Skip to main content

Vi bằng và giá trị của vi bằng trong giải quyết tranh chấp

| TNTP LAW |

Trong hoạt động dân sự và thương mại, các bên thường gặp khó khăn khi xảy ra tranh chấp do thiếu chứng cứ chứng minh hành vi, sự kiện đã xảy ra. Thực tế cho thấy, nhiều vụ kiện thất bại chỉ vì không có tài liệu chứng minh đúng thời điểm, đúng hình thức pháp lý. Trong bối cảnh đó, vi bằng trở thành một công cụ chứng minh có giá trị pháp lý đặc biệt, giúp ghi nhận các sự kiện, hành vi có thật nhằm bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các bên. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết cơ sở pháp lý, phạm vi, giá trị chứng minh và rủi ro thực tiễn của vi bằng, từ đó giúp các tổ chức, cá nhân hiểu rõ cách sử dụng hiệu quả trong giải quyết tranh chấp.

I.Tổng quan chung về vi bằng

Theo khoản 3 Điều 2 Nghị định số 08/2020/NĐ-CP về tổ chức và hoạt động của Thừa phát lại (“Nghị định 08”) quy định: “Vi bằng là văn bản ghi nhận sự kiện, hành vi có thật do Thừa phát lại trực tiếp chứng kiến, lập theo yêu cầu của cá nhân, cơ quan, tổ chức theo quy định của Nghị định này”. Vi bằng không phải là hợp đồng hay giao dịch pháp lý làm phát sinh quyền và nghĩa vụ mới cho các bên mà là một văn bản có giá trị pháp lý nhằm ghi nhận lại sự kiện, hành vi đã xảy ra, ví dụ như việc giao nhận tiền, trạng thái tài sản, sự vi phạm hợp đồng, hành động vi phạm pháp luật… Mục đích của vi bằng là ghi nhận diễn biến sự kiện, hành vi thực tế mà thừa phát lại – một chủ thể được Nhà nước trao quyền – trực tiếp chứng kiến. Việc lập vi bằng phải được thực hiện theo trình tự, thủ tục nghiêm ngặt, bảo đảm tính khách quan, trung thực và hợp pháp.

Theo quy định tại khoản 1 Điều 2 Nghị định 08, thừa phát lại là người có đủ tiêu chuẩn được Nhà nước bổ nhiệm để thực hiện tống đạt, lập vi bằng, xác minh điều kiện thi hành án dân sự, tổ chức thi hành án dân sự theo quy định pháp luật. Căn cứ vào khoản 1 Điều 36 Nghị định 08, thừa phát lại được quyền lập vi bằng trong hầu hết các trường hợp có sự kiện, hành vi có thật theo yêu cầu của cơ quan, tổ chức, cá nhân, ví dụ như: Ghi nhận việc giao nhận tài sản, bàn giao công trình, hàng hóa; ghi nhận hiện trạng tài sản, hiện trường vi phạm; ghi nhận hành vi vi phạm nghĩa vụ hợp đồng hoặc hành vi xâm phạm tài sản, quyền sở hữu trí tuệ; ghi nhận việc niêm yết thông báo, làm việc hoặc các sự kiện, hành vi khác phát sinh trong thực tế.

Tuy nhiên, pháp luật cũng cũng đặt ra các giới hạn quan trọng trong phạm vi lập vi bằng, theo đó, thừa phát lại không được lập vi bằng trong các trường hợp tại Điều 37 Nghị định 08. Trường hợp thừa phát lại lập vi bằng đối với các trường hợp không được lập vi bằng, vi bằng đó sẽ không có giá trị chứng cứ.

