nghĩa vụ thanh toán sau này.

Bên cạnh đó, việc quy định và sử dụng các tài liệu như biên bản bàn giao tiền, xác nhận thanh toán hoặc thỏa thuận riêng về việc đặt cọc hay tạm ứng cũng có thể giúp làm rõ ý chí của các bên. Điều này không chỉ giúp hạn chế rủi ro pháp lý mà còn tạo cơ sở vững chắc khi cần bảo vệ quyền lợi trước cơ quan giải quyết tranh chấp.

Tóm lại, trong thực tế giao dịch, việc phân biệt rõ ràng giữa đặt cọc và tạm ứng có ý nghĩa quan trọng trong việc hạn chế tranh chấp, đảm bảo tính minh bạch và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên tham gia hợp đồng.

Việc lựa chọn đặt cọc hay tạm ứng phụ thuộc vào mục đích và tính chất hợp đồng. Hiểu rõ sự khác biệt giữa hai biện pháp này sẽ giúp doanh nghiệp và cá nhân giảm thiểu rủi ro pháp lý và đảm bảo lợi ích hợp đồng của mình.

Trên đây là bài viết “Những điểm khác biệt giữa đặt cọc và tạm ứng trong hợp đồng” mà TNTP gửi đến Quý độc giả. TNTP hi vọng bài viết này giúp ích cho Quý độc giả.

Trân trọng,

Xử lý tài sản cầm cố, thế chấp – Một trong những cách thức thu hồi nợ

Khi xác lập giao dịch dân sự, nhằm bảo đảm việc thực hiện nghĩa vụ như đã cam kết, các bên thường thỏa thuận thêm các điều khoản hoặc ký kết độc lập thỏa thuận về cầm cố, thế chấp tài sản. Khi bên có nghĩa vụ vi phạm, đặc biệt là vi phạm nghĩa vụ thanh toán dẫn tới phát sinh nợ thì bên nhận bảo đảm có thể xử lý các tài sản đã được cầm cố hoặc thế chấp để thu hồi khoản nợ đó. Trong bài viết này, TNTP sẽ phân tích một số nội dung pháp luật liên quan đến việc thu hồi nợ thông qua xử lý tài sản được cầm cố hoặc thế chấp.

1. Xử lý tài sản cầm cố, thế chấp là gì?

Theo Bộ luật Dân sự (BLDS) 2015, cầm cố và thế chấp là những biện pháp nhằm bảo đảm cho việc thực hiện nghĩa vụ. Điểm khác biệt trọng yếu giữa hai biện pháp này là việc có hay không hành vi chuyển giao tài sản của bên bảo đảm sang cho bên nhận bảo đảm.

Theo đó, với tính chất là một biện pháp bảo đảm, căn cứ Điều 299 BLDS 2015, việc xử lý tài sản bảo đảm nói chung và xử lý tài sản cầm cố, thế chấp nói riêng chỉ được đặt ra trong các trường hợp sau:

• Bên có nghĩa vụ không thực hiện hoặc thực hiện không đúng nghĩa vụ khi hết thời hạn thực hiện nghĩa vụ đã được thỏa thuận;

• Bên có nghĩa vụ phải thực hiện nghĩa vụ được bảo đảm trước thời hạn do bên có nghĩa vụ đã vi phạm nghĩa vụ theo thỏa thuận của các bên hoặc theo quy định của luật;

• Các trường hợp khác theo thỏa thuận của các bên.

