Skip to main content

Phí dịch vụ pháp lý thu hồi nợ tại Việt Nam

| TNTP LAW |

Trong hoạt động kinh doanh, việc phát sinh công nợ là điều không thể tránh khỏi. Tuy nhiên, khi khách hàng hoặc đối tác chậm thanh toán, chủ nợ không chỉ gặp khó khăn về dòng tiền mà còn phải đối diện với bài toán chi phí nếu muốn tiến hành thu hồi nợ một cách hợp pháp. Vậy chi phí cần trả cho tổ chức cung cấp dịch vụ pháp lý thu hồi nợ là gì, gồm những loại nào và chủ nợ cần lưu ý gì để tối ưu chi phí? Bài viết dưới đây của TNTP sẽ phân tích cụ thể để giúp chủ nợ có góc nhìn toàn diện trước khi lựa chọn dịch vụ pháp lý hỗ trợ thu hồi nợ (sau đây gọi tắt là “dịch vụ thu hồi nợ”).

1.Phí dịch vụ thu hồi nợ là gì?

Trong thực tế, tổng chi phí thu hồi nợ nói chung có thể bao gồm nhiều khoản chi khác ngoài phí dịch vụ, chẳng hạn như: chi phí phải nộp cho cơ quan nhà nước (phí, lệ phí khởi kiện, án phí, chi phí thi hành án…), chi phí đi lại, chi phí hao hụt do chậm thu hồi vốn, thuế giá trị gia tăng (VAT) đối với dịch vụ thu hồi nợ, cùng các chi phí phát sinh khác trong quá trình xử lý vụ việc. Tuy nhiên, phạm vi bài viết này, TNTP chỉ tập trung phân tích về chi phí mà chủ nợ cần trả cho tổ chức cung cấp dịch vụ pháp lý thu hồi nợ (“Phí dịch vụ thu hồi nợ”) – là loại chi phí có thể dự tính, đàm phán và kiểm soát được thông qua hợp đồng dịch vụ.

Phí dịch vụ thu hồi nợ được hiểu là toàn bộ khoản tiền mà bên có quyền yêu cầu thu hồi nợ (chủ nợ) phải trả cho công ty hoặc cá nhân thực hiện thu hồi nợ thay mình. Đây là một yếu tố quan trọng mà chủ nợ cần tìm hiểu kỹ lưỡng trước khi ký kết hợp đồng dịch vụ, nhằm giúp chủ nợ dự toán ngân sách, tránh phát sinh các khoản phí không minh bạch hoặc vượt quá khả năng chi trả, đồng thời lựa chọn được đơn vị phù hợp với nhu cầu và điều kiện của mình.

Mục đích chính của việc sử dụng dịch vụ thu hồi nợ của bên thứ ba là giúp chủ nợ tiết kiệm thời gian, nhân sự, đồng thời bảo đảm việc đòi nợ được tiến hành hợp pháp và chuyên nghiệp. Do đó, Phí dịch vụ thu hồi nợ không chỉ là khoản doanh nghiệp phải bỏ ra, mà còn là “khoản đầu tư” để đảm bảo quyền lợi tài chính và pháp lý của chủ nợ được bảo vệ một cách tối ưu.

2.Phí dịch vụ thu hồi nợ của TNTP

Hiện tại, TNTP tính Phí dịch vụ thu hồi nợ thường được tính theo công thức:

Tổng chi phí = Phí dịch vụ + Phí pháp lý (nếu có) + Chi phí bổ sung (nếu có). Trong đó:

  • Phí dịch vụ của TNTP được tính dựa trên hai loại phí: phí cố định không hoàn lại phí thành công đối với từng vụ việc. Cách thức áp dụng cụ thể như sau:
  • Khoản phí cố định không hoàn lại: Đây là khoản phí sẽ thanh toán trước khi TNTP bắt đầu thực hiện công việc. Phí này được xác định cố định và không hoàn lại. Mức phí cụ thể sẽ phụ thuộc vào gói dịch vụ mà chủ nợ lựa chọn.
  • Khoản phí thành công: Đây là khoản phí sẽ thanh toán cho TNTP sau khi chủ nợ thành công thu hồi được bất kỳ khoản tiền nào từ bên nợ. Phí này được tính dựa trên tỷ lệ % số tiền thực tế mà chủ nợ thu hồi được từ bên nợ và/hoặc bên thứ ba liên quan.
  • Đối với chi phí pháp lý và chi phí bổ sung:

Trong một số trường hợp, TNTP sẽ tạm ứng và thanh toán trước các khoản chi phí cần thiết cho quá trình thu hồi nợ thay cho chủ nợ. Sau đó, chủ nợ sẽ hoàn trả lại các khoản này dựa trên thông báo, chứng từ hoặc biên lai thu phí do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền phát hành.

