Skip to main content

Áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời tại trọng tài: Cơ chế bảo vệ quyền lợi đương sự kịp thời và hiệu quả

| TNTP LAW |

Trong thực tiễn giải quyết tranh chấp thương mại, việc áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ kịp thời quyền và lợi ích hợp pháp của các bên. Khi lựa chọn trọng tài thay vì tòa án, không ít doanh nghiệp còn lúng túng về khả năng áp dụng và hiệu lực của các biện pháp này. Bài viết dưới đây sẽ phân tích các quy định pháp luật hiện hành liên quan đến biện pháp khẩn cấp tạm thời trong tố tụng trọng tài, từ đó cung cấp góc nhìn rõ ràng và thực tiễn cho Quý độc giả. 

1.Khái quát chung về biện pháp khẩn cấp tạm thời tại trọng tài

Biện pháp khẩn cấp tạm thời là cơ chế pháp lý được thiết lập nhằm bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp của các bên trong quá trình giải quyết tranh chấp, ngăn chặn hậu quả không thể khắc phục hoặc làm ảnh hưởng nghiêm trọng đến việc thi hành phán quyết của trọng tài.

Luật Trọng tài thương mại 2010 (“Luật TTTM 2010”) thừa nhận và quy định về biện pháp khẩn cấp tạm thời tại trọng tài, mở ra một hành lang pháp lý cần thiết để đương sự có thể yêu cầu trọng tài can thiệp kịp thời trong những tình huống cấp bách. Cụ thể, khoản 1 Điều 48 của Luật này quy định: “1. Các bên tranh chấp có quyền yêu cầu Hội đồng trọng tài, Tòa án áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời theo quy định của Luật này và các quy định của pháp luật có liên quan, trừ trường hợp các bên có thỏa thuận khác.”

Các biện pháp khẩn cấp tạm thời trong tố tụng trọng tài có thể bao gồm: cấm hoặc buộc thực hiện một hành vi nhất định, kê biên tài sản, cấm thay đổi hiện trạng tài sản đang tranh chấp… tương tự như một số biện pháp quy định tại Điều 114 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 (“BLTTDS 2015”).

2.Chủ thể có thẩm quyền áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời

Pháp luật Việt Nam hiện hành cho phép cả Tòa án và Hội đồng trọng tài đều có thẩm quyền áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời trong quá trình giải quyết tranh chấp bằng trọng tài. Việc lựa chọn chủ thể nào để yêu cầu áp dụng phụ thuộc vào thời điểm, tình trạng của Hội đồng trọng tài và sự thuận tiện cho đương sự.

Tuy nhiên, thẩm quyền của Hội đồng trọng tài có giới hạn nhất định. Thứ nhất, Hội đồng trọng tài chỉ có thể áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời sau khi đã được thành lập; nếu chưa có Hội đồng trọng tài, đương sự buộc phải yêu cầu Tòa án áp dụng. Thứ hai, biện pháp khẩn cấp tạm thời của Hội đồng trọng tài chỉ áp dụng đối với các bên tranh chấp trong vụ kiện, không có hiệu lực với bên thứ ba. Thứ ba, Hội đồng trọng tài chỉ được áp dụng 06 (sáu) biện pháp quy định tại khoản 2 Điều 49 Luật TTTM 2010, đối với các biện pháp khẩn cấp tạm thời còn lại tại Điều 114 BLTTDS 2015 chỉ có Tòa án mới có thẩm quyền áp dụng. Thứ tư, việc thực thi quyết định áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời của Hội đồng trọng tài hiện còn là thách thức lớn. Luật TTTM 2010 chưa có cơ chế cưỡng chế rõ ràng nếu một bên không tự nguyện thi hành quyết định này. Vì vậy, trong thực tế, để bảo đảm hiệu lực thi hành, đương sự thường chọn yêu cầu Tòa án áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời do quyết định này của Tòa án có thể được cưỡng chế thi hành theo Luật Thi hành án dân sự.

Do đó, Tòa án đóng vai trò hỗ trợ quan trọng trong việc áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời trong quá trình tố tụng trọng tài, đặc biệt trong giai đoạn chưa thành lập Hội đồng trọng tài hoặc khi các bên tranh cấp yêu cầu áp dụng biện pháp vượt quá thẩm quyền của Hội đồng trọng tài. Đây là cơ chế nhằm bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự trong quá trình giải quyết tranh chấp, ngăn ngừa hậu quả khó khắc phục hoặc việc thi hành phán quyết bị cản trở.

3.Thời điểm yêu cầu áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời

Thời điểm yêu cầu áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời là yếu tố then chốt, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự. Do đặc thù của biện pháp khẩn cấp tạm thời là nhằm ngăn chặn hậu quả xảy ra ngay tức thì, nên việc nộp yêu cầu cần được thực hiện ngay khi phát hiện hành vi hoặc nguy cơ xâm phạm quyền, lợi ích hợp pháp. Việc chậm trễ trong việc yêu cầu có thể khiến thiệt hại trở nên không thể khắc phục hoặc làm mất đi ý nghĩa bảo vệ kịp thời của biện pháp. Vì vậy, yếu tố “khẩn cấp về thời gian” là điều kiện cốt lõi để bảo đảm hiệu lực và tính thực tiễn của cơ chế này trong tố tụng trọng tài.

