Skip to main content

Author: TNTP LAW

Pháp lý về “Earn-out” và “Locked Box” trong giao dịch M&A: So sánh, ưu nhược điểm và rủi ro tranh chấp

Trong các giao dịch mua bán và sáp nhập doanh nghiệp (M&A), việc xác định giá mua (purchase price) không chỉ là vấn đề thương mại, mà còn là một thách thức pháp lý và kỹ thuật, đặc biệt khi giá trị doanh nghiệp chịu ảnh hưởng đáng kể bởi kết quả hoạt động sau thời điểm ký kết. Để giải quyết tình trạng bất đối xứng về thông tin và kỳ vọng giữa các bên, thực tiễn M&A quốc tế và tại Việt Nam đã áp dụng hai mô hình định giá phổ biến là Earn-out và Locked Box. Bài viết này phân tích cơ sở pháp lý, đặc điểm vận hành, ưu nhược điểm và rủi ro pháp lý liên quan đến hai mô hình trên, đồng thời đề xuất một số lưu ý thực tiễn cho doanh nghiệp và nhà đầu tư khi lựa chọn và áp dụng hai cơ chế này.

1.Khái niệm pháp lý và cơ chế vận hành

  • Earn-out

“Earn-out” là một cơ chế định giá theo đó một phần giá mua được thanh toán ngay tại thời điểm chuyển nhượng, phần còn lại sẽ được thanh toán sau, phụ thuộc vào việc doanh nghiệp mục tiêu có đạt được các chỉ tiêu tài chính nhất định hay không. Các chỉ tiêu này thường bao gồm doanh thu (revenue), thu nhập trước lãi vay, thuế và khấu hao (EBITDA), hoặc tỷ suất sinh lời.

Ví dụ: Bên mua đồng ý thanh toán 70% giá mua và giữ lại 30% còn lại, chỉ thanh toán nếu doanh thu sau sáp nhập đạt từ 100 tỷ đồng trở lên trong 12 tháng.

Earn-out tạo cơ hội để bên bán được hưởng phần giá trị tăng thêm nếu doanh nghiệp hoạt động tốt, đồng thời giảm thiểu rủi ro cho bên mua trong trường hợp hiệu quả vận hành không như kỳ vọng.

  • Locked Box

“Locked Box” là một cơ chế định giá cố định, trong đó giá mua được xác định dựa trên bảng cân đối kế toán đã được chốt tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ (gọi là “ngày Locked Box”). Bên bán cam kết rằng kể từ thời điểm đó đến thời điểm hoàn tất giao dịch, sẽ không có dòng tiền nào bị rút ra khỏi doanh nghiệp, ngoại trừ các khoản đã được bên mua chấp thuận trước, gọi là “permitted leakage”.

Ví dụ: Báo cáo tài chính ngày 31/12/2023 được sử dụng làm cơ sở xác định giá mua. Các khoản cổ tức, thưởng ban điều hành hoặc giao dịch nội bộ nếu không được phê duyệt trước sẽ bị coi là “leakage” và phải bồi hoàn cho bên mua.

2.So sánh Earn-out và Locked Box

Tiêu chí Earn-out Locked Box
Thời điểm xác định giá mua Sau khi hoàn tất giao dịch Tại thời điểm trong quá khứ (Locked Box Date)
Cơ chế thanh toán Chia nhiều đợt, phụ thuộc vào kết quả tài chính thực tế Trả một lần, không điều chỉnh sau
Kiểm soát sau giao dịch Bên mua phải theo dõi hoạt động và kết quả tài chính để xác định điều kiện trả thêm Không cần theo dõi sau giao dịch, miễn không có leakage
Rủi ro cho bên mua Dễ bị thao túng chỉ số tài chính hoặc thiếu minh bạch khi đo lường kết quả Không được chia sẻ rủi ro nếu tình hình kinh doanh xấu đi sau ngày Locked Box
Rủi ro cho bên bán Không nhận đủ giá trị nếu doanh nghiệp không đạt chỉ tiêu Bị ràng buộc nghĩa vụ giữ nguyên giá trị doanh nghiệp và cam kết không “rút vốn”

 

3.Cơ sở pháp lý và thực tiễn áp dụng tại Việt Nam

Cả hai mô hình Earn-out và Locked Box đều có thể được áp dụng, nếu tuân thủ quy định pháp luật Việt Nam. Tuy nhiên, tại Việt Nam, do chưa có hướng dẫn chuyên biệt về hai mô hình này, doanh nghiệp và nhà đầu tư cần đặc biệt lưu ý những nội dung sau:

  • Tính minh bạch và khả năng kiểm toán của số liệu tài chính;
  • Sự phối hợp giữa hợp đồng chuyển nhượng, điều lệ công ty và hệ thống báo cáo nội bộ;
  • Các nghĩa vụ kê khai thuế và ghi nhận dòng tiền sau giao dịch theo pháp luật thuế và kế toán.

4.Rủi ro pháp lý và tranh chấp thường gặp

  • Rủi ro với Earn-out
  • Bên bán có thể cho rằng bên mua cố ý điều chỉnh hoạt động (cắt chi phí, hoãn đơn hàng) để tránh phải thanh toán phần giá còn lại.
  • Các chỉ tiêu Earn-out nếu không được định nghĩa rõ có thể gây tranh chấp về cách tính toán.
  • Tranh chấp thường phát sinh do thiếu cơ chế xác nhận chỉ tiêu thông qua kiểm toán hoặc bên thứ ba trung lập.
  • Rủi ro với Locked Box
  • Nếu không phát hiện kịp thời, bên bán có thể rút lợi ích từ công ty qua các giao dịch liên kết.
  • Bên mua khó kiểm soát các dòng tiền phát sinh trong thời gian giữa ngày Locked Box và ngày chuyển nhượng.
  • Việc xác định “permitted leakage” không rõ ràng có thể dẫn đến tranh chấp về nghĩa vụ bồi hoàn.

5.Khuyến nghị cho doanh nghiệp và nhà đầu tư

  • Doanh nghiệp chỉ nên áp dụng Earn-out khi doanh nghiệp có tiềm năng tăng trưởng nhưng khó xác định giá trị tại thời điểm giao dịch. Đồng thời, các bên cần kiểm soát hoạt động vận hành trong thời gian Earn-out.
  • Với mô hình Locked Box, doanh nghiệp nên sử dụng báo cáo tài chính đã kiểm toán tại thời điểm Locked Box để làm cơ sở tính giá, đồng thời ghi rõ trong hợp đồng tất cả các khoản permitted leakage.
  • Các bên cần xây dựng điều khoản điều chỉnh giá mua bằng ngôn ngữ pháp lý chặt chẽ và rõ ràng, kèm theo cơ chế giải quyết tranh chấp.
  • Các bên nên sử dụng cơ chế ký quỹ hoặc giữ lại một phần thanh toán để bảo đảm nghĩa vụ sau giao dịch.

Earn-out và Locked Box là hai mô hình điều chỉnh giá mua có ý nghĩa thực tiễn sâu sắc trong giao dịch M&A. Tuy cùng nhằm mục đích là giải quyết việc thông tin bất đối xứng và hạn chế rủi ro, nhưng mỗi mô hình sẽ phù hợp với từng loại hình doanh nghiệp và cấu trúc giao dịch khác nhau. Việc lựa chọn mô hình phù hợp, kết hợp cùng hệ thống điều khoản minh bạch và sự hỗ trợ chuyên môn từ các đơn vị tư vấn pháp lý – tài chính, sẽ là yếu tố quyết định để đảm bảo thương vụ được thực hiện thành công, ổn định và hạn chế phát sinh tranh chấp.

Trên đây là bài viết “Pháp lý về “Earn-out” và “Locked Box” trong giao dịch M&A: So sánh, ưu nhược điểm và rủi ro tranh chấp” mà TNTP gửi đến bạn đọc. Trường hợp có vấn đề cần trao đổi, bạn đọc vui lòng liên hệ với TNTP để được hỗ trợ kịp thời.

Trân trọng,

 

Cưỡng chế thi hành nghĩa vụ trả tiền: Khấu trừ tiền trong tài khoản và trừ vào thu nhập của người phải thi hành án

Trong hoạt động thi hành án dân sự, nghĩa vụ trả tiền là loại nghĩa vụ phổ biến nhất phát sinh từ các bản án, quyết định, phán quyết của Tòa án, Trọng tài. Khi người phải thi hành án không tự nguyện thanh toán tiền dù có điều kiện, cơ quan thi hành án dân sự buộc phải áp dụng các biện pháp cưỡng chế. Các biện pháp này có thể hướng tới việc xử lý tài sản không phải là tiền để thu hồi khoản tiền phải trả, hoặc trực tiếp thu hồi tài sản là tiền của người phải thi hành án. Bài viết này sẽ đi sâu làm rõ hai trong số các biện pháp cưỡng chế thi hành án nghĩa vụ trả tiền khi tài sản bị xử lý trực tiếp là tiền, đó là khấu trừ tiền trong tài khoản và trừ vào thu nhập của người phải thi hành án.

