Skip to main content

Thu hồi nợ tại Việt Nam

| TNTP LAW |

Thu hồi nợ là một trong những vấn đề pháp lý phức tạp mà doanh nghiệp trong và ngoài nước thường gặp phải khi hợp tác, ký kết hợp đồng tại Việt Nam. Việc thu hồi nợ không chỉ đơn thuần là một hoạt động tài chính mà còn đòi hỏi sự hiểu biết sâu về pháp luật, thủ tục tố tụng và kinh nghiệm thực tiễn. Với nhiều năm hành nghề trong lĩnh vực thu hồi nợ, TNTP sẽ chia sẻ các quy định quan trọng cũng như quy trình thực tiễn để doanh nghiệp có thể bảo vệ quyền lợi của mình một cách hợp pháp, hiệu quả.

1.Những thách thức chung trong thu hồi nợ đối với doanh nghiệp tại Việt Nam

Thu hồi nợ là quá trình chủ nợ thực hiện các biện pháp để yêu cầu bên nợ thực hiện nghĩa vụ thanh toán theo các thỏa thuận, hợp đồng đã được xác lập giữa các bên. Thu hồi nợ không đơn thuần là việc đòi lại khoản tiền đến hạn mà là một quy trình pháp lý nhiều tầng, bao gồm việc chuẩn bị và cung cấp chứng cứ, áp dụng cơ chế bảo đảm tài sản, xác định đúng thời điểm đàm phán, khởi kiện, thực hiện trình tự, thủ tục khởi kiện, thi hành án, đồng thời phối hợp chặt chẽ với cơ quan có thẩm quyền.

Quá trình thu hồi nợ từ các doanh nghiệp tại Việt Nam có thể gặp một số thách thức xuất phát từ hành vi của bên nợ và những rào cản trong pháp luật và thực tiễn thương mại. Bên nợ có thể chậm trả, né tránh nghĩa vụ hoặc không hợp tác, che giấu thông tin, tẩu tán tài sản, thay đổi địa chỉ nhằm gây khó khăn cho chủ nợ. Hệ thống pháp lý với thủ tục tố tụng phức tạp, kéo dài, đòi hỏi chuyên môn cao cũng dẫn tới việc thu hồi nợ kém hiệu quả. Bên cạnh đó, chủ nợ thường vướng phải khó khăn trong việc chứng minh yêu cầu của mình, từ việc thu thập và xác minh chứng cứ, đảm bảo giá trị pháp lý của hợp đồng hoặc thỏa thuận giữa các bên.

2.Quy định thu hồi nợ doanh nghiệp tại Việt Nam bạn cần biết

Thu hồi nợ tại Việt Nam được điều chỉnh bởi hệ thống văn bản đa ngành: luật dân sự, thương mại, tố tụng và thi hành án, cùng các luật chuyên ngành (tín dụng, xây dựng, doanh nghiệp…). Trước khi tiến hành mọi biện pháp, chủ nợ phải xác định cơ sở pháp lý của quyền đòi nợ (hợp đồng, bảo đảm, thỏa thuận trọng tài, bản án/phán quyết) và tuân thủ nguyên tắc thu thập chứng cứ hợp pháp, thời hiệu khởi kiện, cũng như quy định về phương thức xử lý tài sản bảo đảm. Việc nắm rõ “luật chơi” giúp tránh các rủi ro như mất quyền khởi kiện, bằng chứng bị tòa bác bỏ hoặc vi phạm bị truy cứu trách nhiệm hình sự.

Hệ thống văn bản liên quan tiêu biểu gồm:

  • Bộ luật Dân sự: điều chỉnh quan hệ dân sự;
  • Luật Thương mại: điều chỉnh quan hệ thương mại;
  • Bộ luật Tố tụng Dân sự, Luật Trọng tài Thương mại: quy định về trình tự, thủ tục khởi kiện;
  • Luật Thi hành án dân sự: quy định về trình tự, thủ tục thi hành án;
  • Luật Đầu tư, Luật Xây dựng, Luật Các tổ chức tín dụng,…quy định chi tiết về quyền và nghĩa vụ của mỗi bên trong từng loại giao dịch đặc thù.

Như vậy, mọi hoạt động thu hồi nợ phải được tiến hành trong khuôn khổ pháp luật nêu trên. Việc hiểu đúng văn bản điều chỉnh và áp dụng chính xác các thủ tục sẽ quyết định hiệu quả thu hồi và giảm thiểu rủi ro cho bên chủ nợ.

