Khi hợp đồng vi phạm các điều kiện có hiệu lực theo quy định của pháp luật, hợp đồng đó có thể bị tuyên bố vô hiệu. Một trong những hậu quả pháp lý quan trọng của hợp đồng vô hiệu là các bên phải khôi phục lại tình trạng ban đầu và hoàn trả cho nhau những gì đã nhận. Nếu không thể hoàn trả bằng hiện vật, việc hoàn trả sẽ được thực hiện dưới dạng thanh toán bằng tiền, nhằm đảm bảo nguyên tắc công bằng trong giao dịch dân sự. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết hậu quả pháp lý của hợp đồng vô hiệu, đặc biệt là các quy định liên quan đến việc khôi phục tình trạng ban đầu và hoàn trả tài sản giữa các bên.
1. Khôi phục tình trạng ban đầu
Khôi phục tình trạng ban đầu được hiểu là nghĩa vụ của chủ thể đã có hành vi làm thay đổi hiện trạng của đối tượng phải thực hiện các biện pháp cần thiết để đưa đối tượng trở về trạng thái ban đầu, như trước khi chịu sự tác động. Việc hoàn trả cho nhau những gì đã nhận chỉ là một phần trong nghĩa vụ khôi phục tình trạng ban đầu trước khi giao kết hợp đồng. Trong nhiều trường hợp, việc hoàn trả tài sản đã nhận không thể đảm bảo hoàn toàn việc khôi phục trạng thái ban đầu. Chẳng hạn, trong hợp đồng mua bán tài sản, sau khi bên bán chuyển giao tài sản cho bên mua, bên mua đã khai thác, sử dụng tài sản và gây ra thiệt hại cho tài sản đó. Nếu hợp đồng mua bán sau đó bị tuyên bố vô hiệu, việc chỉ buộc bên mua hoàn trả lại tài sản mà không xem xét đến mức độ hư hỏng hoặc hao mòn có thể dẫn đến thiệt hại cho bên bán. Do đó, trong những trường hợp như vậy, Toà án không chỉ xác định nghĩa vụ hoàn trả tài sản mà còn có thể yêu cầu bên mua phải thực hiện các nghĩa vụ khác nhằm đảm bảo quyền lợi hợp pháp của bên bán.
2. Hoàn trả cho nhau những gì đã nhận
2.1. Hoàn trả đối với từng đối tượng
i) Động sản
Đối với tài sản là vật đặc định, việc hoàn trả bằng hiện vật có thể được hiểu là bên nhận tài sản phải hoàn trả lại chính vật đã được nhận. Đối với tài sản là vật cùng loại, các bên có thể hoàn trả vật cùng loại. Tuy vậy, việc hoàn trả động sản không thể thực hiện được trong các trường hợp sau:
– Tài sản đã được khai thác, sử dụng;
– Tài sản đã bị mất mát, hư hỏng;
– Tài sản đã được chuyển giao cho bên thứ ba và đã bị khai thác, sử dụng, bị mất mát, hư hỏng hoặc hết thời hạn sử dụng;
– Tài sản không còn bảo đảm chất lượng, chức năng, công dụng do lỗi của bên nhận tài sản, chẳng hạn như không thực hiện bảo quản theo đúng quy định;
– Một hoặc một số bộ phận của tài sản đã bị mất mát và không thể phục hồi nguyên trạng như khi nhận.
Trong trường hợp không thể hoàn trả tài sản bằng hiện vật, bên nhận tài sản có nghĩa vụ thanh toán bằng tiền theo giá trị đã được các bên thỏa thuận, trừ khi có thỏa thuận khác.
ii) Bất động sản
Bất động sản được coi là vật đặc định. Về nguyên tắc chung, bên nhận tài sản có nghĩa vụ hoàn trả tài sản đó cho bên giao tài sản khi hợp đồng bị tuyên vô hiệu. Trường hợp bên nhận tài sản đã tiến hành tháo dỡ, sửa chữa, làm thêm mới hoặc đầu tư làm tăng giá trị tài sản, việc xử lý sẽ căn cứ vào từng hoàn cảnh cụ thể. Cách thức xử lý có thể được thực hiện như sau:
– Trường hợp bên nhận tài sản đã tháo dỡ hoặc sửa chữa tài sản thì bên này có nghĩa vụ khôi phục lại tình trạng ban đầu và tháo dỡ các phần thay đổi để đảm bảo tài sản được hoàn trả theo hiện trạng ban đầu;
– Trường hợp bên nhận tài sản đã làm thêm mới hoặc đầu tư làm tăng giá trị tài sản, theo quy định tại Khoản 2 Điều 579 Bộ luật Dân sự 2015 về nghĩa vụ hoàn trả của người được lợi về tài sản không có căn cứ pháp luật, Tòa án có thể buộc bên nhận lại phần tài sản được tạo lập thêm phải thanh toán cho bên đã tạo ra giá trị gia tăng một khoản tiền tương ứng khi tuyên bố hợp đồng vô hiệu. Thực tiễn xét xử cho thấy, các phương án xử lý có thể bao gồm: i) Nếu tài sản được tạo lập thêm một cách hợp pháp, bên nhận tài sản phải hoàn trả giá trị tương ứng với phần gia tăng giá trị; ii) Nếu tài sản được tạo lập thêm không hợp pháp hoặc bên giao tài sản phản đối việc bổ sung giá trị, bên nhận tài sản có thể bị buộc phải tháo dỡ, loại bỏ phần tài sản được tạo lập thêm. Ngoài ra, các bên có thể thỏa thuận một phương thức xử lý khác phù hợp với quy định pháp luật.
