Skip to main content

Thu hồi nợ doanh nghiệp tại Việt Nam

| TNTP LAW |

Trong hoạt động kinh doanh, việc phát sinh công nợ là hiện tượng phổ biến, đặc biệt trong các quan hệ mua bán hàng hóa, cung ứng dịch vụ hoặc hợp đồng xây lắp. Tuy nhiên, việc chậm thanh toán hoặc cố tình chiếm dụng vốn đang là một trong những nguyên nhân trực tiếp ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh, uy tín và sự tồn tại của nhiều doanh nghiệp tại Việt Nam. Do đó, việc hiểu các quy định pháp lý về thu hồi nợ đóng vai trò quan trọng giúp doanh nghiệp bảo vệ quyền lợi, đồng thời giảm thiểu rủi ro trong quá trình thu hồi nợ.

1.Thu hồi nợ doanh nghiệp tại Việt Nam là gì?

  • Pháp luật Việt Nam không có định nghĩa về thu hồi nợ doanh nghiệp. Tuy nhiên, có thể hiểu thu hồi nợ là quá trình bên doanh nghiệp có quyền (chủ nợ) thực hiện các biện pháp để yêu cầu bên doanh nghiệp có nghĩa vụ (bên nợ) thực hiện nghĩa vụ thanh toán theo hợp đồng hoặc theo thỏa thuận đã xác lập.
  • Hoạt động thu hồi nợ doanh nghiệp tại Việt Nam được điều chỉnh bởi nhiều văn bản pháp luật quan trọng, quy định cụ thể về quyền, nghĩa vụ của chủ nợ cũng như cơ chế bảo vệ quyền lợi khi phát sinh tranh chấp. Có thể kể đến:
  • Bộ luật Dân sự 2015: quy định về nghĩa vụ trả nợ, quyền của bên có quyền, trách nhiệm khi chậm thực hiện nghĩa vụ.
  • Luật Thương mại 2005 điều chỉnh nghĩa vụ thanh toán trong hợp đồng thương mại và trách nhiệm do vi phạm hợp đồng.
  • Luật Phá sản 2014 quy định về cơ chế xử lý nợ trong trường hợp doanh nghiệp mất khả năng thanh toán, bảo vệ quyền lợi của các chủ nợ trong thủ tục phá sản.
  • Luật Các tổ chức tín dụng 2024: quy định về hoạt động cho vay, bảo đảm nghĩa vụ trả nợ, cơ chế xử lý nợ xấu của các tổ chức tín dụng.
  • Bộ Luật tố tụng dân sự 2015, Luật Trọng tài thương mại 2010: quy định trình tự, thủ tục khởi kiện và giải quyết tranh chấp tại Tòa án, Trọng tài, là cơ sở pháp lý quan trọng khi chủ nợ lựa chọn biện pháp khởi kiện để đòi nợ.
  • Và các văn bản khác liên quan.

2.Tranh chấp thu hồi nợ của doanh nghiệp được giải quyết ở đâu?

  • Theo quy định tại Điều 317 Luật Thương mại 2005 các hình thức giải quyết tranh chấp bao gồm: (i) Thương lượng giữa các bên; (ii) Hoà giải giữa các bên do một cơ quan, tổ chức hoặc cá nhân được các bên thỏa thuận chọn làm trung gian hoà giải; và (iii) Giải quyết tại Trọng tài hoặc Toà án.

Như vậy ngoài phương thức thương lượng, tranh chấp có thể giải quyết tại:

  • Cơ quan, tổ chức hoặc cá nhân làm trung gian hoà giải khi các bên có thỏa thuận về việc lựa chọn giải quyết tranh chấp bằng phương thức hòa giải được quy định tại Điều 6 Nghị định 22/2017/NĐ-CP;
  • Tòa án nhân dân có thẩm quyền theo trình tự, thủ tục quy định tại Bộ luật Tố tụng dân sự 2015
  • Trọng tài khi các bên có thỏa thuận trọng tài, điều này được quy định tại Điều 5 Luật Trọng tài thương mại 2010.

Quy định pháp luật cho phép các bên có thể lựa chọn linh hoạt, từ những biện pháp mềm dẻo (thương lượng, hòa giải) cho đến những cơ chế mang tính ràng buộc (Trọng tài, Toà án). Tuy nhiên, hòa giải là phương thức ít được sử dụng hơn.

