Skip to main content

Author: TNTP LAW

Nhà thầu Chính chậm thanh toán Nhà thầu Phụ cần làm gì?

Trong ngành xây dựng, việc Nhà thầu chính chậm thanh toán cho Nhà thầu phụ là một vấn đề thường gặp và có thể gây ra những tác động nghiêm trọng đối với hoạt động và tài chính của Nhà thầu phụ. Khi gặp phải tình huống này, Nhà thầu phụ cần thực hiện các biên pháp và có chiến lược để bảo vệ quyền lợi của mình. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết các bước mà Nhà thầu phụ nên thực hiện khi Nhà thầu chính chậm thanh toán, cùng với các biện pháp pháp lý và thực tiễn cần lưu ý.

1. Xác minh tình trạng thanh toán

Trước khi thực hiện bất kỳ hành động nào, Nhà thầu phụ cần xác minh tình trạng thanh toán để đảm bảo rằng yêu cầu của mình là hợp lý. Bước này bao gồm việc:

  • Rà soát hợp đồng và hồ sơ thanh toán: Nhà thầu phụ cần rà soát hợp đồng đã ký kết, các hóa đơn và tài liệu liên quan để xác định các điều khoản thanh toán, số tiền và thời hạn thanh toán. Việc này giúp xác nhận rằng yêu cầu thanh toán của Nhà thầu phụ là phù hợp, chính xác, tuân thủ quy định và đúng theo hợp đồng.
  • Xác định nguyên nhân chậm thanh toán: Xác định lý do cụ thể mà Nhà thầu chính chưa thanh toán. Lý do này có thể là do các vấn đề tài chính của Nhà thầu chính, sự chậm trễ trong việc xét duyệt thanh toán, hoặc các tranh chấp khác liên quan đến hợp đồng.

2. Gửi thư, công văn yêu cầu thanh toán

Nếu Nhà thầu phụ xác nhận rằng tình trạng chậm thanh toán là hợp lệ, bước tiếp theo là gửi một thư yêu cầu thanh toán chính thức. Nội dung thư yêu cầu nên bao gồm:

  • Thông tin cụ thể: Ghi rõ số tiền cần thanh toán, các hóa đơn liên quan, và thời gian đã qua. Thư yêu cầu cần nêu rõ các căn cứ pháp lý cung như điều khoản hợp đồng liên quan đến nghĩa vụ thanh toán của Nhà thầu chính.
  • Thời hạn thanh toán: Đưa ra một thời hạn cụ thể để Nhà thầu chính thực hiện thanh toán hoặc phản hồi về phương án thanh toán. Thời hạn này cần được tính toán để đưa ra phù hợp, đủ để Nhà thầu chính có thể đáp ứng yêu cầu.
  • Phương thức gửi thư: Thư yêu cầu nên được gửi qua phương thức có thể xác nhận được, như gửi qua bưu điện với chứng nhận hoặc email có xác nhận đọc. Điều này đảm bảo rằng Nhà thầu chính nhận được yêu cầu và có thể chứng minh việc gửi thư nếu cần thiết.

3. Thực hiện thương lượng và đàm phán

Trong nhiều trường hợp, việc thương lượng và đàm phán có thể giải quyết tình trạng chậm thanh toán một cách hiệu quả. Nhà thầu phụ nên:

  • Liên hệ trực tiếp: Chủ động liên hệ với Nhà thầu chính để thảo luận về vấn đề thanh toán. Các cuộc đàm phán có thể giúp làm rõ nguyên nhân chậm thanh toán và tìm ra giải pháp hợp lý.
  • Đề xuất kế hoạch thanh toán mới: Nếu Nhà thầu chính gặp khó khăn tài chính, có thể đề xuất kế hoạch thanh toán mới hoặc phương án khác nhằm hỗ trợ cả hai bên. Các điều khoản trong kế hoạch thanh toán mới nên được ghi rõ và đồng thuận trong hợp đồng sửa đổi.
  • Đưa ra các cảnh báo về hậu quả pháp lý: Nhà thầu phụ nên cảnh báo về những hậu quả pháp lý mà Nhà thầu chính có thể phải chịu nếu tiếp tục vi phạm thời hạn thanh toán. Cảnh báo này có thể bao gồm khả năng khởi kiện, đòi bồi thường thiệt hại, hoặc yêu cầu thực hiện các biện pháp pháp lý khác nhằm bảo vệ quyền lợi của Nhà thầu phụ.

Thông qua việc thực hiện thương lượng và đàm phán, Nhà thầu phụ không chỉ giải quyết được vấn đề chậm thanh toán mà còn có thể duy trì được mối quan hệ hợp tác tốt đẹp với Nhà thầu chính, đồng thời đảm bảo rằng quyền lợi của mình được bảo vệ.

4. Kiểm tra các điều khoản bảo lãnh

Nhà thầu phụ nên kiểm tra các điều khoản bảo hiểm và bảo lãnh liên quan đến hợp đồng. Nếu hợp đồng có bảo lãnh thanh toán hoặc bảo hiểm cho trường hợp chậm thanh toán, Nhà thầu phụ có thể yêu cầu bên bảo lãnh thực hiện nghĩa vụ bảo lãnh. Các điểm cần lưu ý bao gồm:

  • Xác định quyền lợi: Kiểm tra các điều khoản bảo lãnh hoặc bảo hiểm để xác định quyền lợi và điều kiện yêu cầu bảo lãnh.
  • Yêu cầu bảo lãnh: Thực hiện yêu cầu bảo lãnh theo đúng quy định và quy trình để đảm bảo thu hồi được số tiền cần thiết.

Những biện pháp này không chỉ giúp Nhà thầu phụ bảo vệ quyền lợi tài chính của mình mà còn đảm bảo rằng hợp đồng được thực hiện đúng theo cam kết của các bên liên quan. TNTP cũng đã có bài viết chi tiết về chủ đề này, cung cấp thêm thông tin hữu ích cho các Nhà thầu phụ.

5. Tạm ngưng hoặc dừng công việc

Trong một số trường hợp, Nhà thầu phụ có thể xem xét tới phương án tạm ngưng hoặc dừng công việc cho đến khi nhận được thanh toán. Tuy nhiên, việc này cần phải được đánh giá và xem xét một các cẩn trọng. Điều này cần được thực hiện theo các quy định trong hợp đồng để tránh rủi ro pháp lý. Dưới đây là những điểm quan trọng mà Nhà thầu phụ cần lưu ý:

  • Tuân thủ điều khoản hợp đồng: Đảm bảo rằng việc tạm ngưng công việc được thực hiện theo các điều khoản thỏa thuận trong hợp đồng và thông báo cho Nhà thầu chính bằng văn bản.
  • Lường trước và đánh giá các hậu quả: Đánh giá các hậu quả pháp lý có thể xảy ra của việc tạm ngưng công việc, chẳng hạn như ảnh hưởng đến tiến độ dự án và mối quan hệ với Nhà thầu chính. Trong một số trường hợp Nhà thầu chính có thể sẽ lấy việc tạm ngưng công việc làm căn cứ tiếp tục dừng thanh toán và yêu cầu bồi thường.

6. Áp dụng các biện pháp pháp lý

Nếu các nỗ lực thương lượng không thành công, Nhà thầu phụ có thể cần đến các biện pháp pháp lý để thu hồi nợ.

  • Khởi kiện tại cơ quan giải quyết tranh chấp có thẩm quyền: Nhà thầu phụ có thể khởi kiện yêu cầu thanh toán tại Tòa án hoặc Trung tâm trọng tài, tùy thuộc theo thỏa thuận trước đây của các bên. Nhà thầu phụ nên tham vấn các ý kiến tư vấn từ luật sư hoặc đội ngũ chuyên viên pháp lý của doanh nghiệp để đảm bảo có đủ chứng cứ và hiểu rõ các bước pháp lý cần thực hiện.
  • Yêu cầu thi hành án: Nếu đã có Bản án/Quyết định/Phán quyết có hiệu lực của Tòa án hoặc Hội đồng trọng tài, trong trường hợp Nhà thầu chính không tự nguyện thi hành, Nhà thầu phụ có thể yêu cầu cơ quan thi hành án thực sử dụng quyền lực của mình để thực hiện các biện pháp cưỡng chế thi hành án đối với Nhà thầu chính hoặc bên có nghĩa vụ để thu hồi khoản nợ.

Trong xuyên suốt quá trình này, Nhà thầu phụ nên tìm kiếm sự hỗ trợ từ luật sư để nhận được các tư vấn sát thực và phù hợp nhất với tình huống cụ thể.

