Nghị định số 152/2024/NĐ-CP (“Nghị định 152”) đã tiếp tục sửa đổi, bổ sung các quy định liên quan đến thi hành án dân sự, thay thế và điều chỉnh một số nội dung trong Nghị định số 62/2015/NĐ-CP (“Nghị định 62”), đã được sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định số 33/2020/NĐ-CP (“Nghị định 33”). Những thay đổi này nhằm hoàn thiện cơ chế pháp lý, nâng cao hiệu quả thi hành án dân sự, đặc biệt trong việc áp dụng các biện pháp bảo đảm, cưỡng chế và xử lý tài sản. Dưới đây là các nội dung pháp lý quan trọng được sửa đổi, bổ sung trong Nghị định 152.

1. Quy định về biện pháp bảo đảm và cưỡng chế thi hành án dân sự

Một trong những điểm mới quan trọng của Nghị định 152 là việc bổ sung quy định chi tiết về áp dụng biện pháp bảo đảm và cưỡng chế thi hành án đối với tài sản là chứng khoán. Theo khoản 5 Điều 1 Nghị định 152, biện pháp này được quy định cụ thể theo từng loại chứng khoán, đảm bảo tính minh bạch và khả thi trong quá trình thực thi.

• Đối với chứng khoán đang niêm yết hoặc đang đăng ký giao dịch tại các sở giao dịch chứng khoán:

– Chấp hành viên ban hành quyết định phong tỏa chứng khoán và gửi quyết định này đến Tổng công ty Lưu ký và Bù trừ Chứng khoán Việt Nam (“VSDC”), cùng các cơ quan, tổ chức, cá nhân có liên quan. VSDC có trách nhiệm thực hiện phong tỏa trong 01 ngày làm việc kể từ ngày nhận được quyết định và thông báo cho cơ quan thi hành án dân sự và thành viên lưu ký.

– Chấp hành viên có quyền ban hành quyết định cưỡng chế kê biên và xử lý chứng khoán, đồng thời thông báo cho đương sự. Đương sự có thời hạn 05 ngày làm việc kể từ ngày được thông báo hợp lệ quyết định để thỏa thuận về việc bán chứng khoán. Nếu đạt được thỏa thuận, đương sự phải thông báo bằng văn bản cho cơ quan thi hành án dân sự để phối hợp thực hiện.

Trường hợp không có thỏa thuận hoặc hết thời hạn thỏa thuận, cơ quan thi hành án dân sự ban hành văn bản yêu cầu VSDC thực hiện chuyển giao số chứng khoán đã bị kê biên cho cơ quan thi hành án dân sự. Việc chuyển giao này phải được hoàn tất trong 05 ngày làm việc kể từ ngày VSDC nhận được yêu cầu. Trong 02 ngày làm việc kể từ ngày hoàn tất quá trình chuyển giao, Chấp hành viên tổ chức việc bán chứng khoán theo thỏa thuận giữa các đương sự. Trường hợp các đương sự không đạt được thỏa thuận hoặc không thể thỏa thuận, Chấp hành viên tiến hành bán chứng khoán theo phương thức khớp lệnh với mức giá tham chiếu theo quy định của pháp luật về chứng khoán.

Trong trường hợp cơ quan thi hành án dân sự chủ động ban hành quyết định thi hành án, ngay sau khi có quyết định cưỡng chế kê biên, cơ quan này sẽ ban hành văn bản yêu cầu VSDC thực hiện chuyển giao chứng khoán bị kê biên và tổ chức bán chứng khoán theo phương thức khớp lệnh với mức giá tham chiếu theo quy định của pháp luật về chứng khoán.

• Đối với chứng khoán chưa niêm yết, chưa đăng ký giao dịch nhưng đã được đăng ký tập trung tại VSDC hoặc chứng khoán niêm yết nhưng không thể giao dịch, việc xử lý sẽ thông qua biện pháp phong tỏa tài khoản, kê biên và xử lý tài sản. Quá trình định giá và bán chứng khoán được thực hiện theo quy định của Luật Thi hành án dân sự, pháp luật về bán đấu giá tài sản và các quy định liên quan. Sau khi hoàn tất giao dịch, cơ quan thi hành án dân sự phải gửi văn bản yêu cầu VSDC thực hiện thủ tục chuyển quyền sở hữu chứng khoán cho bên mua.

