Các quy định pháp luật bạn cần biết về việc thu hồi nợ từ các doanh nghiệp Việt Nam
Thu hồi nợ không chỉ là một vấn đề liên quan đến tài chính doanh nghiệp, mà còn là một quy trình pháp lý phức tạp đòi hỏi sự tuân thủ nghiêm ngặt đối với các quy định pháp luật nhằm bảo đảm quyền lợi của các bên, đồng thời tránh các hành vi vi phạm pháp luật. Bài viết này cung cấp cái nhìn tổng quan về các quy định pháp luật điều chỉnh hoạt động thu hồi nợ từ các doanh nghiệp tại Việt Nam và phân tích cụ thể quyền, nghĩa vụ của chủ nợ theo quy định hiện hành.
I.Tổng quan về pháp luật thu hồi nợ và các yêu cầu cần tuân thủ
1.Căn cứ pháp lý
Đầu tiên, thu hồi nợ theo pháp luật Việt Nam là quá trình mà người chủ nợ sử dụng các biện pháp hợp pháp để yêu cầu người có nghĩa vụ trả nợ thực hiện đúng cam kết thanh toán khoản nợ đã phát sinh. Quá trình thu hồi nợ tại Việt Nam không chỉ dựa trên hợp đồng, thỏa thuận giữa các bên mà còn đòi hỏi sự tuân thủ chặt chẽ các quy định pháp luật. Theo đó, việc thu hồi nợ phải dựa trên các quy định của Bộ luật Dân sự 2015, Luật Thương mại 2005, Luật Xây dựng 2014 (sửa đổi, bổ sung năm 2020), Luật Các tổ chức tín dụng 2010 (sửa đổi, bổ sung năm 2017), Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, Luật Thi hành án dân sự 2008 (sửa đổi, bổ sung năm 2014) và các văn bản pháp luật liên quan.
Các quan hệ/giao dịch thường phát sinh nợ cần thu hồi tại Việt Nam gồm:
- Quan hệ mua bán hàng hóa, cung ứng dịch vụ
Trong thực tiễn, tranh chấp phát sinh từ hợp đồng mua bán hàng hóa, dịch vụ chiếm tỷ lệ cao trong các vụ việc thu hồi nợ. Nguyên nhân phổ biến là bên mua hoặc bên sử dụng dịch vụ chậm thanh toán, thanh toán không đủ hoặc từ chối thực hiện nghĩa vụ với lý do không chính đáng. Trong trường hợp này, chủ nợ có thể áp dụng quy định tại khoản 1 Điều 440 Bộ luật Dân sự 2015 (“BLDS”): “Bên mua có nghĩa vụ thanh toán tiền theo thời hạn, địa điểm và mức tiền được quy định trong hợp đồng” hoặc khoản 1 Điều 519 BLDS: “Bên sử dụng dịch vụ phải trả tiền dịch vụ theo thỏa thuận” để chứng minh bên nợ vi phạm nghĩa vụ và buộc bên nợ phải thanh toán. Đồng thời, BLDS và Luật Thương mại 2005 (“LTM”) cũng quy định rõ về thời hạn và phương thức thanh toán. Như vậy, nếu bên mua vi phạm nghĩa vụ trả tiền, chủ nợ hoàn toàn có cơ sở pháp lý để khởi kiện, yêu cầu tòa án buộc bên mua thanh toán nợ và lãi phát sinh.