Việc Nhà thầu chính chậm thanh toán có thể gây ra nhiều khó khăn cho Nhà thầu phụ, nhưng với các bước chuẩn bị và hành động hợp lý, Nhà thầu phụ có thể bảo vệ quyền lợi của mình một cách hiệu quả. Việc thực hiện các bước này không chỉ giúp giải quyết vấn đề thanh toán mà còn đảm bảo rằng quyền lợi của Nhà thầu phụ được bảo vệ và tình hình được giải quyết một cách hợp lý và công bằng.

Trên đây là bài viết “Nhà thầu Chính chậm thanh toán Nhà thầu Phụ cần làm gì?” mà TNTP gửi đến Quý độc giả. TNTP hi vọng bài viết này giúp ích cho Quý độc giả.

Trân trọng,

 

Bản tin tháng 8/2024

Kính gửi Quý độc giả,

Chúng tôi trân trọng giới thiệu với quý độc giả Bản tin pháp luật (Legal Newsletter) tổng hợp các văn Bản tin tháng 8/2024, bao gồm:

– Một số điểm mới đáng chú ý của Luật Bảo hiểm xã hội 2024;

– Nghị định số 72/2024/NĐ-CP quy định chính sách giảm thuế giá trị gia tăng theo Nghị quyết số 142/2024/QH15 ngày 29 tháng 6 năm 2024 của Quốc hội; và

– Án lệ số 39/2020/AL về xác định giao dịch dân sự có điều kiện vô hiệu do điều kiện không thể xảy ra.

Tải Bản tin pháp lý

Chúng tôi hy vọng rằng các Bản tin pháp luật này sẽ đem lại giá trị hữu ích, đảm bảo việc cập nhật các văn bản pháp lý có giá trị với độc giả trong quá trình hành nghề và trong cuộc sống.

Trân trọng.

Trách nhiệm của tổ chức, cá nhân kinh doanh với người tiêu dùng trong giao dịch trên không gian mạng

Trong thời đại công nghệ thông tin phát triển như hiện nay, thương mại điện tử đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống của người tiêu dùng. Việc mua bán hàng hóa, dịch vụ đã mang lại nhiều tiện ích cho người tiêu dùng, đồng thời, mở ra cơ hội kinh doanh lớn cho các tổ chức, cá nhân. Tuy nhiên, sự phát triển này cũng đặt ra nhiều thách thức, đặc biệt liên quan đến trách nhiệm của các tổ chức, cá nhân kinh doanh đối với người tiêu dùng. Bài viết này sẽ phân tích các trách nhiệm pháp lý mà các tổ chức, cá nhân kinh doanh phải tuân thủ khi thực hiện các giao dịch trên không gian mạng.

1. Định nghĩa

Chương 3 Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng 2023, Nghị định số 98/2020/NĐ-CP ngày 26/8/2020 quy định xử phạt vi phạm hành chính trong hoạt động thương mại, sản xuất, buôn bán hàng giả, hàng cấm và bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng và một số văn bản pháp luật khác đã quy định về việc xử phạt vi phạm khi tổ chức, cá nhân kinh doanh không thực hiện hoặc thực hiện không đúng trách nhiệm đối với người tiêu dùng.

Theo các quy định này, có thể hiểu, trách nhiệm của tổ chức, cá nhân kinh doanh hàng hóa, dịch vụ đối với người tiêu dùng trong giao dịch trên không gian mạng là nghĩa vụ mà tổ chức, cá nhân kinh doanh phải thực hiện theo quy định của pháp luật đối với người tiêu dùng. Trường hợp tổ chức, cá nhân kinh doanh không thực hiện hoặc thực hiện không đúng, không đủ các trách nhiệm pháp luật quy định thì phải chịu hậu quả theo quy định của pháp luật.

2. Chủ thể kinh doanh trên không gian mạng

Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng 2023 quy định cụ thể về tổ chức, cá nhân kinh doanh trên không gian mạng bao gồm:

  • Tổ chức, cá nhân kinh doanh sản phẩm, hàng hóa, dịch vụ thông qua hệ thống thông tin tự mình thiết lập hoặc qua nền tảng số.
  • Tổ chức thiết lập, vận hành nền tảng số trung gian.

3. Một số nội dung trách nhiệm của tổ chức, cá nhân kinh doanh đối với người tiêu dùng trong giao dịch trên không gian mạng theo quy định của Luật Bảo vệ người tiêu dùng 2023

Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng 2023 với nhiều điểm mới nhằm giải quyết các vấn đề phát sinh trong bối cảnh chuyển đổi số đang diễn ra mạnh mẽ. Do đó, Luật đã bổ sung chương về trách nhiệm của tổ chức, cá nhân kinh doanh đối với người tiêu dùng trong giao dịch đặc thù trong đó có quy định cụ thể về vấn đề kinh doanh trong không gian mạng.

a. Trách nhiệm cung cấp thông tin chính xác và đầy đủ

Khi kinh doanh trên không gian mạng, tổ chức, cá nhân phải cung cấp đầy đủ và chính xác các thông tin liên quan đến sản phẩm, dịch vụ mà họ cung cấp. Điều này bao gồm nhưng không giới hạn ở việc công khai các thông tin về giá cả, chất lượng, nguồn gốc xuất xứ, điều kiện bảo hành, và các chính sách đổi trả.

b. Trách nhiệm bảo vệ thông tin cá nhân của người tiêu dùng

Với sự gia tăng của các giao dịch thương mại điện tử, vấn đề bảo vệ thông tin cá nhân của người tiêu dùng trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Các tổ chức, cá nhân kinh doanh trên không gian mạng có trách nhiệm thu thập, lưu trữ và xử lý thông tin cá nhân của người tiêu dùng một cách an toàn và bảo mật, đồng thời chỉ sử dụng thông tin này cho các mục đích đã được người tiêu dùng đồng ý.

c. Trách nhiệm liên quan đến hợp đồng mẫu, điều kiện giao dịch chung

Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng 2023 quy định các trách nhiệm của tổ chức, cá nhân kinh doanh đối với người tiêu dùng liên quan đến hợp đồng như sau:

  • Cung cấp chính xác, đầy đủ nội dung hợp đồng để người tiêu dùng nghiên cứu trước khi giao dịch;
  • Trách nhiệm đảm bảo tuân thủ quy định về hình thức và nội dung của hợp đồng theo mẫu, điều kiện giao dịch chung;
  • Trách nhiệm của tổ chức, cá nhân kinh doanh trong việc đăng ký hợp đồng theo mẫu, điều kiện giao dịch chung trước khi giao kết với người tiêu dùng trong một số lĩnh vực đặc theo Danh mục sản phẩm, hàng hóa, dịch vụ phải đăng ký do Thủ tướng chính phủ ban hành, sửa đổi.

d. Trách nhiệm giải quyết khiếu nại và tranh chấp

Trong quá trình giao dịch thương mại điện tử, khiếu nại và tranh chấp giữa người tiêu dùng và tổ chức, cá nhân kinh doanh có khả năng phát sinh. Do đó, các tổ chức, cá nhân kinh doanh có trách nhiệm thiết lập và duy trì một quy trình giải quyết khiếu nại hiệu quả, công bằng và minh bạch.

e. Trách nhiệm tuân thủ quy định về quảng cáo và khuyến mại

Trong các giao dịch thương mại điện tử, quảng cáo và khuyến mại là những công cụ quan trọng để thu hút khách hàng. Tuy nhiên, các tổ chức, cá nhân kinh doanh cần phải tuân thủ chặt chẽ các quy định của pháp luật về quảng cáo và khuyến mại, nhằm đảm bảo không gây hiểu lầm hoặc lừa đảo người tiêu dùng.

Theo Luật Quảng cáo 2012, nội dung quảng cáo phải trung thực, rõ ràng, không gây nhầm lẫn về sản phẩm, dịch vụ được quảng cáo. Bất kỳ hành vi quảng cáo sai sự thật, không chính xác hoặc gây nhầm lẫn đều có thể bị xử phạt nghiêm trọng. Tương tự, các chương trình khuyến mại phải được thực hiện minh bạch, đúng quy định, không làm ảnh hưởng đến quyền lợi hợp pháp của người tiêu dùng.

Trên đây là bài viết “Trách nhiệm của tổ chức, cá nhân kinh doanh với người tiêu dùng trong giao dịch trên không gian mạng” mà TNTP gửi đến độc giả. Trường hợp có vấn đề cần trao đổi, vui lòng liên hệ với TNTP để được hỗ trợ kịp thời.

