Trong quá trình giải quyết các vụ án dân sự, việc ngăn ngừa các hành vi gây thiệt hại đến tài sản, sức khỏe là cần thiết. Do đó, Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 (“BLTTDS”) quy định về các biện pháp khẩn cấp tạm thời (“BPKCTT”) như một công cụ hữu hiệu nhằm bảo vệ quyền lợi của các bên. Tuy nhiên, việc áp dụng các biện pháp này cần phải đáp ứng những điều kiện nhất định. Các biện pháp khẩn cấp tạm thời được quy định cụ thể từ Điều 115 đến Điều 131. Bài viết này sẽ phân tích các điều kiện áp dụng theo quy định hiện hành.
1. Chủ thể yêu cầu áp dụng
Trong quá trình giải quyết vụ án dân sự, quyền yêu cầu áp dụng BPKCTT thuộc về các chủ thể như đương sự, người đại diện hợp pháp của đương sự, hoặc cơ quan, tổ chức, cá nhân khởi kiện vụ án theo quy định tại Điều 187 BLTTDS. Các chủ thể này có quyền yêu cầu Tòa án đang thụ lý vụ án áp dụng một hoặc nhiều biện pháp được quy định tại Điều 114 BLTTDS nhằm giải quyết kịp thời các yêu cầu cấp bách. Mục tiêu là bảo vệ tính mạng, sức khỏe, tài sản, thu thập chứng cứ, hoặc duy trì tình trạng hiện tại để tránh những thiệt hại không thể khắc phục, đảm bảo cho việc giải quyết vụ án.
Trong trường hợp đặc biệt mang tính khẩn cấp, nhằm bảo vệ chứng cứ ngay lập tức hoặc ngăn chặn những hậu quả nghiêm trọng có nguy cơ xảy ra, cơ quan, tổ chức, hoặc cá nhân cũng có thể yêu cầu Tòa án có thẩm quyền áp dụng BPKCTT đồng thời với việc nộp đơn khởi kiện.
Tuy nhiên, Tòa án chỉ ra quyết định áp dụng các biện pháp khẩn cấp tạm thời trong các trường hợp được quy định cụ thể tại Điều 135 BLTTDS. Điều này có nghĩa là chỉ các chủ thể có quyền yêu cầu theo quy định của pháp luật mới có thể đề nghị áp dụng BPKCTT.
Đối với cơ quan, tổ chức, quyền yêu cầu BPKCTT sẽ thuộc về chính cơ quan, tổ chức đó. Trong trường hợp đương sự là cá nhân, người này có thể ủy quyền cho người khác tham gia tố tụng. Người đại diện theo ủy quyền này cũng được pháp luật cho phép yêu cầu Tòa án áp dụng BPKCTT khi cần thiết.
Tòa án chỉ xem xét và quyết định áp dụng BPKCTT khi tất cả các điều kiện pháp luật yêu cầu được đáp ứng đầy đủ. Thực tế, Tòa án ít khi chủ động áp dụng các biện pháp này, trừ khi được pháp luật quy định rõ. Việc chủ động áp dụng BPKCTT không chỉ nhằm bảo vệ kịp thời quyền lợi của đương sự mà còn có mục tiêu lớn hơn là bảo vệ đời sống, cũng như lợi ích của người lao động và cộng đồng. Vì vậy, trong các vụ án dân sự, đương sự hoặc người đại diện hợp pháp của họ là những chủ thể duy nhất có quyền yêu cầu Tòa án áp dụng một hoặc nhiều biện pháp khẩn cấp tạm thời.
2. Điều kiện về đơn yêu cầu, tính khẩn cấp của việc bảo vệ quyền lợi và thực hiện biện pháp bảo đảm
Đơn yêu cầu áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời là cơ sở pháp lý để xác định quyền và trách nhiệm giữa người yêu cầu, Tòa án, người bị áp dụng biện pháp, hoặc bên thứ ba liên quan. Mục tiêu của áp dụng BPKCTT là đảm bảo tài sản, chứng cứ, hoặc giải quyết các tình huống cấp bách liên quan đến quyền lợi của đương sự. Vì vậy, Tòa án không chỉ kiểm tra điều kiện khởi kiện mà còn phải đánh giá các yếu tố cần thiết để áp dụng BPKCTT theo quy định tại khoản 2 Điều 111 BLTTDS.
Tính khẩn cấp trong việc áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời được xác định dựa trên mức độ nguy cơ đối với quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự. Khi quyền và lợi ích bị đe dọa hoặc cần bảo vệ ngay lập tức, Tòa án có thể áp dụng BPKCTT để ngăn chặn hậu quả nghiêm trọng có thể xảy ra.
Điều kiện thực hiện biện pháp bảo đảm cũng là một yếu tố bắt buộc trong nhiều trường hợp. Người yêu cầu áp dụng BPKCTT phải chứng minh tính cần thiết của biện pháp, đồng thời không được làm ảnh hưởng quá mức đến quyền lợi của người bị áp dụng hoặc bên thứ ba. Để tránh lạm dụng quyền yêu cầu, BLTTDS quy định người yêu cầu phải thực hiện biện pháp bảo đảm tài chính khi đề nghị Tòa án áp dụng các biện pháp khẩn cấp.
Theo khoản 1 Điều 136 BLTTDS 2015, người yêu cầu áp dụng BPKCTT đối với các biện pháp quy định tại các khoản 6, 7, 8, 10, 11, 15, và 16 của Điều 114 phải thực hiện biện pháp bảo đảm. Mục tiêu của biện pháp này là buộc người yêu cầu phải chịu trách nhiệm tài chính trong trường hợp yêu cầu không chính đáng, gây thiệt hại cho bên bị áp dụng biện pháp hoặc bên thứ ba. Đồng thời, biện pháp bảo đảm còn nhằm bảo vệ quyền lợi của người bị áp dụng và duy trì sự cân bằng giữa các bên trong vụ án dân sự.
Trên đây là bài viết “Quy định về điều kiện áp dụng các biện pháp khẩn cấp tạm thời trong tố tụng dân sự” mà TNTP gửi đến bạn đọc. Hi vọng bài viết hữu ích đối với những ai đang quan tâm đến vấn đề này.
Trân trọng,