• Đối với chứng khoán, cổ phần, phần vốn góp không thuộc các trường hợp trên, cũng như các giấy tờ có giá khác, việc kê biên và xử lý tài sản được thực hiện theo Luật Thi hành án dân sự, pháp luật về bán đấu giá tài sản, pháp luật về doanh nghiệp và các quy định pháp luật khác có liên quan. Khi ban hành quyết định kê biên, Chấp hành viên đồng thời phải gửi thông báo đến doanh nghiệp nơi người phải thi hành án có phần vốn góp, cũng như các cơ quan, tổ chức liên quan, nhằm ngăn chặn việc chuyển nhượng tài sản hoặc thay đổi hiện trạng tài sản trước khi có quyết định xử lý của cơ quan thi hành án dân sự.

• Khi cơ quan thi hành án dân sự áp dụng biện pháp bảo đảm hoặc cưỡng chế thi hành án đối với nghĩa vụ của người phải thi hành án, nếu phát hiện người này có tài sản khác ngoài chứng khoán, Chấp hành viên có trách nhiệm gửi văn bản đề nghị cơ quan có thẩm quyền giám sát và thông báo ngay khi phát sinh giao dịch liên quan đến các tài sản đó. Biện pháp này giúp đảm bảo hiệu quả thu hồi nghĩa vụ thi hành án và hạn chế rủi ro tẩu tán tài sản.

Những quy định mới trong Nghị định 152 thể hiện sự điều chỉnh phù hợp với thực tiễn thị trường chứng khoán, nâng cao tính khả thi của các biện pháp cưỡng chế thi hành án dân sự. Việc quy định rõ ràng về thời hạn và trình tự thực hiện của các bên liên quan, đặc biệt là sự tham gia của VSDC, giúp đảm bảo quá trình cưỡng chế tài sản là chứng khoán diễn ra minh bạch và hiệu quả. Ngoài ra, quy định về quyền thỏa thuận giữa các đương sự trước khi thực hiện cưỡng chế bán chứng khoán cũng tạo điều kiện để các bên có thể tìm ra phương án xử lý phù hợp, tránh tác động tiêu cực đến giá trị tài sản.

2. Quy định về đấu giá tài sản

Nghị định 152 đã có những sửa đổi, bổ sung so với Nghị định 33 như sau:

• Nghị định 152 bổ sung quy định về việc lựa chọn tổ chức đấu giá tài sản. Cụ thể, nếu các đương sự không thỏa thuận được về tổ chức đấu giá, Chấp hành viên sẽ lựa chọn tổ chức đấu giá theo pháp luật về đấu giá tài sản. Nghị định 33 không đề cập đến trường hợp các bên không đạt được thỏa thuận.

• Nghị định 152 thay đổi thời hạn giao tài sản cho người mua đấu giá. Trong khi Nghị định 33 quy định thời hạn giao tài sản là 30 ngày, nhưng có thể kéo dài đến 60 ngày trong trường hợp khó khăn, phức tạp thì Nghị định 152 quy định thời hạn giao tài sản là 60 ngày, chỉ ngoại trừ trường hợp có sự kiện bất khả kháng hoặc trở ngại khách quan. Điều này loại bỏ yếu tố “khó khăn, phức tạp” và tạo sự rõ ràng hơn trong việc thực hiện.

• Nghị định 152 bổ sung chế tài đối với người mua tài sản đấu giá không thực hiện nghĩa vụ thanh toán đúng thời hạn. Nếu người mua không nộp hoặc nộp không đủ số tiền trong 30 ngày, cơ quan thi hành án dân sự có thể hủy bỏ hợp đồng mua bán tài sản đấu giá hoặc yêu cầu Tòa án hủy bỏ theo quy định của pháp luật. Nghị định 33 không đề cập đến hậu quả pháp lý cụ thể trong trường hợp này.

Nghị định 152 đã có những thay đổi quan trọng nhằm làm rõ hơn trách nhiệm, nghĩa vụ của cơ quan thi hành án, đồng thời đưa ra các quy định chặt chẽ hơn đối với các bên liên quan, đặc biệt trong lĩnh vực đấu giá tài sản và cưỡng chế thi hành án. Những thay đổi này không chỉ giúp tăng cường tính minh bạch, công bằng trong quá trình thi hành án, mà còn tạo cơ sở pháp lý vững chắc để đảm bảo quyền lợi hợp pháp của các bên liên quan, góp phần nâng cao hiệu quả thực thi pháp luật trong lĩnh vực thi hành án dân sự.