Skip to main content

Thu hồi nợ thông qua bên thứ ba tại Việt Nam

| TNTP LAW |

Thu hồi nợ thông qua bên thứ ba được hiểu là việc chủ nợ không trực tiếp thực hiện các biện pháp đòi nợ, mà thông qua một tổ chức hoặc cá nhân khác để tiến hành. Bên thứ ba ở đây có thể là công ty luật, tổ chức mua bán nợ, luật sư hoặc một đơn vị được ủy quyền hợp pháp. Điểm khác biệt cơ bản giữa thu hồi nợ nội bộ và thu hồi nợ thông qua bên thứ ba là yếu tố “ủy quyền” hoặc “chuyển giao quyền yêu cầu”.

Tại Việt Nam, dịch vụ đòi nợ thuê đã bị cấm theo Luật Đầu tư 2020 do nhiều doanh nghiệp, cá nhân lợi dụng “dịch vụ đòi nợ thuê” để thực hiện các hành vi vi phạm pháp luật (hăm dọa, khủng bố tinh thần, cưỡng đoạt, đe dọa người vay, người thân). Theo đó, thu hồi nợ thông qua bên thứ ba dưới dạng dịch vụ kinh doanh (đòi nợ thuê) là bất hợp pháp, đã bị cấm. Tuy nhiên, hoạt động thu hồi nợ thông qua bên thứ ba từ hoạt động mua bán, chuyển nhượng nợ hoặc từ việc ủy quyền hợp pháp (đặc biệt là cho luật sư, tổ chức hành nghề luật sư) thì được phép và hợp pháp tại Việt Nam.

Trong phạm vi bài viết này, TNTP chỉ tập trung phân tích và làm rõ hoạt động thu hồi nợ thông qua bên thứ ba theo hình thức ủy quyền, đặc biệt là khi doanh nghiệp, cá nhân ủy quyền cho luật sư hoặc tổ chức hành nghề luật sư thực hiện. Đây là phương thức hợp pháp, minh bạch, được pháp luật quy định rõ ràng và đảm bảo an toàn cho cả chủ nợ lẫn bên nợ.

1.Quy định pháp luật Việt Nam về thu hồi nợ thông qua bên thứ ba

  • Cấm “dịch vụ đòi nợ thuê”

Theo Điều 6 Luật Đầu tư 2020, “kinh doanh dịch vụ đòi nợ” được đưa vào danh mục ngành, nghề cấm đầu tư kinh doanh. Đây là một thay đổi lớn so với giai đoạn trước, bởi trước đó, dịch vụ đòi nợ thuê từng tồn tại và được nhiều doanh nghiệp sử dụng như một kênh để xử lý công nợ.

Trong thực tế, nhiều công ty đòi nợ thuê đã sử dụng các biện pháp đe dọa, khủng bố tinh thần, thậm chí bạo lực để buộc bên nợ thanh toán. Những hành vi này dẫn đến mất an ninh trật tự, xâm phạm quyền con người, và gây ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường đầu tư kinh doanh.

Theo đó, doanh nghiệp không được phép đăng ký kinh doanh ngành nghề đòi nợ thuê. Đồng thời, mọi hoạt động “núp bóng” dịch vụ đòi nợ thuê đều có thể bị xử phạt hành chính, thậm chí truy cứu trách nhiệm hình sự nếu có dấu hiệu cưỡng đoạt tài sản, gây rối trật tự công cộng, hoặc bắt giữ người trái pháp luật. Chủ nợ nếu sử dụng dịch vụ đòi nợ thuê chui cũng có thể bị liên đới trách nhiệm, chịu rủi ro pháp lý và ảnh hưởng đến uy tín.

  • Ủy quyền thu hồi nợ thông qua bên thứ ba hợp pháp tại Việt Nam

Mặc dù dịch vụ đòi nợ thuê bị cấm, pháp luật Việt Nam vẫn cho phép ủy quyền thu hồi nợ hợp pháp để doanh nghiệp có thể thu hồi nợ thông qua bên thứ ba.