1.Thi hành nghĩa vụ trả tiền là gì?

Pháp luật hiện hành không quy định khái niệm “thi hành nghĩa vụ trả tiền”. Tuy nhiên, dựa vào khái niệm “thi hành án” và “nghĩa vụ trả tiền”, thi hành nghĩa vụ trả tiền có thể được hiểu là việc người phải thi hành án thực hiện nghĩa vụ thanh toán khoản tiền mà bản án, quyết định của người có thẩm quyền tuyên họ có nghĩa vụ phải thanh toán cho bên có quyền.

2.Cưỡng chế thi hành nghĩa vụ trả tiền đối với tài sản là tiền

Khi người phải thi hành án có nghĩa vụ trả tiền nhưng không tự nguyện thực hiện và Chấp hành viên xác định người đó có tài sản là tiền (tiền mặt, tiền trong tài khoản, thu nhập bằng tiền,…), pháp luật cho phép áp dụng các biện pháp cưỡng chế trực tiếp đối với khoản tiền này. Những biện pháp này thường mang lại hiệu quả thu hồi cao, nhanh chóng và hạn chế các thủ tục phức tạp so với việc xử lý các loại tài sản khác. Dưới đây sẽ là hai trong số các biện pháp cưỡng chế thi hành nghĩa vụ trả tiền khi người phải thi hành án có tài sản là tiền.

  • Khấu trừ tiền trong tài khoản

Biện pháp khấu trừ tiền trong tài khoản là một trong những cách hiệu quả và nhanh chóng nhất để thu hồi tiền thi hành án, đặc biệt khi người phải thi hành án có số dư đáng kể trong tài khoản tại các tổ chức tín dụng hoặc Kho bạc Nhà nước.

Việc khấu trừ tiền trong tài khoản được tiến hành khi Chấp hành viên ra quyết định khấu trừ tiền trong tài khoản của người phải thi hành án theo khoản 1 Điều 76 Luật Thi hành án dân sự 2008, sửa đổi bổ sung 2014 (“Luật Thi hành án”). Theo đó, ngay sau khi nhận được quyết định này, tổ chức đang quản lý tài khoản (Ví dụ: Tổ chức tín dụng, Kho bạc Nhà nước…) có trách nhiệm thực hiện ngay việc khấu trừ số tiền theo yêu cầu. Số tiền này sẽ được chuyển vào tài khoản của cơ quan thi hành án dân sự hoặc chuyển trực tiếp cho người được thi hành án theo chỉ định cụ thể trong quyết định.

Về số tiền được khấu trừ, số tiền này sẽ không được vượt quá tổng số tiền tương ứng với giá trị nghĩa vụ thi hành án và các chi phí cưỡng chế phát sinh liên quan theo quy định. Trong trường hợp người phải thi hành án có nhiều tài khoản tại các tổ chức tín dụng khác nhau, căn cứ vào khoản 2 Điều 21 Nghị định số 62/2015/NĐ-CP, Chấp hành viên sẽ căn cứ vào số dư của các tài khoản để quyết định áp dụng biện pháp khấu trừ tại một hoặc nhiều tài khoản của người phải thi hành án. 

Ví dụ: Ông A có nghĩa vụ trả 500.000.000 đồng theo Bản án và có tài khoản tại Ngân hàng X với số dư 600.000.000 đồng. Chấp hành viên C xác minh được tài khoản này thuộc sở hữu của ông A và ra quyết định yêu cầu Ngân hàng X khấu trừ từ tài khoản của ông A số tiền 500.000.000 đồng cùng với chi phí cưỡng chế.

  • Trừ vào thu nhập của người phải thi hành án

Khi người phải thi hành án có nguồn thu nhập ổn định như tiền lương, lương hưu, trợ cấp thì Chấp hành viên có thể xem xét tiến hành biện pháp trừ vào thu nhập để buộc thi hành nghĩa vụ trả tiền.

Việc trừ vào thu nhập của người phải thi hành án chỉ được Chấp hành viên quyết định tiến hành khi có một trong số các căn cứ sau: (1) Khấu trừ khi có thỏa thuận của đương sự; (2) Khi Bản án, Quyết định giải quyết vụ án đã quyết định trừ thu nhập của người có nghĩa vụ; hoặc (3) Khi thi hành án cấp dưỡng, các khoản thi hành án theo định kỳ, khoản tiền thi hành án không lớn, hoặc khi giá trị tài sản khác của người phải thi hành án không đủ để thi hành án.

Các loại thu nhập có thể bị trừ bao gồm tiền lương, tiền công, tiền lương hưu, tiền trợ cấp mất sức lao động và các thu nhập hợp pháp khác mà người phải thi hành án được nhận. Pháp luật cũng quy định mức khấu trừ tối đa để đảm bảo cuộc sống tối thiểu cho người phải thi hành án và người phụ thuộc. Đối với tiền lương, tiền công, lương hưu, trợ cấp mất sức lao động, mức cao nhất được trừ là 30% tổng số tiền được nhận hàng tháng, trừ trường hợp đương sự có thỏa thuận khác. Đối với các khoản thu nhập khác, mức khấu trừ được xác định dựa trên thu nhập thực tế của người phải thi hành án, nhưng vẫn phải bảo đảm mức sống tối thiểu cho người đó và những người mà họ có nghĩa vụ nuôi dưỡng, theo quy định của pháp luật hiện hành.

Trình tự thực hiện biện pháp trừ vào thu nhập được bắt đầu bằng việc Chấp hành viên ra quyết định cưỡng chế trừ vào thu nhập. Sau đó, cơ quan, tổ chức, người sử dụng lao động hoặc Bảo hiểm xã hội nơi người phải thi hành án nhận thu nhập có trách nhiệm phối hợp và thực hiện việc trừ thu nhập theo quyết định này.

Ví dụ: Bà D đang làm việc tại Công ty Y với mức lương là 15.000.000 đồng/tháng. Theo Bản án của Tòa án, bà D phải trả 50.000.000 đồng tiền bồi thường thiệt hại cho ông E và Bản án ấn định trừ 30% thu nhập hàng tháng của bà D để trả tiền bồi thường cho ông E. Do đó, Chấp hành viên ra quyết định trừ vào thu nhập hàng tháng của bà D tại Công ty Y với mức 30% tiền lương, tương đương 4.500.000 đồng. Quyết định này được gửi tới Công ty Y và Công ty Y thực hiện việc trừ 4.500.000 đồng từ lương bà D mỗi tháng để nộp cho cơ quan thi hành án cho đến khi đủ số tiền phải thi hành án.

Trên đây là bài viết “Cưỡng chế thi hành nghĩa vụ trả tiền: Khấu trừ tiền trong tài khoản và trừ vào thu nhập của người phải thi hành án” mà TNTP gửi tới Quý bạn đọc. Hy vọng bài viết sẽ hữu ích với những độc giả quan tâm tới vấn đề này.

Trân trọng.

 

 

 

 

 

Khuyến nghị nhằm kiểm soát tranh chấp trong giao dịch M&A trước khi giao dịch hoàn tất

Giao dịch mua bán và sáp nhập doanh nghiệp (M&A) là một công cụ chiến lược quan trọng trong quá trình tái cấu trúc, mở rộng quy mô và tối ưu hóa hoạt động của doanh nghiệp. Tuy nhiên, với đặc điểm phức tạp, kéo dài và có giá trị lớn, giao dịch M&A luôn tiềm ẩn nguy cơ phát sinh tranh chấp giữa các bên tham gia. Để kiểm soát và phòng ngừa rủi ro tranh chấp một cách hiệu quả, doanh nghiệp cần có chiến lược tổng thể, đồng thời áp dụng các biện pháp quản trị pháp lý xuyên suốt toàn bộ vòng đời của thương vụ. Bài viết này phân tích các nhóm khuyến nghị thực tiễn và mang tính ứng dụng, hỗ trợ doanh nghiệp xây dựng khung kiểm soát tranh chấp hiệu quả trong quá trình thực hiện giao dịch M&A.