Trân trọng,

THÔNG BÁO NGHỈ LỄ QUỐC KHÁNH 2/9

Kính gửi Quý Khách hàng và Đối tác,

Công ty Luật TNHH Quốc tế TNTP & Các Cộng sự xin trân trọng thông báo về thời gian nghỉ lễ Quốc khánh 2/9 như sau:

  • Thời gian nghỉ lễ: Từ ngày 31/08/2024 (thứ Bảy) đến hết ngày 03/09/2024 (thứ Ba).
  • Ngày làm việc trở lại: Thứ Tư, ngày 04/09/2024.

Trong thời gian nghỉ lễ, nếu Quý Khách hàng và Đối tác cần hỗ trợ, vui lòng liên hệ qua số điện thoại của người phụ trách để được hỗ trợ kịp thời.

Nhân dịp Quốc khánh, Công ty Luật TNHH Quốc tế TNTP & Các Cộng sự xin kính chúc Quý Khách hàng và Đối tác có một kỳ nghỉ lễ an lành và hạnh phúc bên gia đình và người thân. Chúng tôi rất mong tiếp tục đồng hành và phục vụ Quý Khách hàng và Đối tác trong những chặng đường sắp tới.

Trân trọng,

Điều khoản bảo lãnh thanh toán có giúp Nhà thầu chính thu được tiền của Chủ đầu tư?

Trong các hợp đồng xây dựng và các dự án quy mô lớn, điều khoản bảo lãnh thanh toán là một phần quan trọng nhằm bảo vệ quyền lợi của Nhà thầu chính. Điều khoản này không chỉ đóng vai trò bảo đảm tài chính mà còn ảnh hưởng đến khả năng thu hồi tiền từ Chủ đầu tư. Bài viết này sẽ phân tích liệu điều khoản bảo lãnh thanh toán có thực sự giúp Nhà thầu chính thu được tiền từ Chủ đầu tư và các yếu tố cần xem xét để đảm bảo hiệu quả của điều khoản này.

1. Khái niệm bảo lãnh thanh toán và mục đích

– Dựa trên quy định tại Điều 335 Bộ Luật dân sự 2015 quy định về bảo lãnh có thể hiểu bảo lãnh thanh toán là việc bên thứ ba (thường là ngân hàng hoặc tổ chức tài chính) cam kết với Nhà thầu chính sẽ thực hiện nghĩa vụ thanh toán thay cho Chủ đầu tư trong trường hợp khi đến thời hạn thanh toán mà Chủ đầu tư không thực hiện hoặc thực hiện không đúng các điều khoản thanh toán theo thỏa thuận. Trong trường hợp bên bảo lãnh là ngân hàng thì ngân hàng sẽ phát hành các chứng thư bảo lãnh.

– Theo quy định tại điều 44 Nghị định 21/2021/NĐ-CP, bên bảo lãnh có trách nhiệm thực hiện nghĩa vụ bảo lãnh khi Chủ đầu tư vi phạm nghĩa vụ của mình, bao gồm các trường hợp như không thực hiện đúng thời hạn, không thực hiện trước thời hạn theo thỏa thuận, thực hiện không đầy đủ hoặc không đúng nội dung đã cam kết, cũng như khi Chủ đầu tư không có khả năng thực hiện nghĩa vụ.

Hoặc theo thỏa thuận của các các bên về việc bên bảo lãnh chỉ phải thực hiện nghĩa vụ thay cho Chủ đầu tư trong trường hợp Chủ đầu tư không có khả năng thực hiện nghĩa vụ. Trong trường hợp này, nếu Chủ đầu tư không thực hiện hoặc thực hiện không đúng nghĩa vụ của mình, Nhà thầu chính có quyền yêu cầu bên bảo lãnh thực hiện nghĩa vụ bảo lãnh, trừ khi đã có thỏa thuận khác quy định rằng nghĩa vụ bảo lãnh chỉ phát sinh khi Chủ đầu tư mất khả năng thực hiện nghĩa vụ.

– Việc bảo lãnh này giúp bảo vệ Nhà thầu chính khỏi nguy cơ không nhận được thanh toán nếu Chủ đầu tư không thực hiện nghĩa vụ tài chính của mình. Mục đích chính của bảo lãnh là cung cấp sự đảm bảo và an tâm về tài chính cho Nhà thầu chính, giúp Nhà thầu chính hạn chế rủi ro trong việc thanh toán của Chủ đầu tư, duy trì dòng tiền và tiếp tục thực hiện công việc theo hợp đồng.

2. Lợi ích của điều khoản bảo lãnh thanh toán

– Đảm bảo Thanh toán: Điều khoản bảo lãnh thanh toán tạo ra sự đảm bảo rằng Nhà thầu chính sẽ nhận được khoản thanh toán từ Bên bảo lãnh trong trường hợp Chủ đầu tư vi phạm quy định về việc thanh toán, ngay cả khi Chủ đầu tư gặp khó khăn tài chính hoặc trì hoãn việc thanh toán. Bảo lãnh này giúp giảm thiểu rủi ro tài chính và cung cấp một lớp bảo vệ tài chính quan trọng cho Nhà thầu chính.

– Tăng cường sự tin cậy: Sự hiện diện của điều khoản bảo lãnh thanh toán có thể làm tăng sự tin tưởng giữa Nhà thầu chính và Chủ đầu tư. Khi các bên có sự bảo đảm tài chính, họ có thể tập trung vào việc hoàn thành dự án một cách hiệu quả mà không phải lo lắng về vấn đề thanh toán. Điều này có thể dẫn đến mối quan hệ hợp tác tốt hơn và cơ hội hợp tác trong các dự án tương lai.

– Quản lý rủi ro tài chính: Với điều khoản bảo lãnh thanh toán, Nhà thầu chính có thể quản lý rủi ro tài chính một cách hiệu quả hơn. Bảo lãnh giúp đảm bảo rằng Nhà thầu chính không bị ảnh hưởng nặng nề về mặt tài chính khi gặp phải tình trạng chậm thanh toán hoặc không thanh toán từ Chủ đầu tư. Điều này cho phép Nhà thầu chính duy trì hoạt động kinh doanh và thực hiện các dự án mà không bị gián đoạn.

3. Rủi ro đối với Nhà thầu khi sử dụng bảo lãnh thanh toán

– Mặc dù điều khoản bảo lãnh thanh toán cung cấp một cơ chế bảo vệ cho Nhà thẩu chính, tuy nhiên, nó không hoàn toàn loại bỏ được tất cả các rủi ro. Nếu Bên bảo lãnh gặp phải vấn đề về tài chính hoặc không thực hiện nghĩa vụ bảo lãnh thành toán thì Nhà thầu chính có thể vẫn gặp phải khó khăn trong việc thu hồi tiền từ Chủ đầu tư. Hơn nữa, chi phí cho việc yêu cầu và duy trì bảo lãnh cũng cần được cân nhắc, vì nó có thể làm tăng tổng chi phí của dự án.

– Thứ hai điều kiện về tài liệu cần thiết để yêu cầu thực hiện nghĩa vụ bảo lãnh. Nếu hồ sơ không đầy đủ hoặc không đúng với yêu cầu trong cam kết bảo lãnh, bên bảo lãnh (thông thường là ngân hàng) có thể từ chối thực hiện nghĩa vụ, dẫn đến việc Nhà thầu chính không nhận được khoản thanh toán mong muốn.

– Thứ ba, nếu thời hạn bảo lãnh hết hiệu lực mà Nhà thầu chính chưa kịp yêu cầu bên bảo lãnh thực hiện nghĩa vụ thì quyền yêu cầu bảo lãnh sẽ tự động mất hiệu lực, khiến Nhà thầu chính mất đi cơ hội thu hồi tiền.

4. Các lưu ý đối với Nhà thầu để hạn chế rủi ro của Phương thức thanh toán

– Nhà thầu kiểm tra độ uy tín của Bên bảo lãnh: Độ tin cậy và uy tín của tổ chức bảo lãnh là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hiệu quả của điều khoản bảo lãnh. Nếu bên bảo lãnh không có khả năng tài chính vững mạnh hoặc không thực hiện đúng cam kết, bảo lãnh có thể không đạt hiệu quả như mong đợi. Trước khi chấp nhận phương thức bảo lãnh thanh toán, nhà thầu nên thẩm định kỹ mức độ tín nhiệm và khả năng tài chính của Bên bảo lãnh. Điều này giúp nhà thầu đánh giá liệu bảo lãnh thanh toán có thể được thực hiện trong trường hợp cần thiết hay không.

– Đối với Điều kiện và điều khoản của bảo lãnh:

+ Các điều kiện và điều khoản của bảo lãnh cần được xác định rõ ràng trong hợp đồng để đảm bảo quyền lợi của Nhà thầu chính. Nếu điều khoản bảo lãnh không được quy định chi tiết, có thể dẫn đến tranh chấp hoặc khó khăn trong việc yêu cầu bảo lãnh.