Căn cứ quy định tại Điều 562 Bộ luật Dân sự 2015, quy định về Hợp đồng ủy quyền: “Hợp đồng ủy quyền là sự thỏa thuận giữa các bên, theo đó bên được ủy quyền có nghĩa vụ thực hiện công việc nhân danh bên ủy quyền, bên ủy quyền chỉ phải trả thù lao nếu có thỏa thuận hoặc pháp luật có quy định”. Như vậy, doanh nghiệp có thể ủy quyền cho luật sư hoặc công ty luật để gửi công văn nhắc nợ, thương lượng với bên nợ, tham gia tố tụng hoặc đại diện trước tòa án/trọng tài và thi hành án.

Căn cứ tại Điều 186 của Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, sửa đổi, bổ sung năm 2025 quy định về Quyền khởi kiện vụ án: “Cơ quan, tổ chức, cá nhân có quyền tự mình hoặc thông qua người đại diện hợp pháp khởi kiện vụ án (sau đây gọi chung là người khởi kiện) tại Tòa án có thẩm quyền để yêu cầu bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình”. Bên cạnh đó, theo Khoản 2 Điều 55 Luật Trọng tài thương mại 2010 quy định về Thành phần, thủ tục phiên họp giải quyết tranh chấp: “Các bên có thể trực tiếp hoặc uỷ quyền cho người đại diện tham dự phiên họp giải quyết tranh chấp; có quyền mời người làm chứng, người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình”.

Như vậy, chủ nợ có thể ủy quyền thu hồi nợ tại Tòa án hoặc Trọng tài. Đây là hình thức thu hồi nợ thông qua bên thứ ba hoàn toàn hợp pháp và được pháp luật bảo vệ.

2.Vì sao nên thu hồi nợ thông qua bên thứ ba? 

Việc sử dụng bên thứ ba như luật sư, công ty luật hoặc doanh nghiệp mua bán nợ mang lại nhiều lợi ích đáng kể. Trước hết, các đơn vị này có kinh nghiệm và kỹ năng chuyên môn, giúp việc thu hồi nợ trở nên hiệu quả hơn so với việc chủ nợ tự thực hiện.

Bên cạnh đó, việc ủy quyền cho bên thứ ba giúp chủ nợ tránh phải trực tiếp đối mặt với bên nợ, từ đó hạn chế rủi ro phát sinh tranh chấp, xung đột hoặc vi phạm pháp luật. Doanh nghiệp cũng tiết kiệm được nhiều thời gian và nguồn lực, tập trung vào hoạt động kinh doanh chính thay vì phải xử lý các khoản nợ phức tạp.

Một lợi ích quan trọng khác, khi ủy quyền cho bên thứ ba thu hồi nợ, doanh nghiệp có thể học hỏi và tiếp thu các kinh nghiệm, kỹ năng chuyên môn từ bên thứ ba để vận dụng nguồn lực nội bộ trong quá trình thu hồi nợ.

3.Quy định pháp luật về việc ủy quyền cho bên thứ ba thu hồi nợ

Như đã đề cập ở trên, căn cứ quy định tại Điều 562 Bộ luật Dân sự 2015, chủ nợ có quyền ủy quyền cho tổ chức hoặc cá nhân khác thay mình thực hiện việc thu hồi nợ. Hình thức ủy quyền phải được lập thành văn bản, có thể là hợp đồng ủy quyền hoặc giấy ủy quyền, trong đó xác định rõ phạm vi, quyền hạn và trách nhiệm của bên được ủy quyền. Việc ủy quyền sẽ cho phép thay đổi chủ thể trực tiếp làm việc với bên nợ trong quá trình thu hồi nợ từ chủ nợ sang tổ chức, cá nhân được ủy quyền. Đây là cơ sở pháp lý quan trọng để doanh nghiệp hợp tác hợp pháp với bên thứ ba.

