Skip to main content

Điều kiện tài sản bảo đảm của khoản nợ xấu được thu giữ theo quy định tại Nghị định 304/2025/NĐ-CP

| TNTP LAW |

Trong bối cảnh xử lý nợ xấu tiếp tục là nhiệm vụ trọng tâm của hệ thống tổ chức tín dụng, việc cân bằng giữa quyền thu hồi nợ của bên nhận bảo đảm và quyền được bảo vệ tối thiểu về đời sống, sinh kế của bên vay ngày càng được pháp luật quan tâm. Nghị định 304/2025/NĐ-CP có hiệu lực từ ngày 01/12/2025 (“Nghị định 304”) được ban hành nhằm cụ thể hóa Điều 198a Luật Các tổ chức tín dụng số 32/2024/QH15 được sửa đổi, bổ sung bởi Luật số 96/2025/QH15 (“Luật Các tổ chức tín dụng sửa đổi 2025”), đã thiết lập một khuôn khổ pháp lý mới, chặt chẽ hơn đối với việc thu giữ tài sản bảo đảm là chỗ ở duy nhất hoặc công cụ lao động chủ yếu hoặc duy nhất của khoản nợ xấu. Đây là nhóm tài sản đặc biệt nhạy cảm, đòi hỏi quy trình tiếp cận và xử lý thận trọng, minh bạch và tuân thủ nghiêm ngặt các điều kiện luật định.

1.Tổng quan về Nghị định 304/2005/NĐ-CP và nguyên tắc chung khi thu giữ tài sản bảo đảm của khoản nợ xấu

Trước khi Nghị định 304 có hiệu lực, việc thu giữ tài sản bảo đảm là chỗ ở duy nhất hoặc công cụ lao động của bên vay thường phát sinh nhiều tranh chấp, khiếu nại và rủi ro tố tụng. Thực tiễn cho thấy, dù hợp đồng bảo đảm có thỏa thuận quyền thu giữ, nhưng nếu tài sản liên quan trực tiếp đến nơi cư trú hoặc phương tiện tạo thu nhập chính của bên bảo đảm, việc xử lý cưỡng chế thường gặp phản ứng mạnh từ người có quyền sở hữu tài sản.

Nghị định 304 đã tiếp cận theo hướng không “cấm” thu giữ đối với hai loại tài sản đặc biệt nêu trên, nhưng đặt ra các điều kiện bổ sung mang tính nhân văn, buộc bên nhận bảo đảm phải chia sẻ một phần giá trị kinh tế nhằm bảo đảm mức sống tối thiểu cho bên bảo đảm sau khi bị thu giữ tài sản. Điều này vừa bảo vệ quyền con người, vừa tạo cơ sở pháp lý rõ ràng để ngân hàng thực hiện thu giữ hợp pháp, hạn chế rủi ro bị cản trở trong thực tế.

Theo Nghị định 304, mọi trường hợp thu giữ tài sản bảo đảm của khoản nợ xấu đều phải đáp ứng đầy đủ các điều kiện chung theo điểm a, b, c, d, e khoản 2 Điều 198a Luật Các tổ chức tín dụng sửa đổi 2025. Trên nền tảng các điều kiện chung đó, Nghị định 304 đặt ra nhóm điều kiện đặc thù đối với tài sản là (i) chỗ ở duy nhất và (ii) công cụ lao động chủ yếu hoặc duy nhất, nhằm hạn chế việc thu giữ một cách máy móc, thiếu cân nhắc đến yếu tố xã hội.

2. Điều kiện thu giữ chỗ ở duy nhất của bên bảo đảm theo nghị định 304/2005/NĐ-CP

Theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị định 304, chỗ ở duy nhất được xác định dựa trên các yếu tố sau:

  • Là chỗ ở hợp pháp của bên bảo đảm là cá nhân;
  • Thuộc quyền sở hữu của bên bảo đảm;
  • Là nơi bên bảo đảm đăng ký thường trú hoặc tạm trú;
  • Nếu bị thu giữ tài sản bảo đảm là chỗ ở duy nhất, bên bảm đảm không có chỗ ở khác.

Khi xác định chỗ ở duy nhất, bên nhận bảo đảm không chỉ dựa trên giấy chứng nhận quyền sở hữu mà còn phải căn cứ vào tình trạng cư trú thực tế, được chứng minh bằng các tài liệu theo Điều 5 Nghị định 304.

Theo điểm a khoản 1 Điều 4 Nghị định 304/2025/NĐ-CP, trong trường hợp tài sản bảo đảm là chỗ ở duy nhất, ngoài các điều kiện chung, bên nhận bảo đảm chỉ được thu giữ khi thực hiện nghĩa vụ trích một khoản tiền cho bên bảo đảm bằng 12 tháng lương tối thiểu theo vùng nơi bên bảo đảm đang thực tế sinh sống theo quy định của Chính phủ về mức lương tối thiểu đối với người lao động làm việc theo hợp đồng lao động (“lương tối thiểu”). Khoản tiền này nhằm giúp bên bảo đảm có điều kiện ổn định chỗ ở mới sau khi bị thu giữ nhà ở.