3.Quy trình từng bước thu hồi nợ của TNTP tại Việt Nam

Bước 1: Thu thập và đánh giá hồ sơ ban đầu

Công việc cụ thể gồm: (i) Thu thập hợp đồng và phụ lục, hóa đơn, biên bản giao nhận, chứng từ thanh toán, thư tín, email liên quan; kiểm tra đăng ký doanh nghiệp, đăng ký giao dịch bảo đảm, thông tin thanh toán tại ngân hàng; (ii) Đánh giá rủi ro, đề xuất phương án nhanh (thương lượng) hoặc pháp lý (hòa giải/khởi kiện).

Bước 2: Đàm phán, thương lượng hoặc hòa giải

Phương án đàm phán, thương lượng thường được ưu tiên áp dụng do ít ảnh hưởng tới quan hệ hợp tác giữa các bên và ít phát sinh chi phí. Sau tiếp nhận hồ sơ, TNTP thường hỗ trợ chủ nợ soạn thảo, phát hành văn bản đề xuất phương án giải quyết dựa trên căn cứ pháp luật và tình hình tài chính của bên nợ hoặc trao đổi, thỏa thuận dựa trên đề xuất thanh toán của bên nợ đưa ra. Nếu bên nợ phản hồi tích cực và đạt được thống nhất phương án giải quyết với chủ nợ, TNTP sẽ hỗ trợ lập biên bản ghi nhận thỏa thuận; nếu không, chủ nợ có thể ghi nhận mọi phản hồi làm chứng cứ để thực hiện các bước thu hồi nợ tiếp theo.

Hoà giải giữa các bên do một cơ quan, tổ chức hoặc cá nhân được các bên thỏa thuận chọn làm trung gian hoà giải có thể là giải pháp thay thế việc thương lượng giữa các bên, giúp đảm bảo tính khách quan và tạo cơ hội tìm kiếm thỏa thuận công bằng, song hiệu lực thi hành của kết quả hoà giải vẫn phụ thuộc vào sự tự nguyện của các bên.

Bước 3: Khởi kiện tại tòa án hoặc trọng tài

Nếu thương lượng, hòa giải không thành, tùy điều khoản hợp đồng, chủ nợ có thể tiến hành khởi kiện tại Tòa án có thẩm quyền hoặc trung tâm trọng tài. Hồ sơ khởi kiện gồm: đơn khởi kiện, hợp đồng, chứng từ thanh toán, thư từ đòi nợ, biên bản hòa giải, văn bản áp dụng biện pháp khẩn cấp (nếu có), và các chứng cứ khác. Thủ tục khởi kiện cần chính xác về thẩm quyền, thời hiệu và chứng cứ; sai sót ở bước này có thể làm kéo dài thời gian thu hồi nợ hoặc thậm chí có thể làm mất quyền khởi kiện của chủ nợ.

Bước 4: Áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời (nếu cần)

Trong trường hợp phát hiện bên nợ có các hành vi nhằm tẩu tán tài sản, chứng cứ, TNTP sẽ đề xuất chủ nợ thực thi quyền yêu cầu cơ quan giải quyết tranh chấp có thẩm quyền áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời theo quy định tố tụng. Biện pháp này giúp bảo toàn giá trị khoản nợ, bảo vệ vẹn toàn chứng cứ trước khi cơ quan giải quyết tranh chấp đưa ra phán quyết cuối cùng. Việc đề nghị áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời có thể dẫn tới việc bên yêu cầu phải thực hiện biện pháp bảo đảm theo luật định, do đó, chủ nợ cũng cần được tư vấn rõ ràng về các ưu, nhược điểm trước khi sử dụng quyền này.

Bước 5: Thi hành Bản án/Quyết định/Phán quyết có hiệu lực

Sau khi Bản án/Quyết định/Phán Quyết của cơ quan giải quyết tranh chấp tại Việt Nam có hiệu lực pháp luật, bên được thi hành án có quyền yêu cầu cơ quan Thi hành án dân sự tổ chức thi hành và bên phải thi hành án có nghĩa vụ phải thực thi. Trong giai đoạn này cơ quan thi hành án có quyền áp dụng các biện pháp cưỡng chế như kê biên, xử lý tài sản, khấu trừ tiền trong tài khoản… nhằm bảo đảm quyền lợi hợp pháp cho bên được thi hành án.

TNTP có thể chuẩn bị hồ sơ yêu cầu thi hành án, làm việc với cơ quan chức năng, giám sát tiến độ và đề xuất biện pháp xử lý kịp thời khi phát sinh khó khăn. Nhờ đó, quá trình thi hành án được đảm bảo diễn ra hiệu quả, hạn chế tối đa rủi ro mất mát tài sản hoặc kéo dài thời gian thu hồi nợ.