4.Quy trình thu hồi nợ thông qua bên thứ ba

Thông thường, quy trình thu hồi nợ của bên thứ ba được triển khai qua các bước cơ bản:

  • Tiếp nhận hồ sơ vụ việc, xác minh tính hợp pháp của khoản nợ;
  • Đối chiếu công nợ nhằm xác định các nghĩa vụ thanh toán của bên nợ đối với chủ nợ. Theo đó, các khoản mà bên nợ có thể phải thanh toán bao gồm: Nợ gốc; Lãi phát sinh trên nợ gốc quá hạn; Lãi tính trên phần lãi chưa thanh toán (nếu có thỏa thuận hoặc pháp luật quy định); Khoản phạt vi phạm; và các nghĩa vụ tài chính khác theo hợp đồng hoặc theo quy định pháp luật;
  • Thông báo cho bên nợ về quyền đòi nợ đã được ủy quyền;
  • Gửi thư hoặc email yêu cầu bên nợ thanh toán khoản nợ cho chủ nợ;
  • Thương lượng, đàm phán để bên nợ tự nguyện thanh toán;
  • Nếu thương lượng không thành, tiến hành biện pháp pháp lý như khởi kiện tại Tòa án/Trọng tài và yêu cầu thi hành án.

Tất cả các bước này phải đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật, tránh các hành vi đe dọa, cưỡng ép hoặc vi phạm quyền, lợi ích hợp pháp của bên nợ.

5.Quy trình thu hồi nợ của TNTP

Thông thường, các công việc mà TNTP sẽ triển khai trong quá trình thu hồi nợ bao gồm:

  • Thu thập và xác minh thông tin về bên nợ: TNTP sẽ tiến hành tra cứu, thu thập và phân tích các thông tin cơ bản như tên doanh nghiệp/cá nhân, mã số thuế, người đại diện theo pháp luật, trụ sở đăng ký, địa chỉ hoạt động thực tế, tình trạng hoạt động kinh doanh (đang hoạt động, tạm ngừng hay đã giải thể), tình hình tài chính sơ bộ,… Việc xác minh này giúp đánh giá khả năng thanh toán và lựa chọn chiến lược thu hồi nợ phù hợp.
  • Liên hệ trực tiếp với bên nợ: Luật sư và Trợ lý luật sư của TNTP sẽ chủ động liên hệ với bên nợ qua nhiều kênh như điện thoại, tin nhắn, email hoặc làm việc trực tiếp, nhằm thông báo rõ ràng về nghĩa vụ thanh toán và yêu cầu bên nợ thực hiện đúng cam kết. Quá trình này được thực hiện một cách chuyên nghiệp, tuân thủ quy định pháp luật và đảm bảo tôn trọng quyền, lợi ích hợp pháp của các bên.
  • Gửi Công văn yêu cầu thanh toán (Letter of Demand – LOD): Đây là bước pháp lý chính thức nhằm tạo áp lực buộc bên nợ phải xem xét và thực hiện nghĩa vụ. Công văn do TNTP soạn thảo nêu rõ các khoản nợ phải thanh toán, căn cứ pháp lý và thời hạn thực hiện, đồng thời cảnh báo các hậu quả pháp lý nếu bên nợ cố tình chây ì hoặc không hợp tác.
  • Đại diện khách hàng làm việc với bên nợ: TNTP thay mặt khách hàng tham dự các buổi làm việc, đàm phán hoặc họp trực tiếp với bên nợ để thống nhất kế hoạch thanh toán cụ thể hoặc xây dựng phương án xử lý nợ khác. Mục tiêu là tìm ra giải pháp thỏa đáng, vừa đảm bảo quyền lợi cho khách hàng, vừa khả thi đối với bên nợ.
  • Xem xét hành vi vi phạm pháp luật của bên nợ: Trong trường hợp bên nợ có dấu hiệu gian dối, trốn tránh nghĩa vụ hoặc thực hiện hành vi có dấu hiệu vi phạm pháp luật (như tẩu tán tài sản, lạm dụng tín nhiệm để chiếm đoạt…), TNTP sẽ thu thập chứng cứ và gửi đơn tố giác đến cơ quan nhà nước có thẩm quyền để xử lý theo quy định pháp luật hình sự hoặc hành chính. Đây là biện pháp mạnh nhằm bảo vệ tối đa quyền lợi hợp pháp của khách hàng.
  • Khởi kiện tại Trọng tài hoặc Tòa án có thẩm quyền: Khi đánh giá thấy việc khởi kiện có cơ sở pháp lý và khả năng thu hồi nợ cao, TNTP sẽ tư vấn, xây dựng phương án tố tụng và đại diện khách hàng nộp đơn khởi kiện. Trong quá trình tố tụng, TNTP tham gia với tư cách người đại diện theo ủy quyền hoặc luật sư bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp, đồng hành cùng khách hàng từ giai đoạn khởi kiện, xét xử cho đến thi hành án, nhằm đảm bảo khoản nợ được thu hồi hiệu quả nhất.