3.Quy trình thu nợ doanh nghiệp tại Việt Nam

  • Thông thường quy trình thu hồi nợ doanh nghiệp tại Việt Nam được thực hiện qua 03 giai đoạn như sau:
  • Giai đoạn 1: Đàm phán, thương lượng để thu hồi nợ

Đây là bước đầu và thường được ưu tiên sử dụng vì sự nhanh chóng, giữ được quan hệ hợp tác giữa các bên và ít phát sinh chi phí. Chủ nợ có thể gửi công văn trao đổi, thư yêu cầu bên nợ thanh toán được viện dẫn các quy định thỏa thuận trong hợp đồng và quy định pháp luật liên quan.

  • Giai đoạn 2: Khởi kiện tại cơ quan giải quyết tranh chấp có thẩm quyền

Sau khi đã thực hiện các biện pháp đàm phán và xem xét tính khả thi của vụ việc, Doanh nghiệp có thể cân nhắc quyết định tiến hành biện pháp quyết liệt hơn là khởi kiện tại tòa án có thẩm quyền hoặc trung tâm trọng tài.

Việc giải quyết tranh chấp tại trọng tài chỉ được thực hiện khi các bên có thỏa thuận trọng tài. Đây là giai đoạn mang tính chất quyết định, bởi kết quả giải quyết vụ việc của Tòa án hoặc Trọng tài sẽ là cơ sở pháp lý để chủ nợ tiếp tục yêu cầu cơ quan thi hành án buộc bên nợ phải thực hiện nghĩa vụ trả nợ.

  • Giai đoạn 3: Yêu cầu thi hành án

Sau khi Bản án/Quyết định/Phán Quyết của cơ quan giải quyết tranh chấp có hiệu lực pháp luật, chủ nợ có quyền yêu cầu cơ quan Thi hành án dân sự tổ chức thi hành. Trong giai đoạn này, cơ quan thi hành án có quyền áp dụng các biện pháp cưỡng chế như kê biên, xử lý tài sản, khấu trừ tiền trong tài khoản… nhằm bảo đảm quyền lợi hợp pháp cho chủ nợ.

4.Mất bao lâu để thu hồi nợ doanh nghiệp tại Việt Nam?

Thời gian thu hồi nợ doanh nghiệp tại Việt Nam không có một mốc cố định, mà phụ thuộc vào phương thức xử lý được lựa chọn và mức độ phức tạp của vụ việc. Theo quy định pháp luật và theo kinh nghiệm của TNTP, thời gian thực hiện đối với từng giai đoạn như sau:

  • Giai đoạn đàm phán, thương lượng: thường từ 1–3 tháng, tùy thuộc vào thiện chí của các bên, việc thu hồi khoản nợ có thể được thực hiện chỉ trong vài tuần đến vài tháng.
  • Giải quyết tại Tòa án: Thời hạn giải quyết vụ án kinh doanh, thương mại sơ thẩm là 02 tháng, có thể gia hạn thêm nhưng không quá 02 tháng. Nếu có kháng cáo hoặc kháng nghị, phúc thẩm được xét xử trong 02–03 tháng.
  • Giải quyết tại Trọng tài: Thông thường thủ tục giải quyết tại Trọng tài diễn ra nhanh hơn Tòa án, nhưng chi phí Trọng tài sẽ cao hơn. Thời hạn giải quyết vụ việc phụ thuộc vào quy tắc tố tụng trọng tài của từng tổ chức trọng tài. Theo kinh nghiệm của TNTP, thời gian giải quyết một vụ tranh chấp tại Trọng tài khoảng 06 tháng. Trong trường hợp bên nợ yêu cầu ủy phán quyết trọng tài thì vụ việc sẽ được xem xét tại Tòa án có thẩm quyền. Việc này có thể kéo dài thêm thời gian.
  • Thi hành án: Khi đã có Bản án/Quyết định/Phán Quyết của Tòa án hoặc Trọng tài có hiệu lực pháp luật, nếu bên nợ không tự nguyện thi hành, chủ nợ có thể yêu cầu cơ quan Thi hành án áp dụng các biện pháp cưỡng chế thi hành án. Việc thi hành án có thể kéo dài từ 03 tháng đến vài năm, thời gian có thể kéo dài hoặc rút ngắn tùy thuộc vào khả năng tài chính của bên nợ, sự hợp tác trong việc cung cấp thông tin về tài sản, cũng như sự phối hợp của bên nợ với cơ quan thi hành án dân sự.