II.Giá trị pháp lý của vi bằng trong tố tụng và giải quyết tranh chấp

1.Vi bằng là chứng cứ hợp pháp theo quy định tố tụng

Theo Điều 93, 94, 95 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, vi bằng, nếu được lập đúng quy định sẽ được coi là nguồn chứng cứ để Tòa án xem xét, đánh giá trong quá trình giải quyết tranh chấp. Tòa án có thể sử dụng vi bằng để:

  • Xác định hành vi vi phạm hợp đồng (ví dụ: chậm giao hàng, không bàn giao mặt bằng…);
  • Chứng minh việc giao tiền, giao tài sản;
  • Xác nhận hiện trạng tài sản tranh chấp;
  • Làm căn cứ đánh giá mức độ thiệt hại hoặc nghĩa vụ bồi thường.

Vi bằng thường được xem như chứng cứ đặc biệt quan trọng khi hành vi xảy ra tức thời và không thể tái hiện sau này. Tuy nhiên, khi giải quyết tranh chấp, Tòa án buộc phải căn cứ vào toàn bộ các tài liệu, chứng cứ và sự phù hợp giữa các loại chứng cứ (hợp đồng, hóa đơn, biên nhận, email, tin nhắn,…) mà không xem vi bằng là chứng cứ duy nhất và có giá trị tuyệt đối để xác định bản chất vụ việc.

Tuy nhiên, một điểm cần đặc biệt lưu ý là vi bằng không làm xác lập, phát sinh, chuyển giao quyền và nghĩa vụ pháp lý nào giữa các bên, vi bằng chỉ phản ánh sự kiện “đã xảy ra”. Ví dụ: Bên A có một thửa đất, Bên B có nhu cầu mua lại thửa đất đó. Do thửa đất chưa được cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất nên hai bên không thể thực hiện giao dịch chuyển nhượng. Hai bên thỏa thuận lập vi bằng để ghi nhận việc thanh toán toàn bộ tiền mua đất và cam kết sẽ lập hợp đồng chuyển nhượng khi có sổ đỏ. Sau khi có sổ, Bên A bán lại cho người khác mà không phải Bên B. Bên B khởi kiện ra Tòa, yêu cầu Bên A phải thực hiện giao dịch chuyển nhượng, cụ thể bàn giao đất và giấy tờ cho Bên B. Trong trường hợp này, Tòa án có căn cứ để tuyên giao dịch vô hiệu căn cứ Điều 45 Luật Đất đai 2024 và Điều 123 Bộ luật Dân sự 2015. Vi bằng trong trường hợp này chỉ là chứng cứ chứng minh việc giao nhận tiền, không xác nhận tính hợp pháp của giao dịch chuyển nhượng.

2.Các căn cứ để đánh giá giá trị chứng cứ của vi bằng

Trong thực tiễn xét xử, mặc dù vi bằng được công nhận là chứng cứ hợp pháp, nhưng Tòa án không mặc nhiên chấp nhận toàn bộ nội dung của vi bằng. Thay vào đó, Tòa án sẽ xem xét, đánh giá toàn diện các yếu tố liên quan đến quá trình lập và nội dung của vi bằng để xác định giá trị chứng minh thực tế. Một số tiêu chí quan trọng thường được Tòa án xem xét bao gồm:

