Các thách thức đối với doanh nghiệp nước ngoài trong quá trình thu hồi nợ tại Việt Nam
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế, ngày càng nhiều doanh nghiệp nước ngoài đầu tư, kinh doanh và ký kết hợp đồng với đối tác Việt Nam. Song song với cơ hội hợp tác là nguy cơ phát sinh các khoản chậm thanh toán hoặc các khoản nợ xấu, đặc biệt khi bên nợ cố tình chây ì hoặc tẩu tán tài sản để trốn tránh việc trả nợ. Đối với chủ nợ nước ngoài, việc thu hồi nợ tại Việt Nam không chỉ là bài toán kinh tế mà còn là thử thách pháp lý và văn hóa. Sự khác biệt về hệ thống luật pháp, cơ chế tố tụng – thi hành án cùng với những rào cản trong tiếp cận thông tin, khiến quá trình thu hồi nợ trở nên phức tạp, tốn kém và kéo dài. Thông qua bài viết này, TNTP cung cấp cho Quý độc giả các thông tin về về những khó khăn chính trong quá trình thu hồi nợ và các rào cản pháp lý, thực tiễn tại Việt Nam đối với các doanh nghiệp nước ngoài.
1.Những khó khăn chính khi doanh nghiệp nước ngoài thu hồi nợ tại Việt Nam
- Bên nợ không hợp tác và khó tiếp cận thông tin: Đối với doanh nghiệp nước ngoài, việc thu thập thông tin về tình hình tài chính, doanh thu, nghĩa vụ nợ hoặc các sai phạm của bên nợ tại Việt Nam là vô cùng khó khăn. Các dữ liệu liên quan đến thuế, sổ sách kế toán và giao dịch tài sản đều được bảo mật và không dễ tiếp cận, đặc biệt khi con nợ cố tình che giấu. Ngoài ra, hệ thống công khai thông tin doanh nghiệp tại Việt Nam còn hạn chế, chưa đủ minh bạch để hỗ trợ chủ nợ nước ngoài xác minh nhanh chóng.
- Khó khăn trong văn hóa và giao tiếp: Khác biệt về ngôn ngữ, phong tục và phong cách kinh doanh là rào cản lớn. Trong nhiều trường hợp, chủ nợ nước ngoài thiếu sự hiểu biết về “văn hóa quan hệ” trong kinh doanh tại Việt Nam. Điều này khiến cho việc đàm phán trực tiếp nhằm thuyết phục con nợ thanh toán trở nên phức tạp, đôi khi gây hiểu lầm, thậm chí làm xấu đi mối quan hệ thương mại.
- Khác biệt về quy định pháp luật giữa các quốc gia: Hệ thống pháp luật Việt Nam có những đặc thù riêng, khác biệt với nhiều quốc gia khác. Ví dụ: Thời hiệu khởi kiện trong từng loại tranh chấp được pháp luật Việt Nam quy định với khoảng thời gian khác nhau, việc không nắm bắt được chính xác thời hiệu khởi kiện có thể khiến chủ nợ có nguy cơ mất quyền khởi kiện. Về chứng cứ, tòa án Việt Nam yêu cầu tài liệu lập ở nước ngoài phải được hợp pháp hóa lãnh sự và dịch công chứng ra tiếng Việt, nếu không sẽ không được chấp nhận theo Bộ luật Tố tụng dân sự 2015 (“BLTTDS”). Đồng thời, đối với bản án/quyết định/phán quyết của cơ quan giải quyết tranh chấp nước ngoài muốn được thi hành tại Việt Nam phải qua thủ tục công nhận và cho thi hành theo BLTTDS, vốn phức tạp và tiềm ẩn nguy cơ bị từ chối, gây kéo dài và gia tăng chi phí cho chủ nợ.
- Thời gian thu hồi nợ thường kéo dài: Khi chủ nợ nước ngoài khởi kiện tại tòa án Việt Nam hoặc tiến hành thủ tục thi hành án để thu hồi khoản nợ, quá trình này thường mất từ 01 đến 02 năm, thậm chí lâu hơn nếu vụ việc có tính chất phức tạp hoặc con nợ cố tình né tránh nghĩa vụ. Trong khoảng thời gian kéo dài này, giá trị thực tế của khoản nợ dễ bị giảm sút do lạm phát, chi phí pháp lý phát sinh và nguy cơ con nợ tẩu tán, che giấu tài sản để trốn tránh nghĩa vụ thanh toán.