- Quan hệ xây dựng
Trong hoạt động xây dựng, tranh chấp phổ biến nhất thường xoay quanh nghĩa vụ thanh toán giữa chủ đầu tư và nhà thầu. Đây là một trong những dạng tranh chấp phổ biến nhất hiện nay do các bên không tuân thủ đúng cam kết đã thỏa thuận trong hợp đồng hoặc hợp đồng xây dựng không có các điều khoản rõ ràng quy định quyền lợi và trách nhiệm giữa các bên. Theo khoản 3 Điều 144 Luật Xây dựng 2014 (sửa đổi, bổ sung năm 2020) quy định về việc thanh toán hợp đồng xây dựng như sau: “Bên giao thầu phải thanh toán đủ giá trị của từng lần thanh toán cho bên nhận thầu sau khi đã giảm trừ tiền tạm ứng, tiền bảo hành công trình theo thỏa thuận hợp đồng, trừ trường hợp các bên có thỏa thuận khác”. Khi chủ đầu tư chậm trễ hoặc cố tình không thanh toán, nhà thầu có thể dựa vào căn cứ nêu trên để yêu cầu thanh toán và lãi chậm trả.
- Quan hệ tín dụng
Trong lĩnh vực tín dụng, nợ xấu từ hoạt động cho vay là thách thức lớn đối với các tổ chức tín dụng. Hoạt động tín dụng là được điều chỉnh bởi pháp luật dân sự nói chung và pháp luật tín dụng nói riêng. Theo khoản 1 Điều 466 BLDS quy định: “Bên vay tài sản là tiền thì phải trả đủ tiền khi đến hạn; nếu tài sản là vật thì phải trả vật cùng loại đúng số lượng, chất lượng, trừ trường hợp có thỏa thuận khác”. Đồng thời theo khoản 2 Điều 95 Luật Các tổ chức tín dụng 2010 (sửa đổi, bổ sung 2017) quy định: “Trong trường hợp khách hàng không trả được nợ đến hạn, nếu các bên không có thỏa thuận khác thì tổ chức tín dụng có quyền xử lý nợ, tài sản bảo đảm tiền vay theo hợp đồng cấp tín dụng, hợp đồng bảo đảm và quy định của pháp luật…”. Do đó, tổ chức tín dụng có quyền áp dụng các biện pháp thu hồi nợ, bao gồm cả việc xử lý tài sản bảo đảm theo quy định nêu trên hoặc theo quy định tại Điều 299 BLDS. Đây là cơ sở pháp lý để ngân hàng tiến hành thu hồi nợ xấu và xử lý tài sản thế chấp, cầm cố.
Ngoài các quan hệ phổ biến nêu trên, thực tế còn có nhiều loại giao dịch khác cũng có thể phát sinh tranh chấp về nghĩa vụ dẫn tới việc xuất hiện khoản nợ cần thu hồi, chẳng hạn như quan hệ thuê khoán, hợp tác hoặc nhượng quyền thương mại. Pháp luật Việt Nam đã có hệ thống quy định tương đối đầy đủ và chi tiết để điều chỉnh các loại quan hệ này, phân định rõ quyền và nghĩa vụ của các bên. Việc nắm bắt toàn diện các quy định pháp luật trong từng trường hợp cụ thể sẽ giúp chủ nợ chủ động hơn trong việc bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình khi thực hiện việc thu hồi nợ.
2.Các yêu cầu tuân thủ trong quá trình thu hồi nợ
- Về chứng cứ: Điều 93 BLTTDS 2015 quy định về chứng cứ: “Chứng cứ trong vụ việc dân sự là những gì có thật được đương sự và cơ quan, tổ chức, cá nhân khác giao nộp, xuất trình cho Tòa án trong quá trình tố tụng hoặc do Tòa án thu thập được theo trình tự, thủ tục do Bộ luật này quy định và được Tòa án sử dụng làm căn cứ để xác định các tình tiết khách quan của vụ án cũng như xác định yêu cầu hay sự phản đối của đương sự là có căn cứ và hợp pháp”. Theo đó, chứng cứ chỉ có giá trị chứng minh khi được thu thập một cách hợp pháp và đúng trình tự thủ tục do pháp luật quy định. Ngược lại, nếu chứng cứ không hợp lệ, chủ nợ có thể mất đi cơ hội chứng minh yêu cầu của mình, dẫn đến rủi ro bị bác bỏ yêu cầu hoặc kéo dài quá trình thu hồi nợ.