+ Nhà thầu cần lưu ý đến nội dung “Yêu cầu bảo lãnh thanh toán vô điều kiện và không hủy ngang” điều này không có nghĩa Ngân hàng sẽ thanh toán ngay lập tức khi có yêu cầu mà không cần chờ phê duyệt từ phía đối tác hoặc các điều kiện bổ sung. Đối với nội dung này, trước khi Nhà thầu yêu cầu ngân hàng thanh toán Nhà thầu cần thực hiện các công việc như gửi email, gửi công văn đến Chủ đầu tư yêu cầu thanh toán. Điều này góp phần thể hiện cho Bên bảo lãnh là Ngân hàng biết Nhà thầu đã nỗ lực yêu cầu Chủ đầu tư thanh toán trước khi yêu cầu Bên bảo lãnh thanh toán.

+ Yêu cầu bảo lãnh đối với từng giai đoạn thanh toán: Nhà thầu có thể phân bổ rủi ro bằng cách thỏa thuận yêu cầu bảo lãnh cho từng giai đoạn thanh toán trong quá trình thực hiện hợp đồng thay vì chỉ cho toàn bộ hợp đồng. Điều này giúp giảm thiểu rủi ro nếu có vấn đề xảy ra ở bất kỳ giai đoạn nào.

– Nhà thầu kiểm tra khả năng thực hiện của Chủ đầu tư: Khả năng tài chính và cam kết của Chủ đầu tư cũng đóng vai trò quan trọng. Nếu Chủ đầu tư không thực hiện nghĩa vụ thanh toán ngay cả khi có bảo lãnh, Nhà thầu chính có thể phải đối mặt với các vấn đề pháp lý và phải xử lý các tranh chấp để thu hồi tiền.

Điều khoản bảo lãnh thanh toán là một công cụ quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi của Nhà thầu chính và giúp đảm bảo rằng họ nhận được thanh toán từ Chủ đầu tư. Mặc dù điều khoản này mang lại nhiều lợi ích như giảm rủi ro tài chính và tăng cường sự tin tưởng, nó không hoàn toàn loại bỏ mọi khó khăn. Hiệu quả của bảo lãnh phụ thuộc vào uy tín của tổ chức bảo lãnh, các điều kiện của bảo lãnh, và khả năng thực hiện của Chủ đầu tư. Để tối đa hóa lợi ích từ điều khoản bảo lãnh thanh toán, Nhà thầu chính cần lựa chọn các tổ chức bảo lãnh uy tín và đảm bảo rằng các điều khoản bảo lãnh trong hợp đồng được quy định rõ ràng và chi tiết.

Trên đây là bài viết “Điều khoản bảo lãnh thanh toán có giúp Nhà thầu chính thu được tiền của Chủ đầu tư?” mà TNTP gửi đến Quý độc giả. TNTP hi vọng bài viết này giúp ích cho Quý độc giả.

Trân trọng,

 

Tranh chấp do bên mua vi phạm nghĩa vụ hợp đồng mua bán hàng hóa

Bên mua có khả năng vi phạm nghĩa vụ hợp đồng và có thể dẫn đến hai tranh chấp chủ yếu do bên mua vi phạm nghĩa vụ thanh toán và bên mua vi phạm nghĩa vụ nhận hàng. Tranh chấp liên quan đến việc bên mua vi phạm nghĩa vụ thanh toán có thể xem là tranh chấp chiếm tỷ lệ lớn nhất trong tranh chấp về hợp đồng mua bán hàng hóa. Tranh chấp này thường phát sinh do bên mua chậm thanh toán, không thanh toán hoặc thanh toán không đầy đủ tiền hàng. Trong bài viết này, TNTP sẽ trình bày về hai loại tranh chấp này và các giải pháp để phòng ngừa, hạn chế vi phạm nghĩa vụ của bên mua.

1. Tranh chấp liên quan đến nghĩa vụ thanh toán

Bên bán nên quy định những nội dung sau trong hợp đồng mua bán hàng hóa để giảm thiểu, hạn chế tổn thất và tranh chấp phát sinh:

  • Tiến độ thanh toán

Thay vì quy định bên mua phải thanh toán toàn bộ giá trị hàng hóa sau khi đã nhận đủ hàng, bên bán có thể quy định việc bên mua phải thanh toán toàn bộ giá trị hàng hóa trước khi nhận hàng.

Trường hợp bên mua không đồng ý việc thanh toán trước toàn bộ giá trị hàng hóa, bên bán có thể quy định các đợt thanh toán. Theo đó, bên mua phải thanh toán trước một phần giá trị hàng hóa, phần còn lại phải thanh toán trong thời hạn do bên bán quy định kể từ ngày bên bán gửi cho bên mua bộ hồ sơ đề nghị thanh toán hoặc kể từ ngày các bên ký kết Biên bản giao nhận hàng hóa. Bên bán cần đặc biệt lưu ý về thời hạn thanh toán và quy định cụ thể nội dung này trong hợp đồng.

  • Tạm ngừng giao hàng

Bên bán có thể quy định trong hợp đồng nội dung như sau: Trường hợp bên mua vi phạm bất kỳ nghĩa vụ thanh toán nào, bên bán có quyền tạm ngừng giao hàng cho đến thời điểm bên mua hoàn thành toàn bộ nghĩa vụ thanh toán. Việc bên bán tạm ngừng giao hàng có thể coi là biện pháp tạo sức ép buộc bên mua phải thanh toán tiền hàng. Ngoài ra, điều khoản này còn có giá trị trong trường hợp phát sinh tranh chấp giữa hai bên, khi bên mua cho rằng bên bán vi phạm thời hạn giao hàng còn bên bán cho rằng do bên mua vi phạm nghĩa vụ thanh toán nên bên bán có quyền tạm ngừng giao hàng cho bên mua.

  • Đối chiếu công nợ

Trường hợp các bên ký kết hợp đồng mua bán hàng hóa đơn lẻ, việc đối chiếu công nợ không quá cần thiết. Tuy nhiên, trường hợp các bên ký kết hợp đồng nguyên tắc và thực hiện nhiều đơn đặt hàng, việc ký kết Biên bản đối chiếu công nợ là thực sự cần thiết.

Biên bản đối chiếu công nợ được xem là căn cứ để bên mua thực hiện nghĩa vụ thanh toán. Ngoài ra, trường hợp các giải quyết tranh chấp bằng Trọng tài hoặc Tòa án, Biên bản đối chiếu công nợ được xem là chứng cứ quan trọng thể hiện việc bên mua đã thừa nhận nghĩa vụ thanh toán cho bên bán. Khi thực hiện ký kết Biên bản đối chiếu công nợ, các bên cũng cần quy định thẩm quyền ký kết Biên bản đối chiếu công nợ.

  • Các chế tài khác

Bên bán có thể quy định trong hợp đồng rằng bên bán có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng, lấy lại hàng hóa và yêu cầu bên mua bồi thường thiệt hại, thanh toán tiền phạt vi phạm và chịu lãi chậm thanh toán. Bên mua vẫn phải thanh toán tiền hàng trong trường hợp hàng hóa bị mất mát, hư hỏng sau thời điểm rủi ro được chuyển từ bên bán sang bên mua theo quy định của pháp luật hoặc theo quy định tại hợp đồng.

Đối với điều khoản phạt vi phạm, các bên cần thỏa thuận rõ ràng về mức phạt vi phạm, thời điểm bên mua phải thanh toán tiền phạt vi phạm cho bên bán. Về mức phạt vi phạm, đối với hợp đồng dân sự thông thường thì pháp luật quy định mức phạt vi phạm do các bên thỏa thuận còn đối với hợp đồng thương mại thì mức phạt vi phạm tối đa là 8% giá trị phần nghĩa vụ hợp đồng bị vi phạm.

Đối với điều khoản lãi chậm thanh toán, Điều 306 Luật Thương mại 2005 và Nghị quyết số 01/2019/NQ-HĐTP không quy định về mức tối đa của lãi suất chậm thanh toán. Tuy nhiên, Bộ luật Dân sự 2015 quy định các bên có quyền thỏa thuận về lãi suất chậm thanh toán nhưng không được vượt quá 20%/năm. Trường hợp các bên thỏa thuận mức lãi suất lớn hơn 20%/năm, khi giải quyết tranh chấp tại Tòa án, Tòa án có thể chỉ chấp nhận mức lãi suất là 20%/năm hoặc sẽ xác định lại lãi luất theo quy định tại Nghị quyết số 01/2019/NQ-HĐTP là mức lãi suất nợ quá hạn trung bình trên thị trường của ít nhất 03 ngân hàng thương mại có trụ sở, chi nhánh hoặc phòng giao dịch tại tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương nơi Tòa án đang giải quyết, xét xử có trụ sở tại thời điểm thanh toán.