  • Chi phí pháp lý: Bao gồm án phí, lệ phí Tòa án, phí trọng tài thương mại, phí thi hành án, hoặc các khoản chi phí khác phát sinh trong quá trình giải quyết tranh chấp, khởi kiện, yêu cầu thi hành án. Những chi phí này thường được xác định theo mức quy định của cơ quan Nhà nước hoặc theo biểu phí chính thức của các trung tâm trọng tài.
  • Chi phí bổ sung: Bao gồm các khoản chi phát sinh trong quá trình thực hiện dịch vụ như chi phí lập hồ sơ, đi lại, thu thập chứng cứ, liên lạc, gửi văn bản, thông báo hoặc phí hành chính khác. Tương tự, các khoản này cũng có thể do bên thu hồi nợ tạm ứng chi trả trước, sau đó chủ nợ sẽ hoàn trả theo chứng từ, hóa đơn hợp lệ do tổ chức cung cấp dịch vụ xuất trình.

Ngoài ra, hiện tại TNTP đang áp dụng mức chiết khấu phí dịch vụ đối với: (i) Trường hợp chủ nợ sử dụng dịch vụ của TNTP đối với hai (02) vụ việc trở lên; (ii) Trường hợp khoản nợ phát sinh dưới 180 ngày; (iii) Trường hợp thời gian TNTP thực hiện thu hồi toàn bộ khoản nợ thành công dưới 180 ngày.

3.Các yếu tố ảnh hưởng đến Phí dịch vụ thu hồi nợ

Có nhiều yếu tố tác động trực tiếp đến mức Phí dịch vụ thu hồi nợ, bao gồm:

  • Giá trị khoản nợ và thời gian nợ: Những khoản nợ mới, giá trị lớn thường dễ thu hồi hơn nên chi phí thấp. Ngược lại, nợ kéo dài, nợ khó đòi sẽ làm chi phí tăng cao.
  • Khả năng tài chính và sự ưu tiên của chủ nợ: Doanh nghiệp có tiềm lực tài chính mạnh hoặc muốn thu hồi nhanh thường chọn gói dịch vụ toàn diện với chi phí cao hơn. Ngược lại, nếu ưu tiên tiết kiệm chi phí, chủ nợ có thể chọn gói cơ bản, tuy chi phí thấp nhưng thời gian xử lý và tỷ lệ thu hồi có thể giảm.
  • Loại nợ: Các khoản nợ phát sinh giữa doanh nghiệp với doanh nghiệp thường phức tạp hơn nợ cá nhân do liên quan đến giá trị lớn, hợp đồng kinh tế và nhiều chứng từ giao dịch. Việc xác định nghĩa vụ thanh toán, đối chiếu công nợ và chứng minh vi phạm hợp đồng thường mất nhiều thời gian, chi phí. Khi tranh chấp xảy ra, quá trình thu hồi có thể phải trải qua nhiều giai đoạn từ thương lượng đến khởi kiện và thi hành án. Do đó, các khoản khoản nợ phát sinh giữa doanh nghiệp với doanh nghiệp thường phải trả chi phí cao hơn.
  • Thời điểm thực hiện thu nợ: Nếu hành động sớm (ngay khi nợ quá hạn), doanh nghiệp vừa tăng cơ hội thu hồi, vừa giảm chi phí. Càng để kéo dài, chi phí pháp lý và hành chính càng lớn.
  • Yếu tố địa lý: Trường hợp bên nợ ở xa trụ sở của bên thực hiện thu hồi nợ thay chủ nợ, khi đó, sẽ phát sinh thêm chi phí đi lại, làm việc với cơ quan địa phương, xác minh thông tin và nộp hồ sơ tại các cơ quan có thẩm quyền khác nhau. Do đó, khoảng cách địa lý càng xa, chi phí xử lý và thu hồi nợ càng cao.

Như vậy, Phí dịch vụ thu hồi nợ không phải là khoản cố định, mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố khách quan và chủ quan của từng vụ việc như giá trị khoản nợ, độ phức tạp, mức độ hợp tác của bên nợ và phạm vi công việc mà tổ chức thu hồi nợ phải thực hiện. Do đó, chủ nợ cần xem xét kỹ lưỡng cả mức phí dịch vụ ban đầu và các khoản chi phí phát sinh liên quan, để đảm bảo lựa chọn được phương án thu hồi nợ hiệu quả, minh bạch và phù hợp với khả năng tài chính của mình.