iii) Tài sản vô hình, công việc
Khi đối tượng của hợp đồng là tài sản vô hình (chẳng hạn như quyền tài sản), việc hoàn trả trong trường hợp hợp đồng bị tuyên bố vô hiệu thường gặp nhiều khó khăn. Đặc thù của tài sản vô hình là không có hình thái vật chất cụ thể, do đó, nếu tài sản vô hình đã được bên nhận sử dụng hoặc tiêu dùng, việc hoàn trả lại nguyên trạng như ban đầu gần như không thể thực hiện được.
Quy định tại Khoản 2 Điều 131 Bộ luật Dân sự năm 2015 bộc lộ những hạn chế nhất định trong việc xử lý hậu quả pháp lý đối với các hợp đồng có đối tượng là công việc. Cụ thể, khi hợp đồng có đối tượng là công việc đang được thực hiện hoặc đã hoàn thành trước khi bị tuyên vô hiệu, việc hoàn trả trở nên không khả thi. Điều này đặc biệt rõ nét trong các loại hợp đồng dịch vụ, hợp đồng vận chuyển, hợp đồng tư vấn…, có đối tượng của hợp đồng mang tính phi vật chất.
Ngoài ra, trong trường hợp hợp đồng bị tuyên bố vô hiệu do vi phạm điều cấm của pháp luật hoặc trái đạo đức xã hội, việc hoàn trả càng trở nên phức tạp, đặc biệt khi đối tượng hợp đồng liên quan đến các giá trị nhân thân của chủ thể. Trong những tình huống này, việc giải quyết hậu quả pháp lý cần phải cân nhắc kỹ lưỡng nhằm đảm bảo sự công bằng và tuân thủ các nguyên tắc cơ bản của pháp luật dân sự.
iv) Tiền
Hậu quả pháp lý này chỉ phát sinh đối với các hợp đồng vô hiệu trong trường hợp các bên đã hoặc đang thực hiện hợp đồng, mà không áp dụng đối với các hợp đồng vô hiệu nhưng các bên chưa tiến hành thực hiện bất kỳ nghĩa vụ nào theo hợp đồng. Đối với hợp đồng vô hiệu có đối tượng là tài sản, nếu việc hoàn trả tài sản cho bên có quyền không thể thực hiện được do tài sản đã bị mất, hủy hoại hoặc không còn tồn tại, bên có nghĩa vụ hoàn trả phải thanh toán một khoản tiền tương ứng với giá trị của tài sản đó nhằm đảm bảo nguyên tắc hoàn trả và bảo vệ quyền lợi của bên có quyền.
2.2. Thời điểm hoàn trả
BLDS 2015 không quy định cụ thể về thời điểm các bên phải hoàn trả cho nhau những gì đã nhận khi hợp đồng bị tuyên bố vô hiệu. Tuy nhiên, thực tiễn xét xử cho thấy, mặc dù pháp luật không có quy định về thời điểm thực hiện nghĩa vụ hoàn trả, cơ quan giải quyết tranh chấp, khi tuyên bố hợp đồng vô hiệu và xử lý hậu quả pháp lý phát sinh, sẽ xác định thời điểm hoàn trả. Thông thường, thời điểm này được xác định là thời điểm bản án hoặc quyết định có hiệu lực pháp luật, trừ khi các bên có thỏa thuận khác.
Trên đây là bài viết “Hậu quả pháp lý của hợp đồng vô hiệu: Các bên khôi phục lại tình trạng ban đầu, hoàn trả cho nhau những gì đã nhận” mà TNTP gửi đến Quý độc giả. TNTP hy vọng bài viết này giúp ích cho Quý độc giả.
Trân trọng,