- Về phương thức hợp pháp: Chủ nợ không được sử dụng biện pháp bạo lực, đe dọa hoặc thuê dịch vụ đòi nợ trái phép mà chỉ có thể thực hiện quá trình thương lượng, hòa giải, khởi kiện tại tòa án hoặc trọng tài và thi hành án với sự hỗ trợ, tư vấn của luật sư hoặc chuyên viên pháp lý.
- Về thủ tục giải quyết: Trình tự, thủ tục áp dụng cho từng phương thức thu hồi nợ được pháp luật quy định khác nhau. Trong trường hợp thương lượng và hòa giải, các bên có quyền tự do thỏa thuận nhưng phải bảo đảm tuân thủ nguyên tắc tự nguyện và không trái pháp luật theo quy định tại Điều 3 BLDS. Nếu khởi kiện tại tòa án hoặc trọng tài, chủ nợ phải tuân thủ chặt chẽ quy định về thẩm quyền, thời hiệu, chứng cứ và hồ sơ khởi kiện theo BLTTDS và Luật Trọng tài thương mại 2010. Trong giai đoạn thi hành án, Luật Thi hành án dân sự 2008 (sửa đổi, bổ sung năm 2014) quy định chi tiết về thủ tục yêu cầu, thẩm quyền của cơ quan thi hành án và quyền, nghĩa vụ của các bên.
II.Quyền và nghĩa vụ của chủ nợ theo pháp luật Việt Nam
1.Quyền của chủ nợ
Pháp luật Việt Nam ghi nhận và bảo vệ nhiều quyền của chủ nợ, trong đó bao gồm:
- Quyền yêu cầu thực hiện nghĩa vụ thanh toán;
- Quyền yêu cầu bồi thường thiệt hại và phạt vi phạm;
- Quyền khởi kiện hoặc yêu cầu trọng tài giải quyết tranh chấp;
- Quyền yêu cầu áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời;
- Quyền xử lý tài sản bảo đảm; và
- Và các quyền khác theo quy định của pháp luật Việt Nam.
2.Nghĩa vụ của chủ nợ
Song song với các quyền, chủ nợ cũng có một số nghĩa vụ pháp lý quan trọng:
- Nghĩa vụ cung cấp chứng cứ;
- Nghĩa vụ tuân thủ thủ tục tố tụng;
- Nghĩa vụ tôn trọng quyền và lợi ích hợp pháp của bên nợ và các bên liên quan;
- Nghĩa vụ ký quỹ khi yêu cầu áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời; và
- Các nghĩa vụ khác theo quy định của pháp luật Việt Nam.
Quyền và nghĩa vụ của chủ nợ tại Việt Nam được pháp luật quy định đầy đủ, bảo đảm sự cân bằng lợi ích giữa các bên. Đối với từng quan hệ hoặc giao dịch, quyền và nghĩa vụ của chủ nợ sẽ được xác định chính xác theo quy định tại luật chung và các luật chuyên ngành phù hợp. Việc thực hiện đúng nghĩa vụ sẽ giúp chủ nợ nâng cao hiệu quả trong quá trình thu hồi nợ và tránh rủi ro pháp lý phát sinh.
Thu hồi nợ doanh nghiệp tại Việt Nam là một quy trình tuy phổ biến nhưng lại có tính chất pháp lý phức tạp. Vì vậy, chủ nợ cần nắm rõ các quy định về cơ sở pháp lý, thời hiệu, chứng cứ và thủ tục tố tụng cũng như hiểu đầy đủ quyền và nghĩa vụ của mình. Việc tuân thủ pháp luật không chỉ bảo đảm quyền lợi hợp pháp mà còn giúp quá trình thu hồi nợ được tiến hành minh bạch, hiệu quả và bền vững. Doanh nghiệp nên tham khảo ý kiến của luật sư hoặc chuyên gia pháp lý để xây dựng chiến lược thu hồi nợ tối ưu, hạn chế rủi ro và bảo vệ lợi ích lâu dài.