2. Thủ tục xử lý tài sản cầm cố, thế chấp để thu hồi nợ

Như đã đề cập ở trên, khi bên có nghĩa vụ có hành vi vi phạm nghĩa vụ, bên nhận bảo đảm thường sẽ có quyền xử lý tài sản cầm cố, thế chấp. Do đó, đối với các giao dịch đã được xác lập biện pháp bảo đảm cho nghĩa vụ thanh toán mà bên có nghĩa vụ không thanh toán theo cam kết, bên nhận bảo đảm có thể thu hồi khoản nợ mà bên có nghĩa vụ đáng lẽ phải thanh toán bằng việc tiến hành xử lý tài sản bảo đảm. Trình tự thu hồi nợ thông qua xử lý tài sản cầm cố, thế chấp hiện nay được quy định như sau:

2.1. Thông báo và nhận tài sản cầm cố, thế chấp để xử lý

Theo quy định tại khoản 1 Điều 300 BLDS 2015, trước khi tiến hành xử lý tài sản cầm cố, thế chấp, bên nhận bảo đảm có trách nhiệm gửi thông báo đến bên bảo đảm cũng như các bên cùng nhận bảo đảm khác (nếu có). Về hình thức của thông báo, thông báo phải được thể hiện bằng văn bản.

Về thời hạn thông báo, căn cứ Điều 51 Nghị định 21/2021/NĐ-CP, nếu các bên không có thỏa thuận khác, thông báo phải được gửi trước thời điểm xử lý tài sản ít nhất 10 ngày đối với tài sản cầm cố, thế chấp là động sản và 15 ngày đối với tài sản cầm cố, thế chấp là bất động sản. Tuy nhiên, ngoại lệ, bên nhận bảo đảm được xử lý tài sản mà không phải thông báo trong trường hợp tài sản bảo đảm có nguy cơ bị hư hỏng khiến giá trị bị suy giảm hoặc mất hoàn toàn. Tuy nhiên, sau đó, bên nhận bảo đảm phải thông báo việc xử lý tài sản này cho các bên liên quan.

Đối với tài sản cầm cố, bên nhận bảo đảm thường đã nắm giữ tài sản ngay từ thời điểm ký kết hợp đồng. Đối với tài sản thế chấp, do tài sản được quản lý bởi bên bảo đảm hoặc bên thứ ba nên bên nhận thế chấp có thể phải yêu cầu họ bàn giao tài sản để tiến hành xử lý. Tuy nhiên, trên thực tế, bên thế chấp và bên đang giữ tài sản thường không hợp tác giao tài sản khi có yêu cầu. Trong trường hợp này, bên nhận bảo đảm có quyền yêu cầu Tòa án có thẩm quyền buộc người này bàn giao tài sản.

2.2. Định giá và xử lý tài sản bảo đảm

Định giá tài sản là bước cần thiết nhằm xác định giá trị của tài sản, từ đó phục vụ việc xử lý và thanh toán. Điều 306 BLDS 2015 cho phép việc định giá được thực hiện theo thỏa thuận giữa các bên hoặc thông qua một tổ chức định giá chuyên nghiệp.

Căn cứ vào quy định của BLDS 2015 tại Điều 303, các phương thức xử lý tài sản được quy định bao gồm:

• Bán đấu giá tài sản;
• Bên nhận bảo đảm tự bán tài sản;
• Bên nhận bảo đảm nhận tài sản bảo đảm để thay thế cho nghĩa vụ phải thực hiện của bên bảo đảm;
• Các phương thức khác theo thỏa thuận không vi phạm quy định của pháp luật và đạo đức xã hội.

Trong trường hợp các bên không có thỏa thuận và pháp luật không có quy định khác, tài sản phải được xử lý thông qua bán đấu giá.

2.3. Thanh toán sau khi xử lý tài sản cầm cố, thế chấp

Sau khi xử lý tài sản cầm cố, thế chấp, căn cứ Điều 307 BLDS 2015, khoản tiền có được từ việc xử lý tài sản sẽ được thanh toán như sau:

• Thứ nhất, thanh toán chi phí phát sinh từ việc thu giữ, bảo quản, xử lý tài sản;