3. Điều kiện thu giữ công cụ lao động chủ yếu hoặc duy nhất theo nghị định 304

Theo quy định tại khoản 2 Điều 3 Nghị định 304, công cụ lao động chủ yếu hoặc duy nhất được xác định dựa trên các yếu tố sau:

  • Là động sản được dùng làm phương tiện sinh sống chủ yếu hoặc duy nhất của bên bảo đảm là cá nhân;
  • Tại thời điểm quy định tại khoản 1 Điều 5 Nghị định này, công cụ lao động có giá trị không quá 24 tháng lương tính theo mức lương tối thiểu;
  • Nếu bị thu giữ tài sản bảo đảm là công cụ lao động chủ yếu hoặc duy nhất, bên bảo đảm không có đủ thu nhập tối thiểu bằng mức lương tối thiểu.

Theo quy định tại điểm b khoản 1 Điều 4 Nghị định 304, trường hợp công cụ lao động không hình thành từ vốn vay đã được xác nhận và chứng minh theo quy định tại khoản 1 Điều 5 Nghị định này, việc thu giữ chỉ được thực hiện khi bên nhận bảo đảm trích cho bên bảo đảm một khoản tiền bằng 06 tháng lương tối thiểu.

Cách tiếp cận này phản ánh quan điểm lập pháp thận trọng, nhằm tránh việc thu giữ dẫn đến việc bên vay mất hoàn toàn khả năng tạo thu nhập, từ đó phát sinh các hệ lụy xã hội và làm giảm khả năng thu hồi phần nghĩa vụ còn lại.

4.Nghĩa vụ xác nhận, chứng minh và trách nhiệm của bên bảo đảm theo nghị định 304

Một điểm mới quan trọng của Nghị định 304 là quy định chuyển nghĩa vụ chứng minh sang phía bên bảo đảm. Cụ thể, theo Điều 5 Nghị định 304, bên bảo đảm có trách nhiệm xác nhận và chứng minh tài sản bảo đảm thuộc hay không thuộc trường hợp chỗ ở duy nhất hoặc công cụ lao động chủ yếu theo yêu cầu của bên nhận bảo đảm, trong thời hạn 10 ngày làm việc kể từ ngày nhận được yêu cầu.

Nếu bên bảo đảm không thực hiện việc xác nhận và chứng minh trong thời hạn này, tài sản sẽ được mặc nhiên xác định là không thuộc diện được bảo vệ đặc biệt và bên nhận bảo đảm có thể tiến hành thu giữ theo quy định chung. Đây là cơ chế pháp lý rất quan trọng, giúp ngân hàng tránh tình trạng bị kéo dài, trì hoãn vô thời hạn bởi sự không hợp tác của bên vay.

Đồng thời, bên bảo đảm phải chịu trách nhiệm về tính trung thực, chính xác của các tài liệu cung cấp, bao gồm giấy chứng nhận quyền sở hữu, sao kê thu nhập, hồ sơ thuế, hóa đơn điện nước và các tài liệu liên quan khác. Việc cung cấp thông tin sai lệch có thể dẫn đến trách nhiệm pháp lý phát sinh khi tranh chấp.

5.Một số lưu ý thực tiễn cho ngân hàng và bên vay theo quy định 304/2025/NĐ-CP

Từ góc độ bên nhận bảo đảm là các tổ chức tín dụng, Nghị định 304/2025/NĐ-CP đòi hỏi các tổ chức tín dụng phải rà soát lại toàn bộ hệ thống hợp đồng bảo đảm, đặc biệt là các điều khoản về quyền thu giữ và tính đặc thù của tài sản bảo đảm, đồng thời xây dựng phương án xử lý có tính đến chi phí hỗ trợ theo luật định. Việc chuẩn hóa điều khoản trong hợp đồng bảo đảm ngay từ giai đoạn ký kết hợp đồng tín dụng và việc yêu cầu bên vay, bên bảo đảm chuẩn bị đầy đủ hồ sơ thông báo, yêu cầu xác nhận và tài liệu chứng minh sẽ quyết định khả năng xử lý nợ xấu nhanh chóng và hiệu quả sau này.

Đối với bên vay, bên bảo đảm, việc hiểu rõ quyền và nghĩa vụ của mình là đặc biệt quan trọng. Trong trường hợp tài sản thuộc diện được bảo vệ, bên vay cần chủ động cung cấp tài liệu chứng minh trong thời hạn luật định để bảo vệ quyền lợi hợp pháp. Ngược lại, việc chậm trễ hoặc không hợp tác có thể khiến bên vay mất đi cơ chế bảo vệ mà pháp luật đã thiết lập.

Nghị định 304/2025/NĐ-CP đã tạo ra một bước tiến quan trọng trong việc hoàn thiện khung pháp lý về thu giữ tài sản bảo đảm của khoản nợ xấu, đặc biệt đối với chỗ ở duy nhất và công cụ lao động chủ yếu hoặc duy nhất. Việc nắm vững và áp dụng đúng các điều kiện này sẽ giúp cả ngân hàng và bên vay, bên bảo đảm chủ động hơn trong việc lựa chọn phương án xử lý phù hợp, giảm thiểu rủi ro tranh chấp và bảo đảm hiệu quả thực thi trong thực tiễn.

Công ty Luật TNHH Quốc Tế TNTP và Các Cộng Sự

  • Văn phòng tại Hồ Chí Minh:
    Phòng 1901, Tầng 19 Tòa nhà Saigon Trade Center, 37 Tôn Đức Thắng, Phường Sài Gòn, Thành phố Hồ Chí Minh
  • Văn phòng tại Hà Nội:
    Số 2, Ngõ 308 Tây Sơn, phường Đống Đa, Hà Nội
  • Điện thoại:

  • Email: ha.nguyen@tntplaw.com

Bản quyền thuộc về: Công ty Luật TNHH Quốc Tế TNTP và Các Cộng Sự