2.Các rào cản pháp lý và thực tiễn trong quá trình thu hồi nợ tại Việt Nam
- Quy định pháp luật về thu hồi nợ
Kể từ ngày 01/01/2021, theo quy định tại điểm h khoản 1 Điều 6 Luật Đầu tư 2020 quy định: “1. Cấm các hoạt động đầu tư kinh doanh sau đây: h) Kinh doanh dịch vụ đòi nợ”. Điều này đồng nghĩa, mọi hoạt động kinh doanh dịch vụ đòi nợ đều bị cấm hoàn toàn tại Việt Nam. Chủ nợ (cả trong và ngoài nước) chỉ được phép áp dụng các biện pháp pháp lý chính thống để thu hồi nợ như thương lượng, hòa giải, khởi kiện tại tòa án hoặc trọng tài, cũng như thực hiện thi hành án dưới sự hỗ trợ trực tiếp hoặc gián tiếp của luật sư, cố vấn pháp lý. Pháp luật Việt Nam quy định rõ trong trường hợp thương lượng và hòa giải không thành công, chủ nợ có quyền khởi kiện tại tòa án hoặc trọng tài thương mại để yêu cầu bên nợ thanh toán.
Bên cạnh đó, pháp luật nghiêm cấm việc sử dụng bạo lực, đe dọa, khủng bố tinh thần bên nợ hoặc các hành vi trái pháp luật khác trong quá trình thu hồi nợ. Nếu vi phạm, chủ nợ có thể bị xử lý hành chính hoặc xử lý hình sự tùy thuộc vào mức độ vi phạm. Thực tế cho thấy, nhiều chủ nợ do nóng vội đã sử dụng các dịch vụ đòi nợ trái phép, dẫn tới hậu quả không thu hồi được nợ mà còn bị khởi tố hình sự. Do đó, việc tuân thủ các quy định pháp luật không chỉ là yêu cầu bắt buộc giúp bảo vệ quyền lợi hợp pháp của chủ nợ mà còn giúp chủ nợ phòng tránh các rủi ro pháp lý nghiêm trọng.
- Tố tụng và thi hành án
Khi doanh nghiệp nước ngoài tiến hành thu hồi nợ tại Việt Nam, họ thường phải đối mặt với nhiều thách thức pháp lý xuyên suốt cả hai giai đoạn tố tụng và thi hành án. Một số thách thức có thể gặp phải bao gồm:
- Các quy định về chứng cứ, mẫu đơn cũng như trình tự, thủ tục pháp lý bắt buộc trong quá trình tố tụng và thi hành án yêu cầu chủ nợ phải tuân thủ rất phức tạp và mang tính đặc thù, đòi hỏi sự am hiểu sâu sắc để chuẩn bị hồ sơ hợp lệ, phù hợp với yêu cầu của tòa án hoặc trọng tài. Nội dung này được thể hiện tại Điều 93 BLTTDS 2015 quy định về chứng cứ: “Chứng cứ trong vụ việc dân sự là những gì có thật được đương sự và cơ quan, tổ chức, cá nhân khác giao nộp, xuất trình cho Tòa án trong quá trình tố tụng hoặc do Tòa án thu thập được theo trình tự, thủ tục do Bộ luật này quy định và được Tòa án sử dụng làm căn cứ để xác định các tình tiết khách quan của vụ án cũng như xác định yêu cầu hay sự phản đối của đương sự là có căn cứ và hợp pháp” và các quy định khác tại BLTTDS, Luật thi hành án dân sự về các nội dung liên quan đến trình tự, thủ tục tố tụng, thi hành án. Tuy nhiên, do sự khác biệt về văn hóa, quy định pháp luật, các chủ nợ nước ngoài thường khó có thể đáp ứng được các yêu cầu trên dẫn tới nhiều khó khăn khi yêu cầu cơ quan tố tụng hoặc cơ quan thi hành án hỗ trợ trong công tác thu hồi nợ.
- Điều 170 BLTTDS quy định: “Tòa án, Viện kiểm sát, cơ quan thi hành án thực hiện việc cấp, tống đạt, thông báo văn bản tố tụng cho đương sự, những người tham gia tố tụng khác và cơ quan, tổ chức, cá nhân có liên quan theo quy định của Bộ luật này và pháp luật có liên quan”. Tuy nhiên, công tác tống đạt và triệu tập đương sự có thể gặp nhiều khó khăn trong thực tế, đặc biệt khi bên bị kiện cố tình né tránh hoặc che giấu thông tin nơi cư trú, trụ sở, dẫn đến việc Tòa án hoặc cơ quan thi hành án phải niêm yết công khai dẫn tới việc kéo dài thời gian thu hồi được khoản nợ.