• Thứ hai, thanh toán cho bên nhận bảo đảm khoản tiền tương đương với giá trị nghĩa vụ của bên có nghĩa vụ. Nếu có nhiều bên nhận bảo đảm nghĩa vụ bằng cùng một tài sản thì các bên cùng nhận bảo đảm có quyền thỏa thuận để xác định và thay đổi thứ tự ưu tiên thanh toán. Trường hợp các bên không có thỏa thuận thì căn cứ vào Điều 308 BLDS 2015, thứ tự thanh toán như sau:

– Nếu tất cả các biện pháp bảo đảm đều có hiệu lực đối kháng với người thứ ba, việc thanh toán được thực hiện theo thứ tự thời gian đã xác lập hiệu lực đối kháng;

– Nếu trong số các biện pháp bảo đảm có biện pháp bảo đảm có và biện pháp bảo đảm không có hiệu lực đối kháng, nghĩa vụ có biện pháp bảo đảm có hiệu lực đối kháng sẽ được thanh toán trước;

– Nếu tất cả biện pháp bảo đảm đều không có hiệu lực đối kháng, thứ tự thanh toán được xác định theo thời điểm các biện pháp bảo đảm được thiết lập.

Việc xử lý tài sản cầm cố, thế chấp là một trong những phương thức quan trọng để đảm bảo thực hiện nghĩa vụ tài sản trong giao dịch dân sự và thương mại. Quá trình xử lý tài sản bảo đảm cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật nhằm bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các bên liên quan cũng như tránh phát sinh các tranh chấp không đáng có.

Trên đây là bài viết của TNTP liên quan tới nội dung “Xử lý tài sản cầm cố, thế chấp – Một trong những cách thức thu hồi nợ”. Hy vọng bài viết này sẽ hữu ích đối với quý độc giả.

Trân trọng,

Những điểm mới nổi bật của Nghị định số 71/2024/NĐ-CP về giá đất

Ngày 25/6/2024, Chính phủ đã ban hành Nghị định số 71/2024/NĐ-CP có hiệu lực từ ngày 01/8/2024 (“Nghị định 71”) quy định về giá đất, đảm bảo tính công khai, minh bạch và phản ánh giá đất theo thị trường. Nghị định này thay thế cho các quy định trước đây và bổ sung nhiều điểm mới quan trọng, giúp nâng cao hiệu quả trong việc quản lý đất đai, bảo đảm lợi ích hợp pháp của các bên liên quan. Trong bài viết này, luật sư của TNTP sẽ phân tích cụ thể hơn về những điểm mới nổi bật của Nghị định số 71.

1. Phương pháp định giá đa dạng và chi tiết

Nghị định 71/2024/NĐ-CP đã đưa ra bốn phương pháp định giá đất cơ bản, bao gồm:

• Phương pháp so sánh:

– Khảo sát, thu thập thông tin về mục đích sử dụng và các yếu tố ảnh hưởng đến giá thửa đất cần định giá.
– Thu thập thông tin đối với thửa đất so sánh gồm: giá đất đã chuyển nhượng trên thị trường, giá đất đã trúng đấu giá quyền sử dụng đất sau khi hoàn thành nghĩa vụ tài chính.
– Lựa chọn thông tin thửa đất so sánh được thực hiện theo thứ tự ưu tiên sau: (i) thông tin gần nhất với thời điểm định giá đất; (ii) tương đồng về các yếu tố ảnh hưởng đến giá đất; (iii) khoảng cách gần nhất đến thửa đất, khu đất cần định giá và không bị giới hạn bởi địa giới hành chính.

Giá trị của thửa đất được tính theo phương pháp này sẽ bằng: giá trị quyền sử dụng đất của thửa đất so sánh trừ đi giá trị của tài sản gắn liền với đất và chia cho diện tích thửa đất so sánh.

