Các tranh chấp đặc thù liên quan đến hợp đồng nhượng quyền thương mại và kinh nghiệm thực tiễn hạn chế rủi ro

Nhượng quyền thương mại (franchising) là một hình thức kinh doanh hiện đang phát triển mạnh tại Việt Nam, đặc biệt trong lĩnh vực ăn uống, bán lẻ, giáo dục, chăm sóc sức khỏe. Tuy nhiên, cùng với sự phát triển đó, số lượng tranh chấp phát sinh trong quá trình thực hiện Hợp đồng nhượng quyền thương mại (“Hợp đồng nhượng quyền”) cũng tăng nhanh. Nhiều tranh chấp bắt nguồn từ việc các bên thiếu hiểu biết pháp lý, hợp đồng soạn thảo sơ sài hoặc xuất phát từ hành vi vi phạm nghĩa vụ của một trong các bên. Mời Quý độc giả cùng tìm hiểu các tranh chấp đặc thù liên quan đến Hợp đồng nhượng quyền và kinh nghiệm thực tiễn nhằm hạn chế rủi ro khi giao kết Hợp đồng nhượng quyềntrong bài viết dưới đây của TNTP.
1. Các tranh chấp đặc thù liên quan tới Hợp đồng nhượng quyền
1.1. Tranh chấp phát sinh do bên nhượng quyền cung cấp thông tin không chính xác
Theo quy định tại khoản 1 Điều 8 Nghị định 35/2006/NĐ-CP, bên nhượng quyền có nghĩa vụ cung cấp bản giới thiệu về nhượng quyền thương mại của mình cho bên nhận nhượng quyền ít nhất 15 (mười lăm) ngày làm việc trước khi ký hợp đồng. Các nội dung trong bản giới thiệu cần đáp ứng đầy đủ theo quy định tại Phụ lục III Ban hành kèm theo Thông tư số 09/2006/TT-BTM ngày 25/5/2006 của Bộ thương mại.
Tuy nhiên, nhiều bên nhượng quyền không thực hiện đầy đủ nghĩa vụ này hoặc cố tình cung cấp thông tin sai lệch về báo cáo tài chính, số lượng cơ sở thành công, nghĩa vụ tài chính,… nhằm thu hút bên nhận quyền. Trên thực tế, các tranh chấp thường phát sinh khi bên nhận quyền đầu tư với kỳ vọng được hình dung từ những thông tin chưa chính xác nhưng kinh doanh thua lỗ, sau đó khởi kiện, kiến nghị hoặc thực hiện các biện pháp pháp lý khác vì cho rằng đã bị cung cấp thông tin sai lệch, làm phát sinh tranh chấp về trách nhiệm bồi thường thiệt hại.
1.2. Tranh chấp liên quan đến quyền sở hữu trí tuệ
Theo quy định của pháp luật, bên nhượng quyền trong Hợp đồng nhượng quyền phải là chủ sở hữu hợp pháp quyền sở hữu công nghiệp, đặc biệt là đối với nhãn hiệu hàng hóa – yếu tố cốt lõi tạo nên giá trị thương mại của mô hình kinh doanh. Nếu bên nhượng quyền chưa thực hiện đăng ký bảo hộ trước khi tiến hành chuyển quyền, họ có nguy cơ mất quyền sở hữu do nguyên tắc “nộp đơn đầu tiên” – pháp luật chỉ công nhận quyền cho chủ thể đăng ký sớm nhất. Ngược lại, nếu nhãn hiệu chưa được bảo hộ và có dấu hiệu trùng hoặc tương tự với nhãn hiệu đã có trên thị trường, hành vi nhượng quyền có thể bị coi là xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ của bên thứ ba và buộc phải chấm dứt.
Hợp đồng nhượng quyền luôn gắn với việc chuyển giao quyền sử dụng nhãn hiệu, tên thương mại và bí quyết kinh doanh. Tuy nhiên, trên thực tế cho thấy, có nhiều trường hợp bên nhượng quyền chưa hoàn tất việc đăng ký quyền sở hữu trí tuệ tại Việt Nam nhưng vẫn tiến hành nhượng quyền dẫn tới những tranh chấp phát sinh liên quan tới quyền sở hữu trí tuệ đối với nhãn hiệu hàng hóa, tên thương mại, bí quyết kinh doanh, khẩu hiệu kinh doanh, biểu tượng kinh doanh,…
1.3. Tranh chấp về chi phí nhượng quyền và nghĩa vụ tài chính
Các Hợp đồng nhượng quyền thường đề cập đến nhiều loại phí như: phí nhượng quyền ban đầu, phí duy trì định kỳ, phí đào tạo, phí marketing,… Tuy nhiên, trên thực tế, nhiều hợp đồng không quy định rõ ràng phương thức tính toán các khoản phí này cũng như thiếu cơ chế giám sát việc sử dụng nguồn phí đã thu.
Tranh chấp liên quan đến chi phí trong Hợp đồng nhượng quyền thường phát sinh khi bên nhận quyền cho rằng khoản phí họ đã thanh toán không tương xứng với giá trị thực tế nhận được hoặc bên nhượng quyền liên tục yêu cầu thanh toán các khoản phí phát sinh không có căn cứ. Việc Hợp đồng nhượng quyền không minh bạch về cơ chế tính phí, phạm vi sử dụng hoặc thiếu cơ chế kiểm soát tài chính sẽ làm gia tăng nguy cơ phát sinh bất đồng. Hậu quả là các tranh chấp liên quan đến nghĩa vụ tài chính sẽ nảy sinh, ảnh hưởng tiêu cực đến mối quan hệ giữa các bên và hoạt động nhượng quyền nói chung.