Do vậy, bên bán chỉ nên quy định mức lãi suất chậm thanh toán tối đa là 20%/năm đối với giá trị mà bên mua chậm thanh toán.

2. Tranh chấp liên quan đến nghĩa vụ nhận hàng

Nghĩa vụ nhận hàng được quy định tại Điều 56 Luật Thương mại 2005, theo đó khi nhận hàng, bên mua phải thực hiện những công việc hợp lý để giúp bên bán giao hàng bao gồm hỗ trợ bên bán về thủ tục giao hàng, hướng dẫn phương thức vận chuyển, cùng bên bán bốc dỡ hàng hóa,… Trường hợp bên bán đã giao hàng theo đúng hợp đồng mà bên mua không nhận hàng thì bị coi là vi phạm hợp đồng và phải chịu các chế tài theo thỏa thuận hoặc theo quy định pháp luật. Các bên có thể thỏa thuận trong hợp đồng về các trách nhiệm của bên mua khi vi phạm nghĩa vụ như bên mua phải thanh toán các chi phí mà bên bán đã bỏ ra để lưu giữ hàng hóa; bên bán có quyền bán hàng hóa cho bên thứ ba và bên mua phải thanh toán giá trị chênh lệch của hàng hóa nếu giá bán hàng hóa cho bên thứ ba thấp hơn giá bán hàng hóa cho bên mua; bên mua phải chịu phạt vi phạm trong trường hợp không nhận hàng;…

Trên đây là bài viết “Tranh chấp do bên mua vi phạm nghĩa vụ hợp đồng mua bán hàng hóa” mà TNTP gửi đến độc giả. Trường hợp có vấn đề cần trao đổi, vui lòng liên hệ với TNTP để được hỗ trợ kịp thời.

Trân trọng,

 

Kiểm soát công nợ trong hoạt động của doanh nghiệp

Để dòng tiền trong hoạt động kinh doanh được duy trì ổn định và hạn chế tối đa các rủi ro, doanh nghiệp cần có cơ chế kiểm soát hiệu quả các khoản công nợ hiện hữu và có thể phát sinh trong tương lai. Trong bài viết này, luật sư của TNTP sẽ đưa ra các quan điểm về tầm quan trọng của việc kiểm soát công nợ trong hoạt động của doanh nghiệp.

1. Thế nào là kiểm soát công nợ

Theo từ điển Tiếng Việt, “kiểm soát” là việc đặt một sự vật, hiện tượng nằm trong phạm vi quyền hành của một đối tượng nào đó, hoặc để phát hiện, ngăn chặn những gì trái với quy định trong một phạm vi nhất định.

Về góc độ pháp lý, việc kiểm soát trong các cơ quan nhà nước và chính phủ thể hiện ở hai giai đoạn chính là: “giám sát” và “thanh tra”. Theo đó, “giám sát” là theo dõi hoạt động của một đối tượng nhất định trong quá trình vận hành để đảm bảo việc tuân thủ pháp luật, còn “thanh tra” là sự xem xét từ bên ngoài vào hoạt động của một đối tượng nhất định nhằm phát hiện, ngăn chặn hành vi vi phạm pháp luật.

Từ những nội dung trên, TNTP cho rằng kiểm soát công nợ trong hoạt động của doanh nghiệp là một hệ thống các công việc nhằm mục đích đảm bảo cho việc doanh nghiệp luôn có thể theo dõi tình hình khoản nợ của mình, bao gồm cả các khoản nợ đang phát sinh và sẽ phát sinh để có thể lên kế hoạch xử lý các khoản nợ phù hợp, tránh việc bỏ quên hoặc khiến khoản nợ rơi vào trạng thái khó thu hồi.

2. Kiểm soát công nợ cần làm gì?

Để kiểm soát công nợ, doanh nghiệp cần thực hiện 03 vấn đề cụ thể như sau:

a) Tổng hợp và phân loại khoản nợ

Trước khi có thể kiểm soát công nợ, doanh nghiệp cần biết bức tranh toàn cảnh đối với tình hình công nợ của doanh nghiệp mình. Các khoản nợ cần được ghi nhận và phân loại dựa trên các yếu tố khác nhau, như: Giá trị khoản nợ; Thời gian phát sinh khoản nợ; Mức độ quan trọng của đối tác; Khả năng tài chính của đối tác,… để thuận lợi trong việc kiểm soát công nợ

Doanh nghiệp có thể lựa chọn các tiêu chí phù hợp để phân loại cụ thể từng khoản nợ khác nhau tùy theo mục tiêu của mình, việc phân loại này là đặc biệt cần thiết để doanh nghiệp có thể tiến hành các biện pháp phù hợp để thu hồi nợ về sau nhằm tối ưu khả năng tài chính và nhân lực của mình.

b) Lên kế hoạch kiểm soát phù hợp với từng khoản nợ

Như mọi hoạt động trong hoạt động kinh doanh, các doanh nghiệp cần phải có kế hoạch để kiểm soát công nợ với các đối tác của mình. Tuy mục đích cuối cùng của việc kiểm soát công nợ là thu hồi các khoản nợ này, nhưng không phải tất cả các khoản nợ đều có thể được thu hồi hiệu quả với một phương pháp giống nhau.

Doanh nghiệp có thể căn cứ vào khả năng tài chính của mình để xác định mức giới hạn cho giá trị khoản nợ mà doanh nghiệp có thể phát sinh là bao nhiêu. Điều này nhằm mục đích tạo ra lằn ranh an toàn để doanh nghiệp kịp thời chuẩn bị cho kịch bản bị thâm hụt tài chính do không duy trì được dòng tiền ổn định bởi các khoản nợ phát sinh.

Sau khi đã xác định mức giới hạn chịu đựng của mình, doanh nghiệp cần đặt ra mục tiêu thu hồi các khoản nợ phù hợp với chiến lược kinh doanh của mình, thông thường theo kinh nghiệm của TNTP, doanh nghiệp cần tập trung thu hồi các khoản nợ theo các thứ tự ưu tiên sau: Giá trị khoản nợ > Thời gian phát sinh nợ > Tầm quan trọng của đối tác > Thái độ của bên nợ.

Sau khi đã hoàn thiện kế hoạch kiểm soát công nợ, doanh nghiệp sẽ bắt đầu tiến hành các công việc phù hợp để kiểm soát và thu hồi công nợ phù hợp.

c) Triển khai công việc phù hợp

Như đã đề cập ở trên, mục đích cuối cùng của việc kiểm soát công nợ là thu hồi các khoản nợ để đảm bảo dòng chảy tài chính, bảo vệ thành quả lao động của doanh nghiệp. Các công việc cần thiết phải thực hiện cụ thể gồm:

Thương lượng: Doanh nghiệp chỉ định các bộ phận liên quan để trao đổi, liên hệ với bên nợ nhằm yêu cầu thanh toán. Do là bước đầu tiên nên ưu tiên chỉ nhắc nhở bên nợ biết về việc thanh toán thay vì gây áp lực không cần thiết.

Yêu cầu thanh toán: Sau khi doanh nghiệp đã thực hiện việc nhắc nợ qua thương lượng nhưng không có kết quả thì có thể tiến hành yêu cầu thanh toán chính thức thông qua các buổi làm việc, trao đổi qua email hoặc văn bản. Tại giai đoạn này, doanh nghiệp cần đưa ra áp lực phù hợp để bên nợ không nên trì hoãn việc thanh toán thêm nữa, việc gây áp lực có thể là việc thông báo sẽ tiến hành khởi kiện nếu cần thiết nếu quá trình trao đổi giữa hai bên không đem lại kết quả.

Khởi kiện: Là biện pháp nên thực hiện cuối cùng khi các bước trên không đem lại kết quả. Khi đó doanh nghiệp cần nộp Đơn khởi kiện và các tài liệu có liên quan đến cơ quan có thẩm quyền giải quyết tranh chấp bao gồm Tòa án hoặc Trung tâm trọng tài thương mại phù hợp với sự thỏa thuận giữa các bên. Khi đó, các cơ quan có thẩm quyền sẽ nhân danh quyền lực nhà nước để tiến hành các biện pháp cưỡng chế buộc bên nợ phải thanh toán khoản nợ.

Trên đây là bài viết của luật sư TNTP về chủ đề: Kiểm soát công nợ trong hoạt động của doanh nghiệp. Mong rằng bài viết này đem lại giá trị cho các độc giả trong hoạt động của mình.