• Phương pháp thu nhập: Nội dung được quy định tại Điều 5 Nghị định 71/2024/NĐ-CP như sau:

– Khảo sát, thu thập thông tin về thu nhập từ khu đất cần định giá, thông tin về chi phí của thửa đất như sau:

– Đối với đất phi nông nghiệp khảo sát thu thập thông tin từ việc thuê đất, cho thuê mặt bằng trong thời gian:

– Trong 03 năm (tính từ 01/01 đến 31/12) liên tục liền kề trước thời điểm định giá thửa đất, khu đất cần định giá;
– Trong 01 năm liền kề trước thời điểm định giá của 03 thửa đất có khoảng cách gần nhất đến thửa đất, khu đất cần định giá để so sánh;
– Trường hợp không có số liệu cụ thể, thì thu thập thông tin từ báo cáo tài chính trong thời gian 03 năm liên tục hoặc trong 01 năm liền kề của 03 thửa đất có khoảng cách gần nhất đến thửa đất, khu đất cần định giá.

– Đối với đất nông nghiệp khảo sát thu thập thông từ việc sử dụng đất nông nghiệp tại cơ quan thống kê, cơ quan thuế, cơ quan nông nghiệp và phát triển nông thôn như sau:

– Đối với đất trồng cây hàng năm, đất nuôi trồng thủy sản, đất làm muối, và đất nông nghiệp khác, thông tin về thu nhập thực tế cần được thu thập trong khoảng thời gian 03 năm liên tục trước thời điểm định giá.
– Đối với đất trồng cây lâu năm, cần thu thập thông tin từ tối thiểu 03 vụ thu hoạch liên tục trước thời điểm định giá.
– Đối với đất trồng rừng sản xuất, thông tin cần được thu thập trong một chu kỳ khai thác trước thời điểm định giá.
– Nếu không có số liệu từ các cơ quan thống kê, thuế, hoặc nông nghiệp, cần thu thập thông tin về thu nhập thực tế phổ biến từ 03 thửa đất có khoảng cách gần nhất đến thửa đất cần định giá.

– Xác định thu nhập ròng bình quân năm, bằng cách lấy thu nhập bình quân trừ đi chi phí bình quân năm.
– Xác định giá trị quyền sử dụng đất của thửa đất định giá, dựa trên thu nhập ròng và lãi suất tiết kiệm bình quân.
– Xác định giá đất của thửa đất cần định giá được thực hiện.

Giá trị quyền sử dụng đất được tính theo phương pháp này bằng thu nhập ròng bình quân năm trên một diện tích đất chia cho lãi suất tiền gửi tiết kiệm bình quân của loại tiền gửi bằng tiền Việt Nam kỳ hạn 12 tháng tại các ngân hàng thương mại Nhà nước.

• Phương pháp thặng dư: Theo Điều 6 Nghị định 71/2024/NĐ-CP, phương pháp thặng dư là cách tính giá đất bằng cách lấy tổng doanh thu phát triển ước tính trừ đi tổng chi phí phát triển dựa trên hiệu quả sử dụng đất cao nhất đã được quy hoạch xây dựng phê duyệt.

• Phương pháp hệ số điều chỉnh giá đất: Được sử dụng trong những trường hợp đất đã có giá thị trường nhưng cần điều chỉnh theo biến động. Việc xác định được thực hiện như sau:

– Khảo sát, thu thập thông tin về các thửa đất cần định giá, giá đất cho từng vị trí đất, khu vực.
– Xác định giá đất thị trường của từng vị trí đất, khu vực.
– Hệ số điều chỉnh giá đất được xác định theo từng loại đất, vị trí đất, khu vực bằng cách lấy giá đất thị trường chia cho giá đất trong bảng giá đất tại vị trí đất, khu vực đó.

Giá trị của thửa đất cần định giá sẽ bằng giá đất trong bảng giá đất của thửa đất đó nhân với hệ số điều chỉnh giá đất.