4.Giải pháp về việc tối ưu hóa Phí dịch vụ thu hồi nợ

Chủ nợ hoàn toàn có thể chủ động giảm thiểu Phí dịch vụ thu hồi nợ thông qua một số biện pháp sau:

  • Tiến hành thu hồi nợ sớm: Chủ nợ nên tự mình hoặc sử dụng dịch vụ của bên thứ ba để thực hiện thu hồi nợ khi khoản nợ có dấu hiệu quá hạn, thay vì để kéo dài. Việc triển khai các công việc nhằm thu hồi nợ ngay khi khoản nợ có dấu hiệu quá hạn giúp tăng khả năng thu hồi thành công và giảm chi phí dịch vụ. Khi hành động sớm, chủ nợ có thể tận dụng được các biện pháp thương lượng mềm dẻo, tránh phải khởi kiện hoặc áp dụng các biện pháp cưỡng chế phức tạp, tốn kém hơn sau này.
  • Thương lượng phí dịch vụ: Trước khi ký hợp đồng dịch vụ, chủ nợ có thể trao đổi, thương lượng mức phí với tổ chức cung cấp dịch vụ thu hồi nợ. Nhiều đơn vị sẵn sàng điều chỉnh tỷ lệ phí hoặc áp dụng mức chiết khấu nếu khách hàng có nhiều vụ việc cần xử lý hoặc ký hợp đồng dài hạn, giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí tổng thể.
  • Lưu trữ, chuẩn bị tài liệu: Việc chuẩn bị và cung cấp đầy đủ hồ sơ như hợp đồng, hóa đơn, chứng từ thanh toán, biên bản đối chiếu công nợ sẽ giúp việc thu hồi nợ có các căn cứ pháp lý cần thiết để triển khai. Khi thông tin được cung cấp rõ ràng, quá trình xử lý sẽ diễn ra nhanh chóng, hạn chế phát sinh chi phí bổ sung do phải xác minh hoặc thu thập lại tài liệu.

Việc quản lý các khoản nợ một cách khoa học, chủ động theo dõi tình trạng công nợ và phối hợp chặt chẽ với tổ chức cung cấp dịch vụ thu hồi nợ sẽ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí mà vẫn đảm bảo hiệu quả thu hồi nợ.

5.Dịch vụ thu hồi nợ tại Việt Nam

Tại Việt Nam, dịch vụ thu hồi nợ được thực hiện hợp pháp bởi các công ty luật và tổ chức hành nghề luật sư. Đây là các đơn vị có chức năng đại diện khách hàng tiến hành thương lượng, khởi kiện, tham gia tố tụng và thi hành án. Doanh nghiệp khi sử dụng dịch vụ không chỉ được hỗ trợ về thủ tục pháp lý mà còn được tư vấn giải pháp tối ưu, tiết kiệm chi phí.

Theo Luật Luật sư 2006 (sửa đổi 2012), chỉ tổ chức hành nghề luật sư mới được phép cung cấp dịch vụ pháp lý, trong đó có dịch vụ thu hồi nợ. Điều này bảo đảm mọi hoạt động đòi nợ đều diễn ra minh bạch, hợp pháp, tránh vi phạm pháp luật về hình sự hoặc hành chính.

Công ty Luật TNHH Quốc tế TNTP & Các Cộng sự là công ty Luật được thành lập tại Việt Nam có đủ chuyên môn và khả năng cung cấp dịch vụ pháp lý hỗ trợ thu hồi nợ cho cá nhân, doanh nghiệp trong và ngoài nước tại Việt Nam. Với hơn 10 năm trực tiếp vào nhiều vụ thu hồi nợ có giá trị lớn, TNTP đã khẳng định được vị thế trong lĩnh vực đầy thách thức này. Đội ngũ luật sư của TNTP được đào tạo chuyên sâu, có kỹ năng phân tích, xây dựng chiến lược thu hồi nợ phù hợp cho từng trường hợp và hỗ trợ khách hàng giải quyết vụ việc. TNTP áp dụng linh hoạt nhiều giải pháp như thương lượng, hòa giải, khởi kiện tại tòa án hoặc trọng tài nhằm rút ngắn thời gian, giảm chi phí, cam kết bảo vệ tối đa quyền và lợi ích hợp pháp của khách hàng.

Phí dịch vụ thu hồi nợ là yếu tố quan trọng, cần tính toán và chuẩn bị trước khi quyết định sử dụng dịch vụ. Mặc dù có thể phát sinh nhiều loại phí khác nhau, nhưng nếu chủ nợ biết lựa chọn đơn vị uy tín, hành động kịp thời và cung cấp hồ sơ đầy đủ, chi phí sẽ được tối ưu hóa đáng kể. Hy vọng bài viết này giúp chủ nợ có thêm góc nhìn toàn diện để lựa chọn và quản lý hiệu quả chi phí thu hồi nợ, góp phần nâng cao hiệu quả tài chính và phát triển bền vững.

Công ty Luật TNHH Quốc Tế TNTP và Các Cộng Sự

  • Văn phòng tại Hồ Chí Minh:
    Phòng 1901, Tầng 19 Tòa nhà Saigon Trade Center, 37 Tôn Đức Thắng, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
  • Văn phòng tại Hà Nội:
    Số 2, Ngõ 308 Tây Sơn, Phường Thịnh Quang, Quận Đống Đa, Hà Nội
  • Email: ha.nguyen@tntplaw.com


    Bản quyền thuộc về: Công ty Luật TNHH Quốc Tế TNTP và Các Cộng Sự