Tùy thuộc vào giai đoạn tố tụng trọng tài, pháp luật cho phép đương sự có thể nộp yêu cầu áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời trước khi Hội đồng trọng tài được thành lập hoặc sau khi Hội đồng trọng tài đã được thành lập.

  • Trước khi Hội đồng trọng tài được thành lập, thẩm quyền áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời thuộc về Tòa án. Giai đoạn này thường là thời điểm nhạy cảm bởi tài sản, chứng cứ hoặc hiện trạng đang bị đe dọa thay đổi nhanh chóng. Việc cho phép Tòa án áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời trong giai đoạn trước khi thành lập hội đồng trọng tài là cơ chế quan trọng nhằm ngăn chặn các hành vi tẩu tán, chuyển nhượng, tiêu hủy tài sản hoặc làm sai lệch chứng cứ – những yếu tố có thể khiến phán quyết trọng tài sau này không còn khả năng thi hành hoặc gây thiệt hại không thể khắc phục cho một bên.
  • Khi Hội đồng trọng tài đã được thành lập, các bên có thể trực tiếp yêu cầu Hội đồng trọng tài hoặc Tòa án xem xét áp dụng một trong các biện pháp khẩn cấp được pháp luật quy định. Tuy nhiên, do hiệu lực cưỡng chế thi hành của quyết định trọng tài còn hạn chế vì vậy trên thực tế, đương sự vẫn thường lựa chọn yêu cầu Tòa án áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời trong giai đoạn này để đạt được hiệu quả tốt nhất.

4.Trình tự, thủ tục yêu cầu trọng tài áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời

4.1 Điều kiện chung

Một bên trong tranh chấp có thể yêu cầu Hội đồng trọng tài hoặc Tòa án áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời khi:

  • Có dấu hiệu cho thấy quyền, lợi ích hợp pháp của mình có thể bị xâm phạm nghiêm trọng và không thể khắc phục nếu không có sự can thiệp kịp thời;
  • Có căn cứ rõ ràng về yêu cầu áp dụng và biện pháp được đề xuất;
  • Trường hợp cần thiết, bên yêu cầu áp dụng biện pháp khẩn cấp có thể phải thực hiện nghĩa vụ bảo đảm tài chính.

4.2 Hồ sơ yêu cầu

Bên yêu cầu áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời phải gửi văn bản yêu cầu áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời đến Hội đồng trọng tài hoặc Tòa án, trong đó nêu rõ:

  • Thông tin các bên, nội dung tranh chấp;
  • Lý do cần thiết phải áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời;
  • Biện pháp khẩn cấp tạm thời được đề nghị;
  • Tài liệu chứng cứ chứng minh cho yêu cầu.

Hội đồng trọng tài hoặc Tòa án sau khi nhận được hồ sơ sẽ xem xét, trên cơ sở nguyên tắc nhanh chóng, kịp thời và đảm bảo quyền lợi hợp pháp của các bên. Nếu chấp thuận, Hội đồng trọng tài hoặc Tòa án sẽ ban hành Quyết định áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời dưới hình thức văn bản, gửi đến các bên và cơ quan, tổ chức có liên quan để thi hành.

5.Nhận xét và kiến nghị

Dưới góc độ thực tiễn hành nghề, TNTP cho rằng việc áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời trong tố tụng trọng tài là một cải tiến tích cực của pháp luật Việt Nam, tiệm cận với thông lệ quốc tế và bảo vệ tốt hơn quyền lợi của các bên. Tuy nhiên, hiện nay cơ chế thi hành quyết định khẩn cấp của Hội đồng trọng tài còn thiếu tính cưỡng chế và được giới hạn trong phạm vi nhất định gây khó khăn cho bên bị thiệt hại trong việc bảo vệ tài sản hoặc ngăn chặn hành vi vi phạm.

Do đó, đối với các cá nhân, doanh nghiệp lựa chọn trọng tài làm phương thức giải quyết tranh chấp, cần chủ động tìm hiểu và cân nhắc việc áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời ngay từ giai đoạn phát sinh tranh chấp. Trường hợp liên quan đến bên thứ ba hoặc cần áp dụng một số biện pháp khẩn cấp tạm thời không được quy định tại khoản 2 Điều 49 Luật TTTM 2010, nên ưu tiên yêu cầu Tòa án áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời để bảo đảm hiệu quả thực tế.

TNTP hy vọng bài viết này sẽ cung cấp thông tin hữu ích và thực tiễn cho cá nhân, doanh nghiệp đang cân nhắc lựa chọn trọng tài như một phương thức giải quyết tranh chấp hiệu quả và linh hoạt.

 

Công ty Luật TNHH Quốc Tế TNTP và Các Cộng Sự

  • Văn phòng tại Hồ Chí Minh:
    Phòng 1901, Tầng 19 Tòa nhà Saigon Trade Center, 37 Tôn Đức Thắng, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
  • Văn phòng tại Hà Nội:
    Số 2, Ngõ 308 Tây Sơn, Phường Thịnh Quang, Quận Đống Đa, Hà Nội
  • Email: ha.nguyen@tntplaw.com


    Bản quyền thuộc về: Công ty Luật TNHH Quốc Tế TNTP và Các Cộng Sự