Trân trọng,

 

 

 

Nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng trọng tài

Tại Việt Nam, phương thức giải quyết tranh chấp bằng trọng tài ngày càng được nhiều các cá nhân, tổ chức lựa chọn vì các ưu thế của phương thức này như linh hoạt, phù hợp với yêu cầu của nền kinh tế thị trường. Những nguyên tắc trong quá trình giải quyết tranh chấp bằng trọng tài đã thể hiện bản chất và là kim chỉ nam xuyên suốt toàn bộ quá trình giải quyết. Bài viết này sẽ làm rõ các nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng trọng tài theo pháp luật Việt Nam, từ đó làm rõ vai trò của trọng tài trong việc bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các bên liên quan.

1. Nguyên tắc các bên bình đẳng về quyền và nghĩa vụ

Nguyên tắc này là nguyên tắc đặc trưng của quá trình giải quyết tranh chấp bằng trọng tài. Nguyên tắc này thể hiện nguyên tắc mọi người bình đẳng trước pháp luật đã được ghi nhận trong Hiến pháp và các văn bản pháp luật. Theo nguyên tắc này, các bên tranh chấp có quyền và nghĩa vụ tương đương nhau trong quá trình tố tụng. Các bên có quyền chỉ định trọng tài viên, yêu cầu thay đổi trọng tài viên khi có căn cứ theo quy định, lựa chọn địa điểm, đưa ra chứng cứ, trình bày yêu cầu, và phản biện trong các phiên xử, bất kể quốc tịch, vị trí pháp lý hay tình trạng kinh tế của họ.

2. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng Trọng tài được tiến hành không công khai

Lý do mà các doanh nghiệp thường chọn trọng tài thay vì tòa án chính là do tính bảo mật cao. Theo Điều 4 Luật Trọng tài Thương mại 2010 (“LTTTM”), quá trình giải quyết tranh chấp bằng trọng tài được tiến hành không công khai, trừ khi các bên có thỏa thuận khác.

Bảo mật trong việc giải quyết tại trọng tài giúp các bên bảo vệ được các bí mật kinh doanh và thông tin nhạy cảm, đồng thời giữ gìn được uy tín của các bên. Việc giữ bí mật có vai trò đặc biệt quan trọng trong thương mại quốc tế bởi việc không giữ kín thông tin tranh chấp có thể ảnh hưởng đến mối quan hệ đối tác và sự tin tưởng từ các khách hàng đa quốc gia.

3. Nguyên tắc trọng tài viên phải tôn trọng thỏa thuận của các bên nếu thỏa thuận đó không vi phạm điều cấm và trái đạo đức xã hội

Điều 5 LTTTM khẳng định vai trò của thỏa thuận trọng tài đối với sự hình thành của quá trình giải quyết tranh chấp bằng trọng tài thương mại. Theo đó, tranh chấp được giải quyết bằng trọng tài nếu các bên có thỏa thuận trọng tài. Ngoài ra, các bên được quyền thỏa thuận để lựa chọn nhiều nội dung như hình thức trọng tài (trọng tài quy chế hay trọng tài vụ việc), các trọng tài viên giải quyết tranh chấp, phạm vi yêu cầu đề nghị trọng tài giải quyết, địa điểm giải quyết tranh chấp,… Các bên có quyền hòa giải tại bất kỳ giao đoạn nào của quá trình tố tụng trọng tài.

4. Nguyên tắc Trọng tài viên phải độc lập, khách quan, vô tư và tuân theo quy định của pháp luật

LTTTM ghi nhận tính độc lập, khách quan, vô tư của Trọng tài viên là một trong những nguyên tắc cơ bản của quá trình giải quyết tranh chấp bằng trọng tài. Để đảm bảo nguyên tắc này được thực hiện, Điều 21 LTTTM quy định quyền và nghĩa vụ độc lập trong giải quyết tranh chấp của Trọng tài viên, bảo đảm giải quyết tranh chấp vô tư, nhanh chóng. Điều 42 LTTTM cũng xác định quyền được thay đổi Trọng tài viên trong trường hợp có căn cứ rõ ràng cho thấy Trọng tài viên không vô tư, khách quan.

5. Nguyên tắc Hội đồng trọng tài có trách nhiệm tạo điều kiện để các bên tranh chấp thực hiện các quyền và nghĩa vụ của mình

Việc giải quyết tranh chấp bằng Trọng tài phát sinh từ sự thỏa thuận của các bên. Do vậy, ngoài thẩm quyền do pháp luật quy định, thẩm quyền của Hội đồng trọng tài còn được xác định trên cơ sở thỏa thuận của các bên. Do pháp luật ghi nhận trách nhiệm tôn trọng sự thỏa thuận của các bên và quyền bình đẳng của các bên nên pháp luật cũng quy định về trách nhiệm của Hội đồng trọng tài trong việc tạo điều kiện để các bên tranh chấp thực hiện các quyền và nghĩa vụ của mình. Ví dụ, Điều 48 LTTTM ghi nhận nghĩa vụ của Hội đồng trọng tài trong việc áp dụng các biện pháp khẩn cấp tạm thời theo yêu cầu của một trong các bên tranh chấp; thay đổi, bổ sung, hủy bỏ việc áp dụng các biện pháp khẩn cấp tạm thời,…

6. Nguyên tắc phán quyết trọng tài là chung thẩm

Nguyên tắc này được cụ thể hóa tại Khoản 5 Điều 61 Luật TTTM, theo đó phán quyết trọng tài là chung thẩm và có giá trị kể từ ngày ban hành. Tính chung thẩm có thể được hiểu là phán quyết này không bị kháng cáo hay bị xem xét lại theo thủ tục giám đốc thẩm, tái thẩm. Tuy nhiên, pháp luật quy định cơ chế giám sát hoạt động xét xử của trọng tài. Việc tòa án có thẩm quyền xem xét hủy hay không hủy phán quyết của trọng tài được xem là một cơ chế giám sát hoạt động giải quyết tranh chấp bằng trọng tài. Điều 68 LTTTM quy định cụ thể các trường hợp mà phán quyết trọng tài có thể bị Tòa án tuyên hủy.

Phương thức giải quyết tranh chấp bằng trọng tài đã khẳng định vị trí quan trọng của mình trong hệ thống pháp luật thương mại Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế. Việc áp dụng các nguyên tắc như tôn trọng quyền tự quyết của các bên, tôn trọng sự bình đẳng, tính bảo mật không chỉ đảm bảo tính hợp pháp mà còn tạo niềm tin cho các bên khi lựa chọn trọng tài để giải quyết tranh chấp.

Trên đây là bài viết “Nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng trọng tài” mà TNTP gửi đến bạn đọc. Trường hợp có vấn đề cần trao đổi, vui lòng liên hệ với TNTP để được hỗ trợ kịp thời.

Trân trọng,

 

Những điều cần biết về hợp đồng đặt cọc thuê nhà

Trong cuộc sống hàng ngày chúng ta thường thấy giao dịch đặt cọc thuê nhà giữa bên thuê nhà và bên cho thuê nhà (chủ nhà) nhằm mục đích đảm bảo bên thuê sẽ thực hiện đúng cam kết thuê nhà với chủ nhà. Hiện nay, nhu cầu thuê nhà tại Việt Nam ngày càng tăng cao nhưng không phải bên thuê nhà và chủ nhà nào cũng thực sự hiểu rõ các vấn đề pháp lý cơ bản của giao dịch đặt cọc thuê nhà dẫn đến việc có thể phát sinh tranh chấp trong tương lai. Vì vậy, trong bài viết này, luật sư của TNTP sẽ giải đáp những điều cần biết về Hợp đồng đặt cọc thuê nhà để giúp các bạn đọc tham khảo và hiểu rõ hơn về giao dịch dân sự này.

1. Thế nào là Hợp đồng đặt cọc thuê nhà?

• Theo Khoản 1 Điều 328 Bộ luật Dân sự 2015 quy định về Đặt cọc, theo đó, đặt cọc là việc một bên (sau đây gọi là bên đặt cọc) giao cho bên kia (sau đây gọi là bên nhận đặt cọc) một khoản tiền hoặc kim khí quý, đá quý hoặc vật có giá trị khác (sau đây gọi chung là tài sản đặt cọc) trong một thời hạn để đảm bảo giao kết hoặc thực hiện hợp đồng.

Trong đó:
(i) Kim khí quý bao gồm vàng, bạc, bạch kim và các loại kim loại quý khác;
(ii) Đá quý bao gồm kim cương (hạt xoàn), ruby (hồng ngọc), emorot (lục bảo ngọc), saphia (bích ngọc), ngọc trai (trân châu) và các loại đá quý khác,

• Có thể hiểu đơn giản rằng Đặt cọc là thuật ngữ để chỉ hành động một bên dùng tài sản của mình giao cho bên kia nhằm mục đích “làm tin” và làm cơ sở để xác lập các quan hệ dân sự khác có liên quan trong tương lai.