Khuyến nghị nhằm kiểm soát tranh chấp trong giao dịch M&A trước khi giao dịch hoàn tất

1.Soạn thảo hợp đồng M&A chặt chẽ và toàn diện

Một trong những nguyên nhân phổ biến dẫn đến tranh chấp là hợp đồng không được soạn thảo đầy đủ. Hợp đồng M&A cần được thiết kế với cấu trúc logic, mạch lạc, đảm bảo bao quát đầy đủ các nhóm điều khoản trọng yếu, bao gồm:

  • Cam đoan và bảo đảm: Các tuyên bố xác nhận tình trạng pháp lý, tài chính, thuế, tài sản, nhân sự, tranh chấp đang tồn tại,…;
  • Cam kết thực hiện nghĩa vụ: Các nghĩa vụ trong giai đoạn trước và sau chuyển nhượng như không cạnh tranh, không lôi kéo nhân sự, bảo mật thông tin,…;
  • Điều kiện tiên quyết: Các điều kiện bắt buộc phải hoàn thành để giao dịch có hiệu lực pháp lý;
  • Cơ chế bồi thường thiệt hại và giới hạn trách nhiệm: Thiết lập trách nhiệm pháp lý, thời hiệu khiếu nại, mức trần bồi thường thiệt hại,…

Việc soạn thảo hợp đồng cần có sự tham gia của đội ngũ luật sư chuyên sâu về M&A nhằm đảm bảo tính chặt chẽ và phòng ngừa rủi ro từ giai đoạn đầu.

2.Thực hiện thẩm định pháp lý toàn diện và có hệ thống

Thẩm định pháp lý là bước không thể thiếu trong bất kỳ giao dịch M&A nào. Quá trình này giúp bên mua đánh giá chính xác tình trạng pháp lý của doanh nghiệp mục tiêu và phát hiện sớm các rủi ro tiềm ẩn. Để đảm bảo hiệu quả, thẩm định pháp lý cần được thực hiện bởi đơn vị tư vấn chuyên nghiệp, bao quát các lĩnh vực sau:

  • Tư cách pháp lý, điều lệ và quyền sở hữu;
  • Hợp đồng trọng yếu và nghĩa vụ phát sinh;
  • Tài sản và quyền sử dụng đất;
  • Vấn đề thuế, tài chính, bảo hiểm;
  • Lao động, nhân sự và an sinh xã hội;
  • Tranh chấp đang diễn ra hoặc có nguy cơ phát sinh;
  • Tuân thủ pháp luật.

Kết quả thẩm định cần được phản ánh trong quá trình thương lượng hợp đồng và xây dựng thành điều khoản bảo vệ lợi ích cho bên mua.

3.Tuân thủ đầy đủ quy định pháp luật hiện hành

Để tránh phát sinh tranh chấp hoặc rủi ro giao dịch bị tuyên vô hiệu, các bên cần tuân thủ nghiêm ngặt quy định pháp luật, bao gồm:

  • Luật Đầu tư và Luật Doanh nghiệp: Liên quan đến điều kiện đầu tư, tỷ lệ sở hữu của nhà đầu tư nước ngoài, thủ tục đăng ký góp vốn, mua cổ phần;
  • Luật Cạnh tranh: Nghĩa vụ thông báo tập trung kinh tế;
  • Luật Thuế: Nghĩa vụ khai, nộp và quyết toán thuế chuyển nhượng (Thuế TNDN, Thuế TNCN);
  • Các quy định về công bố thông tin, đặc biệt trong trường hợp bên liên quan là công ty đại chúng hoặc tổ chức tín dụng.

4.Chuẩn bị kế hoạch tích hợp hậu sáp nhập một cách bài bản (PMI)

Nhiều tranh chấp phát sinh ở giai đoạn sau sáp nhập do thiếu sự chuẩn bị đồng bộ trong khâu tích hợp. Do đó, doanh nghiệp cần xây dựng kế hoạch hậu sáp nhập rõ ràng, bao gồm:

  • Thiết lập cơ cấu tổ chức mới;
  • Đồng bộ hệ thống tài chính, kế toán, nhân sự;
  • Hợp nhất các nền tảng công nghệ và dữ liệu;
  • Truyền thông nội bộ và hòa nhập văn hóa doanh nghiệp;
  • Theo dõi chỉ số hợp lực và cam kết tài chính sau giao dịch.

PMI không chỉ giúp hiện thực hóa giá trị thương vụ mà còn hạn chế mâu thuẫn nội bộ và duy trì động lực phát triển sau sáp nhập.

5.Sử dụng tư vấn pháp lý xuyên suốt giao dịch

Luật sư không chỉ đóng vai trò rà soát hợp đồng mà còn là người hoạch định cấu trúc pháp lý giao dịch, đánh giá rủi ro, đàm phán điều khoản trọng yếu và xử lý các vấn đề phát sinh trong quá trình thực hiện giao dịch. Đặc biệt, đối với các giao dịch có yếu tố nước ngoài hoặc tiềm ẩn tranh chấp, việc có luật sư đồng hành từ giai đoạn đầu sẽ giúp:

  • Thiết kế cấu trúc giao dịch tối ưu về pháp lý và thuế;
  • Đưa ra giải pháp dự phòng tranh chấp;
  • Hỗ trợ xử lý vấn đề phát sinh như điều chỉnh điều lệ, quyền của cổ đông thiểu số, nghĩa vụ công bố thông tin,…

Sự tham gia của luật sư còn tạo điều kiện để doanh nghiệp chủ động bảo vệ quyền lợi hợp pháp trong suốt vòng đời thương vụ.

Tranh chấp trong giao dịch M&A là điều khó tránh khỏi trong bối cảnh hội nhập và cạnh tranh kinh tế sâu rộng. Tuy nhiên, phần lớn các tranh chấp có thể được kiểm soát hoặc phòng ngừa từ giai đoạn đầu nếu doanh nghiệp áp dụng đúng các nguyên tắc quản trị pháp lý và có sự hỗ trợ chuyên sâu từ đội ngũ tư vấn pháp luật. Việc xây dựng hệ thống hợp đồng chặt chẽ, kết hợp với quy trình thẩm định toàn diện, lựa chọn cơ chế giải quyết tranh chấp hợp lý và triển khai kế hoạch hậu sáp nhập có tổ chức sẽ là nền tảng để đảm bảo tính bền vững và an toàn pháp lý cho doanh nghiệp trong và sau quá trình M&A.

Trên đây là bài viết “Khuyến nghị nhằm kiểm soát tranh chấp trong giao dịch M&A” mà TNTP gửi đến bạn đọc. Trường hợp cần trao đổi về giải pháp pháp lý trong M&A hoặc hỗ trợ tranh chấp, bạn đọc vui lòng liên hệ với TNTP để được tư vấn kịp thời.

Trân trọng,

Bản tin pháp lý tháng 6/2025

Kính gửi Quý Độc giả,

Chúng tôi trân trọng giới thiệu với quý độc giả Bản tin pháp luật tổng hợp các văn bản pháp luật chính trong tháng 6, bao gồm:

– Một số điểm mới của Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật 2025;

– Những quy định mới nhất về kinh doanh dịch vụ tin cậy theo Nghị định số 23/2025/NĐ-CP;

– Nghị định số 174/2024/NĐ-CP ngày 30/12/2024 quy định về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực kinh doanh bảo hiểm.

Tải Bản tin pháp lý

Chúng tôi hy vọng rằng các Bản tin pháp luật này sẽ đem lại giá trị hữu ích, đảm bảo việc cập nhật các văn bản pháp lý có giá trị với độc giả trong quá trình hành nghề và trong cuộc sống.

Trân trọng.

Cơ chế giải quyết tranh chấp trong giao dịch M&A: Trọng tài thương mại và Tòa án

Tranh chấp trong giao dịch mua bán và sáp nhập doanh nghiệp (M&A) có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến hiệu quả và giá trị của thương vụ. Sau khi nhận diện được nguyên nhân và giai đoạn phát sinh tranh chấp, doanh nghiệp cần lựa chọn và áp dụng cơ chế giải quyết tranh chấp phù hợp. Nối tiếp bài viết trước, bài viết này sẽ tiếp tục phân tích các cơ chế giải quyết tranh chấp còn lại trong giao dịch M&A là Trọng tài thương mại và Tòa án. Đồng thời, bài viết cũng đưa ra các đánh giá so sánh, từ đó đề xuất khuyến nghị nhằm hỗ trợ doanh nghiệp lựa chọn cơ chế tối ưu ngay từ khi soạn thảo hợp đồng M&A.

Cơ chế giải quyết tranh chấp trong giao dịch M&A: Trọng tài thương mại và Tòa án

1.Trọng tài thương mại

Trọng tài được đánh giá là cơ chế phù hợp với giao dịch M&A, đặc biệt là các giao dịch có yếu tố nước ngoài hoặc yêu cầu bảo mật cao. Theo Luật Trọng tài thương mại 2010, điều kiện tiên quyết để được giải quyết bằng trọng tài là phải có thỏa thuận trọng tài hợp pháp được ghi nhận trong hợp đồng hoặc văn bản riêng biệt. Các bên nên quy định rõ về số lượng trọng tài viên, trung tâm trọng tài (VIAC, SIAC, HKIAC,…), luật áp dụng, địa điểm và ngôn ngữ trọng tài.