  • Tính hợp pháp của việc lập vi bằng: Đây là yếu tố tiên quyết để vi bằng được công nhận làm chứng cứ. Tòa án sẽ kiểm tra thẩm quyền của Thừa phát lại, phạm vi được phép lập vi bằng, hình thức và trình tự lập vi bằng có đúng quy định pháp luật hay không. Nếu vi bằng được lập ngoài phạm vi cho phép (ví dụ ghi nhận giao dịch mua bán nhà đất chưa đủ điều kiện pháp lý) hoặc không được đăng ký tại Sở Tư pháp, thì vi bằng đó sẽ không có giá trị pháp lý. Ngoài ra, việc lập vi bằng khi Thừa phát lại không trực tiếp chứng kiến sự kiện, hành vi hoặc lập vi bằng dựa trên tài liệu, lời kể gián tiếp cũng bị coi là vi phạm nguyên tắc khách quan và làm mất giá trị chứng minh.
  • Tính khách quan, trung thực của nội dung vi bằng: Mặc dù Thừa phát lại là người được Nhà nước bổ nhiệm và có trách nhiệm trung lập, song nội dung vi bằng vẫn cần được xem xét về mức độ phản ánh đúng sự thật khách quan. Tòa án sẽ đánh giá xem vi bằng có mô tả sự kiện, hành vi một cách trung thực, chính xác, không thiên vị và không bị cắt ghép, chỉnh sửa hay không. Trường hợp vi bằng chỉ ghi nhận một phần sự kiện, hoặc bỏ sót các tình tiết quan trọng ảnh hưởng đến bản chất vụ việc, Tòa án có thể coi vi bằng đó chỉ có giá trị tham khảo chứ không mang tính chứng minh đầy đủ. Ví dụ, vi bằng ghi nhận việc giao nhận tiền nhưng không nêu rõ mục đích giao tiền hoặc điều kiện giao dịch kèm theo, thì không thể được dùng làm chứng cứ chứng minh một hợp đồng mua bán đã hoàn tất.
  • Sự phù hợp của vi bằng với các chứng cứ khác: Trong tố tụng dân sự, Tòa án luôn đánh giá chứng cứ trên cơ sở tổng hợp. Do đó, giá trị của vi bằng phụ thuộc nhiều vào sự thống nhất, bổ trợ giữa nội dung của vi bằng với các tài liệu, chứng cứ khác trong hồ sơ vụ án. Nếu vi bằng phù hợp, củng cố cho các chứng cứ khác, nó sẽ được Tòa án xem là chứng cứ mạnh, có sức thuyết phục cao. Ngược lại, nếu có mâu thuẫn với lời khai, hợp đồng, biên nhận hoặc chứng từ khác, Tòa án có thể xem vi bằng chỉ là chứng cứ gián tiếp hoặc thậm chí loại trừ giá trị chứng minh. Ví dụ, một vi bằng ghi nhận việc giao nhận hàng hóa có thể được xem là chứng cứ đáng tin cậy nếu nội dung trùng khớp với biên bản bàn giao, hóa đơn, chứng từ thanh toán; nhưng nếu các chứng từ khác thể hiện việc giao hàng không đúng thỏa thuận, vi bằng đó sẽ cần được xem xét lại về tính xác thực.

Vi bằng là một nguồn chứng cứ pháp lý quan trọng, giúp các cá nhân và tổ chức bảo vệ kịp thời quyền, lợi ích hợp pháp trong bối cảnh tranh chấp ngày càng phức tạp. Tuy nhiên, giá trị của vi bằng chỉ được phát huy khi người sử dụng hiểu đúng bản chất, tuân thủ đúng trình tự pháp lý và sử dụng đúng mục đích. Từ thực tiễn hành nghề, TNTP nhận thấy trong nhiều vụ kiện, một vi bằng được lập đúng thời điểm, đúng hình thức, đúng thẩm quyền, ghi nhận đúng sự kiện, hành vi có thể là một yếu tố quan trọng quyết định kết quả tranh chấp. Vì vậy, việc chủ động lập và lưu trữ vi bằng nên được xem là một phần không thể thiếu trong chiến lược quản trị rủi ro pháp lý của mỗi cá nhân và doanh nghiệp.

 

Công ty Luật TNHH Quốc Tế TNTP và Các Cộng Sự

  • Văn phòng tại Hồ Chí Minh:
    Phòng 1901, Tầng 19 Tòa nhà Saigon Trade Center, 37 Tôn Đức Thắng, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
  • Văn phòng tại Hà Nội:
    Số 2, Ngõ 308 Tây Sơn, Phường Thịnh Quang, Quận Đống Đa, Hà Nội
  • Email: ha.nguyen@tntplaw.com


    Bản quyền thuộc về: Công ty Luật TNHH Quốc Tế TNTP và Các Cộng Sự