Như vậy, Hợp đồng đặt cọc thuê nhà là văn bản thỏa thuận giữa các bên về việc bên thuê nhà giao cho bên cho thuê nhà tài sản của mình, thông thường là một khoản tiền để ràng buộc các bên phải thực hiện đúng hợp đồng trên thực tế.

2. Nội dung cần có của Hợp đồng đặt cọc thuê nhà

• Pháp luật không quy định cụ thể Hợp đồng đặt cọc thuê nhà bắt buộc cần có những điều khoản nào. Tuy nhiên, theo Điều 398 Bộ luật Dân sự 2015 quy định Nội dung của hợp đồng dân sự thì các bên có quyền tự thỏa thuận với nhau về nội dung của hợp đồng. Theo đó, hợp đồng nói chung có thể có những điều khoản sau:

– Đối tượng của hợp đồng;
– Số lượng, chất lượng;
– Giá, phương thức thanh toán;
– Thời hạn, địa điểm, phương thức thực hiện hợp đồng;
– Quyền, nghĩa vụ của các bên;
– Trách nhiệm do vi phạm hợp đồng;
– Phương thức giải quyết tranh chấp.

• Đối chiếu với quy định trên, các bên có thể thỏa thuận điều chỉnh, bổ sung điều khoản trong hợp đồng để phù hợp với giao dịch đặt cọc thuê nhà trên thực tế. Các bên có thể cân nhắc và quy định những nội dung sau trong hợp đồng trước khi tiến hành giao dịch đặt cọc thuê nhà bao gồm:

– Thông tin các bên tham gia hợp đồng đặt cọc thuê nhà;
– Thông tin căn nhà cho thuê;
– Số tiền đặt cọc;
– Thời hạn đặt cọc và thời hạn thuê nhà;
– Giá thuê nhà, thời hạn và phương thức thanh toán tiền thuê nhà;
– Phương thức xử lý vi phạm.

3. Xử lý đặt cọc khi có tranh chấp hoặc vi phạm hợp đồng

• Căn cứ Khoản 2 Điều 328 Bộ luật Dân sự 2015 quy định:

“Trường hợp hợp đồng được giao kết, thực hiện thì tài sản đặt cọc, được trả lại cho bên đặt cọc hoặc được trừ để thực hiện nghĩa vụ trả tiền; nếu bên đặt cọc từ chối việc giao kết, thực hiện hợp đồng thì tài sản đặt cọc thuộc về bên nhận đặt cọc; nếu bên nhận đặt cọc từ chối việc giao kết, thực hiện hợp đồng thì phải trả cho bên đặt cọc tài sản đặt cọc và một khoản tiền tương đương giá trị tài sản đặt cọc, trừ trường hợp có thỏa thuận khác.”

Có thể hiểu rằng trong trường hợp đặt cọc nhằm bảo đảm việc giao kết, thực hiện hợp đồng, nếu một bên có hành vi vi phạm hợp đồng dẫn đến hợp đồng không thực hiện được, tùy thuộc vào bên nào vi phạm mà các chế tài sẽ khác nhau. Nếu bên đặt cọc từ chối giao kết, thực hiện hợp đồng thì tài sản đặt cọc sẽ thuộc về bên nhận đặt cọc. Trong khi đó, nếu bên nhận đặt cọc từ chối giao kết, thực hiện hợp đồng thì phải hoàn trả tiền đặt cọc đã nhận và một khoản tiền tương đương giá trị tiền đặt cọc cho bên bị vi phạm.

• Ví dụ cho quy định trên như sau: A có nhu cầu thuê nhà của B và các bên thống nhất cùng ký Hợp đồng đặt cọc thuê nhà. Theo đó, giá thuê nhà là 10.000.000 đồng/tháng và các bên thỏa thuận A sẽ đặt cọc một nửa số tiền thuê nhà của ba tháng đầu tiên là 15.000.000 đồng, số tiền còn lại sẽ được A thanh toán cho B vào ngày B bàn giao nhà cho A. A đồng ý và đã thanh toán tiền đặt cọc cho B 15.000.000 đồng như đã thống nhất. Đến ngày bàn giao nhà, B không có mặt tại địa điểm thuê và A đã nhiều lần liên hệ B nhưng B cho biết đã đến địa điểm hẹn nhưng A chưa có mặt. Nhiều lần B viện lý do để không gặp A bàn giao nhà.

Trong ví dụ trên, có thể thấy B là bên nhận đặt cọc nhưng từ chối thực hiện hợp đồng (thể hiện tại việc luôn tránh né và viện lý do không gặp A). Đối chiếu với quy định pháp luật, B có nghĩa vụ phải trả cho A khoản tiền đặt cọc 15.000.000 đồng đã nhận và một khoản tiền tương đương giá trị 15.000.000 đồng, trừ trường hợp A và B có thỏa thuận khác.

Trên đây là bài viết của TNTP về “Những điều cần biết về hợp đồng đặt cọc thuê nhà” mà chúng tôi thân gửi tới bạn đọc. Hi vọng bài viết hữu ích đối với những ai đang quan tâm đến vấn đề này.

Trân trọng,

Nhà thầu Phụ có nên kiện Nhà thầu chính để đòi nợ không?

Trong ngành xây dựng, mối quan hệ giữa Nhà thầu chính và Nhà thầu phụ thường được thiết lập trên cơ sở hợp đồng chặt chẽ, nhằm đảm bảo tiến độ và chất lượng của dự án. Tuy nhiên, vấn đề chậm thanh toán từ Nhà thầu chính cho Nhà thầu phụ là một tình trạng phổ biến, có thể gây ra nhiều khó khăn tài chính cho Nhà thầu phụ. Khi các biện pháp thương lượng và giải quyết nội bộ không mang lại kết quả, Nhà thầu phụ phải đối mặt với câu hỏi: liệu họ có nên khởi kiện Nhà thầu chính để đòi nợ không? Bài viết này sẽ phân tích các khía cạnh pháp lý, lợi ích, rủi ro liên quan đến quyết định khởi kiện, từ đó giúp Nhà thầu phụ đưa ra lựa chọn sáng suốt.

1. Đánh giá tình hình thực tiễn và khả năng đòi nợ trước khi Nhà thầu phụ quyết định khởi kiện Nhà thầu chính

1.1. Xem xét hợp đồng và điều khoản thanh toán

Trước tiên, Nhà thầu phụ cần rà soát kỹ lưỡng các điều khoản trong hợp đồng đã ký kết với Nhà thầu chính. Hợp đồng có thể bao gồm các điều khoản quan trọng như:

• Thời hạn thanh toán: Quy định về thời gian thanh toán sau khi hoàn thành từng giai đoạn công việc hoặc toàn bộ công việc. Đây làm một trong những tiêu chí đặc biệt quan trọng cần phải xác định để làm căn cứ mà Nhà thầu phụ cần chuẩn bị để khởi kiện.
• Điều khoản phạt vi phạm: Xác định điều khoản và mức phạt trong trường hợp Nhà thầu chính chậm thanh toán. Điều này giúp đánh giá đầy đủ những quyền lợi Nhà thầu phụ có thể yêu cầu.
• Điều khoản bảo lưu quyền thanh toán: Đây là điều khoản cho phép Nhà thầu chính giữ lại một phần tiền cho đến khi công việc của Nhà thầu phụ được nghiệm thu hoàn toàn thông thường từ 5-10% giá trị hợp đồng. Đồng thời với đó là các điều khoản giải phóng khoản tiền giữ lại.