Ưu điểm của trọng tài là thủ tục xét xử linh hoạt, nhanh gọn, tính bảo mật cao, đặc biệt phù hợp với các doanh nghiệp niêm yết hoặc có yếu tố bí mật công nghệ. Đồng thời, phán quyết trọng tài có hiệu lực chung thẩm và có thể được công nhận và thi hành tại nước ngoài nếu đáp ứng các quy định tại Công ước New York 1958. Tuy nhiên, bên cạnh những ưu điểm nêu trên, cơ chế trọng tài cũng tồn tại một số hạn chế nhất định, chẳng hạn: Chi phí trọng tài thường cao hơn so với chi phí tố tụng tại tòa án; Khả năng cưỡng chế bằng các biện pháp khẩn cấp tạm thời còn hạn chế, do trong một số trường hợp việc áp dụng các biện pháp này vẫn phải có sự hỗ trợ từ tòa án; Phán quyết trọng tài có thể bị tuyên hủy theo quy định pháp luật tố tụng dân sự và trọng tài thương mại.

2.Tòa án

Trong trường hợp hợp đồng không có điều khoản trọng tài hoặc tranh chấp phát sinh ngoài phạm vi hợp đồng (Ví dụ: Tranh chấp cổ đông, điều lệ công ty), tòa án có thể là cơ quan có thẩm quyền giải quyết. Doanh nghiệp nên lựa chọn tòa án làm cơ chế giải quyết tranh chấp thay vì trọng tài trong một số trường hợp đặc thù, cụ thể như sau:

  • Khi doanh nghiệp cần yêu cầu Tòa án áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời, chẳng hạn như phong tỏa tài khoản ngân hàng, kê biên tài sản đang tranh chấp, tạm dừng việc chuyển nhượng cổ phần hoặc phần vốn góp trong thời gian giải quyết tranh chấp. Khi giải quyết theo cơ chế trọng tài, các bên cũng có thể yêu cầu áp dụng các biện pháp này, tuy nhiên trong thực tiễn, tòa án có thẩm quyền rộng hơn và khả năng thi hành trực tiếp cao hơn.
  • Khi tranh chấp phát sinh liên quan đến quyết định hành chính, giấy phép đầu tư hoặc phê duyệt chủ trương đầu tư, theo pháp luật hiện hành, chỉ Tòa án có thẩm có quyền tuyên hủy các quyết định này.

Tuy nhiên, các bên cũng cần cân nhắc kỹ vì quá trình tố tụng tại tòa thường kéo dài, công khai, có thể gây ảnh hưởng đến danh tiếng thương mại và tính bảo mật thông tin của thương vụ. Việc xác định đúng tòa án có thẩm quyền xét xử là điều kiện tiên quyết để tránh bị chuyển đơn khởi kiện. Các bên có thể thỏa thuận lựa chọn tòa án giải quyết tranh chấp trong hợp đồng theo nơi có trụ sở của bị đơn theo Điều 39 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015 hoặc nơi hợp đồng được thực hiện giải quyết theo Điều 40 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015. Ngoài ra, việc xác định luật áp dụng (luật Việt Nam hoặc nước ngoài) cũng cần được làm rõ nếu có yếu tố nước ngoài.

Đề xuất lựa chọn cơ chế giải quyết tranh chấp

Không có cơ chế nào là tối ưu tuyệt đối trong mọi trường hợp. Do vậy, doanh nghiệp nên thiết kế “điều khoản phân tầng giải quyết tranh chấp” với trình tự như sau: Thương lượng bắt buộc – Hòa giải trong thời hạn xác định – Trọng tài (hoặc tòa án nếu không có thỏa thuận trọng tài). Cách tiếp cận này giúp tối ưu hóa khả năng tự giải quyết tranh chấp của các bên trước khi chuyển sang phương thức khác. Đồng thời, doanh nghiệp cần lưu ý việc xây dựng hồ sơ pháp lý rõ ràng, có sự thống nhất giữa hợp đồng M&A với các tài liệu khác (NDA, MoU, LOI,…).

Tranh chấp trong giao dịch M&A là hệ quả tất yếu của một quá trình thương lượng và thực hiện hợp đồng mang tính chiến lược, thường có giá trị lớn, kéo dài trong thời gian và chịu sự điều chỉnh bởi nhiều luật khác nhau. Tuy nhiên, trong thực tiễn hành nghề, phần lớn tranh chấp có thể được hạn chế nếu các bên thực hiện tốt các nguyên tắc quản trị rủi ro pháp lý, bao gồm việc chuẩn hóa hợp đồng, nâng cao chất lượng thẩm định pháp lý, lựa chọn đúng cơ chế giải quyết tranh chấp phù hợp và duy trì sự đồng hành của đội ngũ tư vấn pháp lý xuyên suốt quá trình.

Trên đây là bài viết “Cơ chế giải quyết tranh chấp trong giao dịch M&A: Trọng tài thương mại và Tòa án” mà TNTP gửi đến bạn đọc. Trường hợp có vấn đề cần trao đổi, vui lòng liên hệ với TNTP để được hỗ trợ kịp thời.

Trân trọng,

 

Các cơ chế giải quyết tranh chấp trong giao dịch M&A: Thương lượng và Hòa giải

Trong bối cảnh thị trường vốn và doanh nghiệp đang không ngừng phát triển, hoạt động mua bán và sáp nhập doanh nghiệp (M&A – Merger and Acquisition) trở thành một công cụ quan trọng nhằm tái cấu trúc, mở rộng quy mô và nâng cao năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp. Tuy nhiên, do tính chất phức tạp của các thương vụ M&A, tranh chấp là điều khó tránh khỏi và có thể phát sinh tại bất kỳ giai đoạn nào: từ đàm phán, ký kết đến thực hiện hợp đồng hoặc hậu sáp nhập. Việc lựa chọn cơ chế giải quyết tranh chấp phù hợp có ý nghĩa then chốt trong việc bảo vệ quyền lợi hợp pháp, kiểm soát rủi ro và duy trì ổn định pháp lý cho các bên liên quan. Bài viết này sẽ phân tích hai cơ chế giải quyết tranh chấp có tính chất “phi tài phán”, thường được áp dụng ở giai đoạn tiền tố tụng là thương lượng và hòa giải.

Các cơ chế giải quyết tranh chấp trong giao dịch M&A: Thương lượng và Hòa giải

1.Thương lượng

Thương lượng là quá trình trong đó các bên trực tiếp trao đổi và thỏa thuận với nhau nhằm tìm ra giải pháp giải quyết tranh chấp mà không cần sự tham gia của bên thứ ba. Đây là phương thức linh hoạt và thường được áp dụng đầu tiên trong các tranh chấp phát sinh từ giao dịch M&A.

Trong bối cảnh giao dịch M&A, thương lượng có thể giúp các bên duy trì quan hệ hợp tác chiến lược, đặc biệt trong các thương vụ mà bên bán vẫn sở hữu một phần nhỏ cổ phần trong công ty hoặc tiếp tục đồng hành trong giai đoạn hậu sáp nhập. Tuy nhiên, hiệu quả của cơ chế thương lượng phụ thuộc phần lớn vào thiện chí và mức độ cân bằng về quyền lực giữa các bên. Trường hợp một trong các bên không có thiện chí thực hiện hoặc không tồn tại cơ chế khuyến khích thương lượng, quá trình này dễ bị bế tắc hoặc bị lợi dụng để kéo dài thời gian, trì hoãn thực hiện nghĩa vụ.

Để nâng cao khả năng áp dụng thực tế của thương lượng, các bên nên quy định cụ thể trong hợp đồng M&A về thời hạn tiến hành thương lượng, người đại diện có thẩm quyền tham gia thương lượng, phương thức ghi nhận kết quả thương lượng và điều kiện chuyển tiếp sang cơ chế xử lý khác nếu thương lượng không thành.

Các cơ chế giải quyết tranh chấp trong giao dịch M&A: Thương lượng và Hòa giải

2.Hòa giải

Hòa giải là phương thức giải quyết tranh chấp với sự hỗ trợ của một bên thứ ba độc lập – hòa giải viên – nhằm giúp các bên đạt được thỏa thuận. Khác với trọng tài hoặc tòa án, hòa giải không mang tính tài phán, mà thiên về hỗ trợ đối thoại và thúc đẩy giải pháp tự nguyện. Việc hòa giải có thể được thực hiện thông qua trung tâm hòa giải chuyên nghiệp, ví dụ như Trung tâm Hòa giải Việt Nam (VMC).

Hòa giải viên thường là người có chuyên môn và kỹ năng điều phối, giúp các bên kiểm soát cảm xúc, khắc phục mâu thuẫn và tiếp cận lợi ích thực chất. Hòa giải đặc biệt hữu ích trong các tranh chấp mang tính tâm lý cao, hoặc trong các thương vụ có sự tham gia của nhiều nhà đầu tư với vị thế khác nhau.