1.4. Tranh chấp liên quan đến việc tiếp tục sử dụng mô hình kinh doanh, nhãn hiệu sau khi Hợp đồng nhượng quyền chấm dứt
Theo quy định tại khoản 5 Điều 289 Luật Thương mại 2005, khi Hợp đồng nhượng quyền chấm dứt, bên nhận quyền phải chấm dứt ngay việc sử dụng nhãn hiệu, khẩu hiệu, tên thương mại, biểu tượng thương mại và các quyền sở hữu trí tuệ khác (nếu có) thuộc về bên nhượng quyền. Tuy nhiên, trên thực tế, nhiều bên nhận quyền vẫn tiếp tục sử dụng mô hình kinh doanh hoặc tên gọi gây nhầm lẫn với thương hiệu cũ, dẫn đến việc bên nhượng quyền khởi kiện về hành vi xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ và cạnh tranh không lành mạnh.
2. Kinh nghiệm thực tiễn nhằm hạn chế rủi ro khi xác lập Hợp đồng nhượng quyền
2.1. Cần kiểm tra kỹ lưỡng năng lực pháp lý của bên nhượng quyền
Đây là bước quan trọng để phòng ngừa rủi ro ngay từ đầu, đảm bảo bên nhượng quyền có quyền chuyển nhượng và được pháp luật cho phép. Ngoại trừ các thông tin về năng lực pháp lý như các chủ thể thông thường, bên nhận quyền cần yêu cầu cung cấp Thông báo chấp nhận đăng ký hoạt động nhượng quyền thương mại, thông tin, tài liệu xác nhận quyền sở hữu trí tuệ, báo cáo tài chính, danh sách các đơn vị đang hoạt động trong hệ thống. Nếu bên nhượng quyền chưa có Thông báo chấp nhận đăng ký hoạt động nhượng quyền thương mại theo điểm b khoản 1 Điều 20 Nghị định 35/2006/NĐ-CP, đây là một trong những dấu hiệu cho thấy bên nhượng quyền chưa hoàn thiện về pháp lý.
2.2. Bảo đảm thực hiện thủ tục theo quy định của pháp luật
Ngoài ra, tùy theo phạm vi hoạt động, bên nhượng quyền và bên nhận quyền có thể phải thực hiện nghĩa vụ đăng ký hoặc báo cáo với cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Cụ thể, thương nhân nước ngoài muốn nhượng quyền vào Việt Nam phải đăng ký với Bộ Công Thương trước khi triển khai, theo quy định tại Điều 18 Nghị định 35/2006/NĐ-CP; còn trong trường hợp nhượng quyền trong nước hoặc ra nước ngoài, các bên phải thực hiện báo cáo định kỳ với Sở Công Thương theo Khoản 2 Điều 3 Nghị định 120/2011/NĐ-CP. Kinh nghiệm thực tiễn cho thấy nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là bên nhượng quyền, thường bỏ qua việc đăng ký hoặc không hướng dẫn đầy đủ cho bên nhận quyền về thủ tục báo cáo định kỳ, dẫn đến rủi ro bên nhượng quyền không đủ điều kiện để tiến hành hoạt động nhượng quyền hoặc bên nhận quyền có rủi ro bị xử phạt hành chính về việc không tuân thủ pháp luật.
2.3. Soạn thảo hợp đồng chặt chẽ, đầy đủ các điều khoản cốt lõi
Hợp đồng nhượng quyền được thiết lập trên nguyên tắc tự do, tự nguyện và bình đẳng nhưng vẫn phải tuân thủ các quy định pháp luật và không trái đạo đức xã hội. Do tính chất đặc thù, hợp đồng này chịu sự điều chỉnh đồng thời của pháp luật thương mại, luật cạnh tranh và luật sở hữu trí tuệ, đòi hỏi sự cẩn trọng trong việc soạn thảo nội dung. Các điều khoản như hạn chế phạm vi hoạt động, chỉ định nhà cung cấp, ấn định giá bán nếu không cân nhắc kỹ có thể bị xem là thỏa thuận hạn chế cạnh tranh theo Điều 12 Luật Cạnh tranh 2018. Ngoài ra, rủi ro còn phát sinh khi hợp đồng thiếu các điều khoản phòng ngừa như cơ chế xử lý vi phạm, sự kiện bất khả kháng, bảo mật thông tin, hay tiêu chí đánh giá chất lượng hệ thống.
Quý độc giả có thể tham khảo bài viết của TNTP với chủ đề “Các điều khoản cơ bản trong Hợp đồng nhượng quyền thương mại” để biết thêm thông tin chi tiết.
2.4. Lựa chọn phương thức giải quyết tranh chấp phù hợp
Trong thực tiễn, tranh chấp liên quan đến Hợp đồng nhượng quyền nếu đưa ra Tòa thường kéo dài và đặc biệt có ảnh hưởng lớn tới bí mật kinh doanh của bên nhượng quyền. Vì vậy, các bên nên ưu tiên thương lượng, hòa giải hoặc đưa ra giải quyết tại trọng tài thương mại nếu muốn giữ tính bảo mật và giải quyết nhanh chóng. Việc này cần sự hỗ trợ của luật sư có kinh nghiệm để quá trình giải quyết tranh chấp diễn ra nhanh chóng, thuận lợi và hạn chế ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động kinh doanh của mỗi bên.
Hoạt động nhượng quyền thương mại tại Việt Nam ngày càng diễn ra phổ biến nhưng cũng tiềm ẩn nhiều tranh chấp nếu các bên không chuẩn bị kỹ lưỡng về mặt pháp lý. Để phòng tránh rủi ro, doanh nghiệp cần có sự hỗ trợ từ luật sư ngay từ giai đoạn đàm phán, soạn thảo hợp đồng và trong suốt quá trình thực hiện hợp đồng.
Trân trọng,