1.2. Xác định tình trạng vi phạm và khả năng đòi nợ

Nếu hợp đồng quy định rõ ràng về thời hạn thanh toán và Nhà thầu chính vi phạm điều khoản này, Nhà thầu phụ có thể có căn cứ pháp lý để đòi nợ. Tuy nhiên, trước khi khởi kiện, cần phải đánh giá:

• Lịch sử thanh toán: Nếu Nhà thầu chính thường xuyên chậm thanh toán, điều này có thể là một cảnh báo về rủi ro tài chính hoặc quản lý yếu kém.
• Năng lực tài chính của Nhà thầu chính: Đây là một yếu tố quan trọng cần xem xét trước khi quyết định khởi kiện. Nếu Nhà thầu chính đang gặp khó khăn tài chính, khả năng thanh toán bị hạn chế hoặc không có khả năng thanh toán thì ngay cả khi nhận được Bản án/Quyết định/Phán quyết có lợi cho Nhà thầu phụ thì cũng sẽ tương đối khó khăn để thu hồi khoản nợ. Để đánh giá năng lực tài chính của Nhà thầu chính, Nhà thầu phụ cần:

– Kiểm tra báo cáo tài chính: Xem xét báo cáo tài chính gần nhất của Nhà thầu chính để đánh giá tình hình tài chính, bao gồm doanh thu, lợi nhuận, và các khoản nợ hiện có.
– Tìm hiểu về các khoản nợ khác: Xác định xem Nhà thầu chính có đang nợ các Nhà thầu phụ khác hoặc có các khoản nợ phải trả lớn khác không. Việc này có thể giúp đánh giá mức độ ưu tiên của Nhà thầu phụ trong trường hợp tài sản của Nhà thầu chính không đủ để thanh toán tất cả các khoản nợ.
– Xem xét tài sản để thi hành án: Tìm kiếm những tài sản của Nhà thầu chính và xác định những tài sản đó đã được thế chấp cho các khoản vay ngân hàng hoặc các bên thứ ba khác không. Điều này sẽ ảnh hưởng đến khả năng thu hồi nợ khoản nợ.

• Tổng khoản nợ: Cần đánh giá liệu khoản nợ có đủ lớn để trang trải các chi phí liên quan đến quá trình khởi kiện (bao gồm án phí hoặc phí trọng tài, phí luật sư, và các chi phí khác cho nhân sự trong quá trình giải quyết tranh chấp). Việc này đảm bảo rằng khoản nợ thu được từ việc khởi kiện sẽ vượt qua các chi phí phát sinh, tránh tình trạng tốn kém mà không đạt được kết quả mong muốn.

2. Rủi ro và chi phí khi khởi kiện

2.1. Chi phí pháp lý và tòa án

Khởi kiện liên quan đến chi phí không nhỏ, bao gồm:

• Phí thuê luật sư: Chi phí này có thể thay đổi tùy thuộc vào mức độ phức tạp của vụ án và kinh nghiệm của luật sư.
• Chi phí cho nhân sự: Trong trường hợp không thuê Luật sư thì khi khởi kiện, Nhà thầu phụ có thể phải chi trả các chi phí cho nhân sự của tham gia các buổi làm việc và xét xử tại các địa điểm khác nhau.
• Chi phí đi lại, in ấn, công chứng tài liệu (nếu có).
• Án phí/phí trọng tài: Là khoản tiền chi trả cho Tòa án hoặc Trung tâm Trọng tại để giải quyết vụ việc.
• Chi phí liên quan đến chứng cứ và chuyên gia: Có những vụ việc để chứng minh lập luận trước tòa, Nhà thầu phụ có thể cần thuê các chuyên gia độc lập thực hiện thẩm định hoặc phân tích kỹ thuật. Những chi phí này có thể không nhỏ và cần được dự trù trước khi quyết định khởi kiện.

2.2. Thời gian và nhân lực

Quá trình khởi kiện thường kéo dài, đặc biệt là nếu vụ việc phức tạp hoặc có nhiều bên liên quan. Các vụ tranh chấp thương mại có thể mất từ vài tháng đến vài năm để giải quyết. Trong thời gian này, Nhà thầu phụ có thể gặp khó khăn trong việc duy trì hoạt động kinh doanh do thiếu hụt nguồn vốn.

2.3. Tác động đến mối quan hệ hợp tác

Việc khởi kiện có thể dẫn đến những hệ quả tiêu cực trong mối quan hệ giữa Nhà thầu phụ và Nhà thầu chính:

• Mất đi cơ hội hợp tác trong tương lai: Việc khởi kiện có thể gây tổn hại nghiêm trọng đến mối quan hệ giữa các bên, dẫn đến việc mất đi cơ hội hợp tác trong các dự án tương lai.
• Danh tiếng và uy tín: Trong kinh doanh, danh tiếng của doanh nghiệp đóng vai trò vô cùng quan trọng. Khi một tranh chấp được đưa ra công khai, cả hai bên có thể đối mặt với nguy cơ bị tổn hại uy tín.

3. Lợi ích của việc khởi kiện

3.1. Bảo vệ quyền lợi chính đáng

Khởi kiện là một biện pháp pháp lý để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của Nhà thầu phụ:
• Cơ sở pháp lý vững chắc: Nếu hợp đồng và chứng cứ rõ ràng, Nhà thầu phụ có khả năng cao sẽ thắng kiện và thu hồi nợ.
• Có giá trị băt buộc thi hành: Bản án, quyết định của Tòa án hoặc phán quyết từ Trung tâm Trọng tài đều có giá trị cưỡng chế thi hành và sẽ được cơ quan nhàn nước có thẩm quyền sử dụng quyền hạn để áp dụng các biện đảm bảo rằng bên vi phạm không thể trốn tránh trách nhiệm. Điều này mang lại sự bảo đảm pháp lý vững chắc cho Nhà thầu phụ, giúp thu hồi khoản nợ một cách hợp pháp và hiệu quả.

3.2. Tạo áp lực và răn đe

Khởi kiện không chỉ giúp thu hồi nợ mà còn tạo áp lực lớn lên Nhà thầu chính, buộc họ phải tuân thủ nghĩa vụ tài chính:

• Tạo tiền lệ: Việc khởi kiện thành công sẽ tạo tiền lệ cho các vụ tranh chấp tương tự trong tương lai, răn đe hành vi chậm trễ thanh toán của Nhà thầu chính.
• Đảm bảo tính minh bạch: Việc khởi kiện có thể là cách hiệu quả để xác định rõ ràng trách nhiệm và nghĩa vụ của các bên liên quan. Qua quá trình tố tụng, các bên sẽ phải đưa ra bằng chứng và lập luận, giúp minh bạch hóa các quyền và nghĩa vụ được quy định trong hợp đồng.

4. Thực hiện các giải pháp trước khởi kiện

Trong nhiều trường hợp, việc thử nghiệm các biện pháp thương lượng hoặc hòa giải có thể giúp Nhà thầu phụ đạt được kết quả mà không cần phải khởi kiện. Điều này bao gồm:

• Gặp gỡ trực tiếp để thương lượng: Nhà thầu phụ nên chủ động gặp gỡ Nhà thầu chính để thảo luận về vấn đề thanh toán, tìm hiểu nguyên nhân chậm trễ và đề xuất các giải pháp như gia hạn thời gian thanh toán hoặc lập kế hoạch thanh toán từng phần.
• Hòa giải: Trong trường hợp thương lượng không đạt kết quả, Nhà thầu phụ có thể cân nhắc đến hòa giải như một phương thức hiệu quả để giải quyết tranh chấp. Hòa giải không chỉ giúp giải quyết vấn đề nhanh chóng mà còn tiết kiệm chi phí so với khởi kiện. Phương thức này cho phép các bên giữ được quyền kiểm soát quá trình và kết quả tranh chấp, đồng thời duy trì mối quan hệ hợp tác. TNTP cũng đã đã có bài viết chi tiết về quy trình và phương thức hòa giải thương mại để Quý độc giả tham khảo.

Khởi kiện Nhà thầu chính để đòi nợ là một quyết định không hề dễ dàng và đòi hỏi Nhà thầu phụ phải cân nhắc kỹ lưỡng. Việc khởi kiện có thể là biện pháp cuối cùng và cần thiết để bảo vệ quyền lợi, đặc biệt là khi các biện pháp khác không mang lại kết quả. Tuy nhiên, trước khi đưa ra quyết định, Nhà thầu phụ cần đánh giá tổng thể tình hình hợp đồng, khả năng thành công, chi phí và tác động lâu dài của việc kiện tụng. Sự tư vấn và hỗ trợ từ các chuyên gia pháp lý sẽ là yếu tố quan trọng giúp Nhà thầu phụ lựa chọn chiến lược phù hợp nhất.

Trên đây là bài viết “Nhà thầu Phụ có nên kiện Nhà thầu chính để đòi nợ không?” mà TNTP gửi đến Quý độc giả. TNTP hi vọng bài viết này giúp ích cho Quý độc giả.

Trân trọng,

Công ty Luật TNHH Quốc Tế TNTP và Các Cộng Sự

  • Văn phòng tại Hồ Chí Minh:
    Phòng 1901, Tầng 19 Tòa nhà Saigon Trade Center, 37 Tôn Đức Thắng, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
  • Văn phòng tại Hà Nội:
    Số 2, Ngõ 308 Tây Sơn, Phường Thịnh Quang, Quận Đống Đa, Hà Nội
  • Email: ha.nguyen@tntplaw.com


    Bản quyền thuộc về: Công ty Luật TNHH Quốc Tế TNTP và Các Cộng Sự