Theo pháp luật Việt Nam, kết quả hòa giải chỉ mang tính ràng buộc nếu được lập thành văn bản và được các bên ký kết dưới hình thức “biên bản ghi nhận kết quả hòa giải thành”. Trong trường hợp cần cơ quan thi hành án dân sự có thẩm quyền thực hiện việc thi hành án, các bên cần yêu cầu tòa án công nhận hiệu lực của biên bản này theo quy định của pháp luật tố tụng dân sự.

Tuy nhiên, hạn chế của hòa giải nằm ở việc nếu một bên không thiện chí hoặc cố tình trì hoãn, hòa giải khó đạt được kết quả. Do đó, việc lựa chọn hòa giải viên cần được thỏa thuận rõ trong hợp đồng hoặc lựa chọn thông qua một trung tâm hòa giải uy tín, đồng thời các bên nên quy định rõ trong hợp đồng về trình tự áp dụng hòa giải, thời gian tối đa và điều kiện chuyển sang tố tụng hoặc trọng tài nếu hòa giải không thành.

3.Đề xuất lựa chọn cơ chế giải quyết tranh chấp

Một mô hình đang được triển khai hiệu quả tại nhiều doanh nghiệp là điều khoản phân tầng giải quyết tranh chấp với lộ trình như sau:

  • Thương lượng bắt buộc trong thời hạn 15–30 ngày kể từ ngày phát sinh tranh chấp;
  • Nếu thương lượng không thành, các bên chuyển sang hòa giải, lựa chọn trung tâm hoặc hòa giải viên độc lập;
  • Nếu hòa giải không thành, tranh chấp được giải quyết bằng trọng tài hoặc tòa án.

Việc thiết lập cấu trúc ba tầng giúp các bên:

  • Tạo cơ hội tự chủ trong việc xử lý tranh chấp;
  • Duy trì quan hệ thương mại lâu dài;
  • Tăng hiệu quả pháp lý, giảm chi phí và rủi ro tố tụng.

Thương lượng và hòa giải là hai cơ chế thiết yếu trong quá trình giải quyết tranh chấp M&A, nhất là trong bối cảnh doanh nghiệp muốn tối thiểu hóa tổn thất về tài chính và danh tiếng. Sự kết hợp hợp lý giữa các phương thức giải quyết tranh chấp này và sự hỗ trợ chuyên môn từ đội ngũ luật sư sẽ giúp các bên không chỉ giải quyết mâu thuẫn, mà còn đảm bảo sự phát triển ổn định và bền vững sau thương vụ. Trong phần tiếp theo, TNTP sẽ phân tích hai cơ chế tài phán còn lại bao gồm trọng tài thương mại và tòa án.

Trên đây là bài viết “Các cơ chế giải quyết tranh chấp trong giao dịch M&A: Thương lượng và Hòa giải” mà TNTP gửi đến bạn đọc. Trường hợp có vấn đề cần trao đổi, bạn đọc vui lòng liên hệ với TNTP để được hỗ trợ kịp thời.

Trân trọng,

 

Lưu ý và rủi ro khi góp vốn bằng tài sản vào doanh nghiệp

Góp vốn bằng tài sản là một trong những hình thức phổ biến được nhiều cá nhân và tổ chức lựa chọn khi thành lập hoặc tăng vốn điều lệ cho doanh nghiệp. Tuy nhiên, khác với góp vốn bằng tiền, việc góp vốn bằng tài sản đòi hỏi phải tuân thủ nhiều quy định pháp lý và tiềm ẩn không ít rủi ro. Bài viết dưới đây sẽ phân tích những lưu ý và các rủi ro khi góp vốn bằng tài sản vào doanh nghiệp.

1. Quy định về việc góp vốn bằng tài sản vào doanh nghiệp

• Theo quy định tại Khoản 18 Điều 2 và Điều 34 Luật Doanh nghiệp 2020, góp vốn là việc góp tài sản để hình thành vốn điều lệ hoặc tăng vốn điều lệ của doanh nghiệp. Tài sản góp vốn có thể bao gồm: tiền Việt Nam, ngoại tệ tự do chuyển đổi, vàng, giá trị quyền sử dụng đất, quyền sở hữu trí tuệ, công nghệ, bí quyết kỹ thuật và các tài sản khác có thể định giá được bằng đồng Việt Nam.

Chỉ những tổ chức, cá nhân là chủ sở hữu, có quyền sử dụng hợp pháp hợp pháp của tài sản mới có quyền sử dụng tài sản để góp vốn vào doanh nghiệp.

Trong phạm vi bài viết này, TNTP tập trung phân tích các vấn đề pháp lý liên quan đến việc góp vốn bằng tài sản không phải là tiền, vàng hoặc ngoại tệ, cụ thể là các tài sản hữu hình và vô hình khác như bất động sản, tài sản trí tuệ, công nghệ, v.v.

• Việc góp vốn bằng tài sản được điều chỉnh bởi Luật Doanh nghiệp 2020, Bộ luật Dân sự 2015 và các quy định pháp luật liên quan tùy theo loại tài sản được dùng để góp vốn (ví dụ: Luật Đất đai, Luật Nhà ở, Luật Sở hữu trí tuệ, v.v.). Với mỗi loại tài sản, việc góp vốn cần đáp ứng những điều kiện riêng về quyền sở hữu, khả năng chuyển nhượng, trình tự, thủ tục chuyển giao quyền sở hữu, quyền sử dụng, v.v.

2. Những lưu ý khi góp vốn bằng tài sản vào doanh nghiệp

a. Phải định giá và thống nhất giá trị tài sản góp vốn vào doanh nghiệp

• Theo quy định tại điều 36 Luật Doanh nghiệp 2020, tài sản không phải tiền mặt, vàng khi góp vốn phải được các thành viên, cổ đông sáng lập hoặc một tổ chức định giá chuyên nghiệp định giá và được thể hiện giá trị thành Đồng Việt Nam.

– Đối với việc góp vốn khi thành lập doanh nghiệp, trường hợp tài sản do tổ chức thẩm định giá định giá thì giá trị định giá phải được trên 50% thành viên, cổ đông sáng lập chấp thuận.

– Đối với việc góp vốn để tăng vốn điều lệ trong quá trình hoạt động của doanh nghiệp, tài sản góp vốn sẽ do chủ sở hữu, Hội đồng thành viên trong công ty trách nhiệm hữu hạn và công ty hợp danh, Hội đồng quản trị đối trong công ty cổ phần và người góp vốn thỏa thuận định giá hoặc do một tổ chức thẩm định giá định giá.

b. Thủ tục chuyển quyền sở hữu tài sản góp vốn

• Theo quy định tại Điều 35 Luật Doanh nghiệp 2020, việc góp vốn chỉ được coi là thanh toán xong khi quyền sở hữu hợp pháp tài sản góp vốn được chuyển giao.

Đối với tài sản đăng ký quyền sở hữu hoặc quyền sử dụng đất (như: quyền sử dụng đất, nhà ở, xe ô tô, tàu thuyền, quyền sở hữu trí tuệ, v.v.) thì phải làm thủ tục chuyển quyền sở hữu, quyền sử dụng cho doanh nghiệp theo quy định pháp luật đối với từng loại tài sản.

Trường hợp tài sản không có đăng ký quyền sở hữu thì việc chuyển giao tài sản góp vốn phải được lập thành biên bản trong đó ghi rõ thông tin công ty; thông tin bên góp vốn; thông tin tài sản (loại tài sản và số đơn vị tài sản; tổng giá trị tài sản và tỷ lệ của tài sản trong vốn điều lệ của công ty).

• Riêng đối với tài sản được sử dụng trong hoạt động kinh doanh của chủ doanh nghiệp tư nhân sẽ không phải làm thủ tục chuyển quyền sử hữu cho doanh nghiệp. Lý do của việc này là doanh nghiệp tư nhân không có tư cách pháp nhân và chủ sở hữu phải chịu trách nhiệm vô hạn bằng toàn bộ tài sản cúa cá nhân trong quá trình hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.

• Ngoài ra, doanh nghiệp cần lưu ý: nếu bên góp vốn không hoàn tất việc chuyển quyền sở hữu tài sản trong thời hạn quy định (tùy thuộc loại hình công ty), bao gồm: yêu cầu bồi thường thiệt hại hoặc bị thu hồi phần vốn đã góp.

c. Có thể thay đổi loại tài sản góp vốn vào doanh nghiệp không ?

• Theo quy định của Luật Doanh nghiệp 2020, khi góp vốn thành lập doanh nghiệp thành viên của công ty TNHH hai thành viên trở lên có thể góp vốn bằng loại tài sản khác nếu được trên 50% thành viên còn lại tán thành.

• Đối với các loại hình doanh nghiệp còn lại Luật không có quy định cụ thể. Tuy nhiên, trong trường hợp việc thay đổi loại tài sản dẫn đến thay đổi giá trị vốn góp, tức là làm tăng hoặc giảm số vốn thực góp của thành viên, cổ đông, thì doanh nghiệp phải thực hiện thủ tục điều chỉnh vốn điều lệ tương ứng theo quy định pháp luật.