Lưu ý: Đối với việc giải quyết tại Tòa án hoặc Trọng tài thì tùy tính chất vụ việc và chứng cứ, thời gian có thể kéo dài hơn so với quy định do một số nguyên nhân khách quan. Tuy nhiên, trong trường hợp bên nợ hợp tác và các bên đạt được sự thỏa thuận được Tòa án hoặc Trọng tài công nhận thì thời gian giải quyết sẽ được rút ngắn hơn.

5.Chủ nợ có được đòi cả gốc và lãi chậm thanh toán không?

  • Chủ nợ có quyền yêu cầu bên nợ thanh toán khoản nợ gốc theo quy định tại Điều 280 Bộ luật Dân sự 2015, Điều 50 Luật Thương mại 2005 và điều khoản khác có liên quan. Đối với khoản lãi chậm thanh toán, chủ nợ có quyền yêu cầu bên nợ thực hiện nghĩa vụ thanh toán theo quy định tại Điều 306 Luật Thương mại 2005.

Mức lãi suất được áp dụng theo thỏa thuận của các bên tại hợp đồng hoặc các văn bản khác. Trường hợp các bên không có thỏa thuận về mức lãi thì sẽ áp dụng mức lãi suất nợ quá hạn trung bình trên thị trường của ít nhất 03 (ba) ngân hàng thương mại có trụ sở, chi nhánh hoặc phòng giao dịch tại tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương nơi Tòa án đang giải quyết.

  • Tuy nhiên, quyền yêu cầu thanh toán lãi chỉ được bảo đảm trong phạm vi thời hiệu khởi kiện. Trường hợp hết thời hiệu, chủ nợ chỉ còn quyền đòi lại khoản nợ gốc.

Theo quy định tại Điều 319 Luật Thương mại 2005, thời hiệu khởi kiện đối với tranh chấp thương mại là hai năm, kể từ thời điểm quyền và lợi ích hợp pháp bị xâm phạm. Thời hiện có thể được bắt đầu tính lại khi bên nợ thừa nhận khoản nợ hoặc đã thực hiện một phần nghĩa vụ đối với khoản nợ.

6.Hồ sơ cần thiết để khởi kiện đòi nợ

Để Tòa án hoặc Trọng tài có thể thụ lý và giải quyết vụ việc, doanh nghiệp cần chuẩn bị bộ hồ sơ khởi kiện đầy đủ và hợp lệ. Tùy thuộc vào từng vụ việc cụ thể mà thành phần hồ sơ có thể khác nhau, tuy nhiên, thông thường một bộ hồ sơ khởi kiện sẽ bao gồm:

  • Đơn khởi kiện.
  • Hợp đồng hoặc thỏa thuận đã ký kết: chứng minh quan hệ nghĩa vụ phát sinh giữa các bên.
  • Chứng từ, tài liệu liên quan đến khoản nợ: hóa đơn giá trị gia tăng, phiếu giao nhận hàng hóa/dịch vụ, biên bản đối chiếu công nợ, sao kê ngân hàng hoặc chứng từ thanh toán.
  • Tài liệu chứng minh việc đã yêu cầu thanh toán: công văn nhắc nợ, thông báo thanh toán, email hoặc tin nhắn trao đổi giữa các bên.
  • Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp của nguyên đơn và bị đơn (bên nợ).
  • Các chứng cứ khác chứng minh thiệt hại hoặc quyền lợi bị xâm phạm (nếu có).
  • Hồ sơ chỉ định luật sư hoặc ủy quyền cho người đại diện (nếu doanh nghiệp ủy quyền cho bên thứ ba thực hiện việc khởi kiện).

Việc chuẩn bị hồ sơ khởi kiện đầy đủ, chính xác và hợp lệ sẽ giúp quá trình thụ lý diễn ra nhanh chóng, hạn chế việc bị cơ quan giải quyết tranh chấp trả lại đơn khởi kiện hoặc yêu cầu bổ sung làm kéo dài thời gian giải quyết vụ việc. 

7.Năng lực thu hồi nợ doanh nghiệp của Công ty Luật TNHH Quốc tế TNTP & Các Cộng sự (“TNTP”)

  • Kinh nghiệm thực tiễn: Với hơn 10 năm kinh nghiệm hành nghề và từng tham gia giải quyết nhiều khoản nợ có giá trị cao cho khách hàng (hơn 2,7 triệu USD). Thu hồi khoản nợ khó đòi chưa bao giờ là việc dễ dàng, nhưng với sự hỗ trợ của TNTP, khách hàng sẽ nâng cao khả năng thu hồi nợ.