6.Dịch vụ thu hồi nợ doanh nghiệp chuyên nghiệp tại Việt Nam

Công ty Luật TNHH Quốc tế TNTP và các Cộng sự chuyên cung cấp dịch vụ pháp lý trong lĩnh vực giải quyết tranh chấp và thu hồi nợ tại Việt Nam. Với nhiều kinh nghiệm trong các tranh chấp hợp đồng thương mại, xây dựng, lao động, hợp tác kinh doanh, tranh chấp giữa cổ đông và hợp đồng tín dụng, TNTP đã hỗ trợ nhiều khách hàng xử lý thành công các khoản nợ phức tạp, đặc biệt là nợ xấu từ tổ chức tín dụng.

Dịch vụ thu hồi nợ của TNTP bao gồm 03 công việc chính – đồng thời cũng là 03 giai đoạn chính bao gồm: 

  • Thương lượng: Ở giai đoạn đầu, TNTP tiến hành thu thập thông tin về bên nợ, gửi công văn yêu cầu thanh toán và trực tiếp liên hệ qua các hình thức như thư, email, điện thoại hoặc gặp gỡ. Các luật sư và chuyên viên pháp lý sẽ đại diện cho khách hàng đàm phán, xây dựng lộ trình thanh toán hợp lý, vừa bảo vệ quyền lợi của khách hàng, vừa duy trì quan hệ hợp tác kinh doanh khi cần thiết.
  • Tố tụng: Trường hợp thương lượng không mang lại kết quả, TNTP sẽ hỗ trợ khách hàng khởi kiện tại Tòa án hoặc Trọng tài thương mại. Luật sư TNTP sẽ đại diện khách hàng soạn thảo đơn khởi kiện, chuẩn bị hồ sơ khởi kiện, tham gia tố tụng, thu thập chứng cứ và đại diện khách hàng tham gia các phiên họp, phiên xét xử.
  • Thi hành án: Sau khi có bản án/quyết định hoặc phán quyết có hiệu lực pháp luật, TNTP sẽ tiếp tục đại diện khách hàng trong giai đoạn thi hành án. Công việc bao gồm nộp đơn yêu cầu thi hành án, làm việc với cơ quan thi hành án, giám sát tiến độ xử lý tài sản, phân chia số tiền thu hồi và đảm bảo bản án được thực hiện một cách nhanh chóng, minh bạch và hiệu quả. 

Trong bối cảnh pháp luật ngày càng siết chặt hoạt động thu hồi nợ, nhằm đảm bảo tính minh bạch và trật tự xã hội, việc ủy quyền cho các tổ chức hành nghề luật sư uy tín như TNTP trở thành lựa chọn an toàn, hợp pháp và hiệu quả cho doanh nghiệp, cá nhân. TNTP cam kết đồng hành cùng khách hàng trong toàn bộ quá trình thu hồi nợ, từ thương lượng, tố tụng đến thi hành án, góp phần bảo vệ tối đa quyền lợi tài chính của khách hàng.

Trên đây là bài viết: “Thu hồi nợ thông qua bên thứ ba tại Việt Nam” do Luật sư của TNTP biên soạn. Rất mong bài viết sẽ mang lại nhiều hữu ích cho Quý Độc giả.

 

 

Công ty Luật TNHH Quốc Tế TNTP và Các Cộng Sự

  • Văn phòng tại Hồ Chí Minh:
    Phòng 1901, Tầng 19 Tòa nhà Saigon Trade Center, 37 Tôn Đức Thắng, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
  • Văn phòng tại Hà Nội:
    Số 2, Ngõ 308 Tây Sơn, Phường Thịnh Quang, Quận Đống Đa, Hà Nội
  • Email: ha.nguyen@tntplaw.com


    Bản quyền thuộc về: Công ty Luật TNHH Quốc Tế TNTP và Các Cộng Sự