3. Những rủi ro khi góp vốn bằng tài sản vào doanh nghiệp

a. Rủi ro từ định giá sai tài sản

• Theo nội dung được quy định tại Khoản 2, Khoản 3 Điều 36 Luật Doanh nghiệp 2020, trường hợp tài sản góp vốn bị định giá cao hơn giá trị tại thời điểm góp (do thiếu hiểu biết, chủ quan hoặc cố tình gian dối) thì người góp vốn, chủ sở hữu cùng liên đới góp thêm bằng số chêch lẹc còn thiếu, đồng thời liên đới chịu trách nhiệm đối với những thiệt hại do việc cố ý định giá sai giá trị tài sản góp vốn.

• Ngoài ra, đối với một số loại tài sản đặc thù như quyền ở hữu trí tuệ, công nghệ, bí quyết kỹ thuật sẽ khó có thể định giá được chính xác. Ngay cả việc thuê một tổ chức định giá để định giá tài sản thì việc tìm được một tổ chức định giá có hiểu biết chuyên sâu về các lĩnh vực cũng như có khả năng phân tích thị trường. Khi đó doanh nghiệp có thể gặp phải các rủi ro trong việc xác định trách nhiệm của các bên liên quan khi xảy ra tranh chấp trong tương lai.

b. Rủi ro từ tranh chấp quyền sở hữu, quyền sử dụng

• Nhiều doanh nghiệp không chú trọng việc hoàn tất thủ tục pháp lý đối với tài sản góp vốn, dẫn đến tình trạng tài sản vẫn đứng tên cá nhân, không được ghi nhận là tài sản doanh nghiệp, gây tranh chấp khi giải thể, chia lợi nhuận hoặc xử lý nghĩa vụ tài chính.

Nếu sau khi góp vốn phát sinh tranh chấp về quyền sở hữu tài sản (ví dụ tài sản đang bị tranh chấp và chưa đăng ký đứng tên người góp vốn…), doanh nghiệp có thể bị mất quyền sở hữu, sử dụng tài sản, dẫn đến thiệt hại nghiêm trọng.

4. Kiến nghị và giải pháp hạn chế rủi ro

• Kiểm tra pháp lý tài sản trước khi nhận góp vốn, đảm bảo tài sản không bị kê biên, không có tranh chấp và thuộc sở hữu hợp pháp của người góp vốn.

• Thực hiện định giá tài sản một cách trung thực, minh bạch, nên có sự tham gia của tổ chức định giá độc lập trong trường hợp tài sản có giá trị lớn hoặc khó định giá.

• Hoàn tất thủ tục pháp lý chuyển quyền sở hữu tài sản đúng thời hạn theo quy định.

Góp vốn bằng tài sản là một phương thức đầu tư phổ biến nhưng tiềm ẩn không ít rủi ro pháp lý nếu các bên không tuân thủ đầy đủ quy định của pháp luật. Do đó, các nhà đầu tư, chủ doanh nghiệp cần đặc biệt cẩn trọng trong quá trình định giá, xác lập quyền sở hữu và hoàn thiện thủ tục pháp lý để bảo vệ quyền lợi của mình và tránh tranh chấp không đáng có.

Trên đây là bài viết “Lưu ý và rủi ro khi góp vốn bằng tài sản vào doanh nghiệp” mà TNTP gửi đến Quý độc giả. TNTP hi vọng bài viết này giúp ích cho Quý độc giả.

Trân trọng,

Giải quyết tranh chấp trong giao dịch M&A: Nguyên nhân, dạng tranh chấp và giai đoạn phát sinh

Hoạt động mua bán và sáp nhập doanh nghiệp (M&A – Merger and Acquisition) đóng vai trò quan trọng trong quá trình tái cấu trúc và phát triển của doanh nghiệp. Do tính chất phức tạp của giao dịch, tranh chấp trong giao dịch M&A có thể phát sinh ở bất kỳ giai đoạn nào và thường mang tính đa chiều, liên quan đến nhiều lĩnh vực pháp luật như dân sự, doanh nghiệp, đầu tư, thuế, cạnh tranh, chứng khoán và sở hữu trí tuệ. Bài viết này nhằm phân tích các nguyên nhân chủ yếu dẫn đến tranh chấp trong giao dịch M&A, xác định các giai đoạn dễ phát sinh tranh chấp.

1.Nguyên nhân và các dạng tranh chấp phổ biến

Các tranh chấp trong giao dịch M&A thường xuất phát từ một số nguyên nhân cơ bản sau:

  • Vi phạm điều khoản cam đoan và bảo đảm (Representations & Warranties): Bên bán có thể đưa ra các tuyên bố không chính xác hoặc không đầy đủ về tình trạng tài chính, pháp lý, thuế, tài sản hoặc lao động của doanh nghiệp mục tiêu. Hành vi cung cấp thông tin sai lệch có thể làm phát sinh nghĩa vụ bồi thường hoặc dẫn đến việc giao dịch có thể bị tuyên vô hiệu.
  • Không thực hiện đúng các cam kết thực hiện (Covenants): Bên bán hoặc bên mua có thể vi phạm các nghĩa vụ được quy định trong hợp đồng, chẳng hạn như cam kết duy trì hoạt động kinh doanh trong trạng thái bình thường, không cạnh tranh, hoặc chuyển giao tài sản đúng hạn.
  • Không hoàn thành điều kiện tiên quyết (Conditions Precedent): Một hoặc các bên không hoàn thành các nghĩa vụ cần thiết để giao dịch có hiệu lực, bao gồm việc đăng ký góp vốn (Điều 26 Luật Đầu tư 2020), thông báo tập trung kinh tế (Điều 33 Luật Cạnh tranh 2018), hoặc xin chấp thuận của cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
  • Mâu thuẫn trong giai đoạn hậu sáp nhập: Sau khi giao dịch hoàn thành, các bên có thể phát sinh tranh chấp liên quan đến quyền biểu quyết, chia cổ tức, bổ nhiệm nhân sự hoặc quản lý tài sản hợp nhất nếu thiếu thỏa thuận rõ ràng hoặc không điều chỉnh điều lệ một cách phù hợp.
  • Tranh chấp về cơ chế điều chỉnh giá mua: Khi hợp đồng có quy định cơ chế điều chỉnh giá (purchase price adjustment), đặc biệt là trong trường hợp “earn-out” hoặc “locked box”, tranh chấp dễ có thể phát sinh do sự khác biệt trong cách xác định chỉ số tài chính hoặc chỉ số hiệu quả (KPI). “Earn-out” là cơ chế cho phép bên bán nhận thêm một phần giá mua nếu doanh nghiệp đạt được các chỉ tiêu tài chính đã thỏa thuận trong tương lai (như doanh thu, lợi nhuận, EBITDA…). “Locked box” là cơ chế trong đó giá mua được xác định dựa trên báo cáo tài chính tại một thời điểm cố định trong quá khứ, và bên bán cam kết không rút lợi ích kinh tế từ doanh nghiệp kể từ thời điểm đó.
  • Tranh chấp liên quan đến nghĩa vụ thuế: Bên bán và bên mua có thể không thống nhất về nghĩa vụ khai và nộp các loại thuế phát sinh từ chuyển nhượng cổ phần hoặc phần vốn góp (thuế TNDN, TNCN). Điều này thường xảy ra trong các giao dịch xuyên biên giới hoặc khi có sự tham gia của nhà đầu tư nước ngoài.
  • Xung đột pháp luật hoặc thiếu đồng bộ trong hệ thống quy định: Hệ thống pháp luật Việt Nam hiện chưa có đạo luật riêng điều chỉnh toàn diện giao dịch M&A. Pháp luật điều chỉnh về giao dịch M&A tồn tại sự xung đột giữa Luật Đầu tư, Luật Doanh nghiệp, Luật Cạnh tranh và các cam kết quốc tế như WTO hoặc CPTPP.

2.Giai đoạn dễ phát sinh tranh chấp

  • Giai đoạn thực hiện các điều khoản cơ bản của hợp đồng:

Trong giai đoạn này, các tranh chấp chủ yếu phát sinh do sự thiếu rõ ràng trong nội dung hợp đồng. Nếu các bên không xác định đầy đủ các điều khoản trọng yếu như giá mua, phương thức thanh toán, thời điểm hoàn tất giao dịch, giới hạn trách nhiệm và cơ chế xử lý vi phạm, rủi ro phát sinh tranh chấp là rất cao.

  • Giai đoạn thực hiện điều kiện tiên quyết và chuyển nhượng:

Sau khi ký kết hợp đồng, các bên có trách nhiệm thực hiện các điều kiện tiên quyết để giao dịch có hiệu lực. Việc một bên không hoàn thành nghĩa vụ (Ví dụ: Không xin được chấp thuận đầu tư hoặc không hoàn thành việc chuyển giao tài sản) có thể dẫn đến việc bên còn lại yêu cầu chấm dứt hợp đồng hoặc yêu cầu bồi thường thiệt hại.