Mỗi phương pháp được quy định chi tiết hơn, cho phép áp dụng linh hoạt và phản ánh chính xác giá trị đất trong từng trường hợp cụ thể. Các phương pháp này không chỉ giúp xác định chính xác giá trị quyền sử dụng đất mà còn góp phần vào việc xây dựng, điều chỉnh, sửa đổi, và bổ sung bảng giá đất một cách hiệu quả. Sự đa dạng và chi tiết trong các phương pháp này phản ánh sự linh hoạt và chính xác trong việc điều chỉnh bảng giá đất, đảm bảo rằng các yếu tố thực tế và biến động của thị trường được xem xét đầy đủ giúp hạn chế tình trạng chênh lệch lớn giữa giá đất nhà nước và giá đất thị trường.

2. Tác động tích cực của Nghị định 71

• Một trong những điểm mới nổi bật của Nghị định 71 là việc áp dụng cơ sở dữ liệu quốc gia về giá đất. Đây là hệ thống quản lý dữ liệu về giá đất trên toàn quốc, được xây dựng nhằm mục đích hỗ trợ quá trình định giá trở nên minh bạch và chính xác hơn. Các thông tin về giá đất sẽ được công khai, giúp các bên liên quan dễ dàng tra cứu và sử dụng trong các hoạt động giao dịch, đền bù, chuyển nhượng quyền sử dụng đất. Việc sử dụng hệ thống này còn giúp các cơ quan chức năng nắm bắt được giá trị đất đai trên thị trường, từ đó điều chỉnh chính sách hợp lý.

• Trong đó Nghị định 71 nguyên tắc xác định giá đất phù hợp với thị trường. Khi đó, trong quá trình định giá, các cơ quan chức năng phải cân nhắc đến sự biến động của thị trường đất đai cũng như các yếu tố kinh tế, xã hội liên quan. Mục tiêu của quy định nhằm đảm bảo giá đất nhà nước ban hành sẽ gần với giá trị thực tế trên thị trường, tránh tình trạng giá đất quá thấp hoặc quá cao gây bất bình trong xã hội, đặc biệt là trong các trường hợp đền bù giải phóng mặt bằng.

• Việc triển khai Nghị định 71/2024/NĐ-CP không chỉ cải thiện quy trình định giá đất mà còn có tác động tích cực đến thị trường bất động sản. Khi giá đất được xác định dựa trên giá thị trường, các hoạt động giao dịch đất đai sẽ diễn ra minh bạch và thuận lợi hơn. Điều này giúp giảm thiểu tình trạng đầu cơ đất đai và những khó khăn trong việc đền bù giải phóng mặt bằng. Ngoài ra, việc áp dụng cơ sở dữ liệu quốc gia về giá đất còn giúp nâng cao tính cạnh tranh lành mạnh trong thị trường bất động sản, từ đó thúc đẩy sự phát triển bền vững của lĩnh vực này.

Nghị định số 71/2024/NĐ-CP là một bước tiến quan trọng trong việc cải cách hệ thống định giá đất tại Việt Nam. Những cải tiến mới về phương pháp định giá, áp dụng cơ sở dữ liệu quốc gia và cơ chế giải quyết tranh chấp không chỉ giúp đảm bảo tính minh bạch, công bằng mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho các bên tham gia thị trường bất động sản. Với việc thực hiện nghiêm chỉnh các quy định mới này, Nghị định 71/2024/NĐ-CP được kỳ vọng sẽ góp phần nâng cao hiệu quả quản lý đất đai và phát triển thị trường bất động sản bền vững trong tương lai.

Trên đây là bài viết của luật sư TNTP về chủ đề: “Những điểm mới nổi bật của Nghị định số 71/2024/NĐ-CP về giá đất”. Mong rằng bài viết này đem lại giá trị cho các độc giả.

