Skip to main content

Mức phạt vi phạm đối với các loại hợp đồng theo quy định pháp luật

| TNTP LAW |

Mức phạt vi phạm hợp đồng được xem là công cụ pháp lý quan trọng nhằm thúc đẩy việc tuân thủ của các bên đối với các điều khoản trong hợp đồng và xử lý vi phạm một cách công bằng, hiệu quả. Dựa trên nền tảng pháp lý hiện hành tại Việt Nam, các quy định về mức phạt vi phạm hợp đồng trong các lĩnh vực như dân sự, thương mại và xây dựng có sự khác nhau, vừa bảo vệ quyền lợi các bên, vừa thúc đẩy tính minh bạch trong giao dịch. Trong bài viết này, TNTP sẽ gửi đến Quý bạn đọc những thông tin đầy đủ hơn về “Mức phạt vi phạm đối với các loại hợp đồng”.

1.Mức phạt vi phạm trong hợp đồng dân sự: Bảo vệ quyền tự do thỏa thuận

Theo quy định tại Điều 418 Bộ luật Dân sự 2015, một trong những quy định nổi bật trong pháp luật dân sự là tôn trọng quyền tự do cam kết và thỏa thuận của các bên. Điều này được thể hiện rõ trong các quy định về mức phạt vi phạm.

Về nguyên tắc tự do thỏa thuận: Các bên được phép tự do thỏa thuận mức phạt phù hợp, không bị ràng buộc bởi giới hạn cụ thể về tỷ lệ hay số tiền phạt (trừ khi có quy định đặc biệt). Điều này phản ánh tính mềm dẻo của pháp luật dân sự, đồng thời cho phép các bên linh hoạt thiết lập các điều khoản phù hợp với giao dịch.

Pháp luật không giới hạn các bên chỉ áp dụng một hình thức xử lý. Các bên có thể thỏa thuận rằng bên vi phạm vừa phải chịu mức phạt, vừa phải bồi thường thiệt hại, hoặc chỉ áp dụng mức phạt vi phạm mà không có trách nhiệm bồi thường.

Quy định này không chỉ khuyến khích các bên thực hiện nghiêm túc nghĩa vụ, mà còn đảm bảo tính linh hoạt và giảm thiểu xung đột trong việc áp dụng pháp luật. Tuy nhiên, các điều khoản phạt cần được quy định rõ ràng trong hợp đồng để tránh rủi ro tranh chấp.

2.Mức phạt vi phạm trong hợp đồng thương mại: Giới hạn tỷ lệ phạt nhằm đảm bảo công bằng

Trong lĩnh vực thương mại, Điều 300 và 301 Luật Thương mại 2005 quy định chi tiết các nguyên tắc áp dụng mức phạt vi phạm hợp đồng. Một điểm nổi bật là pháp luật thương mại đặt ra “giới hạn mức phạt không vượt quá 8% giá trị phần nghĩa vụ hợp đồng bị vi phạm”.

Việc giới hạn tỷ lệ này nhằm đảm bảo tính cân bằng và ngăn chặn khả năng áp đặt mức phạt quá cao đối với bên vi phạm. Đây là điểm khác biệt với pháp luật dân sự, vốn không giới hạn mức phạt.

Ngoài ra, Luật Thương mại đưa ra các tình huống miễn trách nhiệm cụ thể, như khi xảy ra sự kiện bất khả kháng hoặc vi phạm do lỗi của bên bị vi phạm,… Điều này đảm bảo rằng bên vi phạm không phải chịu mọi trách nhiệm trong bất kỳ tình huống nào hoặc những tình huống vượt ngoài khả năng kiểm soát. Và bên vi phạm hợp đồng có nghĩa vụ chứng minh các trường hợp miễn trách  nhiệm.

Quy định trong Luật Thương mại 2005 nhằm đảm bảo tính công bằng trong giao dịch thương mại, mà cũng hạn chế mức phạt không quá mức gây bất lợi cho bên vi phạm. Việc đặt giới hạn mức phạt giúp các bên dễ dàng dự liệu rủi ro và xây dựng các điều khoản hợp lý khi ký kết hợp đồng, từ đó thúc đẩy môi trường kinh doanh lành mạnh và minh bạch. Đồng thời, nó cũng là cơ sở để cơ quan giải quyết tranh chấp đảm bảo tính công bằng trong phán quyết.

3.Mức phạt vi phạm trong hợp đồng xây dựng: Quy định chặt chẽ về trách nhiệm đối với vốn nhà nước

Hợp đồng xây dựng là lĩnh vực có tính đặc thù cao, vì nhiều dự án sử dụng nguồn vốn công hoặc vốn nhà nước. Do đó, pháp luật quy định rõ ràng về mức phạt và trách nhiệm trong hợp đồng xây dựng tại Điều 146 Luật Xây dựng 2014 (sửa đổi năm 2020):

Đối với các dự án không sử dụng vốn đầu tư công hoặc vốn nhà nước ngoài đầu tư công, mức phạt vi phạm phải được các bên thỏa thuận, thương lượng và ghi rõ trong hợp đồng.

Đối với các dự án sử dụng vốn đầu tư công hoặc vốn nhà nước ngoài đầu tư công, mức phạt không được vượt quá “12% giá trị phần hợp đồng bị vi phạm”. Quy định này đảm bảo rằng các khoản đầu tư công được sử dụng đúng mục đích và hiệu quả. Ngoài mức phạt, bên vi phạm còn phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại cho bên bị vi phạm và cả bên thứ ba (nếu có).

Như vậy, hợp đồng xây dựng quy định mức phạt theo thỏa thuận giữa các bên, với giới hạn cụ thể là không vượt quá 12% giá trị phần hợp đồng vi phạm. Việc quy định mức phạt tối đa 12% đối với hợp đồng xây dựng sử dụng vốn   công giúp bảo vệ nguồn vốn đầu tư và đảm bảo rằng các bên thực hiện dự án có trách nhiệm cao trong việc tuân thủ hợp đồng. Đồng thời, việc ghi rõ các điều khoản thưởng – phạt trong hợp đồng xây dựng giúp giảm thiểu tranh chấp và tạo điều kiện cho việc giải quyết vi phạm một cách nhanh chóng, hiệu quả.

TNTP hy vọng bài viết này đã cung cấp những thông tin hữu ích, giúp Quý bạn đọc có cái nhìn đầy đủ hơn về “Mức phạt vi phạm đối với các loại hợp đồng theo quy định pháp luật”.

Trân trọng.

 

 

Công ty Luật TNHH Quốc Tế TNTP và Các Cộng Sự

  • Văn phòng tại Hồ Chí Minh:
    Phòng 1901, Tầng 19 Tòa nhà Saigon Trade Center, 37 Tôn Đức Thắng, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
  • Văn phòng tại Hà Nội:
    Số 2, Ngõ 308 Tây Sơn, Phường Thịnh Quang, Quận Đống Đa, Hà Nội
  • Email: ha.nguyen@tntplaw.com


    Bản quyền thuộc về: Công ty Luật TNHH Quốc Tế TNTP và Các Cộng Sự