  • Giai đoạn hậu sáp nhập (Post-Merger Integration – PMI):

Trong quá trình định hướng lại và tái cơ cấu sau giao dịch, doanh nghiệp có thể đối mặt với các vấn đề phát sinh từ sự khác biệt trong mô hình quản trị, văn hóa doanh nghiệp, chính sách kế toán, và nhân sự. Nếu không có kế hoạch PMI chi tiết, hiệu quả của giao dịch rất dễ bị ảnh hưởng và có thể dẫn đến tranh chấp kéo dài.

Tranh chấp trong giao dịch M&A là điều khó tránh khỏi trong nền kinh tế mở. Tuy nhiên, với sự chuẩn bị kỹ lưỡng, quy trình chuyên nghiệp và tư vấn pháp lý đồng hành, doanh nghiệp hoàn toàn có thể kiểm soát và xử lý tranh chấp một cách hiệu quả. Việc xây dựng khung pháp lý giao dịch rõ ràng, kết hợp cơ chế giải quyết tranh chấp hợp lý không chỉ bảo vệ lợi ích ngắn hạn mà còn tạo nền tảng vững chắc cho hợp tác chiến lược dài hạn.

Trên đây là phần đầu tiên trong loạt bài “Giải quyết tranh chấp trong giao dịch M&A”, tập trung vào nguyên nhân và dạng tranh chấp phổ biến. Các bài viết tiếp theo sẽ phân tích cơ chế giải quyết tranh chấp và các khuyến nghị thực tiễn nhằm kiểm soát và phòng ngừa tranh chấp. Trường hợp có vấn đề cần trao đổi, vui lòng liên hệ với TNTP để được hỗ trợ kịp thời.

Trân trọng,

Giải quyết tranh chấp trong giao dịch M&A: Nguyên nhân, dạng tranh chấp và giai đoạn phát sinh

Hoạt động mua bán và sáp nhập doanh nghiệp (M&A – Merger and Acquisition) đóng vai trò quan trọng trong quá trình tái cấu trúc và phát triển của doanh nghiệp. Do tính chất phức tạp của giao dịch, tranh chấp trong giao dịch M&A có thể phát sinh ở bất kỳ giai đoạn nào và thường mang tính đa chiều, liên quan đến nhiều lĩnh vực pháp luật như dân sự, doanh nghiệp, đầu tư, thuế, cạnh tranh, chứng khoán và sở hữu trí tuệ. Bài viết này nhằm phân tích các nguyên nhân chủ yếu dẫn đến tranh chấp trong giao dịch M&A, xác định các giai đoạn dễ phát sinh tranh chấp.

1.Nguyên nhân và các dạng tranh chấp phổ biến

Các tranh chấp trong giao dịch M&A thường xuất phát từ một số nguyên nhân cơ bản sau:

  • Vi phạm điều khoản cam đoan và bảo đảm (Representations & Warranties): Bên bán có thể đưa ra các tuyên bố không chính xác hoặc không đầy đủ về tình trạng tài chính, pháp lý, thuế, tài sản hoặc lao động của doanh nghiệp mục tiêu. Hành vi cung cấp thông tin sai lệch có thể làm phát sinh nghĩa vụ bồi thường hoặc dẫn đến việc giao dịch có thể bị tuyên vô hiệu.
  • Không thực hiện đúng các cam kết thực hiện (Covenants): Bên bán hoặc bên mua có thể vi phạm các nghĩa vụ được quy định trong hợp đồng, chẳng hạn như cam kết duy trì hoạt động kinh doanh trong trạng thái bình thường, không cạnh tranh, hoặc chuyển giao tài sản đúng hạn.
  • Không hoàn thành điều kiện tiên quyết (Conditions Precedent): Một hoặc các bên không hoàn thành các nghĩa vụ cần thiết để giao dịch có hiệu lực, bao gồm việc đăng ký góp vốn (Điều 26 Luật Đầu tư 2020), thông báo tập trung kinh tế (Điều 33 Luật Cạnh tranh 2018), hoặc xin chấp thuận của cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
  • Mâu thuẫn trong giai đoạn hậu sáp nhập: Sau khi giao dịch hoàn thành, các bên có thể phát sinh tranh chấp liên quan đến quyền biểu quyết, chia cổ tức, bổ nhiệm nhân sự hoặc quản lý tài sản hợp nhất nếu thiếu thỏa thuận rõ ràng hoặc không điều chỉnh điều lệ một cách phù hợp.
  • Tranh chấp về cơ chế điều chỉnh giá mua: Khi hợp đồng có quy định cơ chế điều chỉnh giá (purchase price adjustment), đặc biệt là trong trường hợp “earn-out” hoặc “locked box”, tranh chấp dễ có thể phát sinh do sự khác biệt trong cách xác định chỉ số tài chính hoặc chỉ số hiệu quả (KPI). “Earn-out” là cơ chế cho phép bên bán nhận thêm một phần giá mua nếu doanh nghiệp đạt được các chỉ tiêu tài chính đã thỏa thuận trong tương lai (như doanh thu, lợi nhuận, EBITDA…). “Locked box” là cơ chế trong đó giá mua được xác định dựa trên báo cáo tài chính tại một thời điểm cố định trong quá khứ, và bên bán cam kết không rút lợi ích kinh tế từ doanh nghiệp kể từ thời điểm đó.
  • Tranh chấp liên quan đến nghĩa vụ thuế: Bên bán và bên mua có thể không thống nhất về nghĩa vụ khai và nộp các loại thuế phát sinh từ chuyển nhượng cổ phần hoặc phần vốn góp (thuế TNDN, TNCN). Điều này thường xảy ra trong các giao dịch xuyên biên giới hoặc khi có sự tham gia của nhà đầu tư nước ngoài.
  • Xung đột pháp luật hoặc thiếu đồng bộ trong hệ thống quy định: Hệ thống pháp luật Việt Nam hiện chưa có đạo luật riêng điều chỉnh toàn diện giao dịch M&A. Pháp luật điều chỉnh về giao dịch M&A tồn tại sự xung đột giữa Luật Đầu tư, Luật Doanh nghiệp, Luật Cạnh tranh và các cam kết quốc tế như WTO hoặc CPTPP.

2.Giai đoạn dễ phát sinh tranh chấp

  • Giai đoạn thực hiện các điều khoản cơ bản của hợp đồng:

Trong giai đoạn này, các tranh chấp chủ yếu phát sinh do sự thiếu rõ ràng trong nội dung hợp đồng. Nếu các bên không xác định đầy đủ các điều khoản trọng yếu như giá mua, phương thức thanh toán, thời điểm hoàn tất giao dịch, giới hạn trách nhiệm và cơ chế xử lý vi phạm, rủi ro phát sinh tranh chấp là rất cao.

  • Giai đoạn thực hiện điều kiện tiên quyết và chuyển nhượng:

Sau khi ký kết hợp đồng, các bên có trách nhiệm thực hiện các điều kiện tiên quyết để giao dịch có hiệu lực. Việc một bên không hoàn thành nghĩa vụ (Ví dụ: Không xin được chấp thuận đầu tư hoặc không hoàn thành việc chuyển giao tài sản) có thể dẫn đến việc bên còn lại yêu cầu chấm dứt hợp đồng hoặc yêu cầu bồi thường thiệt hại.

  • Giai đoạn hậu sáp nhập (Post-Merger Integration – PMI):

Trong quá trình định hướng lại và tái cơ cấu sau giao dịch, doanh nghiệp có thể đối mặt với các vấn đề phát sinh từ sự khác biệt trong mô hình quản trị, văn hóa doanh nghiệp, chính sách kế toán, và nhân sự. Nếu không có kế hoạch PMI chi tiết, hiệu quả của giao dịch rất dễ bị ảnh hưởng và có thể dẫn đến tranh chấp kéo dài.

Tranh chấp trong giao dịch M&A là điều khó tránh khỏi trong nền kinh tế mở. Tuy nhiên, với sự chuẩn bị kỹ lưỡng, quy trình chuyên nghiệp và tư vấn pháp lý đồng hành, doanh nghiệp hoàn toàn có thể kiểm soát và xử lý tranh chấp một cách hiệu quả. Việc xây dựng khung pháp lý giao dịch rõ ràng, kết hợp cơ chế giải quyết tranh chấp hợp lý không chỉ bảo vệ lợi ích ngắn hạn mà còn tạo nền tảng vững chắc cho hợp tác chiến lược dài hạn.

Trên đây là phần đầu tiên trong loạt bài “Tranh chấp trong giao dịch M&A”, tập trung vào nguyên nhân và dạng tranh chấp phổ biến. Các bài viết tiếp theo sẽ phân tích cơ chế giải quyết tranh chấp và các khuyến nghị thực tiễn nhằm kiểm soát và phòng ngừa tranh chấp. Trường hợp có vấn đề cần trao đổi, vui lòng liên hệ với TNTP để được hỗ trợ kịp thời.