- Quá trình xác minh tài sản và đánh giá điều kiện thi hành án cũng là một rào cản lớn trong thực tiễn thu hồi nợ tại Việt Nam bởi nhiều bên nợ thường sử dụng các thủ đoạn tẩu tán tài sản, che giấu thông tin hoặc chuyển nhượng tài sản cho người thân quen để trốn tránh việc trả nợ. Điều này dẫn đến quá trình xác minh và xử lý tài sản thường kéo dài, gây tốn kém thời gian, chi phí, đồng thời làm giảm đáng kể hiệu quả thu hồi nợ.
- Doanh nghiệp nước ngoài khi làm việc và trao đổi với các cơ quan giải quyết tranh chấp hoặc thi hành án tại Việt Nam cũng gặp nhiều khó khăn do khác biệt về ngôn ngữ, văn hóa và hệ thống pháp luật.
- Cuối cùng, các căn cứ pháp lý dùng để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp theo quy định của pháp luật Việt Nam thường mang tính đặc thù và có nhiều khác biệt so với pháp luật quốc tế hoặc hệ thống pháp luật của các quốc gia khác, khiến doanh nghiệp nước ngoài khó nắm bắt để đưa ra các yêu cầu bảo vệ quyền lợi một cách chính xác và hiệu quả.
Chính vì vậy, sự hỗ trợ của các luật sư am hiểu sâu sắc pháp luật và thực tiễn tại Việt Nam là vô cùng cần thiết, giúp doanh nghiệp nước ngoài bảo vệ đầy đủ và toàn diện quyền lợi hợp pháp của mình trong cả quá trình giải quyết tranh chấp và thi hành án.
- Một số trường hợp đặc thù trong thu hồi nợ
Một số tình huống đặc biệt khiến việc thu hồi nợ từ bên nợ Việt Nam trở nên phức tạp:
- Xử lý tài sản bảo đảm: Phải tuân thủ nghiêm ngặt quy định về đăng ký biện pháp bảo đảm (Bộ luật dân sự 2015 (“BLDS”), Nghị định 21/2021, Nghị định 99/2022). Nếu không đăng ký hoặc đăng ký muộn, chủ nợ dễ mất quyền ưu tiên khi xử lý tài sản.
- Bên nợ tẩu tán tài sản: Nhiều bên nợ thực hiện giao dịch giả tạo nhằm tránh nghĩa vụ. Doanh nghiệp có thể yêu cầu tòa án tuyên bố vô hiệu theo Điều 124 BLDS. Tuy nhiên, quy định tại Điều 133 BLDS bảo vệ người thứ ba ngay tình, khiến việc thu hồi trở nên phức tạp hơn.
- Bên nợ phá sản: Theo Luật Phá sản 2014, chủ nợ có quyền yêu cầu mở thủ tục phá sản. Tuy nhiên, quá trình này kéo dài và thường khiến chủ nợ không có bảo đảm chỉ thu hồi được một phần nhỏ giá trị nợ.
Rào cản pháp lý và thực tiễn tại Việt Nam buộc chủ nợ nước ngoài phải thận trọng, lựa chọn công cụ pháp lý phù hợp, đồng thời cần sự hỗ trợ từ luật sư, cố vấn pháp lý hoặc những người có am hiểu quy định pháp luật Việt Nam lại để tăng hiệu quả thu hồi.
Đối với doanh nghiệp nước ngoài, việc thu hồi nợ từ bên nợ Việt Nam không chỉ là một quy trình pháp lý phức tạp mà còn đòi hỏi sự nhạy bén và thấu hiểu sâu sắc về bối cảnh văn hóa và cơ chế pháp luật đặc thù tại Việt Nam. Những thách thức này nếu không được chuẩn bị kỹ càng và xử lý đúng cách có thể dẫn đến rủi ro kéo dài thời gian, tốn kém chi phí và giảm hiệu quả thu hồi nợ. Hy vọng bài viết đã mang đến cho Quý độc giả những góc nhìn toàn diện và thực tiễn nhất về các khó khăn doanh nghiệp nước ngoài phải đối mặt trong quá trình thu hồi nợ tại Việt Nam, từ đó định hướng được các giải pháp phù hợp nhằm bảo vệ tối đa quyền lợi và lợi ích hợp pháp của doanh nghiệp.