Skip to main content

Thỏa thuận bồi thường thiệt hại ước tính và quan điểm xét xử của tòa án, trọng tài tại việt nam

| TNTP LAW |

Trong bối cảnh các giao dịch dân sự, thương mại ngày càng phức tạp, điều khoản bồi thường thiệt hại ước tính được nhiều doanh nghiệp sử dụng như một cơ chế nhằm kiểm soát rủi ro và dự liệu hậu quả tài chính khi có vi phạm hợp đồng. Tuy nhiên, khác với pháp luật các nước theo hệ thống Common Law – nơi thỏa thuận bồi thường thiệt hại ước tính được công nhận rộng rãi và có hiệu lực mặc định – pháp luật Việt Nam đặt trọng tâm vào nguyên tắc “thiệt hại thực tế” và “bồi thường nhằm khắc phục, không nhằm trừng phạt”. Do đó, giá trị của thỏa thuận bồi thường thiệt hại ước tính phụ thuộc chặt chẽ vào cách thức soạn thảo, phạm vi áp dụng và quan điểm đánh giá của Tòa án, Trọng tài. Chính vì vậy, câu hỏi quan trọng nhất trong thực tiễn xét xử là Tòa án và Trọng tài tại Việt Nam có chấp nhận điều khoản bồi thường thiệt hại ước tính hay không? Và nếu có, chấp nhận ở mức độ nào?

1.Khung pháp lý chi phối quan điểm của Tòa án và Trọng tài

Thỏa thuận bồi thường thiệt hại ước tính là một dạng thỏa thuận trong đó các bên đồng ý về việc áp dụng mức bồi thường thiệt hại cố định hoặc được xác định trước cho trường hợp vi phạm hợp đồng hoặc thiệt hại phát sinh. Mục đích của thỏa thuận này nhằm giảm thiểu tranh chấp về việc chứng minh thiệt hại thực tế và giúp quá trình giải quyết tranh chấp nhanh chóng, hiệu quả hơn. Thỏa thuận này phải được xác lập hợp pháp, không mang tính trừng phạt, nhằm đảm bảo tính công bằng và phù hợp với thực tế thiệt hại dự kiến.

Tuy nhiên, Bộ luật Dân sự 2015 và Luật Thương mại 2005 đều quy định rằng trách nhiệm bồi thường thiệt hại chỉ phát sinh khi có thiệt hại thực tế, trực tiếp và chứng minh được mối quan hệ nhân quả giữa hành vi vi phạm và thiệt hại. Pháp luật Việt Nam chưa có quy định riêng về “bồi thường thiệt hại ước tính”, do đó, mọi thỏa thuận về loại bồi thường này phải được giải thích trong khuôn khổ chung của chế định bồi thường thiệt hại và nguyên tắc tự do thỏa thuận giữa các bên. Điều này tạo nên quan điểm có phần khác biệt trong thực tiễn xét xử của Tòa án và Trọng tài.

2.Quan điểm xét xử của Tòa án có xu hướng tuân thủ các quy định trong khuôn khổ chung của chế định bồi thường thiệt hại

Thực tiễn xét xử cho thấy Tòa án Việt Nam thường không xem thỏa thuận bồi thường thiệt hại ước tính là điều khoản ràng buộc tuyệt đối và mức độ chấp nhận yêu cầu bồi thường thiệt hại sẽ tùy thuộc phần lớn vào việc chứng minh được thiệt hại thực tế. Tòa án thường diễn giải điều khoản này theo hướng đây là thỏa thuận dự kiến nhằm hỗ trợ xác định mức thiệt hại trong tương lai nhưng không loại trừ nghĩa vụ chứng minh và giá trị bồi thường không được vượt quá mức thiệt hại thực tế.

Trong nhiều vụ án, Tòa án vẫn buộc bên yêu cầu bồi thường cung cấp chứng cứ về thiệt hại thực tế như chi phí phát sinh, lợi nhuận bị mất, thiệt hại do chậm tiến độ hoặc chi phí thuê nhà cung cấp thay thế. Nếu không chứng minh được yếu tố thiệt hại thực tế, Tòa án thường bác bỏ toàn bộ hoặc một phần yêu cầu, dù trong hợp đồng có điều khoản ước tính mức bồi thường cụ thể. Quan điểm này xuất phát từ nguyên tắc cơ bản khi xây dựng quy định pháp luật về việc bồi thường thiệt hại đó là “bồi thường thiệt hại không nhằm trừng phạt” và “bên yêu cầu bồi thường phải chứng minh thiệt hại”.

Ngay cả khi chấp nhận giá trị pháp lý của điều khoản ước tính, Tòa án thường chỉ công nhận một phần nếu thấy rằng mức bồi thường quá cao, không hợp lý hoặc không phản ánh mức độ thiệt hại thực tế. Trong trường hợp đó, Tòa án thường có xu hướng giảm mức bồi thường nếu thấy mâu thuẫn với bản chất của thiệt hại, tuyên vô hiệu một phần nếu mức ước tính mang tính trừng phạt quá mức hoặc điều chỉnh mức bồi thường dựa trên chứng cứ các bên cung cấp.