Trân trọng,

Điều khoản cam đoan và bảo đảm trong hợp đồng M&A: Cấu trúc, rủi ro và giới hạn trách nhiệm

Trong một giao dịch mua bán và sáp nhập doanh nghiệp (M&A), việc xác định chính xác rủi ro pháp lý và thông tin bất đối xứng giữa bên mua và bên bán là yếu tố then chốt để đảm bảo tính hiệu lực, minh bạch và công bằng. Một trong những công cụ pháp lý giúp đạt được mục tiêu này là nhóm điều khoản “cam đoan và bảo đảm” trong hợp đồng M&A. Đây không chỉ nội dung có tính hình thức, mà còn là nền tảng để phân chia rủi ro, thiết lập nghĩa vụ tiết lộ thông tin và là cơ sở pháp lý để yêu cầu bồi thường thiệt hại khi phát sinh vi phạm. Bài viết này phân tích cấu trúc, mục đích, rủi ro tiềm ẩn và giới hạn trách nhiệm pháp lý xoay quanh điều khoản cam đoan và bảo đảm, qua đó đưa ra một số khuyến nghị thực tiễn cho các bên trong giao dịch.

1. Khái niệm và vai trò của cam đoan và bảo đảm trong M&A

Theo thông lệ pháp lý quốc tế, “cam đoan” là những tuyên bố về tình trạng tại thời điểm quá khứ hoặc hiện tại, còn “bảo đảm” là những cam kết về tính chính xác và đầy đủ của các thông tin được tuyên bố đó. Trong thực tế giao dịch M&A, hai khái niệm này thường được gộp lại thành một hệ thống điều khoản, gọi là nhóm điều khoản “cam đoan và bảo đảm” (Representations and Warranties – R&W).

Các điều khoản này được thiết kế để:

• Xác lập tình trạng pháp lý, tài chính, thuế, lao động, sở hữu trí tuệ, tài sản,… của doanh nghiệp mục tiêu;
• Là căn cứ pháp lý để bên mua yêu cầu bồi thường thiệt hại nếu có sai phạm;
• Tạo áp lực tiết lộ thông tin minh bạch từ phía bên bán;
• Hỗ trợ xác lập nghĩa vụ sau giao dịch, bao gồm cam kết khắc phục rủi ro.

2. Cấu trúc thông thường của nhóm điều khoản cam đoan và bảo đảm

Một hệ thống điều khoản cam đoan và bảo đảm thường bao gồm các nhóm nội dung sau:

(i) Cam đoan về tư cách pháp lý và quyền định đoạt

• Tình trạng thành lập hợp pháp của doanh nghiệp mục tiêu;
• Năng lực pháp lý của bên bán để ký kết và thực hiện hợp đồng;
• Việc không vi phạm quy định pháp luật hoặc nghĩa vụ với bên thứ ba.

(ii) Cam đoan liên quan đến tình hình tài chính và kế toán

• Báo cáo tài chính đã được lập phù hợp với chuẩn mực kế toán;
• Không có các khoản nợ ẩn, khoản vay chưa được tiết lộ;
• Không có thay đổi trọng yếu kể từ ngày lập báo cáo.

(iii) Cam đoan về quyền sở hữu và tài sản

• Bên bán có toàn quyền sở hữu đối với cổ phần/phần vốn góp;
• Tài sản cố định và quyền sử dụng đất không bị thế chấp hoặc tranh chấp;
• Tình trạng sở hữu trí tuệ: nhãn hiệu, phần mềm, sáng chế,…

(iv) Cam đoan về lao động và nhân sự

• Danh sách lao động, hợp đồng lao động và các tranh chấp đang tồn tại;
• Nghĩa vụ bảo hiểm xã hội và thuế thu nhập cá nhân;
• Chính sách thưởng, kế hoạch phát hành cổ phần thuộc sở hữu của người lao động (ESOP) và hợp đồng với nhân sự chủ chốt.

(v) Cam đoan về tố tụng, tranh chấp và tuân thủ pháp luật

• Doanh nghiệp đang không là đối tượng của vụ án hoặc bị xử phạt hành chính;
• Không có vi phạm pháp luật môi trường, đầu tư, cạnh tranh hoặc chứng khoán.

3. Các rủi ro pháp lý thường gặp liên quan đến nhóm điều khoản cam đoan và bảo đảm

Nếu soạn thảo hoặc áp dụng điều khoản cam đoan và bảo đảm không đúng cách, doanh nghiệp có thể đối mặt với các rủi ro sau:

(i) Rủi ro từ tuyên bố sai sự thật

Rủi ro từ tuyên bố sai sự thật phát sinh trong trường hợp bên bán cung cấp thông tin sai lệch hoặc thiếu trung thực. Trong tình huống đó, bên mua có thể:

• Yêu cầu tuyên bố hợp đồng vô hiệu theo quy định về giao dịch dân sự bị lừa dối;
• Khởi kiện yêu cầu bồi thường thiệt hại.

(ii) Không xác định rõ thời hạn hiệu lực của điều khoản cam đoan và bảo đảm

Một số tranh chấp phát sinh do hợp đồng không quy định rõ thời hạn hiệu lực của R&W (Ví dụ: 12–24 tháng sau ngày chuyển nhượng). Điều này dẫn đến mâu thuẫn trong việc áp dụng cơ chế bồi thường.

(iii) Thiếu rõ ràng về nghĩa vụ chứng minh

Trong một số vụ việc, bên bán lập luận rằng thiệt hại không phát sinh trực tiếp từ sai sót trong R&W, làm phát sinh trở ngại pháp lý cho bên mua khi thực hiện quyền yêu cầu bồi thường thiệt hại. Hợp đồng nên xác định rõ bên nào có trách nhiệm chứng minh.

4. Giới hạn trách nhiệm đối với cam đoan và bảo đảm

Trong thực tiễn, bên bán thường yêu cầu thiết lập một số cơ chế giới hạn trách nhiệm để phòng ngừa rủi ro sau khi chuyển nhượng:

• Ngưỡng tối thiểu: Chỉ những vi phạm gây thiệt hại vượt mức này mới được yêu cầu bồi thường.
• Giới hạn tối đa: Thường không vượt quá một tỷ lệ nhất định trên tổng giá trị giao dịch (Ví dụ: 10–30%).
• Thời hiệu khiếu nại: Sau khoảng thời gian quy định (Ví dụ: 18 tháng), bên bán được miễn trách nhiệm.
• Cơ chế giữ lại hoặc ký quỹ: Một phần tiền thanh toán được giữ lại để bù trừ nếu có vi phạm R&W.

5. Khuyến nghị cho doanh nghiệp và nhà đầu tư

Để kiểm soát rủi ro liên quan đến điều khoản R&W, các bên nên:

• Chủ động cung cấp thông tin đầy đủ và minh bạch trong quá trình thẩm định;
• Xem xét thỏa thuận ký quỹ hoặc thỏa thuận tạm giữ nếu bên bán là cá nhân hoặc doanh nghiệp tư nhân;
• Doanh nghiệp nên sử dụng dịch vụ tư vấn pháp lý trong toàn bộ quá trình M&A. Luật sư có thể hỗ trợ việc soạn thảo điều khoản R&W phù hợp với luật thực định, tình hình thực tế của giao dịch.

Điều khoản cam đoan và bảo đảm trong hợp đồng M&A không chỉ là tuyên bố hình thức, mà là công cụ pháp lý cốt lõi để điều chỉnh rủi ro và phân chia nghĩa vụ giữa các bên. Việc xây dựng điều khoản R&W rõ ràng, minh bạch và kiểm soát được về mặt pháp lý sẽ tạo nền tảng vững chắc để xử lý hậu quả, bảo vệ quyền lợi của các bên và tăng cường sự tin cậy trong giao dịch.

Trên đây là bài viết “Điều khoản cam đoan và bảo đảm trong hợp đồng M&A: Cấu trúc, rủi ro và giới hạn trách nhiệm” mà TNTP gửi đến bạn đọc. Trường hợp cần trao đổi về nội dung này, bạn đọc vui lòng liên hệ với TNTP để được hỗ trợ kịp thời.

Trân trọng,

Công ty Luật TNHH Quốc Tế TNTP và Các Cộng Sự

  • Văn phòng tại Hồ Chí Minh:
    Phòng 1901, Tầng 19 Tòa nhà Saigon Trade Center, 37 Tôn Đức Thắng, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
  • Văn phòng tại Hà Nội:
    Số 2, Ngõ 308 Tây Sơn, Phường Thịnh Quang, Quận Đống Đa, Hà Nội
  • Email: ha.nguyen@tntplaw.com


    Bản quyền thuộc về: Công ty Luật TNHH Quốc Tế TNTP và Các Cộng Sự