4.Các tài liệu cần thiết để đánh giá vụ việc thu hồi nợ

Hồ sơ hợp lệ cho phép chứng minh rõ ràng nghĩa vụ nợ, thời điểm vi phạm và thiệt hại phát sinh, giúp Tòa án ra quyết định chính xác và cơ quan thi hành án nhanh chóng xác minh tài sản để cưỡng chế. Tùy thuộc vào từng giai đoạn, từng vụ việc cụ thể mà thành phần hồ sơ có thể khác nhau, tuy nhiên, thông thường một bộ hồ sơ sẽ bao gồm:

  • Đơn khởi kiện.
  • Hợp đồng hoặc thỏa thuận đã được các bên xác lập.
  • Chứng từ, tài liệu liên quan đến khoản nợ.
  • Tài liệu chứng minh việc đã yêu cầu thanh toán.
  • Tài liệu thể hiện năng lực dân sự của cá nhân/pháp nhân.
  • Các chứng cứ khác chứng minh thiệt hại hoặc quyền lợi bị xâm phạm (nếu có).
  • Hồ sơ chỉ định luật sư hoặc ủy quyền cho người đại diện (nếu doanh nghiệp ủy quyền cho bên thứ ba thực hiện việc khởi kiện).

Một bộ hồ sơ toàn diện, chi tiết, hợp pháp và được cung cấp đúng mục đích sẽ quyết định đến 70–80% cơ hội thắng kiện và thi hành thành công. Do đó, khi chuẩn bị hồ sơ cần bảo đảm chứng cứ được thu thập đúng trình tự, có giá trị pháp lý, đồng thời làm nổi bật các yếu tố có lợi và hạn chế các nội dung bất lợi trong vụ việc.

5.Chuyên môn và năng lực thu hồi nợ của chúng tôi tại Việt Nam

Công ty Luật TNHH Quốc Tế TNTP & Các Cộng sự được thành lập và hoạt động hợp pháp tại Việt Nam từ năm 2016, với trụ sở và văn phòng đại diện tại Hồ Chí Minh, Đà Nẵng và Hà Nội. Trong hơn 10 năm hành nghề, các luật sư của TNTP đã xử lý nhiều vụ việc thu hồi nợ có giá trị lớn, trong đó có khoản nợ trên 2,7 triệu USD. Chúng tôi đã tham gia giải quyết hiệu quả nhiều tranh chấp phức tạp, bao gồm tranh chấp hợp đồng xây dựng quy mô lớn, nợ tín dụng, cũng như tranh chấp thương mại xuyên biên giới. TNTP hiện là đối tác tại của nhiều tổ chức thu hồi nợ quốc tế như Sino Credit Management (HK) Ltd, SM Credit Information Co., Ltd và Creditreform (UK) Limited. Kinh nghiệm dày dặn cùng sự kết hợp giữa kiến thức pháp luật và kỹ năng thực tiễn giúp chúng tôi đạt tỷ lệ thu hồi thành công cao hơn mức trung bình của thị trường.

Khi tiếp nhận vụ việc, chúng tôi tiến hành nghiên cứu chi tiết hồ sơ, đánh giá rủi ro pháp lý và đề xuất các gói giải pháp phù hợp, từ gửi thư cảnh báo, đàm phán, thương lượng, đến khởi kiện, áp dụng biện pháp cưỡng chế hoặc thủ tục phá sản nếu cần. Khả năng thành công của việc thu hồi nợ phụ thuộc vào việc lựa chọn chiến lược đúng: thương lượng sớm khi khả thi; yêu cầu biện pháp bảo vệ tạm thời khi có rủi ro tẩu tán; và tiến hành tố tụng, thi hành án một cách chuyên nghiệp khi buộc phải khởi kiện. Ngoài các kiến thức pháp luật cần thiết, các Luật sư của TNTP còn có các kinh nghiệm thực tế và một số cách thức để tăng khả năng thu hồi nợ.

6.Chi phí kiện tụng thu hồi nợ tại Việt Nam: Cần chuẩn bị gì?

Chi phí thu hồi nợ tại Việt Nam thường bao gồm nhiều khoản, bao gồm những không giới hạn ở các khoản được liệt kê dưới đây:

  • Án phí, lệ phí tòa án: được tính dựa trên giá trị khoản nợ yêu cầu giải quyết theo quy định pháp luật.
  • Chi phí trọng tài thương mại: xác định theo biểu phí của từng trung tâm trọng tài và được tính dựa trên giá trị tranh chấp.
  • Phí luật sư: chi phí thuê luật sư tham gia tư vấn, đại diện thương lượng, khởi kiện hoặc tham gia tố tụng.
  • Chi phí dịch thuật và hợp pháp hóa tài liệu: áp dụng đối với các tài liệu, chứng cứ bằng tiếng nước ngoài hoặc phát sinh từ doanh nghiệp/đối tác nước ngoài.
  • Chi phí giám định: trong trường hợp cần giám định chữ ký, hợp đồng, chứng từ kế toán, chất lượng hàng hóa hoặc các chứng cứ chuyên môn khác.
  • Chi phí thi hành án: bao gồm phí yêu cầu thi hành án và các chi phí thực tế phát sinh trong quá trình xử lý tài sản, kê biên, bán đấu giá.