Trân trọng,

 

Biện pháp ký quỹ và vai trò trong việc thực hiện hợp đồng

Trong bối cảnh nền kinh tế phát triển mạnh mẽ và giao thương ngày càng mở rộng, việc ký kết các hợp đồng trở thành một phần không thể thiếu trong hoạt động kinh doanh. Hiện nay, biện pháp ký quỹ là một trong những công cụ quan trọng và được sử dụng phổ biến trong giao dịch dân sự và thương mại nhằm đảm bảo việc thực hiện hợp đồng. Thông qua bài viết này, TNTP sẽ phân tích bản chất, vai trò và hiệu quả của biện pháp ký quỹ trong việc thực hiện hợp đồng, đồng thời làm rõ những lợi ích mà nó mang lại cho các chủ thể tham gia giao dịch.

1. Khái niệm và đặc điểm của biện pháp ký quỹ

• Theo quy định tại Điều 330 Bộ luật Dân sự 2015 quy định, biện pháp ký quỹ là một trong những biện pháp bảo đảm thực hiện nghĩa vụ, theo đó bên có nghĩa vụ (bên ký quỹ) sẽ nộp một khoản tiền hoặc kim khí quý, đá quý hoặc giấy tờ có giá vào tài khoản phong tỏa tại một tổ chức tín dụng để đảm bảo các cam kết trong hợp đồng sẽ được thực hiện đúng và đầy đủ. Trong trường hợp bên có nghĩa vụ không thực hiện hoặc thực hiện không đúng nghĩa vụ theo hợp đồng thì khoản ký quỹ có thể được sử dụng để thanh toán nghĩa vụ, đền bù cho các thiệt hại mà bên có nghĩa vụ gây ra.

• Theo quy định tại Điều 39 Nghị định 21/2021/NĐ-CP, các bên tham gia hợp đồng phải thực hiện việc chuyển khoản tiền ký quỹ và thanh toán theo một số nguyên tắc cụ thể. Cụ thể như sau:

– Gửi tiền ký quỹ: Tiền ký quỹ phải được gửi vào tài khoản phong tỏa tại tổ chức tín dụng theo thỏa thuận của các bên hoặc do bên có quyền chỉ định, nhằm bảo đảm thực hiện nghĩa vụ hợp đồng.
– Hình thức ký quỹ: Các bên có thể thỏa thuận ký quỹ một lần hoặc nhiều lần, tùy vào yêu cầu của hợp đồng hoặc quy định pháp luật.
– Sử dụng tiền ký quỹ: Khi nghĩa vụ hợp đồng bị vi phạm, tiền ký quỹ sẽ được dùng để thanh toán nghĩa vụ và bồi thường thiệt hại, sau khi trừ phí dịch vụ.

2. Quyền và nghĩa vụ của các bên trong ký quỹ

Hợp đồng ký quỹ được coi là giao dịch dân sự, nên để hợp đồng này phát sinh hiệu lực, các bên cần tuân thủ quy định tại Điều 117 BLDS về điều kiện có hiệu lực của giao dịch dân sự. Theo đó, chủ thể tham gia vào hợp đồng phải có năng lực pháp luật, năng lực hành vi dân sự phù hợp với hợp đồng được xác lập, chủ thể tham gia hợp đồng hoàn toàn tự nguyện, mục đích và nội dung của hợp đồng không vi phạm điều cấm của luật, không trái đạo đức xã hội.

Trong quá trình thực hiện ký quỹ, các bên liên quan gồm tổ chức tín dụng nơi ký quỹ, bên ký quỹ và bên có quyền đều có những quyền và nghĩa vụ nhất định. Những nội dung này được quy định tại Điều 40 Nghị định 21/2021/NĐ-CP như sau:

• Quyền và nghĩa vụ của tổ chức tín dụng đóng vai trò trung gian quản lý khoản tiền ký quỹ được quy định như sau:

– Được hưởng phí dịch vụ từ hoạt động ký quỹ.
– Yêu cầu bên có quyền thực hiện đúng thỏa thuận về ký quỹ để đảm bảo việc thanh toán nghĩa vụ.
– Thực hiện thanh toán nghĩa vụ theo yêu cầu của bên có quyền trong phạm vi tiền ký quỹ.
– Hoàn trả khoản tiền ký quỹ còn lại cho bên ký quỹ sau khi đã thanh toán nghĩa vụ và chấm dứt ký quỹ.
– Thực hiện các quyền và nghĩa vụ khác theo thỏa thuận giữa các bên hoặc theo quy định pháp luật.