3.Quan điểm xét xử của Trọng tài có xu hướng tuân thủ quy định về nguyên tắc tự do thỏa thuận giữa các bên

Các Hội đồng Trọng tài, đặc biệt tại Trung tâm Trọng tài quốc tế Việt Nam, có xu hướng linh hoạt hơn Tòa án trong việc công nhận thỏa thuận bồi thường thiệt hại ước tính. Trọng tài đánh giá cao nguyên tắc tự do thỏa thuận và coi hợp đồng là “luật của các bên” nên mức độ tôn trọng điều khoản bồi thường thiệt hại ước tính cao hơn đáng kể so với Tòa án. Do đó, thay vì bắt buộc yêu cầu chứng minh đầy đủ thiệt hại như Tòa án, Trọng tài có xu hướng coi mức bồi thường thiệt hại ước tính là cam kết có giá trị ràng buộc, miễn là điều khoản được thỏa thuận minh bạch và không trái với các quy định pháp luật, không trái với đạo đức xã hội.

Tuy vậy, sự linh hoạt này vẫn không đồng nghĩa với việc Trọng tài chấp nhận điều khoản bồi thường thiệt hại ước tính vô điều kiện. Các Hội đồng Trọng tài thường tiếp cận theo hướng dung hòa, coi thỏa thuận ước tính là căn cứ xác lập thiệt hại hợp lý, nhưng vẫn yêu cầu bên bị vi phạm cung cấp bổ sung các chứng cứ tối thiểu chứng minh thiệt hại thực tế đã phát sinh, chẳng hạn như tổn thất về chi phí, chậm tiến độ hoặc các chi phí khác mà bên bị vi phạm đã chi trả. Yêu cầu chứng minh này thường “mềm” hơn đáng kể so với Tòa án – nơi đòi hỏi mức độ chứng minh toàn diện và chi tiết hơn – nhưng vẫn đảm bảo tính nền tảng của nguyên tắc bồi thường thiệt hại theo pháp luật Việt Nam.

Bên cạnh đó, Trọng tài cũng đánh giá điều khoản bồi thường thiệt hại ước tính dựa trên mức độ hợp lý, tương xứng với rủi ro mà các bên dự kiến khi ký hợp đồng. Nếu mức bồi thường được xem là tỉ lệ thuận với khả năng thiệt hại và không mang tính trừng phạt, Trọng tài sẵn sàng công nhận toàn bộ mức bồi thường. Ngược lại, nếu điều khoản thể hiện dấu hiệu mang tính trừng phạt thay vì phản ánh thiệt hại dự kiến, tách biệt khỏi mức thiệt hại thực tế, Trọng tài cũng có thể bác bỏ hoặc điều chỉnh một phần giống như Tòa án.

4.Khuyến nghị thực tiễn khi soạn điều khoản bồi thường thiệt hại ước tính

Từ góc độ rủi ro tranh chấp, việc thỏa thuận mức bồi thường thiệt hại ước tính chỉ phát huy tác dụng khi được soạn thảo kỹ lưỡng. Để tăng khả năng thỏa thuận bồi thường thiệt hại ước tính được cơ quan giải quyết tranh chấp chấp nhận, khi soạn thảo hợp đồng cần lưu ý các nội dung sau:

  • Thứ nhất, phạm vi vi phạm và mức bồi thường tương ứng phải được xác định rõ ràng, minh bạch, tránh tình trạng một mức bồi thường áp dụng cho nhiều loại vi phạm có tính chất, mức độ thiệt hại hoàn toàn khác nhau.
  • Thứ hai, mức bồi thường nên được xây dựng dựa trên cơ sở những yếu tố chi phí có thể được ước tính một cách cụ thể và hợp lý, chẳng hạn như các khoản chi phí dự kiến phát sinh nếu vi phạm xảy ra, khoản lợi nhuận có khả năng bị mất hoặc chi phí phải bỏ ra để thuê nhà cung cấp thay thế. Việc xác định mức ước tính dựa trên các tham chiếu thực tế như vậy sẽ tạo nền tảng vững chắc cho việc chứng minh thiệt hại khi tranh chấp phát sinh.
  • Thứ ba, điều khoản cần được kết hợp với cơ chế yêu cầu bồi thường thêm đối với phần thiệt hại vượt quá mức ước tính, vừa bảo đảm tính hợp lý, vừa phù hợp với nguyên tắc bồi thường toàn bộ theo pháp luật Việt Nam.

Tóm lại, mặc dù điều khoản bồi thường thiệt hại ước tính ngày càng được sử dụng phổ biến trong thực tiễn giao kết hợp đồng, giá trị pháp lý của điều khoản này vẫn phụ thuộc lớn vào cách nhìn nhận của cơ quan giải quyết tranh chấp. Tòa án thường tiếp cận một cách thận trọng và ưu tiên nguyên tắc thiệt hại thực tế, trong khi Trọng tài linh hoạt hơn nhưng vẫn đặt ra yêu cầu chứng minh tối thiểu và đánh giá mức độ hợp lý của khoản bồi thường. Do đó, để tối ưu hiệu lực của điều khoản này, các bên cần soạn thảo chặt chẽ, gắn liền với bản chất thiệt hại và chuẩn bị đầy đủ chứng cứ trong trường hợp tranh chấp phát sinh.

Công ty Luật TNHH Quốc Tế TNTP và Các Cộng Sự

  • Văn phòng tại Hồ Chí Minh:
    Phòng 1901, Tầng 19 Tòa nhà Saigon Trade Center, 37 Tôn Đức Thắng, Phường Sài Gòn, Thành phố Hồ Chí Minh
  • Văn phòng tại Hà Nội:
    Số 2, Ngõ 308 Tây Sơn, phường Đống Đa, Hà Nội
  • Điện thoại:

  • Email: ha.nguyen@tntplaw.com

Bản quyền thuộc về: Công ty Luật TNHH Quốc Tế TNTP và Các Cộng Sự