Trong thực tiễn, TNTP đã hỗ trợ thành công nhiều doanh nghiệp lớn trong và ngoài nước, bao gồm: Công ty TNHH Dekalb Việt Nam (Monsanto), Công ty TNHH Dịch vụ Phát triển & Nguồn cung ứng World Cat Việt Nam (Puma), Công ty TNHH Basf Việt Nam, Công ty Sika Hữu hạn Việt Nam, Công ty TNHH Giấy Yuen Foong Yu Việt Nam và các công ty lớn khác.

  • Đội ngũ chuyên nghiệp: Luật sư và chuyên viên pháp lý của TNTP được đào tạo chuyên sâu, có kỹ năng phân tích hồ sơ, xây dựng chiến lược thu hồi nợ hiệu quả và phù hợp từng trường hợp.
  • Giải pháp đa dạng: Chúng tôi kết hợp linh hoạt giữa thương lượng, hòa giải, tố tụng tại Tòa án hoặc Trọng tài, nhằm rút ngắn thời gian, giảm chi phí và tăng tối đa khả năng thu hồi nợ.
  • Uy tín và cam kết: TNTP luôn bảo vệ tối đa quyền và lợi ích hợp pháp của Khách hàng. Thực tiễn, hơn 70% các vụ việc thu hồi nợ mà TNTP tham gia hỗ trợ Khách hàng đều đạt kết quả thành công, kể cả trong giai đoạn đàm phán lẫn tố tụng. Con số này không chỉ phản ánh năng lực chuyên môn mà còn khẳng định cam kết đồng hành và bảo vệ tối đa quyền lợi của khách hàng.

8.Dịch vụ thu hồi nợ doanh nghiệp của Công ty Luật TNHH Quốc tế TNTP & Các Cộng sự

TNTP cung cấp  dịch vụ thu hồi nợ cho doanh nghiệp trong mọi lĩnh vực ngành nghề tại Việt Nam. TNTP đại diện cho Khách hàng để yêu cầu Bên nợ thanh toán cho Khách hàng các khoản tiền hay tài sản khi đã hết hạn hoặc quá hạn mà Bên nợ phải trả cho Khách hàng theo thỏa thuận và hợp đồng.

Bên cạnh đó, TNTP cũng là đối tác của nhiều Công ty thu hồi nợ trên toàn cầu như Sino Credit Management (HK) Ltd, SM Credit Information Co., Ltd, Credit reform (UK) Limited, Upper Class Collections, Qingdao Seadaka Internet Technology Company Ltd… để thu hồi các khoản nợ tại Việt Nam.

Để đảm bảo tính minh bạch và thuận tiện cho khách hàng, bảng phí dịch vụ thu hồi nợ được TNTP công khai cụ thể và chi tiết trên website của chúng tôi, giúp khách hàng dễ dàng tham khảo và lựa chọn gói dịch vụ phù hợp.

Thu hồi nợ doanh nghiệp tại Việt Nam là một quá trình phức tạp, đòi hỏi sự kết hợp giữa kiến thức pháp lý, kinh nghiệm thực tiễn và chiến lược quản lý. Trong bối cảnh khung pháp lý ngày càng hoàn thiện, cùng với sự đồng hành của TNTP, doanh nghiệp có thể chủ động bảo vệ quyền lợi hợp pháp, nâng cao hiệu quả thu hồi nợ và giảm thiểu tối đa rủi ro tài chính trong hoạt động kinh doanh.

Trên đây là bài viết “Thu hồi nợ doanh nghiệp tại Việt Nam” mà TNTP gửi đến Quý độc giả. TNTP hi vọng bài viết này giúp ích cho Quý độc giả.

Trân trọng,

 

Công ty Luật TNHH Quốc Tế TNTP và Các Cộng Sự

  • Văn phòng tại Hồ Chí Minh:
    Phòng 1901, Tầng 19 Tòa nhà Saigon Trade Center, 37 Tôn Đức Thắng, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
  • Văn phòng tại Hà Nội:
    Số 2, Ngõ 308 Tây Sơn, Phường Thịnh Quang, Quận Đống Đa, Hà Nội
  • Email: ha.nguyen@tntplaw.com


    Bản quyền thuộc về: Công ty Luật TNHH Quốc Tế TNTP và Các Cộng Sự