• Quyền và nghĩa vụ của bên ký quỹ (bên có nghĩa vụ gửi tiền, tài sản ký quỹ vào tổ chức tín dụng để bảo đảm thực hiện hợp đồng) được quy định như sau:

– Thỏa thuận với tổ chức tín dụng về điều kiện thanh toán tiền ký quỹ theo đúng cam kết với bên có quyền.
– Yêu cầu tổ chức tín dụng hoàn trả tiền ký quỹ còn lại và nhận lãi (nếu có thỏa thuận).
– Có thể rút bớt, bổ sung hoặc sử dụng tiền ký quỹ cho giao dịch khác nếu được sự đồng ý của bên có quyền.
– Nộp đầy đủ số tiền ký quỹ theo thỏa thuận với tổ chức tín dụng.
– Thực hiện các quyền và nghĩa vụ khác theo hợp đồng hoặc quy định pháp luật.

• Bên có quyền và có các quyền, nghĩa vụ sau:
– Yêu cầu tổ chức tín dụng thanh toán nghĩa vụ đầy đủ và đúng hạn trong phạm vi tiền ký quỹ.
– Tuân thủ các thủ tục theo yêu cầu của tổ chức tín dụng để thực hiện quyền nhận thanh toán từ tiền ký quỹ.
– Thực hiện các quyền và nghĩa vụ khác theo thỏa thuận hoặc quy định của pháp luật.

3. Ưu điểm và hạn chế của ký quỹ trong việc thực hiện hợp đồng

Ký quỹ là một biện pháp phổ biến và quan trọng trong các giao dịch hợp đồng, giúp bảo đảm nghĩa vụ của các bên và tạo sự công bằng trong quá trình thực hiện hợp đồng. Tuy nhiên, như bất kỳ phương thức bảo đảm nào, ký quỹ cũng có cả những ưu điểm và hạn chế riêng.

a. Ưu điểm

• Bảo vệ quyền lợi: Ký quỹ giúp bảo vệ lợi ích của các bên, đặc biệt trong trường hợp bên còn lại vi phạm nghĩa vụ hoặc không thực hiện đúng cam kết. Khi đó, một bên chỉ cần cung cấp bằng chứng chứng minh đã tuân thủ đầy đủ nghĩa vụ và đáp ứng các điều kiện thỏa thuận để được thanh toán.

• Đảm bảo nghĩa vụ hợp đồng: Ký quỹ là công cụ hiệu quả để bảo vệ việc thực hiện nghĩa vụ hợp đồng đúng hạn và đầy đủ. Các bên tham gia sẽ có trách nhiệm cao hơn trong việc thực hiện nghĩa vụ của mình.

• Giảm thiểu rủi ro: Biện pháp ký quỹ giúp giảm thiểu rủi ro, đặc biệt là đối với bên bán hoặc bên cho thuê. Nếu bên đối tác không thực hiện nghĩa vụ hợp đồng, khoản tiền ký quỹ sẽ dùng để thanh toán cho nghĩa vụ hoặc giúp bù đắp phần thiệt hại mà bên vi phạm gây ra một cách nhanh chóng.

• Tăng cường sự tin tưởng: Việc có một khoản tiền ký quỹ giữ lại và chỉ được giải phóng khi hợp đồng được thực hiện đầy đủ tạo ra sự tin tưởng giữa các bên.

b. Hạn chế

Tuy nhiên, ký quỹ cũng có những hạn chế nhất định và có thể gặp phải một số khó khăn trong quá trình áp dụng.