Doanh nghiệp cần dự trù tài chính đầy đủ để bảo đảm thủ tục được tiến hành trọn vẹn, tránh trường hợp phải rút hồ sơ giữa chừng, gây lãng phí thời gian và chi phí đã bỏ ra. Chiến lược tiết kiệm chi phí gồm: thương lượng trước khi khởi kiện; tập trung thu thập chứng cứ quan trọng để tránh giám định không cần thiết; sử dụng trọng tài khi hợp đồng có điều khoản trọng tài và trọng tài là phương án tiết kiệm thời gian trong một số trường hợp.

7.Dịch vụ thu hồi nợ chuyên nghiệp tại Việt Nam

Dịch vụ thu hồi nợ chuyên nghiệp tại Việt Nam là một dạng dịch vụ pháp lý được pháp luật công nhận, cho phép luật sư hoặc tổ chức hành nghề luật sư thay mặt khách hàng thực hiện toàn bộ các bước cần thiết để thu hồi các khoản nợ. Nội dung công việc bao gồm: tiếp nhận và đánh giá hồ sơ, xác định căn cứ pháp lý, tiến hành đàm phán thương lượng với bên nợ, soạn thảo các văn bản pháp lý, khởi kiện hoặc tham gia tố tụng tại tòa án/trọng tài, cũng như hỗ trợ thi hành án dân sự. Việc triển khai dịch vụ theo đúng quy định pháp luật giúp bảo đảm tính minh bạch, công khai và hợp pháp trong toàn bộ quy trình thu hồi nợ.

Sử dụng dịch vụ thu hồi nợ chuyên nghiệp giúp chủ nợ giảm thiểu rủi ro pháp lý và tiết kiệm đáng kể thời gian, chi phí. Thay vì tự xử lý với nhiều rào cản về thủ tục và quy định, chủ nợ có thể tập trung vào hoạt động kinh doanh cốt lõi, trong khi luật sư hoặc chuyên viên pháp lý đại diện thực hiện các bước pháp lý phức tạp. Ngoài ra, nhờ am hiểu hệ thống pháp luật và thực tiễn tại Việt Nam, đơn vị cung cấp dịch vụ có thể đưa ra các chiến lược phù hợp, hiệu quả.

Chất lượng dịch vụ thu hồi nợ phụ thuộc rất lớn vào năng lực và kinh nghiệm của đơn vị cung cấp. Một đối tác uy tín cần có đội ngũ luật sư am hiểu pháp luật Việt Nam, kinh nghiệm thực tiễn đa dạng, cũng như khả năng xử lý các vụ việc trong nước và quốc tế. Bên cạnh đó, sự minh bạch về chi phí, cơ chế báo cáo tiến độ thường xuyên và khả năng tư vấn chiến lược linh hoạt cũng là những yếu tố then chốt để doanh nghiệp lựa chọn. Chính vì vậy, việc hợp tác với một đơn vị cung cấp dịch vụ thu hồi nợ chuyên nghiệp và đáng tin cậy sẽ là yếu tố quyết định giúp chủ nợ tối ưu hóa cơ hội thu hồi và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình.

Hi vọng bài viết sẽ giúp Quý độc giả hiểu rõ hơn về các bước và quy định thu hồi nợ tại Việt Nam cũng như lựa chọn được giải pháp phù hợp để bảo vệ quyền lợi tài chính. Nếu cần hỗ trợ pháp lý cụ thể, vui lòng liên hệ các dịch vụ tư vấn thu hồi nợ chuyên nghiệp uy tín.

Trân trọng,

 

Công ty Luật TNHH Quốc Tế TNTP và Các Cộng Sự

  • Văn phòng tại Hồ Chí Minh:
    Phòng 1901, Tầng 19 Tòa nhà Saigon Trade Center, 37 Tôn Đức Thắng, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
  • Văn phòng tại Hà Nội:
    Số 2, Ngõ 308 Tây Sơn, Phường Thịnh Quang, Quận Đống Đa, Hà Nội
  • Email: ha.nguyen@tntplaw.com


    Bản quyền thuộc về: Công ty Luật TNHH Quốc Tế TNTP và Các Cộng Sự