• Chi phí ký quỹ: Việc phải nộp một khoản tiền ký quỹ có thể là gánh nặng tài chính đối với các bên, đặc biệt là đối với bên ký quỹ. Các chi phí liên quan đến phí dịch vụ của tổ chức tín dụng làm tăng tổng chi phí của hợp đồng.

• Quy định rõ ràng về điều kiện nhận ký quỹ: Mặc dù ký quỹ giúp bảo vệ quyền lợi các bên, trong trường hợp không được thỏa thuận hoặc quy định rõ ràng, việc xác định chính xác các điều kiện để nhận tiền ký quỹ có thể gặp khó khăn, dẫn đến việc mất thời gian hoặc xảy ra những tranh chấp pháp lý.

• Giới hạn về khả năng sử dụng tài sản ký quỹ: Tiền ký quỹ phải được giữ ở tài khoản phong tỏa, làm hạn chế khả năng sử dụng số tiền đó cho các mục đích khác. Điều này có thể gây khó khăn đối với bên ký quỹ nếu họ gặp phải các nhu cầu tài chính khẩn cấp trong suốt quá trình hợp đồng.

4. Hình thức ký quỹ thường sử dụng trong Hợp đồng

Hiện tại, có nhiều loại hình ký quỹ khác nhau, nhưng hai loại hình ký quỹ thường được sử dụng phổ biến trong quá trình giao kết và thực hiện hợp đồng là ký quỹ bảo lãnh và ký quỹ L/C (Letter of Credit – Thư tín dụng).

• Ký quỹ bảo lãnh: Đây là hình thức ký quỹ trong đó bên ký quỹ đặt cọc một khoản tiền vào tài khoản phong tỏa nhằm bảo đảm thực hiện các nghĩa vụ hợp đồng. Nếu bên có nghĩa vụ không thực hiện đúng cam kết, bên có quyền có thể yêu cầu tổ chức tín dụng thanh toán từ khoản tiền ký quỹ để bù đắp thiệt hại.

• Ký quỹ L/C: Thư tín dụng (L/C) là hình thức ký quỹ mà ngân hàng đứng ra cam kết thanh toán một khoản tiền cho bên bán khi bên mua thực hiện đầy đủ các điều kiện theo thỏa thuận trong hợp đồng. L/C giúp bảo vệ quyền lợi của cả bên bán và bên mua, đặc biệt trong các giao dịch quốc tế, đảm bảo việc thanh toán được thực hiện đúng hạn và đầy đủ.

Ký quỹ là một biện pháp bảo đảm thực hiện hợp đồng hiệu quả, giúp bảo vệ quyền lợi của các bên trong giao dịch và giảm thiểu rủi ro vi phạm hợp đồng. Tuy nhiên, việc sử dụng ký quỹ cần phải được thực hiện một cách cẩn trọng, đảm bảo tính minh bạch và tuân thủ các quy định pháp lý hiện hành để tránh phát sinh tranh chấp. Trong bối cảnh giao dịch thương mại ngày càng phát triển, ký quỹ sẽ tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong việc tạo dựng niềm tin và thúc đẩy các giao dịch hợp pháp và công bằng.

Trên đây là bài viết của TNTP về chủ đề “Biện pháp ký quỹ và vai trò trong việc thực hiện hợp đồng”, TNTP hy vọng rằng bài viết này đem lại giá trị cho các độc giả trong hoạt động của mình.

Trân trọng,

 

Công ty Luật TNHH Quốc Tế TNTP và Các Cộng Sự

  • Văn phòng tại Hồ Chí Minh:
    Phòng 1901, Tầng 19 Tòa nhà Saigon Trade Center, 37 Tôn Đức Thắng, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
  • Văn phòng tại Hà Nội:
    Số 2, Ngõ 308 Tây Sơn, Phường Thịnh Quang, Quận Đống Đa, Hà Nội
  • Email: ha.nguyen@tntplaw.com


    Bản quyền thuộc về: Công ty Luật TNHH Quốc Tế TNTP và Các Cộng Sự